×

We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.

image

Lifestyle, 越多越好

越多越好

A:今天 太 热 了 !

A:今天 太 热 了 !

A:今天 太 热 了 !

B:是呀 ,最高 38度 。 你 想 喝点 什么 ?

B:是呀 ,最高 38度 。 你 想 喝点 什么 ?

B:是呀 ,最高 38度 。 你 想 喝点 什么 ?

A:冰 可乐 ,冰块 越多越好 !

A:冰 可乐 ,冰块 越多越好 !

A:冰 可乐 ,冰块 越多越好 !

B:没问题 ,你 稍等 。

B:没问题 ,你 稍等 。

B:没问题 ,你 稍等 。

单词

“太 ”“太 ”

“ 最 ”“ 最 ”

“ 度 ”“ 度 ”

“ 冰 ”“ 冰 ”

“ 冰块 ”“ 冰块 ”

“ 越多越好 ”“ 越多越好 ”

“ 稍 等 ”“ 稍 等 ”

句型

“ 越 A 越 B”,“ 越 A 越 B”

“ 越高越 好 ”“ 越高越 好 ”

“ 越大越 好 ”“ 越大越 好 ”

“ 越早 越 好 ”“ 越早 越 好 ”

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

越多越好 càng nhiều càng tốt the more the merrier plus on est de fous, plus on rit Càng nhiều càng tốt

A:今天 太 热 了 ! |hôm nay|quá|nóng|nhấn mạnh trạng thái A: Hôm nay nóng quá!

A:今天 太 热 了 ! |hôm nay|quá|nóng|trạng từ nhấn mạnh A: Hôm nay nóng quá!

A:今天 太 热 了 ! |hôm nay|quá|nóng|trạng từ nhấn mạnh A: Hôm nay nóng quá!

B:是呀 ,最高 38度 。 |đúng vậy|cao nhất|38 độ B: Yeah, up to 38 degrees. B:Đúng vậy, cao nhất 38 độ. 你 想 喝点 什么 ? bạn|muốn|uống chút|gì 何を飲みたいですか? Bạn muốn uống gì?

B:是呀 ,最高 38度 。 |đúng vậy|cao nhất|38 độ B:Đúng vậy, cao nhất 38 độ. 你 想 喝点 什么 ? bạn|muốn|uống một chút|gì Bạn muốn uống gì?

B:是呀 ,最高 38度 。 |đúng vậy|cao nhất|38 độ B:Đúng vậy, cao nhất là 38 độ. 你 想 喝点 什么 ? bạn|muốn|uống chút|gì Bạn muốn uống gì?

A:冰 可乐 ,冰块 越多越好 ! |đá|nước ngọt|viên đá|càng nhiều càng tốt A:Coca cola đá, càng nhiều đá càng tốt!

A:冰 可乐 ,冰块 越多越好 ! |đá|nước ngọt|viên đá|càng nhiều càng tốt A: Ice Coke, the more ice cubes, the better! A:Coca cola đá, càng nhiều đá càng tốt!

A:冰 可乐 ,冰块 越多越好 ! |đá|nước ngọt|viên đá|càng nhiều càng tốt A:Nước ngọt có ga, càng nhiều đá càng tốt!

B:没问题 ,你 稍等 。 |không vấn đề gì|bạn|một chút B: No problem, you wait a moment. B:Không vấn đề gì, bạn chờ một chút.

B:没问题 ,你 稍等 。 |không vấn đề gì|bạn|một chút B:Không vấn đề gì, bạn chờ một chút.

B:没问题 ,你 稍等 。 |không vấn đề gì|bạn|một chút B:Không vấn đề gì, bạn chờ một chút.

单词 từ Từ

“太 ”“太 ” quá|rất “Quá” “Quá”

“ 最 ”“ 最 ” nhất| “Nhất” “Nhất”

“ 度 ”“ 度 ” “Độ” “Độ”

“ 冰 ”“ 冰 ” “ Băng ”“ Băng ”

“ 冰块 ”“ 冰块 ” “ Viên băng ”“ Viên băng ”

“ 越多越好 ”“ 越多越好 ” “ Càng nhiều càng tốt ”“ Càng nhiều càng tốt ”

“ 稍 等 ”“ 稍 等 ” ||một chút|đợi “ Chờ một chút ”“ Chờ một chút ”

句型 cấu trúc câu Câu hình

“ 越 A 越 B”,“ 越 A 越 B” càng||||||| "The more A, the more B." "The more A, the more B." “ Càng A càng B”,“ Càng A càng B”

“ 越高越 好 ”“ 越高越 好 ” càng cao càng|tốt|| “ Càng cao càng tốt ”“ Càng cao càng tốt ”

“ 越大越 好 ”“ 越大越 好 ” càng lớn càng||| "The bigger the better." "The bigger the better." 「大きいほど良い」「大きいほど良い」 “ Càng lớn càng tốt ”“ Càng lớn càng tốt ”

“ 越早 越 好 ”“ 越早 越 好 ” sớm||||| “Càng sớm càng tốt” “Càng sớm càng tốt”

SENT_CWT:9r5R65gX=1.39 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.73 SENT_CWT:9r5R65gX=2.13 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.48 vi:9r5R65gX vi:9r5R65gX openai.2025-02-07 ai_request(all=37 err=0.00%) translation(all=29 err=0.00%) cwt(all=107 err=44.86%)