Câu chuyện thứ năm - Huy có rất nhiều bài tập về nhà
||||Huy|||||||
The|story|fifth|five|Huy|has|very|many|assignments|homework|about|home
|이야기|이야기||후이|||||||
||第||フイ|||||||
Die Geschichte der fünften - Huy hat viele Hausaufgaben.
The fifth story - Huy has a lot of homework
第5話 ヒューイには宿題がたくさんある
다섯번째 이야기 - 후이는 숙제가 많아요
第五个故事——休伊有很多作业
Huy đang học trung học.
|||middelbare|
Huy|is|attend|middle|school
후이||||
フイ|||中|
Huy geht auf die Highschool.
Huy is in high school.
ホイは高校生です。
胡伊正在读高中。
Cậu ấy có rất nhiều bài tập về nhà.
du|er|||||||
그 아이||||||||
あの子||||||||
He|that|has|very|many|assignments|exercises|about|home
Er hat viele Hausaufgaben.
He has a lot of homework.
彼には宿題がたくさんあります。
他有很多作業。
Vy là sinh viên đại học.
Vy|is|student|a|university|study
||||universiteit|
Vy|||||
Vy||||Universitäts-|studiert
Vy|||||
Vy||生||大|
Vy ist Studentin an der Universität.
Vy is a college student.
ヴィは大学生です。
Vy는 대학생입니다.
维是一名大学生。
Cô ấy cũng có rất nhiều bài tập về nhà.
She|that|also|has|very|many|exercises|homework|about|home
Sie hat auch viele Hausaufgaben.
She also has a lot of homework.
彼女には宿題もたくさんあります。
她还有很多作业。
Huy không thích bài tập về nhà.
Huy|does not|like|the|exercise|about|home
Huy mag keine Hausaufgaben.
Huy doesn't like homework.
ホイは宿題が好きではありません。
Cậu ấy thích chơi game trên máy tính của mình.
He|that|likes|to play|game|on|computer|his|of|himself
hij|hij||spelen|spel|op||computer||
|||玩||在||机||
||||Spiel|auf|Computer|Computer||
|||하는|게임|||컴퓨터||
|||する|ゲーム||パソコン|パソコン||
Hy speel graag speletjies op sy rekenaar.
Er spielt lieber Computerspiele.
He prefers playing games on his computer.
彼はコンピュータでゲームをするのが好きです。
他喜歡在電腦上玩遊戲。
Vy thích đọc và viết.
||읽다||쓰다
||lesen||schreiben
Vy|likes|reading|and|writing
Vy||lezen||schrijven
||||書く
Vy hou van lees en skryf.
Vy liest und schreibt gerne.
Vy likes reading and writing.
ヴィは読み書きが好きです。
Vy 喜歡閱讀和寫作。
Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày.
She|that|does|exercise|homework|about|home|every|day
|||||||매일|
Sy doen elke dag haar huiswerk.
Sie macht jeden Tag Hausaufgaben.
She does homework every day.
彼女は毎日宿題をします。
她每天都做作業。
Vy là chị gái của Huy.
||oudere|zus||Huy
||die|||
Vy|is|older sister|female|of|Huy
||언니|||
||お姉さん|||
Vy ist Huy's große Schwester.
Vy is Huy's older sister.
ヴィはヒューイのお姉さんです。
Vy 是 Huy 的姐姐。
Cô ấy luôn bắt cậu ấy làm bài tập về nhà.
She|that|always|forces|you|him|to do|the|homework|about|home
||altijd|dwingen|||||||
|||让|||||||
||immer|zwingen|||||||
||항상||||||||
||いつも|させる|あなた||||||
Sie zwingt ihn immer, Hausaufgaben zu machen.
She always makes him do his homework.
彼女はいつも彼に宿題をやらせます。
她總是讓他做作業。
Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác.
This|is|story|story|similar|self|was|told|in accordance with|one|way|different
Dies ist eine ähnliche Geschichte, aber auf eine andere Weise erzählt.
This is a similar story told in a different way.
これは同じ物語を別の方法で語ったものです。
这是同一个故事以不同的方式讲述。
Tôi học trung học.
I|study|middle|school
Ich gehe auf die Highschool.
I am in high school.
私は高校で勉強します。
Tôi có rất nhiều bài tập về nhà.
I|have|very|many|exercise|homework|about|home
Ich habe viele Hausaufgaben.
I have a lot of homework.
宿題は山ほどある。
Vy là sinh viên đại học.
Vy|is|student|a|university|study
Vy ist Studentin an der Universität.
Vy is a college student.
ヴィは大学生です。
Chị ấy cũng có rất nhiều bài tập về nhà.
She|that|also|has|very|many|exercises|homework|about|home
Sie hat auch viele Hausaufgaben.
She also has a lot of homework.
彼女には宿題もたくさんあります。
Tôi không thích bài tập về nhà.
I|do not|like|lesson|exercise|about|home
Ich mag keine Hausaufgaben.
I don't like homework.
私は宿題が好きではありません。
Tôi thích chơi game trên máy tính của mình.
I|like|play|game|on|computer|tính|of|my
Ich spiele lieber Computerspiele.
I prefer playing games on my computer.
私はコンピューターでゲームをするのが好きです。
Vy thích đọc và viết.
||lesen||schreiben
Vy|likes|reading|and|writing
Vy liest und schreibt gerne.
Vy likes reading and writing.
ヴィは読み書きが好きです。
Chị ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày.
She|that|does|homework|exercise|about|home|every|day
Sie macht jeden Tag Hausaufgaben.
She does homework every day.
彼女は毎日宿題をします。
Vy là chị gái của tôi.
Vy|is|older sister|female|of|me
Vy ist meine große Schwester.
Vy is my older sister.
ヴィは私の姉です。
Chị ấy luôn bắt tôi làm bài tập về nhà.
She|that|always|forces|me|to do|assignment|homework|about|home
Sie zwingt mich immer, Hausaufgaben zu machen.
She always makes me do homework.
彼女はいつも私に宿題をやらせます。
Câu hỏi:
Sentence|question
Frage:
Question:
質問:
Một: Huy là học sinh trung học.
One|Huy|is|student|high school|middle|school
Eins: Huy ist ein Schüler an der High School.
One: Huy is a high school student.
1: フイは高校生です。
Huy có phải là học sinh trung học không?
Huy|does|have to|be|student|student|middle|school|not
Ist Huy ein Schüler an der High School?
Is Huy a high school student?
ヒュイは高校生ですか?
Đúng, Huy là học sinh trung học.
Yes|Huy|is|student|student|middle|school
Ja, Huy ist ein Schüler an der High School.
Yes, Huy is a high school student.
はい、フイは高校生です。
Hai: Huy có rất nhiều bài tập về nhà.
Huy has||has|very|many|exercises|homework|about|home
Zwei: Huy hat viele Hausaufgaben.
Two: Huy has a lot of homework.
2: ホイには宿題がたくさんあります。
Huy có nhiều bài tập về nhà không?
Huy|has|many|exercises|homework|about|home|question particle
Hat Huy viele Hausaufgaben?
Does Huy have a lot of homework?
フイには宿題がたくさんありますか?
Có, Huy có rất nhiều bài tập về nhà.
Yes|Huy|has|very|many|exercises|homework|about|home
Ja, Huy hat viele Hausaufgaben.
Yes, Huy has a lot of homework.
はい、ホイには宿題がたくさんあります。
Ba: Vy là sinh viên đại học.
Dad|Vy|is|student|a|university|
Drei: Vy ist eine College-Studentin.
Three: Vy is a university student.
Ba: ヴィは大学生です。
Vy có phải là học sinh trung học không?
Vy|does|have to|be|student|student|middle|school|not
Ist Vy eine Schülerin an der High School?
Is Vy a high school student?
ヴィちゃんは高校生ですか?
Không, Vy không phải là học sinh trung học.
No|Vy|is not|a|student|student|student|high school|high school
Nein, Vy ist keine Schülerin an der High School.
No, Vy is not a high school student.
いいえ、ヴィは高校生ではありません。
Cô ấy là một sinh viên đại học.
She|that|is|a||a|university|study
Sie ist eine College-Studentin.
She is a university student.
彼女は大学生です。
Bốn: Huy thích chơi game trên máy tính của mình.
Four|Huy|likes|to play|game|on|computer|his|of|himself
Vier: Huy liebt es, im eigenen Computer zu spielen.
Four: Huy likes to play games on his computer.
4: ホイはコンピュータでゲームをするのが好きです。
Huy có thích chơi game trên máy tính của mình không?
Huy|does|like|play|game|on|computer|personal|his|self|question particle
Liebt Huy es, im eigenen Computer zu spielen?
Does Huy like to play games on his computer?
フイはコンピュータでゲームをするのが好きですか?
Có, Huy thích chơi game trên máy tính của mình.
Yes|Huy|likes|to play|game|on|computer|his|of|himself
Ja, Huy liebt es, im eigenen Computer zu spielen.
Yes, Huy likes to play games on his computer.
はい、ヒューイはコンピューターでゲームをするのが好きです。
Năm: Vy thích đọc và viết.
Year|Vy|likes|reading|and|writing
Fünf: Vy liebt es zu lesen und zu schreiben.
Five: Vy likes to read and write.
5: ヴィは読み書きが好きです。
Vy có thích xem phim không?
||||Film|
Vy|(particle indicating yes/no question)|likes|watching|movie|not
||||映画|
Liebt Vy es, Filme anzuschauen?
Does Vy like watching movies?
ヴィーは映画を見るのが好きですか?
Không, Vy thích đọc và viết.
No|Vy|likes|reading|and|writing
Nein, Vy liebt es zu lesen und zu schreiben.
No, Vy likes to read and write.
いいえ、Vy は読み書きが好きです。
Sáu: Vy làm bài tập về nhà hằng ngày.
Six|Vy|does|the|homework|about|home|every|day
Sechs: Vy macht täglich Hausaufgaben.
Six: Vy does homework every day.
6: ヴィは毎日宿題をします。
Vy có làm bài tập về nhà hằng ngày không?
Vy|does|do|homework|exercise|about|home|every|day|question particle
Machst du täglich Hausaufgaben?
Do you do homework every day, Vy?
ヴィは毎日宿題をしますか?
Có, Vy làm bài tập về nhà hằng ngày.
Yes|Vy|does|homework|exercise|about|home|every|day
Ja, Vy macht täglich Hausaufgaben.
Yes, Vy does homework every day.
はい、ヴィーは毎日宿題をします。
Bảy: Vy là chị gái của Huy.
Bảy|Vy|is|older sister|girl|of|Huy
Sieben: Vy ist Huys ältere Schwester.
Seven: Vy is Huy's sister.
セブン:ヴィはホイのお姉さんです。
Huy và Vy có phải là chị em không?
|||||||Schwestern|
Huy|and|Vy|do|have to|be|older sister|younger sister|not
||||||zus|zus|
|||||||妹|
Sind Huy und Vy Geschwister?
Are Huy and Vy siblings?
フイとヴィは姉妹ですか?
Huy和Vy是姊妹嗎?
Có, Huy và Vy là chị em.
Yes|Huy|and|Vy|are|sister|sisters
|||||zus|
||||||妹
Ja, Huy und Vy sind Geschwister.
Yes, Huy and Vy are siblings.
はい、ホイとヴィーは姉妹です。
Vy là chị gái của Huy.
Vy|is|older sister|female|of|Huy
Vy ist Huys ältere Schwester.
Vy is Huy's sister.
ヴィはヒューイのお姉さんです。
Tám: Vy bắt Huy làm bài tập về nhà mỗi ngày.
Tam|Vy|makes|Huy|do|the|homework|about|home|every|day
Acht: Vy zwingt Huy täglich Hausaufgaben zu machen.
Eight: Vy makes Huy do homework every day.
8: ヴィは毎日ホイに宿題をやらせる。
Vy có bắt Huy làm bài tập về nhà không?
Vy|does|make|Huy|do|the|homework|about|home|question particle
Zwingt Vy Huy täglich Hausaufgaben zu machen?
Does Vy make Huy do homework every day?
ヴィはホイに宿題を強制しますか?
Có, Vy bắt Huy làm bài tập về nhà mỗi ngày.
Yes|Vy|forces|Huy|to do|the|homework|about|home|every|day
Ja, Vy zwingt Huy täglich Hausaufgaben zu machen.
Yes, Vy makes Huy do homework every day.
はい、ヴィは毎日ホイに宿題をやらせています。