学 开车
học|lái xe
lernen zu fahren
Learn to drive
apprendre à conduire
imparare a guidare
運転を学ぶ
운전 배우기
научиться водить машину
Lär dig köra bil
Học lái xe
A( 男 ): 洋洋 , 你 最近 在 忙 什么 ?
||||gần đây|||
A (Male): Yangyang, what have you been up to lately?
A (Nam): Dương Dương, gần đây bạn bận gì vậy?
B( 女 ): 我 在 驾校 学 开车 呢 。
||||trường lái||lái xe|
B (Female): I am learning to drive in a driving school.
B (Nữ): Mình đang học lái xe ở trường dạy lái xe.
你 呢 ?
bạn|thì sao
Còn bạn thì sao?
A( 男 ): 真巧 , 我 也 在 学 开车 。
|||tôi||||
A (Male): What a coincidence, I am also learning to drive.
A (Nam): Thật trùng hợp, tôi cũng đang học lái xe.
我 得 去 驾校 了 ,明天 见 !
tôi|phải|đi|trường lái|trợ từ hoàn thành|ngày mai|gặp
I have to go to driving school. See you tomorrow!
Tôi phải đi học lái xe rồi, hẹn gặp lại vào ngày mai!
B( 女 ): 明天 见 !
B (Nữ): Hẹn gặp lại vào ngày mai!
A( 男 ): 洋洋 , 你 最近 在 忙 什么 ?
A (Nam): Dương Dương, dạo này bạn bận rộn với việc gì?
B( 女 ): 我 在 驾校 学 开车 呢 。
B( Nữ ): Tôi đang học lái xe ở trường dạy lái xe.
你 呢 ?
bạn|thì sao
Còn bạn thì sao?
A( 男 ): 真巧 , 我 也 在 学 开车 。
||thật khéo|||||
A( Nam ): Thật trùng hợp, tôi cũng đang học lái xe.
我 得 去 驾校 了 ,明天 见 !
tôi|phải|đi|trường lái|trợ từ hoàn thành|ngày mai|gặp
I have to go to the driving school. I'll see you tomorrow!
Tôi phải đi đến trường dạy lái xe rồi, hẹn gặp lại vào ngày mai!
B( 女 ): 明天 见 !
B (Nữ): Hẹn gặp lại vào ngày mai!
A( 男 ): 洋洋 , 你 最近 在 忙 什么 ?
A (Nam): Dương Dương, dạo này bạn bận rộn với việc gì?
B( 女 ): 我 在 驾校 学 开车 呢 。
B (Nữ): Mình đang học lái xe ở trường dạy lái xe.
你 呢 ?
bạn|thì sao
Còn bạn thì sao?
A( 男 ): 真巧 , 我 也 在 学 开车 。
A( Nam ): Thật trùng hợp, tôi cũng đang học lái xe.
我 得 去 驾校 了 ,明天 见 !
tôi|phải|đi|trường lái|trợ từ hoàn thành|ngày mai|gặp
Tôi phải đi học lái xe rồi, hẹn gặp lại vào ngày mai!
B( 女 ): 明天 见 !
B( Nữ ): Hẹn gặp lại vào ngày mai!
词语
từ ngữ
word (general term including monosyllables through short phrases)
Từ vựng
“ 驾校 ”,“ 驾校 ”
"Driving School", "Driving School"
“ Trường lái xe ”,“ Trường lái xe ”
“ 学 ”,“ 学 ”
“ Học ”,“ Học ”
“ 开车 ”,“ 开车 ”
“ Lái xe ”,“ Lái xe ”
“ 巧 ”,“ 巧 ”
khéo|
" Coincidence", " Coincidence"
“ Khéo léo ”,“ Khéo léo ”
“得 ”,“得 ”
được|phải
“ Được ”, “ Được ”
SENT_CWT:9r5R65gX=3.19 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.36
vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=32 err=0.00%) translation(all=25 err=0.00%) cwt(all=124 err=74.19%)