×

We gebruiken cookies om LingQ beter te maken. Als u de website bezoekt, gaat u akkoord met onze cookiebeleid.

image

LingQ Mini Stories, 11 - Thắng Tìm Căn Hộ Mới

Câu chuyện thứ mười một - Thắng Tìm Căn Hộ Mới

Căn hộ của Thắng quá nhỏ.

Anh ấy muốn chuyển đến một căn hộ mới.

Anh ấy xem hình các căn hộ trên mạng.

Có một căn hộ rất rẻ.

Nhưng nó đã cũ và không có nội thất.

Một căn hộ khác có nội thất.

Nó có một chiếc giường, một chiếc TV và một bếp nấu ăn.

Tuy nhiên, căn hộ đó rất đắt tiền.

Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn.

Sau đó, anh ấy có thể chuyển nhà vào năm tới.

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác.

Căn hộ của tôi quá nhỏ.

Tôi muốn chuyển đến một căn hộ mới.

Tôi xem hình các căn hộ trên mạng.

Có một căn hộ rất rẻ.

Nhưng nó đã cũ và không có nội thất.

Một căn hộ khác có nội thất.

Nó có một chiếc giường, một chiếc TV và một bếp nấu ăn.

Tuy nhiên, căn hộ đó rất đắt tiền.

Tôi quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn.

Sau đó, tôi có thể chuyển nhà vào năm tới.

Câu hỏi:

Một: Căn hộ của Thắng quá nhỏ.

Căn hộ của Thắng có lớn không?

Không, căn hộ của anh ấy không lớn.

Nó quá nhỏ.

Hai: Thắng muốn chuyển đến một căn hộ mới.

Thắng có muốn chuyển nhà không?

Có, Thắng muốn chuyển đến một căn hộ mới.

Ba: Thắng xem ảnh các căn hộ trên mạng.

Thắng có xem ảnh trên mạng không?

Có, Thắng xem ảnh các căn hộ trên mạng.

Bốn: Căn hộ đầu tiên rẻ.

Căn hộ đầu tiên có đắt không?

Không, căn hộ đầu tiên không đắt.

Nó rẻ.

Năm: Căn hộ đầu tiên đã cũ và không có nội thất.

Căn hộ đầu tiên có cũ không?

Có, căn hộ đầu tiên đã cũ và không có nội thất.

Sáu: Căn hộ còn lại có giường, TV và bếp nấu.

Căn hộ còn lại có đồ đạc không?

Có, căn hộ còn lại có giường, TV và bếp nấu.

Bảy: Căn hộ kia đắt tiền.

Căn hộ kia có rẻ không?

Không, căn hộ kia không rẻ, nó đắt.

Tám: Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn.

Thắng có muốn tiết kiệm nhiều tiền hơn không?

Có, Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn.

Chín: Thắng có thể chuyển nhà vào năm tới.

Thắng có thể chuyển nhà trong năm nay không?

Không, Thắng không thể chuyển nhà trong năm nay.

Anh ấy có thể chuyển nhà vào năm tới.

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

Câu chuyện thứ mười một - Thắng Tìm Căn Hộ Mới ||第|||胜|找|根|公寓|新 The|story|ordinal|ten|one|Thang|Finding|Apartment|Unit|New |||十||タイン|Tìm|家|アパート|新しい |||десятый|||Тим|Кан|квартира|новую Die Geschichte Nummer elf - Thắng sucht eine neue Wohnung Story 11 - Thắng Looks for a New Apartment ストーリー 11 - タンが新しいアパートを見つける 故事十一 - Thang 找到了一套新公寓

Căn hộ của Thắng quá nhỏ. ||||太|小 The|apartment|of|Thang|too|small |||||狭い Thắngs Wohnung ist zu klein. Thắng's apartment is too small. タンさんのアパートは狭すぎます。 张先生的公寓太小了。

Anh ấy muốn chuyển đến một căn hộ mới. |||搬|到|||| He|that|wants|to move|to|a|apartment|new|new |||引っ越す||||| Er möchte in eine neue Wohnung umziehen. He wants to move to a new apartment. 彼は新しいアパートに引っ越したいと思っています。 他想搬到新公寓。

Anh ấy xem hình các căn hộ trên mạng. ||||几栋|||在|网上 He|that|looks at|pictures|the|apartments|apartments|on|the internet ||見る|写真|||||ネット Er sieht sich Bilder von Wohnungen im Internet an. He looks at pictures of apartments online. 彼はオンラインでアパートの写真を見ました。

Có một căn hộ rất rẻ. |||||便宜 There is|a|unit|apartment|very|cheap |||||安い Es gibt eine Wohnung, die sehr günstig ist. There is a very cheap apartment. とても安いアパートを手に入れました。 得到了一套非常便宜的公寓。

Nhưng nó đã cũ và không có nội thất. 但是|它|已经|旧||||家具|家具 But|it|already|old|and|not|has|furniture|furniture |||古い||||家具|家具 Aber sie ist alt und unmöbliert. But it is old and unfurnished. しかし、古いので家具はありません。 但房子很旧,没有家具。

Một căn hộ khác có nội thất. |||其他||| One|apartment|unit|other|has|interior|furniture |||別の||| Eine andere Wohnung ist möbliert. Another apartment is furnished. もう一つの家具付きアパートメント。 另一间带家具的公寓。

Nó có một chiếc giường, một chiếc TV và một bếp nấu ăn. |||个|床||||||厨房|做|饭 It|has|a|classifier for furniture|bed|a|classifier for furniture|TV|and|a|stove|cooking|eating ||||ベッド||台||||台所|| Sie hat ein Bett, einen Fernseher und eine Küche. It has a bed, a TV, and a kitchen. ベッド、テレビ、ストーブが備わっています。 配有一张床、一台电视和一个炉灶。

Tuy nhiên, căn hộ đó rất đắt tiền. 虽然|然而||||很|贵|钱 however|however|the|apartment|that|very|expensive|money ||||||高い|お金 Allerdings ist diese Wohnung sehr teuer. However, that apartment is very expensive. しかし、そのアパートはとても高価です。 然而,那间公寓非常昂贵。

Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn. |决定|决定|节|节省|更多|钱|更多 Thang|decides|decides|to be economical|saving|more|money|than |||||||多く Thắng entscheidet sich, mehr Geld zu sparen. Thắng decides to save more money. タンさんはもっとお金を貯めることにしました。 Thang决定存更多的钱。

Sau đó, anh ấy có thể chuyển nhà vào năm tới. 之后|后|||能|能|搬||在|年|来年 After|that|he|him|can|can|move|house|in|year|next ||||||引っ越す|||| Danach kann er im nächsten Jahr umziehen. Then, he can move next year. そうすれば彼は来年引っ越しできるだろう。 然后他明年就可以搬家了。

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác. This|is|story|story|similar|self|was|told|in accordance with|one|way|different Dies ist eine ähnliche Geschichte, die auf eine andere Weise erzählt wird. This is a similar story told in a different way. これは同じ物語を別の方法で語ったものです。 这是同一个故事以不同的方式讲述。

Căn hộ của tôi quá nhỏ. The|apartment|of|my|too|small アパート||||| Meine Wohnung ist zu klein. My apartment is too small. 私のアパートは小さすぎます。 我的公寓太小了。

Tôi muốn chuyển đến một căn hộ mới. I|want|move|to|a|apartment|new|new Ich möchte in eine neue Wohnung umziehen. I want to move to a new apartment. 新しいアパートに引っ越したいです。 我想搬到新公寓。

Tôi xem hình các căn hộ trên mạng. I|see|pictures|the|apartment|apartment|on|the internet Ich sehe mir Bilder von Wohnungen im Internet an. I look at pictures of apartments online. ネットでアパートの写真を見ました。 我在网上看了公寓的照片。

Có một căn hộ rất rẻ. There is|a|unit|apartment|very|cheap Es gibt eine Wohnung, die sehr günstig ist. There is a very cheap apartment. とても安いアパートを手に入れました。

Nhưng nó đã cũ và không có nội thất. But|it|already|old|and|not|has|furniture|furniture |それ||||||| Aber sie ist alt und unmöbliert. But it is old and unfurnished. しかし、古いので家具はありません。

Một căn hộ khác có nội thất. One|apartment|other|different|has|interior|furniture Eine andere Wohnung ist möbliert. Another apartment is furnished. もう一つの家具付きアパートメント。 另一间带家具的公寓。

Nó có một chiếc giường, một chiếc TV và một bếp nấu ăn. It|has|a|classifier for furniture|bed|a|classifier for furniture|TV|and|a|stove|cooking|eating ||||||||||台所|| Sie hat ein Bett, einen Fernseher und eine Küche. It has a bed, a TV, and a kitchen. ベッド、テレビ、ストーブが備わっています。 配有一张床、一台电视和一个炉灶。

Tuy nhiên, căn hộ đó rất đắt tiền. however|however|apartment|that|very|expensive|money| Allerdings ist diese Wohnung sehr teuer. However, that apartment is very expensive. しかし、そのアパートはとても高価です。

Tôi quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn. I|decide|to|saving|save|more|money|than Ich habe beschlossen, mehr Geld zu sparen. I have decided to save more money. 私はもっとお金を節約することにしました。

Sau đó, tôi có thể chuyển nhà vào năm tới. After|that|I|can|can|move|house|in|year|next Danach kann ich nächstes Jahr umziehen. Then, I can move to a new house next year. そうしたら来年引っ越しするかも知れません。

Câu hỏi: Question|ask Frage:

Một: Căn hộ của Thắng quá nhỏ. One|Apartment|of|of|Thang|too|small Eins: Thắngs Wohnung ist zu klein. One: Thang's apartment is too small. 1: タンさんのアパートは狭すぎる。

Căn hộ của Thắng có lớn không? The|apartment|of|Thang|has|big|not |||||大きい| Ist Thắngs Wohnung groß? Is Thang's apartment big? タンさんのアパートは大きいですか?

Không, căn hộ của anh ấy không lớn. No|apartment|his|of|he|that|not|big Nein, seine Wohnung ist nicht groß. No, his apartment is not big. いいえ、彼のアパートは大きくありません。

Nó quá nhỏ. It|too|small それ|| Sie ist zu klein. It's too small. これは小さすぎます。

Hai: Thắng muốn chuyển đến một căn hộ mới. Hai|Thang|wants|to move|to|a|apartment|new|new Zwei: Thắng möchte in eine neue Wohnung umziehen. Two: Thang wants to move to a new apartment. 2: Thang は新しいアパートに引っ越したいと考えています。

Thắng có muốn chuyển nhà không? Thang|does|want|to move|house|question particle Will Thắng umziehen? Does Thang want to move house? タンさんは引っ越したいのですか?

Có, Thắng muốn chuyển đến một căn hộ mới. Yes|Thang|wants|to move|to|a|apartment|new|new Ja, Thắng möchte in eine neue Wohnung umziehen. Yes, Thang wants to move to a new apartment. はい、タンさんは新しいアパートに引っ越したいと思っています。

Ba: Thắng xem ảnh các căn hộ trên mạng. Dad|Thang|looks at|pictures|the|apartment|units|on|the internet |||写真||||| Drei: Thắng schaut sich Fotos von Wohnungen im Internet an. Three: Thang looked at pictures of apartments on the internet. 3: タンはオンラインでアパートの写真を見ます。

Thắng có xem ảnh trên mạng không? Thang|does|see|photo|on|internet|no |||||ネット| Schaut Thắng sich Fotos im Internet an? Did Thang look at pictures on the internet? タンさんはオンラインで写真を見ますか?

Có, Thắng xem ảnh các căn hộ trên mạng. Yes|Thang|looks at|pictures|the|apartment||on|the internet ||||||||ネット Ja, Thắng schaut sich Fotos von Wohnungen im Internet an. Yes, Thang looked at pictures of apartments on the internet. はい、タンさんはオンラインでアパートの写真を調べました。

Bốn: Căn hộ đầu tiên rẻ. Four|Apartment|first|cheap|affordable|inexpensive |||最初|| Vier: Die erste Wohnung ist günstig. Four: The first apartment is cheap. 4: 最初のアパートは安いです。

Căn hộ đầu tiên có đắt không? The|apartment|first||is|expensive|not ||||||ない Ist die erste Wohnung teuer? Is the first apartment expensive? 初めてのアパートは高いですか?

Không, căn hộ đầu tiên không đắt. No|apartment|first|first|apartment|not|expensive ||||||高い Nein, die erste Wohnung ist nicht teuer. No, the first apartment is not expensive. いいえ、最初のアパートは高くありません。

Nó rẻ. It|is cheap Sie ist günstig. It's cheap. 安いですよ。

Năm: Căn hộ đầu tiên đã cũ và không có nội thất. Year|Apartment|first|old|and|already|old|and|not|have|interior|furniture Fünf: Die erste Wohnung ist alt und nicht möbliert. Five: The first apartment is old and unfurnished. 年: 最初のアパートは古く、家具もありませんでした。

Căn hộ đầu tiên có cũ không? The|apartment|first|first|has|old|not Ist die erste Wohnung alt? Is the first apartment old? 最初のアパートは古いですか?

Có, căn hộ đầu tiên đã cũ và không có nội thất. Yes|apartment|first|old||already|old|and|not|have|interior|furniture Ja, die erste Wohnung ist alt und nicht möbliert. Yes, the first apartment is old and unfurnished. はい、最初のアパートは古くて家具もありませんでした。

Sáu: Căn hộ còn lại có giường, TV và bếp nấu. Six|Apartment|remaining|still|again|has|bed|TV|and|kitchen|cooking Sechs: Die übrige Wohnung hat ein Bett, einen Fernseher und eine Küche. Six: The remaining apartment has a bed, TV, and kitchen. 6: 他のアパートにはベッド、テレビ、ストーブがあります。

Căn hộ còn lại có đồ đạc không? The|apartment|remaining|again|has|furniture|belongings|not ||まだ|||家具|家具| Hat die übrige Wohnung Möbel? Does the remaining apartment have furniture? 他のアパートには家具が付いていますか?

Có, căn hộ còn lại có giường, TV và bếp nấu. Yes|the|apartment|remaining|again|has|bed|TV|and|kitchen|cooking ||||||ベッド|||| Ja, die übrige Wohnung hat ein Bett, einen Fernseher und eine Küche. Yes, the remaining apartment has a bed, TV, and kitchen. はい、もう一方のアパートメントにはベッド、テレビ、ストーブがあります。

Bảy: Căn hộ kia đắt tiền. Bảy|The|apartment|that|expensive|money |||あの|| Sieben: Diese Wohnung ist teuer. Seven: That apartment is expensive. 7: そのアパートは高いです。

Căn hộ kia có rẻ không? The|apartment|that|is|cheap|not Ist diese Wohnung günstig? Is that apartment cheap? そのアパートは安いですか?

Không, căn hộ kia không rẻ, nó đắt. No|apartment|that|that|not|cheap|it|expensive Nein, diese Wohnung ist nicht günstig, sie ist teuer. No, that apartment is not cheap, it is expensive. いいえ、そのアパートは安くありません、高いです。

Tám: Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn. Tam|Thang|decided|to|save|spend|more|money|than Acht: Thắng hat beschlossen, mehr Geld zu sparen. Eight: Thang decides to save more money. 8: タンはもっとお金を貯めることにしました。

Thắng có muốn tiết kiệm nhiều tiền hơn không? Thang|does|want|saving|saving|more|money|than|question particle Möchte Thắng mehr Geld sparen? Does Thang want to save more money? タンさんはもっとお金を節約したいですか?

Có, Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn. Yes|Thang|decided|to|be|saving|more|money|than Ja, Thắng hat beschlossen, mehr Geld zu sparen. Yes, Thang decides to save more money. はい、タンさんはもっとお金を貯めることにしました。

Chín: Thắng có thể chuyển nhà vào năm tới. Nine|Thang|can|move|transfer|house|in|year|next Neun: Thắng kann im nächsten Jahr umziehen. Nine: Thang can move next year. 9: タンは来年引っ越しできるよ。

Thắng có thể chuyển nhà trong năm nay không? Thang|can|possibly|move|house|within|year|this|not |||||||今年| Kann Thắng dieses Jahr umziehen? Can Thang move this year? タンは今年引っ越しできるでしょうか?

Không, Thắng không thể chuyển nhà trong năm nay. No|Thang|can not|move|transfer|house|in|year|this Nein, Thắng kann dieses Jahr nicht umziehen. No, Thang cannot move this year. いいえ、タンさんは今年は引っ越しできません。

Anh ấy có thể chuyển nhà vào năm tới. He|that|has|can|move|house|in|year|next Er kann im nächsten Jahr umziehen. He can move next year. 彼は来年移転するかもしれない。