×

우리는 LingQ를 개선하기 위해서 쿠키를 사용합니다. 사이트를 방문함으로써 당신은 동의합니다 쿠키 정책.

image

Short stories, The Five Love Languages (2015) (2)

The Five Love Languages (2015) (2)

乔 思琳 嫁给 了 一位 军人 ,虽然 双方 无法 时常 在 一起 ,但 她 发现 了 一种 方法 ,当 丈夫 不在 国内 时 ,仍能 感觉 亲近。 她 做 了 一些 事 ,例如 穿 丈夫 的 旧 衬衫 与 他 通过 Skype 交谈 ,并 发送 照片。

当 你们 在 一起 时 ,你 可以 尝试 在 新 的 场所 抚摸 对方 ,然后 问 他们 是否 喜欢 ,要 记得 ,你 的 伴侣 是 唯一 一个 可以 说 感受 良好 的 人。 学习 如何 互相 抚摸 和 愉悦 ,对于 关系 中 的 双方 来说 相当 重要 ,若 你 正在 寻找 类似 的 新 方法 ,可能 会 发现 学习 按摩 或 性技巧 都 很 有 帮助。

要 努力 了解 各种 轻微 的 身体 接触 ,这能 填满 对方 爱 的 油箱。 试着 改变 你 的 力道 ,尝试 新 的 方法。 当然 ,只有 伴侣 之间 才能 决定 哪种 类型 的 触摸 对 双方 都 是 好 的 ,滥用 身体 的 接触 反而 是 适得其反。

寻找 你 的 主要 爱之语

你 现在 已经 了解 五种 爱之语 ,可是 要 如何 找到 你 自己 的 主要 爱之语 呢? 其实 相当 简单。

首先 ,问 自己 最常 向 伴侣 要求 什么 ,你 最 需要 的 可能 是 最能 满足 情感 的 东西 ,相信 自己 ,思考 什么 让你能 感受 到 真正 的 赞赏 ,也许 是 帮助 某人 ,或者 某人 对 你 说 好话。

一 但 你 的 感觉良好 ,思考 一下 伴侣 了 做 哪些 事会 让 你 厌恶 ,痛苦 的 经验 感受 有助于 你 找到 爱之语 ,也 可以 想一想 伴侣 过去 未曾 为 你 做 过 的 事。

如果 你 亲近 的 人 伤害 你 ,或 从未 以 你 需要 的 方式 表达 爱意 ,也许 那个 人 根本 不 明白 你 想要 被 爱 的 方式 ,如果 你 总是 对 某件 相同 的 事情 受伤 ,那 可能 就是 你 主要 的 爱之语。

爱之语 也 能 自幼 形成 ,思考 一下 在 成长 阶段 ,父母 如何 让 你 感受 被 爱 (或 不 被 爱 ),这些 记忆 是 另 一种 学习 爱之语 的 方式。

例如 ,艾拉 主要 的 爱之语 是 接受 礼物 ,要 知道 这点 ,她 得 要 想起 年轻 时 的 不好 回忆 ,她 记得 当 她 还是 一个 小女孩 的 圣诞节 早晨:

她 的 哥哥 为了 节省时间 ,没有 尽力 选择 她 的 礼物 ,只 随便 给 她 一些 房间 里 随手 取得 的 东西 ,她 因此 感到 伤害 ,因此 接受 礼物 对于 艾拉 来说 非常 重要。

然后 要 记住 :一但 找到 了 伴侣 的 爱之语 ,就 必须 使用 那种 语言。 真 爱 需要 良好 的 沟通。

今日 婚姻 中 发生 的 许多 问题 ,其实 只是 我们 用 不同 的 方式 感受 和 表达 爱 ,学习 不同 的 爱之语 ,有助于 你 更好 的 沟通 ,以及 更 幸福 的 生活。

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

The Five Love Languages (2015) (2) The|Five|Love|Love languages Die fünf Sprachen der Liebe (2015) (2) The Five Love Languages (2015) (2) Los cinco lenguajes del amor (2015) (2) Les cinq langages de l'amour (2015) (2) I cinque linguaggi dell'amore (2015) (2) 五つの愛の言葉 (2015) (2) 다섯 가지 사랑의 언어 (2015) (2) As Cinco Linguagens do Amor (2015) (2) Пять языков любви (2015) (2) Beş Sevgi Dili (2015) (2) The Five Love Languages (2015) (2)

乔 思琳 嫁给 了 一位 军人 ,虽然 双方 无法 时常 在 一起 ,但 她 发现 了 一种 方法 ,当 丈夫 不在 国内 时 ,仍能 感觉 亲近。 |Qiao Silin|||||||||||||||||||||||| Qiao|Si Lin|married to|||soldier||both parties||often||||||||||||||still can||closeness Jocelyn is married to a soldier, and although they can't be together all the time, she has found a way to feel close to her husband when he's not in the country. Jocelyn é casada com um soldado e, apesar de não poderem estar sempre juntos, encontrou uma forma de se sentir próxima do marido quando ele está fora do país. Jocelyn đã kết hôn với một người lính, và mặc dù họ không thể ở bên nhau mọi lúc, nhưng cô ấy đã tìm ra cách để cảm thấy gần gũi khi chồng không ở nhà. 她 做 了 一些 事 ,例如 穿 丈夫 的 旧 衬衫 与 他 通过 Skype 交谈 ,并 发送 照片。 |||||||||old||||||talking||sent| She does things like wear her husband's old shirts and talk to him over Skype and send pictures. Cô ấy đã làm những việc như nói chuyện với chồng qua Skype trong chiếc áo sơ mi cũ của anh ấy và gửi ảnh.

当 你们 在 一起 时 ,你 可以 尝试 在 新 的 场所 抚摸 对方 ,然后 问 他们 是否 喜欢 ,要 记得 ,你 的 伴侣 是 唯一 一个 可以 说 感受 良好 的 人。 |||||||||||place|caress|||||||||||partner|||||||feels good|| When you are together, you can try touching each other in a new place and ask if they like it, remembering that your partner is the only one who can say it feels good. Khi ở bên nhau, bạn có thể thử chạm vào nhau ở những địa điểm mới và hỏi họ xem họ có thích điều đó không, hãy nhớ rằng đối tác của bạn là người duy nhất có thể nói rằng bạn đang cảm thấy tốt. 学习 如何 互相 抚摸 和 愉悦 ,对于 关系 中 的 双方 来说 相当 重要 ,若 你 正在 寻找 类似 的 新 方法 ,可能 会 发现 学习 按摩 或 性技巧 都 很 有 帮助。 learning|||caress||pleasure|||||||quite|||you|||similar||||||||massage||sexual techniques|||| Learning how to touch and pleasure each other is important for both partners in a relationship, and you may find it helpful to learn massage or sexual techniques if you are looking for new ways to do the same. Học cách chạm vào và làm hài lòng nhau là điều rất quan trọng đối với cả hai bên trong mối quan hệ và nếu bạn đang tìm kiếm một cách tiếp cận mới như thế này, bạn có thể thấy hữu ích khi học các kỹ thuật mát-xa hoặc quan hệ tình dục.

要 努力 了解 各种 轻微 的 身体 接触 ,这能 填满 对方 爱 的 油箱。 ||understand||slight|||contact|this can|fill up||||love tank Make an effort to understand the various kinds of light physical contact that can fill each other's love tanks. Cố gắng hiểu những kiểu tiếp xúc cơ thể nhẹ nhàng có thể lấp đầy bể tình yêu của người kia. 试着 改变 你 的 力道 ,尝试 新 的 方法。 ||||approach|||| Try to change your force, try new methods. Hãy thử thay đổi sức mạnh của bạn, thử những phương pháp mới. 当然 ,只有 伴侣 之间 才能 决定 哪种 类型 的 触摸 对 双方 都 是 好 的 ,滥用 身体 的 接触 反而 是 适得其反。 ||partners|||||||touch|||||||abuse||||||counterproductive Of course, only partners can decide what type of touch is good for both of them, and abusive physical contact can be counterproductive. Tất nhiên, chỉ đối tác mới có thể quyết định kiểu đụng chạm nào là tốt cho cả hai đối tác và lạm dụng tiếp xúc cơ thể có thể phản tác dụng.

寻找 你 的 主要 爱之语 ||||love language Looking for your primary love language. Tìm ngôn ngữ tình yêu chính của bạn

你 现在 已经 了解 五种 爱之语 ,可是 要 如何 找到 你 自己 的 主要 爱之语 呢? ||||five kinds|the five love languages|||||||||| You now know the five love languages, but how do you find your own primary love language? Bây giờ bạn đã biết năm ngôn ngữ tình yêu, nhưng làm thế nào để bạn tìm thấy ngôn ngữ tình yêu chính của riêng mình? 其实 相当 简单。 |quite| It's actually quite simple. Nó thực sự khá đơn giản.

首先 ,问 自己 最常 向 伴侣 要求 什么 ,你 最 需要 的 可能 是 最能 满足 情感 的 东西 ,相信 自己 ,思考 什么 让你能 感受 到 真正 的 赞赏 ,也许 是 帮助 某人 ,或者 某人 对 你 说 好话。 |||most often||partner||||||||is|most able||emotional needs|||||||that makes you able|||||appreciation|||||||||| First, ask yourself what you most often ask of your partner. What you need most is probably the most emotionally satisfying thing you can do, and believe in yourself, think about what makes you feel truly appreciated, maybe it's helping someone, or someone saying something nice to you. Đầu tiên, hãy tự hỏi bản thân rằng bạn thường yêu cầu điều gì nhất ở đối tác của mình, điều bạn cần nhất có lẽ là điều thỏa mãn nhất về mặt cảm xúc, tin tưởng vào bản thân, nghĩ về điều gì khiến bạn cảm thấy thực sự được trân trọng, có thể là giúp đỡ ai đó, hoặc ai đó nói điều gì đó với bạn những lời tốt đẹp.

一 但 你 的 感觉良好 ,思考 一下 伴侣 了 做 哪些 事会 让 你 厌恶 ,痛苦 的 经验 感受 有助于 你 找到 爱之语 ,也 可以 想一想 伴侣 过去 未曾 为 你 做 过 的 事。 ||||good feeling|||||||things that|||disgust|pain||||helps you|||||||||never|||||| Once you are feeling well, think about what your partner has done that you dislike, and how painful experiences can help you find words of love, or think about things your partner has not done for you in the past. Khi bạn đang cảm thấy tốt, hãy nghĩ về những gì đối tác của bạn đã làm khiến bạn chán ghét, những trải nghiệm đau đớn có thể giúp bạn tìm thấy những lời yêu thương như thế nào và những gì đối tác của bạn đã không làm cho bạn trong quá khứ.

如果 你 亲近 的 人 伤害 你 ,或 从未 以 你 需要 的 方式 表达 爱意 ,也许 那个 人 根本 不 明白 你 想要 被 爱 的 方式 ,如果 你 总是 对 某件 相同 的 事情 受伤 ,那 可能 就是 你 主要 的 爱之语。 ||||||||never|||||||love expression|||||||||||||||||something||||||||||| If someone close to you hurts you or never shows love the way you need it, maybe that person doesn't understand the way you want to be loved, and if you're always hurt by the same thing, that might be your main love language. Nếu ai đó gần gũi làm tổn thương bạn, hoặc không bao giờ thể hiện tình yêu theo cách bạn cần, có thể người đó chỉ đơn giản là không hiểu cách bạn muốn được yêu, và nếu bạn luôn bị tổn thương bởi điều tương tự, có lẽ đó là bạn. ngôn tình chính.

爱之语 也 能 自幼 形成 ,思考 一下 在 成长 阶段 ,父母 如何 让 你 感受 被 爱 (或 不 被 爱 ),这些 记忆 是 另 一种 学习 爱之语 的 方式。 |||from a young age|||||growth|stage||||||passive marker|||||||||||||| Words of love can also be formed from a young age, and thinking about how your parents made you feel loved (or unloved) during your formative years is another way of learning the language of love. Ngôn ngữ tình yêu cũng có thể được hình thành ngay từ khi còn nhỏ. Nghĩ về việc cha mẹ bạn đã khiến bạn cảm thấy được yêu thương (hoặc không) như thế nào khi bạn lớn lên là một cách khác để học ngôn ngữ tình yêu.

例如 ,艾拉 主要 的 爱之语 是 接受 礼物 ,要 知道 这点 ,她 得 要 想起 年轻 时 的 不好 回忆 ,她 记得 当 她 还是 一个 小女孩 的 圣诞节 早晨: |Ella|||||||||||||||||||||||||||Christmas| For example, Ella's main word of love is to receive gifts, and to know this, she has to recall the bad memories of her youth, she remembers the Christmas morning when she was a little girl: Ví dụ, ngôn ngữ tình yêu chính của Ella là nhận quà, và để biết được điều này, cô ấy phải nhớ lại những kỷ niệm tồi tệ về tuổi trẻ của mình, cô ấy nhớ lại buổi sáng Giáng sinh khi còn là một cô bé:

她 的 哥哥 为了 节省时间 ,没有 尽力 选择 她 的 礼物 ,只 随便 给 她 一些 房间 里 随手 取得 的 东西 ,她 因此 感到 伤害 ,因此 接受 礼物 对于 艾拉 来说 非常 重要。 ||||save time||put in effort||||||casually||||||casually picked up|got||||therefore|||||||||| Her brother, in order to save time, did not make any effort to choose her gift, but just gave her something that was readily available in the room, and she felt hurt by this, so it was very important for Ella to receive a gift. Anh trai của cô ấy thật đau lòng khi tiết kiệm thời gian bằng cách không cố gắng hết sức để chọn quà cho cô ấy, và chỉ đưa cho cô ấy thứ mà anh ấy tìm thấy trong phòng, vì vậy việc nhận quà là rất quan trọng đối với Ella.

然后 要 记住 :一但 找到 了 伴侣 的 爱之语 ,就 必须 使用 那种 语言。 |||once|||||||||| Then remember: once you have found your partner's love language, you must use it. Sau đó, hãy nhớ: Một khi bạn tìm thấy ngôn ngữ tình yêu của đối tác, bạn phải sử dụng ngôn ngữ đó. 真 爱 需要 良好 的 沟通。 Tình yêu đích thực cần có sự giao tiếp tốt.

今日 婚姻 中 发生 的 许多 问题 ,其实 只是 我们 用 不同 的 方式 感受 和 表达 爱 ,学习 不同 的 爱之语 ,有助于 你 更好 的 沟通 ,以及 更 幸福 的 生活。 today|marriage|||||||||||||||||||||helps with||||communication|and||happier|| Many of the problems that occur in our marriages today are simply the result of us feeling and expressing love in different ways. Learning different words of love will help you to communicate better and live a happier life. Nhiều vấn đề xảy ra trong hôn nhân ngày nay chỉ là chúng ta cảm nhận và thể hiện tình yêu theo những cách khác nhau, và học các ngôn ngữ tình yêu khác nhau có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn và sống một cuộc sống hạnh phúc hơn.