×

We gebruiken cookies om LingQ beter te maken. Als u de website bezoekt, gaat u akkoord met onze cookiebeleid.

image

LingQ Mini Stories, 5 - Huy có rất nhiều bài tập về nhà

Câu chuyện thứ năm - Huy có rất nhiều bài tập về nhà

Huy đang học trung học.

Cậu ấy có rất nhiều bài tập về nhà.

Vy là sinh viên đại học.

Cô ấy cũng có rất nhiều bài tập về nhà.

Huy không thích bài tập về nhà.

Cậu ấy thích chơi game trên máy tính của mình.

Vy thích đọc và viết.

Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày.

Vy là chị gái của Huy.

Cô ấy luôn bắt cậu ấy làm bài tập về nhà.

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác.

Tôi học trung học.

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà.

Vy là sinh viên đại học.

Chị ấy cũng có rất nhiều bài tập về nhà.

Tôi không thích bài tập về nhà.

Tôi thích chơi game trên máy tính của mình.

Vy thích đọc và viết.

Chị ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày.

Vy là chị gái của tôi.

Chị ấy luôn bắt tôi làm bài tập về nhà.

Câu hỏi:

Một: Huy là học sinh trung học.

Huy có phải là học sinh trung học không?

Đúng, Huy là học sinh trung học.

Hai: Huy có rất nhiều bài tập về nhà.

Huy có nhiều bài tập về nhà không?

Có, Huy có rất nhiều bài tập về nhà.

Ba: Vy là sinh viên đại học.

Vy có phải là học sinh trung học không?

Không, Vy không phải là học sinh trung học.

Cô ấy là một sinh viên đại học.

Bốn: Huy thích chơi game trên máy tính của mình.

Huy có thích chơi game trên máy tính của mình không?

Có, Huy thích chơi game trên máy tính của mình.

Năm: Vy thích đọc và viết.

Vy có thích xem phim không?

Không, Vy thích đọc và viết.

Sáu: Vy làm bài tập về nhà hằng ngày.

Vy có làm bài tập về nhà hằng ngày không?

Có, Vy làm bài tập về nhà hằng ngày.

Bảy: Vy là chị gái của Huy.

Huy và Vy có phải là chị em không?

Có, Huy và Vy là chị em.

Vy là chị gái của Huy.

Tám: Vy bắt Huy làm bài tập về nhà mỗi ngày.

Vy có bắt Huy làm bài tập về nhà không?

Có, Vy bắt Huy làm bài tập về nhà mỗi ngày.

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

Câu chuyện thứ năm - Huy có rất nhiều bài tập về nhà ||||Huy||||||| The|story|fifth|five|Huy|has|very|many|assignments|homework|about|home |이야기|이야기||후이||||||| ||第||フイ||||||| Die Geschichte der fünften - Huy hat viele Hausaufgaben. The fifth story - Huy has a lot of homework 第5話 ヒューイには宿題がたくさんある 다섯번째 이야기 - 후이는 숙제가 많아요 第五个故事——休伊有很多作业

Huy đang học trung học. |||middelbare| Huy|is|attend|middle|school 후이|||| フイ|||中| Huy geht auf die Highschool. Huy is in high school. ホイは高校生です。 胡伊正在读高中。

Cậu ấy có rất nhiều bài tập về nhà. du|er||||||| 그 아이|||||||| あの子|||||||| He|that|has|very|many|assignments|exercises|about|home Er hat viele Hausaufgaben. He has a lot of homework. 彼には宿題がたくさんあります。 他有很多作業。

Vy là sinh viên đại học. Vy|is|student|a|university|study ||||universiteit| Vy||||| Vy||||Universitäts-|studiert Vy||||| Vy||生||大| Vy ist Studentin an der Universität. Vy is a college student. ヴィは大学生です。 Vy는 대학생입니다. 维是一名大学生。

Cô ấy cũng có rất nhiều bài tập về nhà. She|that|also|has|very|many|exercises|homework|about|home Sie hat auch viele Hausaufgaben. She also has a lot of homework. 彼女には宿題もたくさんあります。 她还有很多作业。

Huy không thích bài tập về nhà. Huy|does not|like|the|exercise|about|home Huy mag keine Hausaufgaben. Huy doesn't like homework. ホイは宿題が好きではありません。

Cậu ấy thích chơi game trên máy tính của mình. He|that|likes|to play|game|on|computer|his|of|himself hij|hij||spelen|spel|op||computer|| |||玩||在||机|| ||||Spiel|auf|Computer|Computer|| |||하는|게임|||컴퓨터|| |||する|ゲーム||パソコン|パソコン|| Hy speel graag speletjies op sy rekenaar. Er spielt lieber Computerspiele. He prefers playing games on his computer. 彼はコンピュータでゲームをするのが好きです。 他喜歡在電腦上玩遊戲。

Vy thích đọc và viết. ||읽다||쓰다 ||lesen||schreiben Vy|likes|reading|and|writing Vy||lezen||schrijven ||||書く Vy hou van lees en skryf. Vy liest und schreibt gerne. Vy likes reading and writing. ヴィは読み書きが好きです。 Vy 喜歡閱讀和寫作。

Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày. She|that|does|exercise|homework|about|home|every|day |||||||매일| Sy doen elke dag haar huiswerk. Sie macht jeden Tag Hausaufgaben. She does homework every day. 彼女は毎日宿題をします。 她每天都做作業。

Vy là chị gái của Huy. ||oudere|zus||Huy ||die||| Vy|is|older sister|female|of|Huy ||언니||| ||お姉さん||| Vy ist Huy's große Schwester. Vy is Huy's older sister. ヴィはヒューイのお姉さんです。 Vy 是 Huy 的姐姐。

Cô ấy luôn bắt cậu ấy làm bài tập về nhà. She|that|always|forces|you|him|to do|the|homework|about|home ||altijd|dwingen||||||| |||让||||||| ||immer|zwingen||||||| ||항상|||||||| ||いつも|させる|あなた|||||| Sie zwingt ihn immer, Hausaufgaben zu machen. She always makes him do his homework. 彼女はいつも彼に宿題をやらせます。 她總是讓他做作業。

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác. This|is|story|story|similar|self|was|told|in accordance with|one|way|different Dies ist eine ähnliche Geschichte, aber auf eine andere Weise erzählt. This is a similar story told in a different way. これは同じ物語を別の方法で語ったものです。 这是同一个故事以不同的方式讲述。

Tôi học trung học. I|study|middle|school Ich gehe auf die Highschool. I am in high school. 私は高校で勉強します。

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà. I|have|very|many|exercise|homework|about|home Ich habe viele Hausaufgaben. I have a lot of homework. 宿題は山ほどある。

Vy là sinh viên đại học. Vy|is|student|a|university|study Vy ist Studentin an der Universität. Vy is a college student. ヴィは大学生です。

Chị ấy cũng có rất nhiều bài tập về nhà. She|that|also|has|very|many|exercises|homework|about|home Sie hat auch viele Hausaufgaben. She also has a lot of homework. 彼女には宿題もたくさんあります。

Tôi không thích bài tập về nhà. I|do not|like|lesson|exercise|about|home Ich mag keine Hausaufgaben. I don't like homework. 私は宿題が好きではありません。

Tôi thích chơi game trên máy tính của mình. I|like|play|game|on|computer|tính|of|my Ich spiele lieber Computerspiele. I prefer playing games on my computer. 私はコンピューターでゲームをするのが好きです。

Vy thích đọc và viết. ||lesen||schreiben Vy|likes|reading|and|writing Vy liest und schreibt gerne. Vy likes reading and writing. ヴィは読み書きが好きです。

Chị ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày. She|that|does|homework|exercise|about|home|every|day Sie macht jeden Tag Hausaufgaben. She does homework every day. 彼女は毎日宿題をします。

Vy là chị gái của tôi. Vy|is|older sister|female|of|me Vy ist meine große Schwester. Vy is my older sister. ヴィは私の姉です。

Chị ấy luôn bắt tôi làm bài tập về nhà. She|that|always|forces|me|to do|assignment|homework|about|home Sie zwingt mich immer, Hausaufgaben zu machen. She always makes me do homework. 彼女はいつも私に宿題をやらせます。

Câu hỏi: Sentence|question Frage: Question: 質問:

Một: Huy là học sinh trung học. One|Huy|is|student|high school|middle|school Eins: Huy ist ein Schüler an der High School. One: Huy is a high school student. 1: フイは高校生です。

Huy có phải là học sinh trung học không? Huy|does|have to|be|student|student|middle|school|not Ist Huy ein Schüler an der High School? Is Huy a high school student? ヒュイは高校生ですか?

Đúng, Huy là học sinh trung học. Yes|Huy|is|student|student|middle|school Ja, Huy ist ein Schüler an der High School. Yes, Huy is a high school student. はい、フイは高校生です。

Hai: Huy có rất nhiều bài tập về nhà. Huy has||has|very|many|exercises|homework|about|home Zwei: Huy hat viele Hausaufgaben. Two: Huy has a lot of homework. 2: ホイには宿題がたくさんあります。

Huy có nhiều bài tập về nhà không? Huy|has|many|exercises|homework|about|home|question particle Hat Huy viele Hausaufgaben? Does Huy have a lot of homework? フイには宿題がたくさんありますか?

Có, Huy có rất nhiều bài tập về nhà. Yes|Huy|has|very|many|exercises|homework|about|home Ja, Huy hat viele Hausaufgaben. Yes, Huy has a lot of homework. はい、ホイには宿題がたくさんあります。

Ba: Vy là sinh viên đại học. Dad|Vy|is|student|a|university| Drei: Vy ist eine College-Studentin. Three: Vy is a university student. Ba: ヴィは大学生です。

Vy có phải là học sinh trung học không? Vy|does|have to|be|student|student|middle|school|not Ist Vy eine Schülerin an der High School? Is Vy a high school student? ヴィちゃんは高校生ですか?

Không, Vy không phải là học sinh trung học. No|Vy|is not|a|student|student|student|high school|high school Nein, Vy ist keine Schülerin an der High School. No, Vy is not a high school student. いいえ、ヴィは高校生ではありません。

Cô ấy là một sinh viên đại học. She|that|is|a||a|university|study Sie ist eine College-Studentin. She is a university student. 彼女は大学生です。

Bốn: Huy thích chơi game trên máy tính của mình. Four|Huy|likes|to play|game|on|computer|his|of|himself Vier: Huy liebt es, im eigenen Computer zu spielen. Four: Huy likes to play games on his computer. 4: ホイはコンピュータでゲームをするのが好きです。

Huy có thích chơi game trên máy tính của mình không? Huy|does|like|play|game|on|computer|personal|his|self|question particle Liebt Huy es, im eigenen Computer zu spielen? Does Huy like to play games on his computer? フイはコンピュータでゲームをするのが好きですか?

Có, Huy thích chơi game trên máy tính của mình. Yes|Huy|likes|to play|game|on|computer|his|of|himself Ja, Huy liebt es, im eigenen Computer zu spielen. Yes, Huy likes to play games on his computer. はい、ヒューイはコンピューターでゲームをするのが好きです。

Năm: Vy thích đọc và viết. Year|Vy|likes|reading|and|writing Fünf: Vy liebt es zu lesen und zu schreiben. Five: Vy likes to read and write. 5: ヴィは読み書きが好きです。

Vy có thích xem phim không? ||||Film| Vy|(particle indicating yes/no question)|likes|watching|movie|not ||||映画| Liebt Vy es, Filme anzuschauen? Does Vy like watching movies? ヴィーは映画を見るのが好きですか?

Không, Vy thích đọc và viết. No|Vy|likes|reading|and|writing Nein, Vy liebt es zu lesen und zu schreiben. No, Vy likes to read and write. いいえ、Vy は読み書きが好きです。

Sáu: Vy làm bài tập về nhà hằng ngày. Six|Vy|does|the|homework|about|home|every|day Sechs: Vy macht täglich Hausaufgaben. Six: Vy does homework every day. 6: ヴィは毎日宿題をします。

Vy có làm bài tập về nhà hằng ngày không? Vy|does|do|homework|exercise|about|home|every|day|question particle Machst du täglich Hausaufgaben? Do you do homework every day, Vy? ヴィは毎日宿題をしますか?

Có, Vy làm bài tập về nhà hằng ngày. Yes|Vy|does|homework|exercise|about|home|every|day Ja, Vy macht täglich Hausaufgaben. Yes, Vy does homework every day. はい、ヴィーは毎日宿題をします。

Bảy: Vy là chị gái của Huy. Bảy|Vy|is|older sister|girl|of|Huy Sieben: Vy ist Huys ältere Schwester. Seven: Vy is Huy's sister. セブン:ヴィはホイのお姉さんです。

Huy và Vy có phải là chị em không? |||||||Schwestern| Huy|and|Vy|do|have to|be|older sister|younger sister|not ||||||zus|zus| |||||||妹| Sind Huy und Vy Geschwister? Are Huy and Vy siblings? フイとヴィは姉妹ですか? Huy和Vy是姊妹嗎?

Có, Huy và Vy là chị em. Yes|Huy|and|Vy|are|sister|sisters |||||zus| ||||||妹 Ja, Huy und Vy sind Geschwister. Yes, Huy and Vy are siblings. はい、ホイとヴィーは姉妹です。

Vy là chị gái của Huy. Vy|is|older sister|female|of|Huy Vy ist Huys ältere Schwester. Vy is Huy's sister. ヴィはヒューイのお姉さんです。

Tám: Vy bắt Huy làm bài tập về nhà mỗi ngày. Tam|Vy|makes|Huy|do|the|homework|about|home|every|day Acht: Vy zwingt Huy täglich Hausaufgaben zu machen. Eight: Vy makes Huy do homework every day. 8: ヴィは毎日ホイに宿題をやらせる。

Vy có bắt Huy làm bài tập về nhà không? Vy|does|make|Huy|do|the|homework|about|home|question particle Zwingt Vy Huy täglich Hausaufgaben zu machen? Does Vy make Huy do homework every day? ヴィはホイに宿題を強制しますか?

Có, Vy bắt Huy làm bài tập về nhà mỗi ngày. Yes|Vy|forces|Huy|to do|the|homework|about|home|every|day Ja, Vy zwingt Huy täglich Hausaufgaben zu machen. Yes, Vy makes Huy do homework every day. はい、ヴィは毎日ホイに宿題をやらせています。