Câu chuyện thứ mười một - Thắng Tìm Căn Hộ Mới
||第|||胜|找|根|公寓|新
The|story|ordinal|ten|one|Thang|Finding|Apartment|Unit|New
|||十||タイン|Tìm|家|アパート|新しい
|||десятый|||Тим|Кан|квартира|новую
Die Geschichte Nummer elf - Thắng sucht eine neue Wohnung
Story 11 - Thắng Looks for a New Apartment
ストーリー 11 - タンが新しいアパートを見つける
故事十一 - Thang 找到了一套新公寓
Căn hộ của Thắng quá nhỏ.
||||太|小
The|apartment|of|Thang|too|small
|||||狭い
Thắngs Wohnung ist zu klein.
Thắng's apartment is too small.
タンさんのアパートは狭すぎます。
张先生的公寓太小了。
Anh ấy muốn chuyển đến một căn hộ mới.
|||搬|到||||
He|that|wants|to move|to|a|apartment|new|new
|||引っ越す|||||
Er möchte in eine neue Wohnung umziehen.
He wants to move to a new apartment.
彼は新しいアパートに引っ越したいと思っています。
他想搬到新公寓。
Anh ấy xem hình các căn hộ trên mạng.
||||几栋|||在|网上
He|that|looks at|pictures|the|apartments|apartments|on|the internet
||見る|写真|||||ネット
Er sieht sich Bilder von Wohnungen im Internet an.
He looks at pictures of apartments online.
彼はオンラインでアパートの写真を見ました。
Có một căn hộ rất rẻ.
|||||便宜
There is|a|unit|apartment|very|cheap
|||||安い
Es gibt eine Wohnung, die sehr günstig ist.
There is a very cheap apartment.
とても安いアパートを手に入れました。
得到了一套非常便宜的公寓。
Nhưng nó đã cũ và không có nội thất.
但是|它|已经|旧||||家具|家具
But|it|already|old|and|not|has|furniture|furniture
|||古い||||家具|家具
Aber sie ist alt und unmöbliert.
But it is old and unfurnished.
しかし、古いので家具はありません。
但房子很旧,没有家具。
Một căn hộ khác có nội thất.
|||其他|||
One|apartment|unit|other|has|interior|furniture
|||別の|||
Eine andere Wohnung ist möbliert.
Another apartment is furnished.
もう一つの家具付きアパートメント。
另一间带家具的公寓。
Nó có một chiếc giường, một chiếc TV và một bếp nấu ăn.
|||个|床||||||厨房|做|饭
It|has|a|classifier for furniture|bed|a|classifier for furniture|TV|and|a|stove|cooking|eating
||||ベッド||台||||台所||
Sie hat ein Bett, einen Fernseher und eine Küche.
It has a bed, a TV, and a kitchen.
ベッド、テレビ、ストーブが備わっています。
配有一张床、一台电视和一个炉灶。
Tuy nhiên, căn hộ đó rất đắt tiền.
虽然|然而||||很|贵|钱
however|however|the|apartment|that|very|expensive|money
||||||高い|お金
Allerdings ist diese Wohnung sehr teuer.
However, that apartment is very expensive.
しかし、そのアパートはとても高価です。
然而,那间公寓非常昂贵。
Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn.
|决定|决定|节|节省|更多|钱|更多
Thang|decides|decides|to be economical|saving|more|money|than
|||||||多く
Thắng entscheidet sich, mehr Geld zu sparen.
Thắng decides to save more money.
タンさんはもっとお金を貯めることにしました。
Thang决定存更多的钱。
Sau đó, anh ấy có thể chuyển nhà vào năm tới.
之后|后|||能|能|搬||在|年|来年
After|that|he|him|can|can|move|house|in|year|next
||||||引っ越す||||
Danach kann er im nächsten Jahr umziehen.
Then, he can move next year.
そうすれば彼は来年引っ越しできるだろう。
然后他明年就可以搬家了。
Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác.
This|is|story|story|similar|self|was|told|in accordance with|one|way|different
Dies ist eine ähnliche Geschichte, die auf eine andere Weise erzählt wird.
This is a similar story told in a different way.
これは同じ物語を別の方法で語ったものです。
这是同一个故事以不同的方式讲述。
Căn hộ của tôi quá nhỏ.
The|apartment|of|my|too|small
アパート|||||
Meine Wohnung ist zu klein.
My apartment is too small.
私のアパートは小さすぎます。
我的公寓太小了。
Tôi muốn chuyển đến một căn hộ mới.
I|want|move|to|a|apartment|new|new
Ich möchte in eine neue Wohnung umziehen.
I want to move to a new apartment.
新しいアパートに引っ越したいです。
我想搬到新公寓。
Tôi xem hình các căn hộ trên mạng.
I|see|pictures|the|apartment|apartment|on|the internet
Ich sehe mir Bilder von Wohnungen im Internet an.
I look at pictures of apartments online.
ネットでアパートの写真を見ました。
我在网上看了公寓的照片。
Có một căn hộ rất rẻ.
There is|a|unit|apartment|very|cheap
Es gibt eine Wohnung, die sehr günstig ist.
There is a very cheap apartment.
とても安いアパートを手に入れました。
Nhưng nó đã cũ và không có nội thất.
But|it|already|old|and|not|has|furniture|furniture
|それ|||||||
Aber sie ist alt und unmöbliert.
But it is old and unfurnished.
しかし、古いので家具はありません。
Một căn hộ khác có nội thất.
One|apartment|other|different|has|interior|furniture
Eine andere Wohnung ist möbliert.
Another apartment is furnished.
もう一つの家具付きアパートメント。
另一间带家具的公寓。
Nó có một chiếc giường, một chiếc TV và một bếp nấu ăn.
It|has|a|classifier for furniture|bed|a|classifier for furniture|TV|and|a|stove|cooking|eating
||||||||||台所||
Sie hat ein Bett, einen Fernseher und eine Küche.
It has a bed, a TV, and a kitchen.
ベッド、テレビ、ストーブが備わっています。
配有一张床、一台电视和一个炉灶。
Tuy nhiên, căn hộ đó rất đắt tiền.
however|however|apartment|that|very|expensive|money|
Allerdings ist diese Wohnung sehr teuer.
However, that apartment is very expensive.
しかし、そのアパートはとても高価です。
Tôi quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn.
I|decide|to|saving|save|more|money|than
Ich habe beschlossen, mehr Geld zu sparen.
I have decided to save more money.
私はもっとお金を節約することにしました。
Sau đó, tôi có thể chuyển nhà vào năm tới.
After|that|I|can|can|move|house|in|year|next
Danach kann ich nächstes Jahr umziehen.
Then, I can move to a new house next year.
そうしたら来年引っ越しするかも知れません。
Câu hỏi:
Question|ask
Frage:
Một: Căn hộ của Thắng quá nhỏ.
One|Apartment|of|of|Thang|too|small
Eins: Thắngs Wohnung ist zu klein.
One: Thang's apartment is too small.
1: タンさんのアパートは狭すぎる。
Căn hộ của Thắng có lớn không?
The|apartment|of|Thang|has|big|not
|||||大きい|
Ist Thắngs Wohnung groß?
Is Thang's apartment big?
タンさんのアパートは大きいですか?
Không, căn hộ của anh ấy không lớn.
No|apartment|his|of|he|that|not|big
Nein, seine Wohnung ist nicht groß.
No, his apartment is not big.
いいえ、彼のアパートは大きくありません。
Nó quá nhỏ.
It|too|small
それ||
Sie ist zu klein.
It's too small.
これは小さすぎます。
Hai: Thắng muốn chuyển đến một căn hộ mới.
Hai|Thang|wants|to move|to|a|apartment|new|new
Zwei: Thắng möchte in eine neue Wohnung umziehen.
Two: Thang wants to move to a new apartment.
2: Thang は新しいアパートに引っ越したいと考えています。
Thắng có muốn chuyển nhà không?
Thang|does|want|to move|house|question particle
Will Thắng umziehen?
Does Thang want to move house?
タンさんは引っ越したいのですか?
Có, Thắng muốn chuyển đến một căn hộ mới.
Yes|Thang|wants|to move|to|a|apartment|new|new
Ja, Thắng möchte in eine neue Wohnung umziehen.
Yes, Thang wants to move to a new apartment.
はい、タンさんは新しいアパートに引っ越したいと思っています。
Ba: Thắng xem ảnh các căn hộ trên mạng.
Dad|Thang|looks at|pictures|the|apartment|units|on|the internet
|||写真|||||
Drei: Thắng schaut sich Fotos von Wohnungen im Internet an.
Three: Thang looked at pictures of apartments on the internet.
3: タンはオンラインでアパートの写真を見ます。
Thắng có xem ảnh trên mạng không?
Thang|does|see|photo|on|internet|no
|||||ネット|
Schaut Thắng sich Fotos im Internet an?
Did Thang look at pictures on the internet?
タンさんはオンラインで写真を見ますか?
Có, Thắng xem ảnh các căn hộ trên mạng.
Yes|Thang|looks at|pictures|the|apartment||on|the internet
||||||||ネット
Ja, Thắng schaut sich Fotos von Wohnungen im Internet an.
Yes, Thang looked at pictures of apartments on the internet.
はい、タンさんはオンラインでアパートの写真を調べました。
Bốn: Căn hộ đầu tiên rẻ.
Four|Apartment|first|cheap|affordable|inexpensive
|||最初||
Vier: Die erste Wohnung ist günstig.
Four: The first apartment is cheap.
4: 最初のアパートは安いです。
Căn hộ đầu tiên có đắt không?
The|apartment|first||is|expensive|not
||||||ない
Ist die erste Wohnung teuer?
Is the first apartment expensive?
初めてのアパートは高いですか?
Không, căn hộ đầu tiên không đắt.
No|apartment|first|first|apartment|not|expensive
||||||高い
Nein, die erste Wohnung ist nicht teuer.
No, the first apartment is not expensive.
いいえ、最初のアパートは高くありません。
Nó rẻ.
It|is cheap
Sie ist günstig.
It's cheap.
安いですよ。
Năm: Căn hộ đầu tiên đã cũ và không có nội thất.
Year|Apartment|first|old|and|already|old|and|not|have|interior|furniture
Fünf: Die erste Wohnung ist alt und nicht möbliert.
Five: The first apartment is old and unfurnished.
年: 最初のアパートは古く、家具もありませんでした。
Căn hộ đầu tiên có cũ không?
The|apartment|first|first|has|old|not
Ist die erste Wohnung alt?
Is the first apartment old?
最初のアパートは古いですか?
Có, căn hộ đầu tiên đã cũ và không có nội thất.
Yes|apartment|first|old||already|old|and|not|have|interior|furniture
Ja, die erste Wohnung ist alt und nicht möbliert.
Yes, the first apartment is old and unfurnished.
はい、最初のアパートは古くて家具もありませんでした。
Sáu: Căn hộ còn lại có giường, TV và bếp nấu.
Six|Apartment|remaining|still|again|has|bed|TV|and|kitchen|cooking
Sechs: Die übrige Wohnung hat ein Bett, einen Fernseher und eine Küche.
Six: The remaining apartment has a bed, TV, and kitchen.
6: 他のアパートにはベッド、テレビ、ストーブがあります。
Căn hộ còn lại có đồ đạc không?
The|apartment|remaining|again|has|furniture|belongings|not
||まだ|||家具|家具|
Hat die übrige Wohnung Möbel?
Does the remaining apartment have furniture?
他のアパートには家具が付いていますか?
Có, căn hộ còn lại có giường, TV và bếp nấu.
Yes|the|apartment|remaining|again|has|bed|TV|and|kitchen|cooking
||||||ベッド||||
Ja, die übrige Wohnung hat ein Bett, einen Fernseher und eine Küche.
Yes, the remaining apartment has a bed, TV, and kitchen.
はい、もう一方のアパートメントにはベッド、テレビ、ストーブがあります。
Bảy: Căn hộ kia đắt tiền.
Bảy|The|apartment|that|expensive|money
|||あの||
Sieben: Diese Wohnung ist teuer.
Seven: That apartment is expensive.
7: そのアパートは高いです。
Căn hộ kia có rẻ không?
The|apartment|that|is|cheap|not
Ist diese Wohnung günstig?
Is that apartment cheap?
そのアパートは安いですか?
Không, căn hộ kia không rẻ, nó đắt.
No|apartment|that|that|not|cheap|it|expensive
Nein, diese Wohnung ist nicht günstig, sie ist teuer.
No, that apartment is not cheap, it is expensive.
いいえ、そのアパートは安くありません、高いです。
Tám: Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn.
Tam|Thang|decided|to|save|spend|more|money|than
Acht: Thắng hat beschlossen, mehr Geld zu sparen.
Eight: Thang decides to save more money.
8: タンはもっとお金を貯めることにしました。
Thắng có muốn tiết kiệm nhiều tiền hơn không?
Thang|does|want|saving|saving|more|money|than|question particle
Möchte Thắng mehr Geld sparen?
Does Thang want to save more money?
タンさんはもっとお金を節約したいですか?
Có, Thắng quyết định tiết kiệm nhiều tiền hơn.
Yes|Thang|decided|to|be|saving|more|money|than
Ja, Thắng hat beschlossen, mehr Geld zu sparen.
Yes, Thang decides to save more money.
はい、タンさんはもっとお金を貯めることにしました。
Chín: Thắng có thể chuyển nhà vào năm tới.
Nine|Thang|can|move|transfer|house|in|year|next
Neun: Thắng kann im nächsten Jahr umziehen.
Nine: Thang can move next year.
9: タンは来年引っ越しできるよ。
Thắng có thể chuyển nhà trong năm nay không?
Thang|can|possibly|move|house|within|year|this|not
|||||||今年|
Kann Thắng dieses Jahr umziehen?
Can Thang move this year?
タンは今年引っ越しできるでしょうか?
Không, Thắng không thể chuyển nhà trong năm nay.
No|Thang|can not|move|transfer|house|in|year|this
Nein, Thắng kann dieses Jahr nicht umziehen.
No, Thang cannot move this year.
いいえ、タンさんは今年は引っ越しできません。
Anh ấy có thể chuyển nhà vào năm tới.
He|that|has|can|move|house|in|year|next
Er kann im nächsten Jahr umziehen.
He can move next year.
彼は来年移転するかもしれない。