×

Usamos cookies para ayudar a mejorar LingQ. Al visitar este sitio, aceptas nuestras politicas de cookie.

image

LingQ Mini Stories, 1b - Nam là đầu bếp, phần 2

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác.

Tôi thức dậy lúc sáu giờ mỗi buổi sáng.

Tôi nấu bữa sáng và uống một tách cà phê.

Tôi lái xe ô tô của mình đi làm.

Công việc của tôi bắt đầu lúc bảy giờ ba mươi.

Tôi là đầu bếp tại một nhà hàng.

Tôi nấu đồ ăn cho những khách hàng đang đói.

Khách hàng đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

Họ nói nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Tôi có thể gặp được nhiều người thân thiện.

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác. das|ist|Satz|Geschichte|ähnlich|ähnlich|die|erzählt|auf eine Weise|einer|Weise|anders 이것은|||||||이야기하다|||| This|is|story|story|similar|self|was|told|in accordance with|one|way|different Dies ist eine ähnliche Geschichte, die auf eine andere Weise erzählt wird. Here is a similar story told in a different way. C’est la même histoire racontée d’une manière différente. これは同じ物語を別の方法で語ったものです。 이것은 같은 이야기를 다른 방식으로 전한 것입니다. Dette er den samme historien fortalt på en annen måte. Esta é a mesma história contada de uma maneira diferente. Это та же история, рассказанная по-другому. Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác. 这是同一个故事以不同的方式讲述。

Tôi thức dậy lúc sáu giờ mỗi buổi sáng. ich|||||||| I|||at|six|o'clock|every|morning|morning |estou|levanto|às|seis|horas|cada|manhã|manhã Ich wache jeden Morgen um sechs Uhr auf. I wake up at six o'clock every morning. Je me réveille à six heures chaque matin. 저는 매일 아침 6시에 일어납니다. Acordo às seis horas todas as manhãs. 我每天早上六点起床。

Tôi nấu bữa sáng và uống một tách cà phê. ich||||||||| 저||||||||| |faço|refeição|café da manhã|||||| I|cook|meal|breakfast|and|drink|one|cup|coffee|coffee Ich koche Frühstück und trinke eine Tasse Kaffee. I cook breakfast and have a cup of coffee. Je prépare le petit-déjeuner et bois une tasse de café. 나는 아침을 요리하고 커피 한 잔을 마신다. Eu preparo o café da manhã e tomo uma xícara de café.

Tôi lái xe ô tô của mình đi làm. I|drive|car|car||my|self|go|work ||차|차||||| Ich fahre mein Auto zur Arbeit. I drive my car to work. Je conduis ma voiture pour aller au travail. 나는 차를 몰고 출근한다. Jeżdżę samochodem do pracy. Eu dirijo meu carro para o trabalho.

Công việc của tôi bắt đầu lúc bảy giờ ba mươi. The|work|of|I|starts|beginning|at|seven|o'clock|thirty|minutes ||내|||||||| Meine Arbeit beginnt um sieben Uhr dreißig. My work starts at seven thirty. Mon travail commence à sept heures trente. 내 일은 일곱 시 반에 시작해요. Meu trabalho começa às sete e meia.

Tôi là đầu bếp tại một nhà hàng. |||||||Restaurant I|am|head|chef|at|a|house|restaurant Ich bin Koch in einem Restaurant. I am a chef at a restaurant. Je suis chef dans un restaurant. 저는 레스토랑의 셰프입니다. Sou chef de um restaurante.

Tôi nấu đồ ăn cho những khách hàng đang đói. |||||die|||die|hungrig I|cook|food|eat|for|the|customers||are|hungry ||||위한|그 (복수형)|||| |||||||||hambriento Ich koche Essen für hungrige Kunden. I cook food for hungry customers. Je prépare des plats pour des clients affamés. お腹を空かせたお客様のために料理を作ります。 나는 배고픈 손님들을 위해 음식을 요리한다. Eu preparo comida para clientes famintos. Я готовлю еду для голодных клиентов. 我為飢餓的顧客做飯。

Khách hàng đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Customer|goods|comes|from|many|country|nationality|different|each other Die Kunden kommen aus verschiedenen Ländern. Customers come from many different countries. Les clients viennent de nombreux pays différents. 顧客はさまざまな国から来ます。 고객은 다양한 국가에서 왔습니다. Os clientes vêm de muitos países diferentes. 客戶來自許多不同的國家。

Họ nói nhiều ngôn ngữ khác nhau. They|speak|many|languages|different|different|each other Sie sprechen verschiedene Sprachen. They speak many different languages. Ils parlent de nombreuses langues différentes. 彼らはさまざまな言語を話します。 Eles falam muitas línguas diferentes.

Tôi có thể gặp được nhiều người thân thiện. I|||meet|(particle indicating successful action)|many|people|| yo|||||muchos||| Ich kann viele freundliche Menschen treffen. I can meet many friendly people. Je peux rencontrer beaucoup de gens sympathiques. たくさんのフレンドリーな人々に出会うことができます。 Posso conhecer muitas pessoas amigáveis.