×

We gebruiken cookies om LingQ beter te maken. Als u de website bezoekt, gaat u akkoord met onze cookiebeleid.

image

LingQ Mini Stories, 1a - Nam là đầu bếp, phần 1

Câu chuyện thứ nhất - Nam là đầu bếp

Nam thức dậy lúc sáu giờ mỗi buổi sáng.

Anh ấy nấu bữa sáng và uống một tách cà phê.

Anh ấy lái ô tô của mình đi làm

Công việc của anh ấy bắt đầu lúc bảy giờ ba mươi.

Nam là đầu bếp tại một nhà hàng.

Anh ấy nấu đồ ăn cho các khách hàng.

Các khách hàng đến từ nhiều quốc gia.

Họ nói nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Nam có thể gặp được nhiều người thân thiện.

Nam rất vui khi nói chuyện với khách hàng của mình.

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

Câu chuyện thứ nhất - Nam là đầu bếp предложение|история|номер|первый|Нам|есть|голова|повар Câu|histoire|numéro|première|Nam|est|chef|chef The|story|first|first|Nam|is|head|chef zin|verhaal|verhaal|eerste|Nam|is|hoofd| frase|história|primeiro|primeiro|Nam|é|đầu|bêbê 句子|故事|第|一|南|是|头|厨师 Satz|Geschichte|erste|erste|Nam|ist|Kopf|Koch 문(1)|이야기|번째|첫 번째|남|이다|머리|셰프 Câu||primo|primo|||| (1)|történet|első|első|Nam|van|feje|bácsi 句子|故事|第|一|南|是|头|厨师 Część|historia|pierwsza|pierwszy|Nam|jest|szef|kucharz Câu|chuyện|thứ|nhất|Nam|là|đầu| věta|příběh|||Nam|je|hlava|kuchař 1|話|第|一|ナム|です|頭|シェフ (1)|historia|uno|primero|Nam|es|jefe|bajo القصة 1 - نام طاهٍ Příběh 1 - Nam je kuchař Geschichte 1 – Nam ist Koch First story - Nam is a chef Historia 1 - Nam es chef Histoire 1 - Nam est un chef ストーリー 1 - ナムはシェフです 이야기 1 - 남씨는 셰프이다 Historie 1 - Nam er kokk História 1 - Nam é um chef История 1. Нам — шеф-повар. Hikaye 1 - Nam bir aşçıdır Câu chuyện thứ nhất - Nam là đầu bếp 故事 1 - Nam 是一名厨师 故事 1 - Nam 是一名廚師

Nam thức dậy lúc sáu giờ mỗi buổi sáng. |встаёт|просыпается|время|шесть|час|каждое|утро|утро Nam|se réveille|se lève|à|six|heure|chaque|matin|matin Nam|wakes|up|at|six|o'clock|every|morning|morning Nam|is|opstaan|om||uur||ochtend| Nam|levanta|acorda|às|seis|horas|cada|manhã|manhã |thức|dậy|vào lúc|sáu|giờ|mỗi|buổi|sáng Nam|steht|aufstehen|um|sechs|Uhr|jeden|Morgen|Morgen 남|이름|일어난다|때|여섯|시|매 (1)|아침|아침 ||||sei|||mattina| |起|起床|在|六|点|每|每个|早上 |醒|起床|在|六|点|每|每个|早上 Nam|se|vstává|v |šest|hodina|každý|ráno|ráno ナム|は|起きる|時|6|時|毎 (まい)|朝|朝 Nam|se despierta|se despierta|a las|seis|hora|cada|mañana|mañana Nam se probouzí každé ráno v šest hodin. Nam wacht jeden Morgen um sechs Uhr auf. Nam wakes up at six o'clock every morning. Nam se despierta todas las mañanas a las seis en punto. Nam se réveille à six heures chaque matin. ナムさんは毎朝6時に起きます。 남씨는 매일 아침 6시에 일어난다. Nam våkner klokken seks hver morgen. Nam budzi się każdego ranka o szóstej rano. Nam acorda às seis horas todas as manhãs. Нам просыпается каждое утро в шесть часов. Nam her sabah saat altıda uyanır. 南每天早上六点起床。

Anh ấy nấu bữa sáng và uống một tách cà phê. он|он|готовит|прием пищи|завтрак|и|пьет|один|чашка|кофе|кофе il|il|prépare|repas|santé|et|boit|une|tasse|café|café He|that|cooks|meal|breakfast|and|drinks|one|cup|coffee|coffee |||maaltijd||||||| 他|他|做|餐||||||| er|er|macht|Essen|Frühstück|und|trinkt|eine|Tasse|Kaffee|Kaffee 그 사람|그|요리하다|식사|아침|그리고|마신다|하나의|잔|커피|커피 on|on|przygotowuje|posiłek|sniadanie|i|pije|jedną||| ||nấu|bữa|sáng|||||| on|on|vařit|snídani|snídani|a|pije|jednu|šálek|kávy| 彼|彼|作る|食事|朝食|そして|飲む|一つ|カップ|コーヒー|コーヒー él|él|prepara|comida|s desayuno|y|toma|una|taza|café|café Vaří snídani a pije šálek kávy. Er kocht Frühstück und trinkt eine Tasse Kaffee. He prepares breakfast and drinks a cup of coffee. Prepara el desayuno y bebe una taza de café. Il prépare le petit-déjeuner et boit une tasse de café. 彼は朝食を作り、コーヒーを一杯飲みます。 그는 아침을 요리하고 커피 한 잔을 마신다. Han lager frokost og drikker en kopp kaffe. Ele prepara o café da manhã e bebe uma xícara de café. Он готовит завтрак и выпивает чашку кофе. Varí raňajky a vypije šálku kávy. Kahvaltı hazırlıyor ve bir fincan kahve içiyor. Anh ấy nấu bữa sáng và uống một tách cà phê. 他煮早餐并喝一杯咖啡。 他煮早餐並喝一杯咖啡。

Anh ấy lái ô tô của mình đi làm |||машина|автомобиль|своего|себя|идти|работу ||conduit|voiture|tô|de|sa|aller|travail He|that|drives|car|car|his|self|to|work anh|||||||| er|er|fährt|Auto|Auto|sein|mein|fahren|arbeiten 그 사람|그|운전하다|차|차|자신의|자신의|가|일하러 |||||||andare| |||车|车|的|我|去|工作 彼|彼|運転する|車|車|の|私の|行く|行く él|él|conduce|coche|tóxico|su|su|ir|trabajo Jezdí svým autem do práce Er fährt mit seinem Auto zur Arbeit He drives his car to work. Il conduit sa voiture pour aller au travail 彼は車を運転して仕事に行きます 그는 차를 몰고 출근한다 Han kjører bilen til jobben Jeździ samochodem do pracy Ele dirige seu carro para o trabalho Он ездит на работе на машине 他開車去上班

Công việc của anh ấy bắt đầu lúc bảy giờ ba mươi. Работа|||||начинается|||семь||три|тридцать le|travail|de|il|il|commence|||sept||trois|trente The|work|of|he|that|starts|beginning|at|seven|o'clock|thirty|minutes |||||begint||om|zeven|uur|drie|dertig Công|Arbeit|von|er||beginnt|beginnt|||||dreißig 공|일|의|그 사람|그의|시작하다|시작하다|때|일곱|시|세|분 公|事|||他||开始|在||点|三|十 Công|praca|||||||||| 仕事|仕事|の|彼|彼|始まる|始まる|時|7|時|三|分 Công|trabajo|de||él|empieza|comienza|a las|siete|hora|tres|treinta Jeho práce začíná v sedm třicet. Seine Arbeit beginnt um halb sieben. His work starts at seven thirty. Son travail commence à sept heures trente. 彼の仕事は7時半に始まります。 그의 일은 7시 30분에 시작된다. Arbeidet hans starter klokken halv syv. Jego praca zaczyna się o siódmej trzydzieści. Seu trabalho começa às sete e meia. Его работа начинается в семь тридцать. 他的工作七點三十分開始。

Nam là đầu bếp tại một nhà hàng. ||||||дом|ресторан ||||dans||restaurant|restaurant Nam|is|head|chef|at|a|house|restaurant ||||in|||restaurant ||||in|ein|Restaurant|Restaurant 남|이다|주방장|셰프|에서|하나의|식당|식당 南|是|头|厨师|在|一个|家|餐厅 ||||||restauracja| ||||で|一つの|店|レストラン Nam|es|jefe|cocinero|en|un|restaurante|restaurante Nam je šéfkuchař v restauraci. Nam ist Koch in einem Restaurant. Nam is a chef at a restaurant. Nam es chef en un restaurante. Nam est chef dans un restaurant. ナムはレストランのシェフです。 남씨는 레스토랑의 셰프이다. Nam er kokk på en restaurant. Nam é chef de um restaurante. Нам — шеф-повар ресторана. Nam là đầu bếp tại một nhà hàng. Nam 是一家餐廳的廚師。

Anh ấy nấu đồ ăn cho các khách hàng. он|||||для|для|клиентов| |il||plat|manger|||| He|that|cooks|food|eating|for|the|customer|customers |||||||klanten|klanten |||Essen|Essen|für|die|Kunden|Kunden 그 사람|그|요리하다|음식|음식|위해|여러 명의|손님|고객 ||做||饭|给|个|客人|客人 彼|彼|作る|食べ物|食べ物|ために|その|客|客 (きゃく) |él|prepara|comida|comida|para|los|clientes|clientes Er kocht Essen für die Kunden. He cooks food for the customers. Il prépare à manger pour les clients. 彼は顧客のために料理を作ります。 그는 고객을 위해 음식을 요리합니다. Han lager mat til kundene. Ele cozinha comida para os clientes. Он готовит еду для клиентов. Varí jedlo pre zákazníkov. 他為顧客做飯。

Các khách hàng đến từ nhiều quốc gia. ||||из||страна|страны les|clients|clients|viennent|||| The|customers|goods|come|from|many|countries|nations các|khách|khách|đến|từ||| die|Kunden||kommen|von|viele|Ländern|Länder 모든|고객|고객|온다|에서|여러|국|국가 |||来|来自|许多|国| 多くの|客|客|来る|来る|多くの|国|国 los|clientes|clientes|vienen|de|varios|país|países Die Kunden kommen aus vielen Ländern. The customers come from many different countries. Les clients viennent de nombreux pays. 顧客はさまざまな国から来ます。 고객은 여러 나라에서 왔습니다. Kundene kommer fra mange land. Os clientes vêm de vários países. Клиенты приезжают из многих стран. 客戶來自許多國家。

Họ nói nhiều ngôn ngữ khác nhau. Они|говорят|||языка|разные|разные Ils|||||| They|speak|many|languages|different|different|each other |||||verschillende|verschillende sie||viele|Sprache|Sprache|verschiedene|verschiedene 그들|말해요|많은|어 (언어)|어떤|다른|다른 他们|说|多||语|不同|不同 |mluví||||| 彼ら|話す|たくさん|言語|語|違う|違う Ellos|hablan|muchos|lengua|idiomas|diferentes|diferente Sie sprechen viele verschiedene Sprachen. They speak different languages. Ils parlent de nombreuses langues différentes. 彼らはさまざまな言語を話します。 그들은 다양한 언어를 사용합니다. De snakker mange forskjellige språk. Mówią wieloma różnymi językami. Eles falam muitas línguas diferentes. Они говорят на многих разных языках. 他們說許多不同的語言。

Nam có thể gặp được nhiều người thân thiện. |||встретить|встретить||людей|родственников|дружелюбные ||||||||amical Nam|can|meet|meet|be|many|people|relatives|friendly |||||||familie|vriendelijke |kann|kann|treffen|treffen|viele|Menschen|Verwandte|freundlich 남|가|수 있다|만나다|만나다|많은|사람|친척|친절한 南|能||见|到|很多|人|亲|友好 ナム|は|能|会う|会う|たくさん|人|親しい|親切な Nam|puede|puede|ver|encontrar|muchas|personas|familia|amables Nam kann viele freundliche Menschen treffen. Nam can meet many friendly people. Nam puede conocer a muchas personas amigables. Nam peut rencontrer de nombreuses personnes amicales. ナムさんはたくさんのフレンドリーな人々に出会うことができます。 남씨는 친절한 사람들을 많이 만날 수 있어요. Nam pode conhecer muitas pessoas amigáveis. Нам можно встретить много дружелюбных людей. Nam可以遇到很多友善的人。

Nam rất vui khi nói chuyện với khách hàng của mình. ||рад|когда|||с|||| Nam|très|content|quand|faire||avec|||| Nam|very|happy|when|talking|conversation|with|customer|client|his|own |||als||||||| |rất|vui|khi||||||| |sehr|glücklich|wenn|||mit|Kunden||| 남|매우|행복하다|때|이야기하다|이야기|와|손님|고객|자신의|자신의 南||高兴|在|说|事情|与|||| ナム|とても|嬉しい|||||||| Nam|muy|feliz|cuando|hablar|conversación|con|cliente|cliente|su|su Nam freut sich, mit seinen Kunden zu sprechen. Nam is very happy to chat with his customers. Nam est heureux de parler à ses clients. Nam은 고객과 이야기를 나누는 것을 기쁘게 생각합니다. Nam fica feliz em conversar com seus clientes. Нам рад поговорить со своими клиентами. Nam 很高興與他的客戶交談。