差一点
suýt nữa
fast
presque
quasi
ほとんど
거의
bijna
quase
差一点
Almost there
Suýt chút nữa
林青 :老板 ,这些 苹果 几斤 ?
Линь Цин|босс|||
||||wie viele Kilo
Lin Qing|boss|these|apples|how many jin
tên người|ông chủ|những|táo|bao nhiêu cân
Lin Qing:ボス、これらのリンゴは何匹の猫ですか?
Lin Qing: Boss, how many pounds are these apples?
Lâm Thanh: Ông chủ, những quả táo này nặng bao nhiêu kg?
林青 :老板 ,这些 苹果 几斤 ?
tên người|ông chủ|những|quả táo|bao nhiêu cân
|Chef|||
Lin Qing|boss|these|apples|how many jin
Lin Qing: Boss, how many pounds are these apples?
Lâm Thanh: Ông chủ, những quả táo này nặng bao nhiêu kg?
林青 :老板 ,这些 苹果 几斤 ?
tên người|ông chủ|những|quả táo|bao nhiêu cân
Lin Qing|boss|these|apples|how many jin
Lin Qing: Boss, how many pounds are these apples?
Lâm Thanh: Ông chủ, những quả táo này nặng bao nhiêu kg?
老板 :差一点 三斤 。
ông chủ|suýt nữa|ba cân
boss|almost|three jin
上司:ほぼ3匹の猫。
Boss: Almost three pounds.
Ông chủ: Thiếu một chút, ba cân.
你 加 一个 ,算 三斤 吧 。
bạn|thêm|một cái|tính|ba cân|nhé
du addierst||rechnen|||
you|add|one|count|three jin|suggestion marker
あなたは1つを追加します、それは3つの猫です。
You add one, let's count it as three jin.
Bạn thêm một cái, tính là ba cân nhé.
老板 :差一点 三斤 。
ông chủ|suýt nữa|ba cân
boss|almost|three jin
Boss: Just a little less than three jin.
Ông chủ: Thiếu một chút, ba cân.
你 加 一个 ,算 三斤 吧 。
bạn|thêm|một cái|tính|ba cân|nhé
||rechnen|||
you|add|one|count|three jin|emphasis marker
You add one, let's count it as three jin.
Bạn thêm một cái, tính là ba cân nhé.
老板 :差一点 三斤 。
ông chủ|suýt nữa|ba cân
boss|almost|three jin
Boss: Just a little less than three jin.
Ông chủ: Gần ba cân.
你 加 一个 ,算 三斤 吧 。
bạn|thêm|một cái|tính|ba cân|nhé
you|add|one|count|three jin|suggestion marker
You add one, let's count it as three jin.
Bạn thêm một cái, tính là ba cân nhé.
林青 :三斤 多少钱 ?
tên người|ba cân|giá bao nhiêu
|drei Pfund|
Lin Qing|three jin|how much money
Lin Qing: How much for three jin?
Lâm Thanh: Ba cân giá bao nhiêu?
林青 :三斤 多少钱 ?
tên người|ba cân|bao nhiêu tiền
Lin Qing|three jin|how much money
Lin Qing: How much for three jin?
Lâm Thanh: Ba cân giá bao nhiêu?
林青 :三斤 多少钱 ?
tên người|ba cân|giá bao nhiêu
Lin Qing|three jin|how much money
Lin Qing: How much for three jin?
Lâm Thanh: Ba cân bao nhiêu tiền?
老板 : 十块 多一点 , 算 十块 吧 。
上司:10元強なので10元です。
Boss: A little over ten, let's say ten.
Ông chủ: Mười đồng một chút, tính là mười đồng đi.
老板 : 十块 多一点 , 算 十块 吧 。
Boss: A little over ten, let's say ten.
Ông chủ: Mười đồng một chút, tính là mười đồng đi.
老板 : 十块 多一点 , 算 十块 吧 。
Boss: A little over ten, let's call it ten.
Ông chủ: Mười đồng một chút, tính là mười đồng đi.
林青 :谢谢 !
tên người|cảm ơn
Lin Qing|thank you
Lin Qing: Thank you!
Lâm Thanh: Cảm ơn!
林青 :谢谢 !
tên người|cảm ơn
Lin Qing|thank you
Lin Qing: Thank you!
Lâm Thanh: Cảm ơn!
林青 :谢谢 !
tên người|cảm ơn
Lin Qing|thank you
Lin Qing: Thank you!
Lâm Thanh: Cảm ơn!
单词
từ
Wort
word
Word
Từ
“ 老板 ”“ 老板 ”
"Boss" "Boss"
“ Ông chủ ”“ Ông chủ ”
“ 这些 ”“ 这些 ”
"These" "These"
“ Những cái này ”“ Những cái này ”
“ 苹果 ”“ 苹果 ”
"Apples" "Apples"
“ Táo ”“ Táo ”
“ 几 ”“ 几 ”
"How many" "How many"
“ Bao nhiêu ”“ Bao nhiêu ”
“ 斤 ”“ 斤 ”
"Jin" "Jin"
“cân” “cân”
“ 差一点 ”“ 差一点 ”
"Almost" "Almost"
“suýt nữa” “suýt nữa”
“ 三 ”“ 三 ”
"Three" "Three"
“ba” “ba”
“ 加 ”“ 加 ”
"Add" "Add"
“cộng” “cộng”
“算 ”“算 ”
tính toán|coi như
"Count" "Count"
“ Tính ”“ Tính ”
“ 多少钱 ”“ 多少钱 ”
"How much" "How much"
“ Bao nhiêu tiền ”“ Bao nhiêu tiền ”
“ 多一点 ”“ 多一点 ”
"A little more" "A little more"
“ Nhiều hơn một chút ”“ Nhiều hơn một chút ”
SENT_CWT:AsVK4RNK=3.88 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.0 SENT_CWT:9r5R65gX=3.09 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.45
en:AsVK4RNK vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=39 err=0.00%) translation(all=31 err=0.00%) cwt(all=99 err=38.38%)