Câu chuyện thứ mười năm - Hoa và Yến tập thể dục
|||||花||燕|班|体|运动
The|story|tenth|year|five|Hoa|and|Yen|exercise|physical|activity
||||||||||運動
Die Geschichte Nummer fünfzehn - Hoa und Yến machen Sport
The tenth story - Hoa and Yến exercising
第十話 ホアとイェンの運動
Hoa và Yến muốn giảm cân.
|||||重
Hoa|and|Yen|want|lose|weight
Hoa und Yến wollen abnehmen.
Hoa and Yến want to lose weight.
ホアとイェンは痩せたいと思っています。
Họ muốn đến phòng tập gym.
他们||到|房间|房|健身房
They|want|to go|room|exercise|gym
Sie möchten ins Fitnessstudio gehen.
They want to go to the gym.
彼らはジムに行きたいと思っています。
Tuy nhiên, đi tập gym rất đắt.
||去||健身房||贵
however|however|going|exercise|gym|very|expensive
Aber das Fitnessstudio zu besuchen ist sehr teuer.
However, going to the gym is very expensive.
しかし、ジムに通うのはとてもお金がかかります。
Vì vậy, họ quyết định tập thể dục ở nhà.
因为|所以||||做||||
So|therefore|they|decide|decide|to exercise|physical|exercise|at|home
Deshalb entscheiden sie sich dafür, zu Hause Sport zu machen.
Therefore, they decide to exercise at home.
そこで彼らは家で運動することにしました。
Hoa cố gắng chạy bộ còn Yến tập tạ.
|||跑|||||哑铃
Hoa|still|tries|to run|jogging|while|Yen|lifts|weights
|||走る|走る||||
Hoa versucht zu joggen, während Yến Gewichte hebt.
Hoa tries to run while Yến lifts weights.
ホアはジョギングに挑戦し、イェンは重量挙げをします。
Tuy nhiên, Hoa không thích chạy bộ.
however|however|Hoa|not|likes|running|jogging
Allerdings mag Hoa das Joggen nicht.
However, Hoa does not like running.
しかし、ホアはジョギングが好きではありません。
Và Yến không khoẻ lắm.
And|Yen|not|healthy|very
|||元気|
Und Yến ist nicht sehr fit.
And Yến is not very healthy.
そして円はあまり健康ではありません。
Họ cũng rất bận rộn.
They|also|very|busy|busy
||||忙しい
Sie sind auch sehr beschäftigt.
They are also very busy.
彼らもとても忙しいです。
Họ không có thời gian để tập thể dục.
They|do not|have|time|time|to|do|exercise|
||||||||運動
Sie haben keine Zeit für Sport.
They don't have time to exercise.
彼らには運動する時間がありません。
Có lẽ họ có thể thử lại vào tuần tới.
Maybe|they|can|try|can|again|next|week|next|next
||||能|試す|再|に||
Vielleicht können sie es nächste Woche erneut versuchen.
Perhaps they can try again next week.
たぶん彼らは来週もう一度挑戦できるでしょう。
Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác.
This|is|story|story|similar|self|was|told|in accordance with|one|way|different
|||||||語られた||||
Dies ist eine ähnliche Geschichte, die auf eine andere Art erzählt wird.
This is a similar story told in a different way.
これは同じ物語を別の方法で語ったものです。
Yến và tôi muốn giảm cân.
Yen|and|I|want|lose|weight
Yến und ich wollen abnehmen.
Yến and I want to lose weight.
円と痩せたいです。
Chúng tôi muốn đến phòng tập gym.
We|I|want|to go|room|exercise|gym
Wir möchten ins Fitnessstudio gehen.
We want to go to the gym.
私たちはジムに行きたいです。
Tuy nhiên, đi tập gym rất đắt.
||going|exercise|gym|very|expensive
Aber das Fitnessstudio zu besuchen ist sehr teuer.
However, going to the gym is very expensive.
しかし、ジムに通うのはとてもお金がかかります。
Vì vậy, chúng tôi quyết định tập thể dục ở nhà.
So|therefore|we|I|decide|decide|do|||at|home
||||||する||||
Deshalb entscheiden wir uns dafür, zu Hause Sport zu machen.
Therefore, we decide to exercise at home.
そこで、家で運動することにしました。
Tôi cố gắng chạy bộ và Yến tập tạ.
I|try||run|jogging|and|Yen|lifts|weights
Ich versuche zu joggen und Yến macht Krafttraining.
I try to run and Yến lifts weights.
私はジョギングに挑戦し、円はウェイトリフティングをしています。
Tuy nhiên tôi không thích chạy bộ.
||I|do not|like||
Allerdings mag ich das Joggen nicht.
But I don't like running.
でも、私はジョギングが好きではありません。
Và Yến không khoẻ lắm.
And|Yen|not|healthy|very
Und Yến ist nicht sehr fit.
And Yến is not very healthy.
そして円はあまり健康ではありません。
Chúng tôi cũng rất bận rộn.
We|I|also|very|busy|busy
Wir sind auch sehr beschäftigt.
We are also very busy.
私たちもとても忙しいです。
Chúng tôi không có thời gian để tập thể dục.
We|I|do not|have|time|time|to|do||
Wir haben keine Zeit, um Sport zu treiben.
We don't have time to exercise.
私たちには運動する時間がありません。
Có lẽ chúng tôi có thể thử lại vào tuần tới.
Maybe|we|we|I|can|can|try|again|in|week|next
||||||試す||||
Vielleicht können wir es nächste Woche noch einmal versuchen.
Perhaps we can try again next week.
来週また挑戦してみようかな。
Câu hỏi:
Sentence|question
Frage:
Một: Hoa và Yến muốn tập thể dục ở phòng tập gym.
One|Hoa|and|Yen|want|to exercise|||at|room|exercise|gym
Eins: Hoa und Yến möchten im Fitnessstudio trainieren.
One: Hoa and Yến want to exercise at the gym.
1: ホアとイェンはジムで運動したいと思っています。
Hoa và Yến có muốn tập thể dục không?
Hoa|and|Yen|(auxiliary verb)|want|to exercise|||question particle
Möchten Hoa und Yến Sport treiben?
Do Hoa and Yến want to exercise?
ホアとイェンは運動したいですか?
Có, họ muốn tập thể dục tại phòng tập gym.
Yes|they|want|exercise|||at|room|gym|
Ja, sie möchten im Fitnessstudio trainieren.
Yes, they want to exercise at the gym.
はい、彼らはジムで運動したいと思っています。
Hai: Đi tập gym rất đắt.
Hai|Going|to work out|gym|very|expensive
Zwei: Ins Fitnessstudio zu gehen ist sehr teuer.
Two: Going to the gym is very expensive.
2: ジムに行くのはとてもお金がかかります。
Đi tập gym có rẻ không?
Going|to work out|gym|is|cheap|not
Ist es günstig, ins Fitnessstudio zu gehen?
Is going to the gym cheap?
ジムに行くのは安いですか?
Không, đi tập gym không rẻ.
No|going|exercise|gym|not|cheap
Nein, ins Fitnessstudio zu gehen ist nicht billig.
No, going to the gym is not cheap.
いいえ、ジムに行くのは安くありません。
Đi tập gym đắt.
Going|to exercise|gym|expensive
Ins Fitnessstudio zu gehen ist teuer.
Going to the gym is expensive.
Ba: Họ quyết định tập thể dục ở nhà vì phòng tập quá đắt.
Dad|They|decide|decide|exercise|||||because|||too|expensive
Drei: Sie entscheiden sich, zu Hause Sport zu treiben, weil das Fitnessstudio zu teuer ist.
Three: They decide to exercise at home because the gym is too expensive.
Ba: ジムは高すぎるので、彼らは家で運動することにしました。
Họ có quyết định tập thể dục ở nhà không?
They|have||||||at|home|not
Haben sie sich entschieden, zu Hause Sport zu treiben?
Have they decided to exercise at home?
彼らは家で運動することに決めましたか?
Có, họ quyết định tập thể dục tại nhà vì phòng tập quá đắt.
Yes|they|||exercise|||at||because|||too|expensive
Ja, sie haben sich entschieden, zu Hause Sport zu treiben, weil das Fitnessstudio zu teuer ist.
Yes, they have decided to exercise at home because the gym is too expensive.
はい、ジムは高すぎるため、自宅で運動することにしました。
Bốn: Hoa không thích chạy bộ.
Four|Hoa|does not|like|running|jogging
Vier: Hoa mag es nicht, zu joggen.
Four: Hoa doesn't like running.
4: ホアはジョギングが好きではありません。
Hoa có thích chạy bộ không?
Hoa|does|like|running|jogging|question particle
Mag Hoa joggen?
Does Hoa like running?
ホアさんはジョギングが好きですか?
Không, Hoa không thích chạy bộ.
No|Hoa|does not|like|running|jogging
Nein, Hoa mag es nicht zu joggen.
No, Hoa doesn't like running.
Năm: Yến cố gắng tập tạ nhưng cô ấy không khỏe lắm.
Year|Yen|tried|hard|lift|weights|but|she|her|not|healthy|very
Fünf: Yến versucht Gewichte zu heben, aber sie ist nicht sehr fit.
Five: Yến tries weightlifting but she is not very healthy.
5: イェンはウェイトリフティングに挑戦していますが、あまり強くありません。
Yến cũng thử chạy bộ đúng không?
Yen|also|tries|run|jogging|right|question particle
Hat Yến auch versucht zu joggen?
Did Yến also try running?
円もジョギングに挑戦していますね。
Không, Yến thử tập tạ.
No|Yen|should|lift|weights
Nein, Yến hat versucht mit Gewichten zu trainieren.
No, Yến tried weightlifting.
いいえ、円は重量挙げに挑戦しました。
Sáu: Yến không khoẻ.
Six|Yen|not|healthy
Sechs: Yến ist nicht sehr gesund.
Six: Yến is not well.
6: 円は健全ではありません。
Yến có khoẻ không?
Yen|is|healthy|not
Ist Yến gesund?
Is Yến healthy?
Không, Yến không khoẻ.
No|Yen|is not|healthy
Nein, Yến ist nicht gesund.
No, Yến is not healthy.
Bảy: Hoa và Yến rất bận nên không có nhiều thời gian để tập thể dục.
Bảy|Hoa|and|Yến|very|busy|so|not|have|much|||to|exercise||
Sieben: Hoa und Yến sind sehr beschäftigt und haben nicht viel Zeit für Sport.
Bảy: Hoa and Yến are very busy so they don't have much time to exercise.
7: ホアとイェンはとても忙しいので、運動する時間があまりありません。
Hoa và Yến có bận lắm không?
Hoa|and|Yến|do|busy|very|not
Sind Hoa und Yến sehr beschäftigt?
Are Hoa and Yến very busy?
ホアとイェンはとても忙しいですか?
Có, họ rất bận nên không có nhiều thời gian để tập thể dục.
Yes|they|very|busy|so|not|have|much|||to|exercise||
Ja, sie sind sehr beschäftigt und haben nicht viel Zeit für Sport.
Yes, they are very busy so they don't have much time to exercise.
はい、彼らはとても忙しいので、運動する時間があまりありません。