慢慢 喜欢 你 - 莫文蔚 / Slowly In Love With You - Karen Mok
Langsam in dich verliebt - Karen Mok
Slowly In Love With You - Karen Mok
Lentamente enamorado de ti - Karen Mok
Slowly In Love With You - Karen Mok
Lentamente innamorato di te - Karen Mok
スローリー・イン・ラブ・ウィズ・ユー - カレン・モク
천천히 당신과 사랑에 빠지다 - Karen Mok
Langzaam verliefd op jou - Karen Mok
Lentamente apaixonado por ti - Karen Mok
Slowly In Love With You - Karen Mok
Yavaşça Aşık Oluyorum Sana - Karen Mok
书里 总爱 写 到 喜出望外 的 傍晚
Trong sách vẫn luôn thích viết về những buổi chiều tối vui vẻ
骑 的 单车 还有 他 和 她 的 对 谈
The bicycle ride and the conversation between him and her
女孩 的 白色 衣裳 男孩 爱看 她 穿
Cô gái mặc bộ đồ màu trắng mà chàng trai thích
好多 桥段
Lots of little stories
好多 都 浪漫
All very romantic
好多 人 心酸
There are many people suffering
好聚好散
Hợp tan vui vẻ
Tốt để gặp nhau và tốt để đi
好多天 都 看不完
Bao nhiêu ngày cũng không thể nào xem hết
刚才 吻 了 你 一下 你 也 喜欢 对 吗
Vừa mới hôn anh một cái, phải chăng anh cũng thích
不然 怎么 一直 牵 我 的 手不放
Nếu không sao lại cứ nắm tay em không chịu buông
你 说 你好 想带 我 回去 你 的 家乡
Anh nói rằng anh rất muốn đưa em về nơi quê nhà anh
绿瓦 红砖
Nơi ngói xanh gạch đỏ
柳树 和 青苔
Có liễu và rêu xanh
过去 和 现在
Trước kia và bây giờ
都 一个样
Không hề thay đổi
你 说 你 也 会 这样
Anh nói rằng anh cũng sẽ như vậy
慢慢 喜欢 你
Chầm chậm, thích anh
慢慢 的 亲密
Chầm chậm, trở nên thân thuộc
慢慢 聊 自己
Chầm chậm, kể về bản thân mình
慢慢 和 你 走 在 一起
Chầm chậm, cùng anh bên nhau
慢慢 我 想 配合 你
Chầm chậm, phối hợp theo anh
慢慢 把 我 给 你
Chầm chậm, giao cho anh cả bản thân mình
慢慢 喜欢 你
Chầm chậm, thích anh
慢慢 的 回忆
Chầm chậm, hồi tưởng lại
慢慢 的 陪 你 慢慢 的 老去
Chầm chậm, ở bên anh rồi từ từ cùng nhau già đi
因为 慢慢 是 个 最好 的 原因
Bởi vì chầm chậm chính là nguyên nhân tốt nhất
晚餐 后 的 甜点 就 点 你 喜欢 的 吧
Hãy gọi món mà anh thích cho điểm tâm sau bữa ăn tối đi
今晚 就 换 你 去 床 的 右边 睡 吧
Đêm nay anh hãy đổi sang ngủ bên giường phải nhé
这次 旅行 我 还 想 去 上次 的 沙滩
Chuyến đi này em vẫn muốn tới bãi biển lần trước
球鞋 手表
Giày và đồng hồ
袜子 和 衬衫 都 已经 烫 好
Vớ và áo sơ mi đều đã ủi xong
放 行李箱
Bỏ trong vali
早上 等 着 你 起床
Sáng sớm đợi anh thức dậy
慢慢 喜欢 你
Chầm chậm, thích anh
慢慢 的 亲密
Chầm chậm, trở nên thân thuộc
慢慢 聊 自己
Chầm chậm, kể về bản thân mình
慢慢 和 你 走 在 一起
Chầm chậm, cùng anh bên nhau
慢慢 我 想 配合 你
Chầm chậm, phối hợp theo anh
慢慢 把 我 给 你
Chầm chậm, giao cho anh cả bản thân mình
慢慢 喜欢 你
Chầm chậm, thích anh
慢慢 的 回忆
Chầm chậm, hồi tưởng lại
慢慢 的 陪 你 慢慢 的 老去
Chầm chậm, ở bên anh rồi từ từ cùng nhau già đi
因为 慢慢 是 个 最好 的 原因
Bởi vì chầm chậm chính là nguyên nhân tốt nhất
书里 总爱 写 到 喜出望外 的 傍晚
Trong sách vẫn luôn thích viết về những buổi chiều tối vui vẻ
______________
慢慢 喜欢 你 - 莫文蔚
词 : 李荣浩
曲 : 李荣浩
编曲 : 冯翰铭
制作 人 : 荒井 十一