1. Úvod
Einleitung
Introduction
1. einleitung
1\. Introduction
1. Introducción
1. introduction
1. Introduzione
1. 소개
1. Inleiding
1. wprowadzenie
1. Введение
1. 导言
Toto je krátký úvod pro tento příběh, který jsem nazval "Moje jazykové dobrodružství", o který bych se s vámi, milí uživatele LingQu, chtěl podělit.
||short|Introduction|||story|||called||linguistic|adventure|about which||||||dear|users of LingQu|LingQu users||share with
|||||||||||||||me gustaría|||con ustedes||||quería compartir|
This is a short introduction to this story, which I have called "My Language Adventure", which I would like to share with you, dear LingQu user.
Esta é uma breve introdução para esta história que chamei de "Minha Aventura Linguística" que gostaria de compartilhar com vocês, queridos usuários do LingQu.
Đây là phần giới thiệu ngắn cho câu chuyện mà tôi gọi là "Cuộc phiêu lưu ngôn ngữ của tôi" mà tôi muốn chia sẻ với bạn, những người dùng LingQu thân mến.
Už jsem tento příběh napsal v angličtině, v němčině a začal jsem to psát i v portugalštině.
||this|story|wrote|||||||||to write|too||in Portuguese
||||wrote||||||empecé||||||
I have already written this story in English, in German and I have started to write it in Portuguese as well.
Já escrevi essa história em inglês, em alemão e comecei a escrever em português também.
Tôi đã viết câu chuyện này bằng tiếng Anh, tiếng Đức và tôi cũng đã bắt đầu viết nó bằng tiếng Bồ Đào Nha.
Originální příspěvek byl v angličtině a byl do "Polyglot projektu".
|Beitrag||||||||
original|post|||English||||multilingual project|
The original contribution was in English and was in the "Polyglot Project".
A postagem original estava em inglês e estava no "Projeto Poliglota".
Bài gốc bằng tiếng Anh và nằm trong "Dự án Polyglot".
Napsal jsem tento příběh, abych si procvičil jazyky, které jsem se učil a také, abych se o tento příběh podělil s uživateli LingQ systému.
||||||geübt|||||||||||||geteilt||Benutzern||
Wrote|"I"|this|story|"so that I"||practiced|languages||"I"||was learning||"also"|"so that I"|||"this"||shared||users of LingQ||system
I wrote this story to practice the languages I learned and also to share this story with LingQ users.
Escrevi esta história para praticar os idiomas que estava aprendendo e também para compartilhar esta história com os usuários do sistema LingQ.
Tôi viết câu chuyện này để thực hành các ngôn ngữ tôi đang học và cũng để chia sẻ câu chuyện này với người dùng hệ thống LingQ.
Myslím si, že psaní je dobrá medoda učení se cizího jazyka a samozřejmě, že poslouchání také.
|||writing|||method|learning||foreign|language||of course||listening|
I think writing is a good method of learning a foreign language and of course listening as well.
Acho que escrever é uma boa maneira de aprender uma língua estrangeira e, claro, ouvir também.
Tôi nghĩ viết là một cách tốt để học ngoại ngữ, và tất nhiên nghe cũng vậy.
Proto budu psát tento příběh i v jiných jazycích, které se budu v budoucnu učit.
so|"I will"||this||||other|languages|||"I will"|"in"|in the future|learn
Therefore, I will write this story in other languages that I will learn in the future.
Portanto, escreverei esta história em outros idiomas que aprenderei futuramente.
Vì vậy, tôi sẽ viết câu chuyện này bằng các ngôn ngữ khác mà tôi sẽ học trong tương lai.
Myslím si, že po napsání tohoto příběhu v jazyce, který se budu učit a po jeho analyzování a následeném poslouchání, budu znát plno slovíček a budu i rozumět tomu jazyku na základní úrovni.
||||||||||||||||||anschließenden||||||||||||||
"I think"|||after|writing|this|story|in|language|which||I will|learn|||its|analyzing||subsequent|listening to it||know|a lot of|vocabulary words||I will||understand|that language|language||basic|basic level
I think that after writing this story in the language I will learn, analyzing it and listening to it, I will know a lot of words and I will understand the language at the basic level.
Acho que depois de escrever esta história na língua que vou aprendendo e depois de analisá-la e depois ouvi-la, vou conhecer muitas palavras e entender a língua em um nível básico.
Tento úvod je samozřejmě trochu odlišný od úvodu, které mám v jiných jazycích, ale jinak jsou ty ostatní části významově stejné.
|||||unterschiedlich||Einleitung|||||||ansonsten||||Teile||gleich
|introduction||"of course"|a little|different||introduction|"which"|"I have"|||languages||otherwise|are|"the"|other|parts|semantically|the same
This introduction is, of course, a bit different from the introduction I have in other languages, but otherwise the other parts are the same.
Claro, esta introdução é um pouco diferente da introdução que tenho em outras línguas, mas fora isso as outras partes têm o mesmo significado.
Tất nhiên, phần giới thiệu này hơi khác so với phần giới thiệu tôi có trong các ngôn ngữ khác, nhưng nếu không thì các phần khác đều giống nhau về ý nghĩa.