×

We gebruiken cookies om LingQ beter te maken. Als u de website bezoekt, gaat u akkoord met onze cookiebeleid.

image

LingQ Mini Stories, 14 - Trang đi học khiêu vũ

Câu chuyện thứ mười bốn - Trang đi học khiêu vũ

Trang thích nghe nhạc.

Cô ấy muốn học nhảy.

Cô ấy đến lớp học khiêu vũ đầu tiên của mình.

Giáo viên bảo cô duỗi chân ra.

Trang cố gắng duỗi chân.

Nhưng cô ấy không thể vươn xa được.

Giáo viên bảo cô ấy nhảy.

Trang cố gắng nhảy nhưng bị ngã.

Sau giờ học cơ bắp của Trang bị đau nhức.

Có lẽ cô ấy không thể học nhảy.

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác.

Tôi thích nghe nhạc.

Tôi muốn học nhảy.

Tôi đến lớp học khiêu vũ đầu tiên của mình.

Giáo viên bảo tôi duỗi chân ra.

Tôi cố gắng duỗi chân.

Nhưng tôi không thể vươn xa được.

Giáo viên bảo tôi nhảy.

Tôi cố gắng nhảy nhưng lại bị ngã.

Sau giờ học cơ bắp của tôi bị đau nhức.

Có lẽ tôi không thể học nhảy được.

Câu hỏi:

Một: Trang thích nghe nhạc.

Trang có thích âm nhạc không?

Có, Trang thích nghe nhạc.

Hai: Trang muốn học nhảy.

Trang có muốn học nhảy không?

Có, Trang muốn học nhảy.

Ba: Trang đi học khiêu vũ.

Trang có đi học piano không?

Không, Trang không đến lớp học piano.

Cô ấy đến một lớp học khiêu vũ.

Bốn: Giáo viên bảo Trang duỗi chân.

Giáo viên có bảo Trang duỗi tay không?

Không, giáo viên không bảo cô ấy duỗi tay.

Giáo viên bảo cô duỗi chân ra.

Năm: Trang không thể duỗi chân xa được.

Trang có thể duỗi chân xa được không?

Không, Trang không thể duỗi chân xa được.

Sáu: Trang cố gắng nhảy nhưng bị ngã.

Trang có bị ngã không?

Có, Trang cố gắng nhảy nhưng bị ngã.

Bảy: Sau giờ học cơ bắp của Trang bị đau nhức.

Cơ bắp của Trang có bị đau sau giờ học không?

Có, cơ bắp của Trang bị đau nhức sau giờ học.

Tám: Có lẽ Trang không thể học nhảy được.

Trang có thể học nhảy được không?

Có lẽ Trang không thể học nhảy được.

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

Câu chuyện thứ mười bốn - Trang đi học khiêu vũ |||||Trang|去||跳|舞 The|story|ordinal|ten|four|Trang|goes|study|dance|dancing ||||||||踊り|バレエ Die vierzehnte Geschichte - Trang geht zum Tanzunterricht. Story fourteen - Trang goes to dance class ストーリー 14 - トランがダンス スクールに通う 故事十四——Trang 去舞蹈学校

Trang thích nghe nhạc. |||音乐 Trang|likes|listening|music Trang liebt es, Musik zu hören. Trang enjoys listening to music. トランは音楽を聴くのが好きです。 Trang喜欢听音乐。

Cô ấy muốn học nhảy. ||||跳 She|that|wants|to learn|dancing Sie möchte tanzen lernen. She wants to learn how to dance. Elle veut apprendre à danser. 彼女はダンスを習いたいと思っています。

Cô ấy đến lớp học khiêu vũ đầu tiên của mình. |||班||||第一|第一|的|我 She|that|arrives|class|dance|dance||first|dance|of|her Sie geht zu ihrem ersten Tanzunterricht. She attends her first dance class. 彼女は初めてのダンスクラスに通います。 她去参加她的第一堂舞蹈课。

Giáo viên bảo cô duỗi chân ra. ||说|你|伸|腿|伸 Teacher|teacher|told|she|stretch|leg|out ||言う||伸ばす|足| Die Lehrerin sagt ihr, sie solle ihr Bein strecken. The teacher tells her to stretch her legs. 先生は彼女に足を伸ばすように言いました。 老师叫她伸展双腿。

Trang cố gắng duỗi chân. 张|努|努力|伸展|腿 Trang|try|tries|to stretch|leg |||伸ばす| Trang versucht, ihr Bein zu strecken. Trang tries to stretch her legs. トランさんは足を伸ばそうとした。 Trang 试图伸展双腿。

Nhưng cô ấy không thể vươn xa được. But|she|that|not|can|reach|far|able to |||||届く|| Aber sie schafft es nicht weit zu kommen. But she can't stretch very far. しかし、彼女は遠くまで到達することができませんでした。 但她无法到达太远。

Giáo viên bảo cô ấy nhảy. Teacher|teacher|told|she|her|to jump |||||踊る Die Lehrerin sagt ihr, sie solle springen. The teacher tells her to dance. 先生は彼女に飛び降りるように言った。

Trang cố gắng nhảy nhưng bị ngã. Trang|||to jump|but|was|fall ||||||転ぶ Trang versucht zu springen, aber fällt hin. Trang tries to dance but she falls. トランさんはジャンプしようとしたが転んでしまった。

Sau giờ học cơ bắp của Trang bị đau nhức. After|class|study|muscle|muscle|of|Trang|is|pain|sore |||筋肉|||||痛い|痛み Nach dem Unterricht sind Trangs Muskeln schmerzend. After class, Trang's muscles are sore. 授業後、トランさんは筋肉が痛くなりました。

Có lẽ cô ấy không thể học nhảy. Maybe|she|she|that|not|can|learn|dance ||||ない|||踊る Vielleicht kann sie nicht tanzen lernen. Maybe she can't learn to dance. もしかしたら彼女はダンスを習うことができないのかもしれない。

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác. This|is|story|story|similar|self|was|told|in accordance with|one|way|different Das ist eine ähnliche Geschichte, die auf eine andere Weise erzählt wird. This is a similar story told in a different way. これは同じ物語を別の方法で語ったものです。

Tôi thích nghe nhạc. I|like|listening|music Ich liebe es, Musik zu hören. I enjoy listening to music. 私は音楽を聴くのが好きです。

Tôi muốn học nhảy. I|want|to learn|dancing Ich möchte tanzen lernen. I want to learn how to dance. ダンスを習いたいです。

Tôi đến lớp học khiêu vũ đầu tiên của mình. I|arrive|class|dance|dance|dance|first|my|of|my Ich gehe zu meinem ersten Tanzunterricht. I go to my first dance class. 初めてのダンスクラスに行きました。

Giáo viên bảo tôi duỗi chân ra. Teacher|teacher|told|me|stretch|leg|out Die Lehrerin sagt mir, ich solle mein Bein strecken. The teacher tells me to stretch my legs. 先生は私に足を伸ばすように言いました。

Tôi cố gắng duỗi chân. I|||stretch|leg Ich versuche, mein Bein zu strecken. I try to stretch my legs. 足を伸ばしてみました。

Nhưng tôi không thể vươn xa được. But|I|not|can|reach|far|able to Aber ich kann nicht weit kommen. But I can't stretch very far. でも遠くまでは届かない。

Giáo viên bảo tôi nhảy. Teacher|teacher|told|me|to jump Die Lehrerin sagt mir, ich solle springen. The teacher tells me to dance.

Tôi cố gắng nhảy nhưng lại bị ngã. I|||to jump|but|again|was|fall Ich versuche zu springen, aber falle wieder hin. I try to dance but end up falling. ジャンプしようとしたけど落ちてしまった。

Sau giờ học cơ bắp của tôi bị đau nhức. After|class|study|muscle|my|possessive particle|I|was|pain|ache Nach meinem Muskeltraining sind meine Muskeln schmerzhaft. After my muscle training class, my muscles are sore. 授業後、筋肉痛になりました。

Có lẽ tôi không thể học nhảy được. Maybe|I|I|not|can|learn|dance|successfully Ich kann vielleicht nicht tanzen lernen. Maybe I can't learn how to dance. もしかしたらダンスを習えないかもしれない。

Câu hỏi: Sentence|question Frage: Question:

Một: Trang thích nghe nhạc. One|Trang|likes|listening|music Eins: Trang mag es, Musik zu hören. One: Trang likes listening to music. 1: トランは音楽を聴くのが好きです。

Trang có thích âm nhạc không? Trang|does|like|music|music|question particle |||音|| Mag Trang Musik? Does Trang like music? トランさんは音楽が好きですか?

Có, Trang thích nghe nhạc. Yes|Trang|likes|listening|music Ja, Trang mag es, Musik zu hören. Yes, Trang likes listening to music. はい、トランは音楽を聴くのが好きです。

Hai: Trang muốn học nhảy. Hai|Trang|wants|to learn|dancing Zwei: Trang möchte tanzen lernen. Two: Trang wants to learn how to dance. 2: トランはダンスを習いたいと思っています。

Trang có muốn học nhảy không? Trang|does|want|to learn|dancing|question particle Möchte Trang tanzen lernen? Does Trang want to learn how to dance? トランさんはダンスを習いたいですか?

Có, Trang muốn học nhảy. Yes|Trang|wants|to learn|dancing Ja, Trang möchte tanzen lernen. Yes, Trang wants to learn how to dance. はい、トランはダンスを習いたいと思っています。

Ba: Trang đi học khiêu vũ. Dad|Trang|goes|study|dance|dancing Drei: Trang nimmt Tanzunterricht. Three: Trang goes to a dance class. Ba: トランはダンススクールに通っています。

Trang có đi học piano không? Trang|does|go|study|piano|not Geht Trang zum Klavierunterricht? Does Trang go to a piano class? トランさんはピアノのレッスンを受けていますか?

Không, Trang không đến lớp học piano. No|Trang|does not|attend|class|piano|piano Nein, Trang geht nicht zum Klavierunterricht. No, Trang doesn't go to a piano class. いいえ、トランはピアノ教室に通っていません。

Cô ấy đến một lớp học khiêu vũ. She|that|attends|a|class|dance|| Sie nimmt einen Tanzkurs. She goes to a dance class. 彼女はダンスクラスに通っています。

Bốn: Giáo viên bảo Trang duỗi chân. Four|||told|Trang|stretch|leg Vier: Der Lehrer sagt Trang, ihr Bein zu strecken. Four: The teacher tells Trang to stretch her legs. 4: 先生はトランさんに足を伸ばすように言いました。

Giáo viên có bảo Trang duỗi tay không? Teacher|teacher|does|tell|Trang|stretch|arm|not Hat der Lehrer Trang gesagt, ihre Arme zu strecken? Does the teacher tell Trang to stretch her arms? 先生はトランさんに腕を伸ばすように言いましたか?

Không, giáo viên không bảo cô ấy duỗi tay. No|||not|told|||stretch|hand Nein, der Lehrer hat nicht gesagt, dass sie ihre Arme strecken soll. No, the teacher doesn't tell her to stretch her arms. いいえ、先生は彼女に腕を伸ばすように言いませんでした。

Giáo viên bảo cô duỗi chân ra. The|teacher|told|she|stretch|leg|out |||||足| Der Lehrer sagt ihr, ihr Bein zu strecken. The teacher tells her to stretch her legs. 先生は彼女に足を伸ばすように言いました。

Năm: Trang không thể duỗi chân xa được. Year|Trang|not|can|stretch|leg|far|able to Fünf: Trang kann ihr Bein nicht weit strecken. Five: Trang can't stretch her legs far. 5: トランさんは足を遠くまで伸ばすことができません。

Trang có thể duỗi chân xa được không? Trang|can|able|stretch|leg|far|successfully|not Kann Trang ihr Bein weit strecken? Can Trang stretch her legs far? トランさんは遠くまで足を伸ばすことができるでしょうか?

Không, Trang không thể duỗi chân xa được. No|Trang|cannot|can|stretch|leg|far|able to Nein, Trang kann ihr Bein nicht weit strecken. No, Trang can't stretch her legs far. いいえ、トランは遠くまで足を伸ばすことができません。

Sáu: Trang cố gắng nhảy nhưng bị ngã. Six|Trang|tried|hard|to jump|but|was|fell Sechs: Trang versucht zu springen, aber fällt hin. Six: Trang tried to jump but fell. 6: トランはジャンプしようとしたが落ちた。

Trang có bị ngã không? Trang|does|get|fall|not Ist Trang hingefallen? Did Trang fall? トランは落ちたのか?

Có, Trang cố gắng nhảy nhưng bị ngã. Yes|Trang|||to jump|but|was|fell Ja, Trang hat versucht zu springen, aber ist hingefallen. Yes, Trang tried to jump but fell. はい、トランはジャンプしようとしましたが、落ちてしまいました。

Bảy: Sau giờ học cơ bắp của Trang bị đau nhức. Bảy|After|class|study|muscle|bắp|of|Trang|is|in pain|sore |||||筋肉|||||痛み Sieben: Nach dem Muskelaufbauunterricht hat Trang Schmerzen. Seven: Trang's muscles are sore after the workout. 7: 授業後、トランさんは筋肉が痛くなりました。

Cơ bắp của Trang có bị đau sau giờ học không? Muscle|of|Trang||does|get|sore|after|hour|study|not Hat Trangs Muskeln nach dem Unterricht Schmerzen? Are Trang's muscles sore after the workout? トランさんは授業後筋肉痛ですか?

Có, cơ bắp của Trang bị đau nhức sau giờ học. Yes|muscle|of Trang|||is|pain|sore|after|hour|study Ja, Trangs Muskeln haben nach dem Unterricht Schmerzen. Yes, Trang's muscles are sore after the workout. はい、トランさんは授業後筋肉痛です。

Tám: Có lẽ Trang không thể học nhảy được. Tam|maybe|perhaps|Trang|not|can|learn|dance|successfully Acht: Möglicherweise kann Trang nicht tanzen lernen. Eight: Maybe Trang can't learn to jump. 8: トランさんはダンスを習えないのかもしれない。

Trang có thể học nhảy được không? Trang|can|able|learn|dance|successfully|not Kann Trang tanzen lernen? Can Trang learn to jump? トランはダンスを習うことができますか?

Có lẽ Trang không thể học nhảy được. Maybe|perhaps|Trang|not|can|learn|dance|successfully Möglicherweise kann Trang nicht tanzen lernen. Maybe Trang can't learn to jump. トランさんはダンスを習えないのかもしれない。