×

Χρησιμοποιούμε cookies για να βελτιώσουμε τη λειτουργία του LingQ. Επισκέπτοντας τον ιστότοπο, συμφωνείς στην πολιτική για τα cookies.

image

Modern Chinese Songs, 斑马斑马 - 宋冬野

斑马斑马 - 宋冬野

斑马 斑马 你 不要 睡着 了

再 给 我 看看 你 受伤 的 尾巴

我 不想 去触 碰 你 伤口 的 疤

我 只 想 掀起 你 的 头发

斑马 斑马 你 回到 了 你 的 家

可 我 浪费 着 我 寒冷 的 年华

你 的 城市 没有 一扇门 为 我 打开 啊

我 终究 还要 回到 路上

斑马 斑马 你 来自 南方 的 红色 啊

是否 也 是 个 动人 的 故事 啊

你 隔壁 的 戏子 如果 不能 留下

谁 会 和 你 睡 到 天亮

斑马 斑马 你 还 记得 我 吗

我 是 只会 歌唱 的 傻瓜

斑马 斑马 你 睡 吧 睡 吧

我会 背 上 吉他 离开 北方

斑马 斑马 你 还 记得 我 吗

我 是 强 说 著 忧愁 的 孩子 啊

斑马 斑马 你 睡 吧 睡 吧

我 把 你 的 青草 带回 故乡

斑马 斑马 你 不要 睡着 了

我 只是 个 匆忙 的 旅人 啊

斑马 斑马 你 睡 吧 睡 吧

我要 卖掉 我 的 房子 浪迹天涯

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

斑马斑马 - 宋冬野 zebra|Song Dongye 얼룩말 얼|송동야 Zebra|Song Dongye Zebra Zebra - Song Dong Ye Zebra Zebra - Song Dongye Zebra Zebra - Song Dongye Zebra Zebra - Song Dongye ゼブラゼブラ - ソン・ドンイェ Zebra Zebra - Song Dong Ye Zebra Zebra - Song Dongye Zebra Zebra - Song Dongye Ngựa vằn vằn - Song Dongye 斑馬斑馬- 宋冬野

斑马 斑马 你 不要 睡着 了 Zebra|zebra|||fall asleep|past tense marker zebra|zebra|você|não|dormir|partícula de ação completada Zebra, zebra, don't fall asleep. Zebra zebra, não adormecer Ngựa vằn Ngựa vằn đừng ngủ quên

再 给 我 看看 你 受伤 的 尾巴 |||||injured||tail novamente|dar|mim|ver|você|machucado|partícula possessiva|cauda Show me again your injured tail. Cho tôi xem cái đuôi bị thương của bạn một lần nữa

我 不想 去触 碰 你 伤口 的 疤 ||to touch|touch||wound||scar eu|não quero|tocar|tocar|você|ferida|partícula possessiva|cicatriz I don't want to touch the scar on your wound. Tôi không muốn chạm vào vết thương của bạn

我 只 想 掀起 你 的 头发 |||lift||| |apenas|quero|levantar|você|partícula possessiva|cabelo I just want to lift your hair Tôi chỉ muốn nâng tóc của bạn

斑马 斑马 你 回到 了 你 的 家 |zebra|||||| |||voltou|||| Zebra, zebra, you have returned to your home.

可 我 浪费 着 我 寒冷 的 年华 ||wasting|||cold||youth |||||||anos But I am wasting my cold youth Nhưng tôi đã lãng phí những năm tháng lạnh giá của mình

你 的 城市 没有 一扇门 为 我 打开 啊 ||city||a door|||open| Your city has not opened a door for me Thành phố của bạn không có cửa mở cho tôi

我 终究 还要 回到 路上 |in the end|still have to||the road |finalmente|ainda quero|voltar|caminho I will eventually return to the road Cuối cùng tôi sẽ trở lại trên con đường

斑马 斑马 你 来自 南方 的 红色 啊 zebra|||from|the south||red| |zebra||vem|sul||vermelho|partícula de exclamativa Zebra, zebra, you come from the south, red ah Zebra, Zebra, bạn màu đỏ đến từ phía nam

是否 也 是 个 动人 的 故事 啊 whether||||moving||story| |||um|||história|partícula exclamativa Is it also a touching story ah? Đó có phải là một câu chuyện cảm động?

你 隔壁 的 戏子 如果 不能 留下 |next door||actor|||stay behind |vizinho||ator||| The actor next door, if he can't stay Nếu diễn viên bên cạnh không thể ở lại

谁 会 和 你 睡 到 天亮 who|will|||||until dawn Who will sleep with you until dawn ai sẽ ngủ với bạn cho đến bình minh

斑马 斑马 你 还 记得 我 吗 ||||remember|| |zebra||ainda|se lembra|eu|partícula interrogativa Zebra, zebra, do you still remember me? ngựa vằn vằn bạn có nhớ tôi không

我 是 只会 歌唱 的 傻瓜 ||only can|singing||fool ||só sabe||| I am a fool who can only sing. Tôi là một kẻ ngốc chỉ biết hát

斑马 斑马 你 睡 吧 睡 吧 |||dormir|partícula sugestiva|dormir|partícula sugestiva Zebra Zebra, sleep, sleep. Ngựa vằn, ngựa vằn, ngủ, ngủ đi

我会 背 上 吉他 离开 北方 |play||guitar||the north |||||norte I will carry my guitar and leave the north Tôi sẽ cầm cây đàn guitar và rời khỏi phương bắc

斑马 斑马 你 还 记得 我 吗 |||ainda|se lembra||partícula interrogativa Zebra, zebra, do you still remember me? ngựa vằn vằn bạn có nhớ tôi không

我 是 强 说 著 忧愁 的 孩子 啊 ||strong|said|with|sorrow||| I am the strong child who speaks of sorrow, ah Tôi là một đứa trẻ biết nói về nỗi buồn

斑马 斑马 你 睡 吧 睡 吧 zebra|||||| |||dormir|partícula sugestiva|dormir|partícula sugestiva Zebra Zebra, sleep, sleep.

我 把 你 的 青草 带回 故乡 ||||green grass|bring back|hometown I brought your grass back to my hometown. Tôi mang cỏ của bạn về quê hương tôi

斑马 斑马 你 不要 睡着 了 ||||fall asleep| |||não|dormir| Zebra zebra, don't fall asleep Ngựa vằn Ngựa vằn đừng ngủ quên

我 只是 个 匆忙 的 旅人 啊 |||hurried||traveler| |apenas||apressado||viajante|ah I am just a hurry traveler. Tôi chỉ là một khách du lịch vội vã

斑马 斑马 你 睡 吧 睡 吧 Zebra Zebra, sleep, sleep.

我要 卖掉 我 的 房子 浪迹天涯 |sell|||house|wander the world ||||집|여행하고 싶다 eu quero||||| I want to sell my house and wander the world. Tôi sẽ bán nhà và đi du lịch vòng quanh thế giới