When a timid puppy wants the egg! 💛 - YouTube
When a timid puppy wants the egg! 💛 - YouTube
[킁킁 킁킁]
[Sniffs sniffs]
[クンクンクンクン]
[Khìn khịt khìn khịt]
[계란?]
[An egg?]
[卵?]
[Trứng?]
[시선 고정]
[Fixed gaze]
[視線固定]
[Cố định ánh mắt]
[빤히]
[Doesn't lose eye contact]
[ジーッ]
[Sáng bừng]
[안본척]
[Pretends not to see]
[見なかったふり]
[Vờ như không nhìn]
[맛있어 누나?]
[Is it yummy?]
[美味しいの?お姉ちゃん]
[Ngon không chị?]
[시치미 뚝]
[Pretends to be uninterested]
[とぼける]
[Giả vờ]
[되게 잘먹네..]
[That looks delicious..]
[美味しそうに食べるね…]
[Ăn ngon quá ta..]
[다시 슬쩍]
[Stares once more]
[またチラッ]
[Qua loa]
[모르는 척]
[Pretends not to have stared]
[知らんぷり]
[Vờ như không biết]
[왕부담]
[Such a burden]
[見すぎ]
[Gánh nặng quá]
[귀여워 죽겠음]
[So cute]
[可愛すぎて死にそう]
[Đáng yêu chết mất]
[힝]
[Aw]
[しょんぼり]
[Hing]
[결국 한입 얻어먹기!]
[Succeeded in getting a bite!]
[結局ひと口もらった!]
[Cuối cùng cũng được ăn!]
[구독과 좋아요 눌러주실 거죠?]
[You'll subscribe and like, right?]
[チャンネル登録といいね!押してくれますよね?]
[Anh chị sẽ nhấn thích và theo giỏi đúng chứ?]