Star 1117 - ATEEZ
Ngôi sao|ATEEZ
별|ATEEZ
Star 1117 - ATEEZ
Star 1117 - ATEEZ
[에이티즈 "Star 1117" 가사]
ATEEZ|Ngôi sao|lời bài hát
ATEEZ|Star|lyrics
[ATEEZ "Star 1117" lời bài hát]
[ATEEZ "Star 1117" Lyrics]
[Intro]
[Giới thiệu]
[Intro]
하지 못한 말들 이제
không thể|nói|những lời|bây giờ
not|able to|words|now
Những lời chưa nói giờ đây
Words I couldn't say now
너에게 진심을 전하고 싶어, yeah
đến bạn|tấm lòng chân thành|truyền đạt|muốn|vâng
to you|my sincere feelings|convey|want|
Tôi muốn gửi gắm chân thành đến bạn, yeah
I want to convey my true feelings to you, yeah
아픈 기억마저 모두 모아
đau|kỷ niệm|tất cả|gom lại
painful|memories|all|gather
Tôi sẽ gom tất cả những ký ức đau thương lại
I'll gather all the painful memories
너란 별을 비춰줄게
như em|ngôi sao|sẽ chiếu sáng
you|star|will shine
Tôi sẽ chiếu sáng ngôi sao mang tên bạn
I'll shine on you like a star
[Verse 1]
Điệp khúc
구절
[Verse 1]
[Verse 1]
사랑 노래를 불러주고픈
tình yêu|bài hát|muốn hát cho
love|song|want to sing
Muốn hát một bài tình ca
I want to sing a love song.
사람이 생겼다는 건
người|đã xuất hiện|điều
person|was born|fact
Có nghĩa là đã có người
It means that someone has appeared.
밤하늘에 뜬 별 바라보면
bầu trời đêm|xuất hiện|ngôi sao|khi nhìn thấy
in the night sky|risen|star|when I look at
Khi nhìn lên những vì sao trên bầu trời đêm
When I look at the stars in the night sky,
생각나는 건가 봐요
nhớ ra|có vẻ|nhìn
thinking of|is|I guess
Có lẽ là sẽ nhớ đến người đó
I guess that's what I think of.
[Pre-Chorus]
[Pre-Chorus]
[Pre-Chorus]
그대를 떠올리며
bạn|khi nhớ đến
you|while thinking of
Nhớ đến bạn
Thinking of you
나의 하루를 보내는 게
của tôi|ngày|trải qua|việc
my|day|spending|is
Trải qua một ngày của tôi
Spending my day
내게는 가장 큰 행복이죠
với tôi|nhất|lớn|hạnh phúc
to me|most|big|happiness
Đó là hạnh phúc lớn nhất đối với tôi
Is my greatest happiness
별이 되어 내게로 와요
ngôi sao|trở thành|về phía tôi|đến
star|becoming|to me|comes
Hãy trở thành ngôi sao và đến bên tôi
Come to me as a star
[Chorus]
[Điệp khúc]
[Chorus]
Looking for star (Looking for star)
Tìm kiếm|cho|ngôi sao|||
찾고 있는|위한|별|||
Tìm kiếm ngôi sao (Tìm kiếm ngôi sao)
Looking for star (Looking for star)
Looking for love (Looking for love)
Tìm kiếm|cho|tình yêu|||
찾고 있는|위한|사랑|||
Tìm kiếm tình yêu (Tìm kiếm tình yêu)
Looking for love (Looking for love)
그대는 나만의 별
bạn|của riêng tôi|ngôi sao
you|my|star
Em là ngôi sao của riêng tôi
You are my only star
언제나 그댈 빛나게 해줄게요
luôn|bạn|tỏa sáng|sẽ làm cho
always|you|shine|I will
Luôn luôn sẽ làm em tỏa sáng
I will always make you shine
Forever you're my heart
Mãi mãi|là|của tôi|trái tim
영원히|너는|나의|마음
Mãi mãi em là trái tim của tôi
Forever you're my heart
Looking for star (Looking for star)
Tìm kiếm|cho|ngôi sao|||
찾고 있는|위한|별|||
Tìm kiếm ngôi sao (Tìm kiếm ngôi sao)
Looking for star (Looking for star)
Looking for love (Looking for love)
Tìm kiếm|cho|tình yêu|||
찾고 있는|위한|사랑|||
Tìm kiếm tình yêu (Tìm kiếm tình yêu)
Looking for love (Looking for love)
어떤 슬픔도 올 수 없게
nào|nỗi buồn|đến|có thể|không thể
any|sadness|come|possibility|not
Không để nỗi buồn nào có thể đến
So that no sadness can come
언제까지나 그댈 지켜줄 거예요 (Oh)
mãi mãi|em|sẽ bảo vệ|tôi sẽ|
forever|you|will protect|will|
Mãi mãi sẽ bảo vệ bạn (Oh)
I will protect you forever (Oh)
Forever you are my star
Mãi mãi|bạn|là|của tôi|ngôi sao
영원히|너는|이다|나의|별
Mãi mãi bạn là ngôi sao của tôi
Forever you are my star
[Pre-Chorus]
[Pre-Chorus]
[Pre-Chorus]
그대를 생각하면
anh ấy|nghĩ đến
you|when I think of
Khi nghĩ về bạn
When I think of you
나는 행복한 눈을 떠요
tôi|hạnh phúc|mắt|mở
I|happy|eyes|open
Tôi mở mắt hạnh phúc
I open my happy eyes
내게는 가장 큰 기쁨이죠
đối với tôi|nhất|lớn|niềm vui
to me|most|big|joy
Đó là niềm vui lớn nhất của tôi
It's the greatest joy for me
별이 되어 내게로 와요
ngôi sao|trở thành|về phía tôi|đến
star|becoming|to me|comes
Hãy đến với tôi như một ngôi sao
Come to me as a star
[Chorus]
[Điệp khúc]
[Chorus]
Looking for star (Looking for star)
Tìm kiếm|cho|ngôi sao|||
찾고 있는|위한|별|||
Tìm kiếm ngôi sao (Tìm kiếm ngôi sao)
Looking for star (Looking for star)
Looking for love (Looking for love)
Tìm kiếm|cho|tình yêu|||
찾고 있는|위한|사랑|||
Tìm kiếm tình yêu (Tìm kiếm tình yêu)
Looking for love (Looking for love)
그대는 나만의 별
bạn|của riêng tôi|ngôi sao
you|my|star
Em là ngôi sao của riêng tôi
You are my only star
언제나 그댈 빛나게 해줄게요 (Oh)
luôn|bạn|tỏa sáng|sẽ làm cho|
always|you|shine|I will|
Luôn luôn sẽ làm em tỏa sáng (Oh)
I will always make you shine (Oh)
Forever you're my heart
Mãi mãi|là|của tôi|trái tim
영원히|너는|나의|마음
Mãi mãi em là trái tim của tôi
Forever you're my heart
Looking for star (Looking for star)
Tìm kiếm|cho|ngôi sao|||
찾고 있는|위한|별|||
Tìm kiếm ngôi sao (Tìm kiếm ngôi sao)
Looking for star (Looking for star)
Looking for love (Looking for love)
Tìm kiếm|cho|tình yêu|||
찾고 있는|을|사랑|||
Tìm kiếm tình yêu (Tìm kiếm tình yêu)
Looking for love (Looking for love)
어떤 슬픔도 올 수 없게
bất kỳ|nỗi buồn nào|đến|có thể|không thể
any|sadness|come|possibility|not
Không để nỗi buồn nào có thể đến
So that no sadness can come
언제까지나 그댈 지켜줄 거예요 (Oh)
mãi mãi|em|sẽ bảo vệ|tôi|
forever|you|will protect|will|
Mãi mãi sẽ bảo vệ bạn (Oh)
I will protect you forever (Oh)
Forever you are my star
Mãi mãi|bạn|là|của tôi|ngôi sao
영원히|너는|이다|나의|별
Mãi mãi bạn là ngôi sao của tôi
Forever you are my star
[Bridge]
Cầu
다리
[Cầu]
[Bridge]
하루하루 지나
từng ngày|trôi qua
day by day|passing
Ngày qua ngày trôi
Day by day passing
지금 기억이 다
bây giờ|trí nhớ|hoàn toàn
now|memory|all
Bây giờ mọi ký ức
Even if all the memories now
잊혀진대도 그대는 내게 늘 빛이었다는
dù có bị quên|bạn|với tôi|luôn|đã là ánh sáng
even if forgotten|you|to me|always|were a light
Dù có bị lãng quên thì em vẫn là ánh sáng trong đời tôi
Are forgotten, you have always been my light.
그 사실 하나만큼은 잊지 못할 것 같아
cái|sự thật|chỉ có một|quên|không thể|điều|có vẻ
that|fact|only|forget|unable to|thing|seem
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ không bao giờ quên sự thật đó.
I don't think I will ever forget that fact.
그대 곁에 날
bạn|bên cạnh|tôi
you|by your side|me
Bên cạnh bạn.
You by my side,
살게 해준 바라봐 준
sống|đã cho|nhìn|đã cho
live|gave|looking at|to
Đã cho tôi sống và nhìn ngắm.
let me live, looking at me,
나의 별 너무 고마워
của tôi|ngôi sao|rất|cảm ơn
my|star|very|thank you
Ngôi sao của tôi, cảm ơn bạn rất nhiều.
my star, thank you so much.
[Chorus]
[Điệp khúc]
[Chorus]
Looking for star (Looking for star)
Tìm kiếm|cho|ngôi sao|||
찾고 있는|위한|별|||
Tìm kiếm ngôi sao (Tìm kiếm ngôi sao)
Looking for star (Looking for star)
Looking for love (Looking for love)
Tìm kiếm|cho|tình yêu|||
찾고 있는|위한|사랑|||
Tìm kiếm tình yêu (Tìm kiếm tình yêu)
Looking for love (Looking for love)
그대는 나만의 별 (그대는 나만의 별)
bạn|của riêng tôi|ngôi sao|||
you|my|star|||
Em là ngôi sao của riêng tôi (Em là ngôi sao của riêng tôi)
You are my only star (You are my only star)
언제나 그댈 빛나게 해줄게요 (Oh)
luôn|bạn|tỏa sáng|sẽ làm cho|
always|you|shine|will make|
Luôn luôn tôi sẽ làm bạn tỏa sáng (Oh)
I will always make you shine (Oh)
Forever you're my heart
Mãi mãi|là|của tôi|trái tim
영원히|너는|나의|마음
Mãi mãi bạn là trái tim của tôi
Forever you're my heart
Looking for star (Looking for star)
Tìm kiếm|cho|ngôi sao|||
찾고 있는|위한|별|||
Tìm kiếm ngôi sao (Tìm kiếm ngôi sao)
Looking for star (Looking for star)
Looking for love (Looking for love)
Tìm kiếm|cho|tình yêu|||
찾고 있는|을|사랑|||
Tìm kiếm tình yêu (Tìm kiếm tình yêu)
Looking for love (Looking for love)
어떤 슬픔도 올 수 없게
nào|nỗi buồn|đến|có thể|không thể
any|sadness|come|possibility|not
Không có nỗi buồn nào có thể đến được
No sadness can come.
언제까지나 그댈 지켜줄 거예요 (Oh)
mãi mãi|em|sẽ bảo vệ|tôi sẽ|
forever|you|will protect|I will|
Tôi sẽ bảo vệ bạn mãi mãi (Oh)
I will protect you forever (Oh)
Forever you are my star
Mãi mãi|bạn|là|của tôi|ngôi sao
영원히|너는|이다|나의|별
Mãi mãi bạn là ngôi sao của tôi
Forever you are my star
SENT_CWT:AFkKFwvL=1.87 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.97 SENT_CWT:AO6BvvLW=3.26 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.45
vi:AFkKFwvL en:AO6BvvLW
openai.2025-02-07
ai_request(all=79 err=0.00%) translation(all=63 err=0.00%) cwt(all=255 err=20.78%)