×

Wir verwenden Cookies, um LingQ zu verbessern. Mit dem Besuch der Seite erklärst du dich einverstanden mit unseren Cookie-Richtlinien.

image

Songs in Chinese, 北极耳语 - 白宇 / Whispers From The Arctic - Bai Yu

北极 耳语 - 白宇 / Whispers From The Arctic - Bai Yu

风在 最 远处

等 着 地平线 和 微光 分开

天空 尽头 星辰 亮起 一串 雪白

呼吸 跟着 梦 慢慢 慢慢来

心跳 节拍 不快

记忆 终于 回来

独自 流浪 过 这人海

执着 简单 热爱

偶尔 也 想 让 时间 停下来

看着 世界 的 黑白

寻找 心里 的 色彩

很 久 以后 它 还 在 不在

努力 奔跑 着

不 确定 每次 成功 或 失败

成人 在 童话世界 里 也 会 不安

微笑 着 告诉 你 我 很 快乐

永远 也 不 难过

因为 翅膀 还 在

独自 流浪 过 这人海

执着 简单 热爱

偶尔 也 想 让 时间 停下来

看着 世界 的 黑白

寻找 心里 的 色彩

幸运 的 是 你 一直 都 在

Ha....

行星 在 宇宙 里

昼夜 转动 蔓延 出 未来

每道 轨迹 打开 都 是 无可取代

每颗 微光 在 天空 里 闪白

循着 梦 告诉 我

奇迹 真的 存在

_

北极 耳语 - 白宇

词 : 张赢

曲 : 罗锟

编曲 : 罗锟 制

作 人 : 张赢

配唱 制作 人 : 石杨

Keyboard: 罗锟

吉他 : 许晓冬

贝斯 : 崔文正

鼓 : 蔡 重阳

和 音 : 鱼 椒盐

混音 工程 : 郑昊杰

母带 : 郑昊杰

监制 : 翟佳

策划人 : 白宇

经济 公司 : 壹心 娱乐

出品 发行 : 北京 听见 时代 娱乐 传媒 有限公司

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

北极 耳语 - 白宇 / Whispers From The Arctic - Bai Yu the Arctic|ear whispers|Bai Yu|||||| Geflüster aus der Arktis - Bai Yu Whispers From The Arctic - Bai Yu Susurros del Ártico - Bai Yu Murmures de l'Arctique - Bai Yu Sussurri dall'Artico - Bai Yu 北極からのささやき - 白玉 Fluisteringen uit het noordpoolgebied - Bai Yu Sussurros do Ártico - Bai Yu Шепот из Арктики - Бай Юй

风在 最 远处 ||the farthest place Phong tại tối viễn xứ Ngọn gió phương xa

等 着 地平线 和 微光 分开 waiting|waiting|the horizon||faint light| Đẳng trứ địa bình tuyến hòa vi quang phân khai Chờ đường chân trời tách rời tia sáng nhạt

天空 尽头 星辰 亮起 一串 雪白 |end|stars||a string|snow white Thiên không tận đầu tinh thần lượng khởi nhất xuyến tuyết bạch Nơi tận cùng sao trời lóe lên màu tuyết trắng

呼吸 跟着 梦 慢慢 慢慢来 breathe|||| Hô hấp cân trứ mộng mạn mạn mạn mạn lai Từng hơi thở chậm rãi tới cùng giấc mơ

心跳 节拍 不快 Tâm khiêu tiết phách bất khoái Nhịp tim đập chẳng vội vàng

记忆 终于 回来 memory|finally| Ký ức chung vu hồi lai Ký ức rồi cũng quay về

独自 流浪 过 这人海 alone|wander|| Độc tự lưu lãng quá giá nhân hải Một mình lang thang giữa biển người

执着 简单 热爱 persistence||passionate love Chấp trứ giản đơn nhiệt ái Trong tim chấp nhất một tình yêu nhiệt thành

偶尔 也 想 让 时间 停下来 |||||stop Ngẫu nhĩ giã tưởng nhượng thời gian đình hạ lai Đôi lúc cũng mong thời gian dừng lại

看着 世界 的 黑白 Khán khán thế giới đích hắc bạch Ngắm nhìn thế giới đơn sắc trắng đen

寻找 心里 的 色彩 search|||colors Tầm trảo tâm lý đích sắc thái Đi tìm màu sắc trong tim mình

很 久 以后 它 还 在 不在 |long||||| Ngẫn cửu dĩ hậu tha hoàn tại bất tại Sau quãng thời gian dài liệu có còn ở đó?

努力 奔跑 着 hard|running| Nỗ lực bôn bào trứ Cố gắng chạy

不 确定 每次 成功 或 失败 |determine||succeed|or|failure Bất xác định mỗi thứ thành công hoặc thất bại Chẳng thể biết trước mỗi bước sẽ thành công hay thất bại

成人 在 童话世界 里 也 会 不安 ||fairy tale world||||uneasy Thành nhân tại đồng thoại lí giã hội bất an Người trưởng thành trong thế giới cổ tích cũng cảm thấy bất an

微笑 着 告诉 你 我 很 快乐 smiling||||||happy Vi tiếu trứ cáo tố nhĩ ngã ngận khoái lạc Mỉm cười nói với bạn rằng tôi rất vui vẻ

永远 也 不 难过 vĩnh viễn giã bất nan qua Sẽ chẳng có phút giây buồn lòng

因为 翅膀 还 在 |wings|| Nhân vị sí bàng hoàn tại Bởi vì đôi cánh chưa từng mất đi

独自 流浪 过 这人海 alone|wander|| Độc tự lưu lãng quá giá nhân hải Một mình lang thang giữa biển người

执着 简单 热爱 persistence|simple|passionate love Chấp trứ giản đơn nhiệt ái Trong tim chấp nhất một tình yêu nhiệt thành

偶尔 也 想 让 时间 停下来 occasionally|||||stop Ngẫu nhĩ giã tưởng nhượng thời gian đình hạ lai Đôi lúc cũng mong thời gian dừng lại

看着 世界 的 黑白 Khán khán thế giới đích hắc bạch Ngắm nhìn thế giới đơn sắc trắng đen

寻找 心里 的 色彩 Tầm trảo tâm lý đích sắc thái Đi tìm màu sắc trong tim mình

幸运 的 是 你 一直 都 在 lucky||||have been|| Hạnh vận đích thị nhĩ nhất trực tại Thật may mắn là bạn vẫn luôn ở đó

Ha.... Ha...

行星 在 宇宙 里 ||the universe| Hành tinh tại vũ trụ lí Hành tinh trong vũ trụ này

昼夜 转动 蔓延 出 未来 day and night|turn|spreading|| Trú dạ chuyển động man diên xuất vị lai Ngày đêm chuyển động vươn tới tương lai

每道 轨迹 打开 都 是 无可取代 |trace||||irreplaceable Mỗi đạo quỹ tích đả khai đô thị vô khả thủ đại Mỗi đường quỹ đạo mở ra đều là độc nhất

每颗 微光 在 天空 里 闪白 every|faint light||||shining white Mỗi khỏa vi quang tại thiên không lí thiểm bạch Mỗi đốm sáng lóe lên trên bầu trời

循着 梦 告诉 我 following||told| Tuần trứ mộng cáo tố ngã Theo cơn mơ đến nói với tôi rằng

奇迹 真的 存在 miracle|really|exists Kỳ tích chân đích tồn tại Kỳ tích quả thật có tồn tại

_______

北极 耳语 - 白宇

词 : 张赢 word|

曲 : 罗锟 song|

编曲 : 罗锟 制 arrangement||

作 人 : 张赢

配唱 制作 人 : 石杨 vocal accompaniment|production||

Keyboard: 罗锟

吉他 : 许晓冬 guitar|

贝斯 : 崔文正 bass|

鼓 : 蔡 重阳 drum||

和 音 : 鱼 椒盐 |音 - sound||

混音 工程 : 郑昊杰 remix|engineering|

母带 : 郑昊杰

监制 : 翟佳 supervising producer|

策划人 : 白宇 planner|

经济 公司 : 壹心 娱乐 economy|||

出品 发行 : 北京 听见 时代 娱乐 传媒 有限公司 produced|release||||||