林青 不在
tên người|không có mặt
|n'est pas
Lin Qing|nicht da
Lin Qing|not here
|없다
Lin Qing ist nicht hier.
Lin Qing no está aquí.
Lin Qing, pas ici.
Lin Qing non è qui.
林青はここにいない。
Pod nieobecność Lin Qing
Lin Qing não está cá.
Линь Цин здесь нет.
Lin Qing is not here.
Lâm Thanh không có ở đây
汉生 :喂 ,你好 ,请问 林青 在 吗 ?
tên người gọi|xin chào|bạn khỏe không|xin hỏi|tên người được hỏi|có mặt|trợ từ nghi vấn
|allo|bonjour|s'il vous plaît|Lin Qing|est|particule interrogative
Han Sheng||||Lin Qing||
Han Sheng|hello|how are you|may I ask|Lin Qing|here|question marker
|여보세요||여쭤봐도 될까요|린칭|있다|있나요
Hanson : Bonjour, Lam Ching est-il là ?
Han Sheng: Witam, witam, czy jest tam Lin Qing?
Han Sheng: Hello, is Lin Qing there?
Hán Sinh: Alo, xin chào, cho tôi hỏi Lâm Thanh có ở đây không?
汉生 :喂 ,你好 ,请问 林青 在 吗 ?
tên người|xin chào|bạn khỏe không|xin hỏi|tên người|có mặt|từ nghi vấn
Han Sheng|hello|how are you|may I ask|Lin Qing|here|question marker
Han Sheng: Hello, is Lin Qing there?
Hán Sinh: Alo, xin chào, cho tôi hỏi Lâm Thanh có ở đây không?
汉生 :喂 ,你好 ,请问 林青 在 吗 ?
tên người gọi|xin chào|bạn khỏe không|xin hỏi|tên người được hỏi|có mặt|từ nghi vấn
Han Sheng|hello|hello|may I ask|Lin Qing|here|question marker
Han Sheng: Hello, is Lin Qing there?
Hán Sinh: Alo, xin chào, cho tôi hỏi Lâm Thanh có ở đây không?
小王 :对不起 ,林青 不在 。
Tiểu Vương|xin lỗi|Lâm Thanh|không có ở đây
Xiao Wang|sorry|Lin Qing|not here
Xiao Wang: Przepraszam, Lin Qing nie ma.
Xiao Wang: Sorry, Lin Qing is not here.
Tiểu Vương: Xin lỗi, Lâm Thanh không có ở đây.
小王 :对不起 ,林青 不在 。
Tiểu Vương|xin lỗi|Lâm Thanh|không có ở đây
Xiao Wang|sorry|Lin Qing|not here
Xiao Wang : Désolé, Lin Qing n'est pas là.
Xiao Wang: Sorry, Lin Qing is not here.
Tiểu Vương: Xin lỗi, Lâm Thanh không có ở đây.
小王 :对不起 ,林青 不在 。
Tiểu Vương|xin lỗi|Lâm Thanh|không có ở đây
Xiao Wang|sorry|Lin Qing|not here
Xiao Wang: Sorry, Lin Qing is not here.
Tiểu Vương: Xin lỗi, Lâm Thanh không có ở đây.
汉生 :小 李 在 吗 ?
tên người|nhỏ|họ Li|có mặt|từ nghi vấn
Han Sheng|little|Li|is|question marker
Han Sheng: Czy jest tam Xiao Li?
Han Sheng: Is Xiao Li here?
Hán Sinh: Tiểu Lý có ở đây không?
汉生 :小 李 在 吗 ?
tên người|nhỏ|họ Li|có mặt|từ nghi vấn
Han Sheng|little|Li|present|question marker
Han Sheng: Czy jest tam Xiao Li?
Han Sheng: Is Xiao Li here?
Hán Sinh: Tiểu Lý có ở đây không?
汉生 :小 李 在 吗 ?
tên người|nhỏ|họ Li|có mặt|từ nghi vấn
Han Sheng|little|Li|is|question marker
Han Sheng: Is Xiao Li here?
Hán Sinh: Tiểu Lý có ở đây không?
小王 :对不起 ,小李 也 不在 。
Tiểu Vương|xin lỗi|Tiểu Lý|cũng|không có ở đây
Xiao Wang|sorry|Xiao Li|also|not here
Xiao Wang : Désolé, Xiao Li n'est pas là non plus.
Xiao Wang: Przepraszam, Xiao Li też tu nie ma.
Xiao Wang: I'm sorry, Xiao Li is not here either.
Tiểu Vương: Xin lỗi, Tiểu Lý cũng không có ở đây.
小王 :对不起 ,小李 也 不在 。
Tiểu Vương|xin lỗi|Tiểu Lý|cũng|không có mặt
Xiao Wang|sorry|Xiao Li|also|not here
Xiao Wang: Przepraszam, Xiao Li też tu nie ma.
Xiao Wang: I'm sorry, Xiao Li is not here either.
Tiểu Vương: Xin lỗi, Tiểu Lý cũng không có ở đây.
小王 :对不起 ,小李 也 不在 。
Tiểu Vương|xin lỗi|Tiểu Lý|cũng|không có ở đây
Xiao Wang|sorry|Xiao Li|also|not here
Xiao Wang : Désolé, Xiao Li n'est pas là non plus.
Xiao Wang: Przepraszam, Xiao Li też tu nie ma.
Xiao Wang: I'm sorry, Xiao Li is not here either.
Tiểu Vương: Xin lỗi, Tiểu Lý cũng không có ở đây.
汉生 :你 一会儿 让 小李 给 我 回 电话 ,好吗 ?
tên người|bạn|một lát|để|Tiểu Lý|cho|tôi|gọi lại|điện thoại|được không
Han Sheng|||lassen||||||gut
Han Sheng|you|in a moment|let|||give|me|return|call
|||시켜||||||
|||||李||||
Hanson : Pouvez-vous demander à Li de me rappeler plus tard ?
Han Sheng: Niech Xiao Li oddzwoni do mnie później, dobrze?
Han Sheng: Can you have Xiao Li call me back in a while, okay?
Hán Sinh: Bạn có thể để Tiểu Lý gọi lại cho tôi một chút được không?
汉生 :你 一会儿 让 小李 给 我 回 电话 ,好吗 ?
tên người|bạn|một lát|để|Tiểu Lý|cho|tôi|gọi lại|điện thoại|được không
|||lassen||||||
Han Sheng|you|in a moment|let|||give|me|return|call
|너||||||||
Han Sheng: Niech Xiao Li oddzwoni do mnie później, dobrze?
Han Sheng: Can you have Xiao Li call me back in a while, okay?
Hán Sinh: Bạn có thể để Tiểu Lý gọi lại cho tôi một chút được không?
汉生 :你 一会儿 让 小李 给 我 回 电话 ,好吗 ?
tên người|bạn|một lát|để|Tiểu Lý|cho|tôi|gọi lại|điện thoại|được không
||||klein|||||
Han Sheng|you|in a moment|let|little|Li|give|me|return|call
Han Sheng: Niech Xiao Li oddzwoni do mnie później, dobrze?
Han Sheng: Can you have Xiao Li call me back in a while, okay?
Hán Sinh: Bạn có thể để Tiểu Lý gọi lại cho tôi một chút được không?
小王 :可以 ,没问题 。
Tiểu Vương|được|không vấn đề gì
Xiao Wang|okay|no
Xiao Wang: Tak, nie ma problemu.
Xiao Wang: Sure, no problem.
Tiểu Vương: Được, không vấn đề gì.
小王 :可以 ,没问题 。
Tiểu Vương|được|không vấn đề gì
|kann|
Xiao Wang|can|no
Xiao Wang: Tak, nie ma problemu.
Xiao Wang: Sure, no problem.
Tiểu Vương: Được, không vấn đề gì.
小王 :可以 ,没问题 。
Tiểu Vương|được|không vấn đề gì
Xiao Wang|okay|no
Xiao Wang: Sure, no problem.
Tiểu Vương: Được, không vấn đề gì.
汉生 : 谢谢 !
Han Sheng: Thank you!
Hán Sinh: Cảm ơn!
汉生 : 谢谢 !
Han Sheng: Thank you!
Hán Sinh: Cảm ơn!
汉生 : 谢谢 !
Han Sheng: Thank you!
Hán Sinh: Cảm ơn!
词语
từ ngữ
Words
Từ ngữ
“对不起 ”
xin lỗi
sorry
"Sorry"
"Xin lỗi"
“一会 ”
một lát
a while
"In a moment"
“Một chút”
“让 ”
cho phép
let
"Let"
“Để”
“给 ”
cho
give
"Give"
“Cho”
“回 ”
quay lại
return
"Return"
“Trở lại”
“电话 ”
điện thoại
telephone
"Phone"
“Điện thoại”
SENT_CWT:AsVK4RNK=5.45 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=3.86 SENT_CWT:9r5R65gX=3.71 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=3.26
en:AsVK4RNK vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=37 err=0.00%) translation(all=29 err=0.00%) cwt(all=117 err=5.13%)