HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
HSK3 12-01
小丽 : 今天 太阳 从 西边 出来 了 吗 ?
||mặt trời||phía tây|||
||||ouest|||
Xiao Li|today|the sun|from|the west|came out||
شياولي: هل تشرق الشمس من الغرب اليوم؟
Xiaoli: Kam die Sonne heute aus dem Westen?
Xiaoli: Did the sun come out from the west today?
Liz : Le soleil est-il sorti de l'ouest aujourd'hui ?
Xiaoli: Hôm nay mặt trời mọc từ hướng Tây phải không?
小刚 : 怎么 了 ?
Xiaogang|What happened|past tense marker
شياو قانغ: ما الأمر؟
Xiao Gang: Was ist los?
Xiaogang: What's wrong?
Kong : Qu'est-ce qui ne va pas ?
Kong: O que é que se passa?
Tiểu Cương: Có chuyện gì thế?
小丽 : 你 怎么 这么 早 就 要 睡觉 了 ?以前 都 要 十二点 以后 才 睡觉 。
|||||||ngủ||||phải||||
|you|how|so|so early|so|want|sleep||before|used to|used to|12 o'clock|after twelve|only|go to bed
شياو لي: لماذا تريد الذهاب إلى السرير في وقت مبكر جدا؟ كنت أذهب إلى السرير بعد الساعة الثانية عشرة.
Xiaoli: Warum gehst du so früh ins Bett? Früher bin ich nach zwölf Uhr ins Bett gegangen.
Xiaoli: Why are you going to bed so early? It used to go to bed after twelve o'clock.
Xiao Li : Pourquoi te couches-tu si tôt ? Avant, je me couchais après midi.
Tiểu Lê: Tại sao muốn đi ngủ sớm như vậy? Tôi thường đi ngủ sau mười hai giờ.
小刚 : 我 明天 八点 就 到 公司 。
||tomorrow at 8|8 o'clock|at exactly|arrive at|company
شياو قانغ: سأصل إلى الشركة في الساعة الثامنة صباحًا غدًا.
Xiaogang: Ich werde morgen um acht Uhr in der Firma ankommen.
Xiaogang: I'll be at the office at eight o'clock tomorrow.
Xiaogang : Je serai au bureau à huit heures demain.
Kong: Amanhã, estarei no escritório às oito horas.
Tiểu Cương: Ngày mai tám giờ tôi sẽ tới công ty.
小丽 : 有事吗 ?
|có việc gì không
|Is something the matter?
شياو لي: هل هناك شيء خاطئ؟
Xiaoli: Stimmt etwas nicht?
Xiao Li : Is there something wrong?
Xiao Li : Quelque chose ne va pas ?
O que posso fazer por si?
Tiểu Lý: Có chuyện gì à?
小刚 : 经理 生气 了 , 他 告诉 我 , 明天 八点 不到 , 以后 就 别来 了 。
|giám đốc|||||||||||đừng đến|
Xiao Gang|||||||||||||
|manager|angry|||told||tomorrow|8 o'clock|not before 8|from now on|then|don't come|
شياو قانغ: كان المدير غاضبًا وطلب مني ألا آتي إلى هنا حتى الساعة الثامنة صباحًا.
Xiao Gang: Der Manager wurde wütend und sagte mir, dass ich morgen nicht vor 8:00 Uhr hierher kommen würde.
Xiaogang: The manager was angry and told me that if I didn't arrive at eight o'clock tomorrow, I wouldn't come back.
Kong : Le directeur s'est mis en colère et m'a dit de ne pas revenir avant 8 heures demain.
Kong: O gerente ficou zangado e disse-me para não voltar até às 8 horas de amanhã.
Xiaogang: Người quản lý đã tức giận và bảo tôi không được đến đây trước 8 giờ ngày mai.
太阳 , 西 , 生气 ,
the sun|west|get angry
Sun, West, pissed.