初次见面
Enchanté
First meeting
aangenaam kennis te maken
prazer em conhecê-lo
lần đầu gặp mặt
Erstes Treffen
처음 만나다
första gången vi ses
erstes Treffen
first meet
reunión inicial
première réunion
incontro iniziale
初回ミーティング
eerste bijeenkomst
spotkanie wstępne
первая встреча
inledande möte
처음 뵙겠습니다
Lần đầu gặp mặt
Prazer em conhecê-lo
乐乐 :汉生 !
Lele|Han Sheng
nome próprio|Han Sheng
tên người|Hán Sinh
Lele|Hansheng
이름|한생
Läla|Han Sheng
Lele: Hansheng!
乐乐 : Han Sheng !
레레: 한생!
Lạc Lạc: Hán Sinh!
Lele: Han Sheng!
汉生 : 嗨 , 乐乐 !
Hansheng: Hi, Lele!
汉生 : Salut, Lele !
한생: 안녕, 레레!
Hán Sinh: Chào, Lạc Lạc!
Han Sheng: Oi, Lele!
请问 这位 是 …… ?
|cette personne|est
May I ask|this person|
por favor|esta pessoa|é
xin hỏi|người này|là
Entschuldigung wer|diese Person|
실례합니다|이 분은|이다
|denna person|
عفواً، هذا هو ...؟
May I ask who this is...?
请问这位是……?
실례지만, 이분은...?
Xin hỏi vị này là...?
Com licença, quem é esta pessoa...?
乐乐 :这 是 我 的 朋友 ,丽丽 。
tên người|đây|là|tôi|trợ từ sở hữu|bạn|tên người
||||||Lili
|this||||friend|Lily
이름|이것은|이다|나|의|친구|친구의 이름
Lele|isso|é|eu|partícula possessiva|amigo|Lili
لي لي: هذا هو صديقي، لي لي.
Lele: This is my friend, Lili.
레레: 이분은 제 친구, 리리입니다.
Lê Lê: Đây là bạn của tôi, Lý Lý.
Lele: Este é meu amigo, Lili.
汉生 : 你好 , 丽丽 。
هان شينغ: مرحباً، لي لي.
HANSEN: Hello, Lilly.
한생: 안녕, 리리.
Hán Sinh: Chào bạn, Lý Lý.
Hansheng: Olá, Lili.
我 叫 汉生 ,也 是 乐乐 的 朋友 。
tôi|tên|Hàn Sinh|cũng|là|Lạc Lạc|trợ từ sở hữu|bạn
||Hansheng|||||
나|이름이|한생|또한|이다|레레|의|친구
eu|chamo|Han Sheng|também|sou|Lele|partícula possessiva|amigo
My name is Han Sheng, and I am also a friend of Lele.
나는 한생이라고 해, 그리고 레레의 친구이기도 해.
Tôi tên là Hán Sinh, cũng là bạn của Lê Lê.
Eu me chamo Hansheng, também sou amigo do Lele.
丽丽 : 你好 , 汉生 。
Lili: Hello, Hanson.
리리: 안녕, 한생.
Lý Lý: Chào bạn, Hán Sinh.
Lili: Olá, Hansheng.
乐乐 :汉生 !
tên người|Hán Sinh
이름|한생
nome próprio|Han Sheng
레레: 한생!
Lạc Lạc: Hàn Sinh!
Lele: Han Sheng!
汉生 : 嗨 , 乐乐 !
한생: 안녕, 레레!
Hàn Sinh: Chào, Lạc Lạc!
Han Sheng: Oi, Lele!
请问 这位 是 …… ?
xin hỏi|vị này|là
por favor|esta pessoa|é
Is this...?
이 분은 누구인가요?
Xin hỏi người này là...?
Posso perguntar quem é esta...?
乐乐 :这 是 我 的 朋友 ,丽丽 。
tên người|đây|là|tôi|trợ từ sở hữu|bạn|tên người
이름|이것은|이다|나|의|친구|친구의 이름
Lele|isso|é|eu|partícula possessiva|amigo|Lili
레레: 이 분은 제 친구, 리리입니다.
Lạc Lạc: Đây là bạn của tôi, Lệ Lệ.
Lele: Esta é a minha amiga, Lili.
汉生 : 你好 , 丽丽 。
한생: 안녕하세요, 리리.
Hán Sinh: Xin chào, Lệ Lệ.
Han Sheng: Olá, Lili.
我 叫 汉生 ,也 是 乐乐 的 朋友 。
tôi|gọi là|Hàn Sinh|cũng|là|Lạc Lạc|trợ từ sở hữu|bạn
나|이름이|한생|또한|이다|레레|의|친구
eu|chamo|Han Sheng|também|sou|Lele|partícula possessiva|amigo
My name is Han Sheng, and I am also a friend of Lele.
저는 한생이라고 합니다. 레레의 친구이기도 합니다.
Tôi tên là Hán Sinh, cũng là bạn của Lạc Lạc.
Eu me chamo Han Sheng, também sou amigo de Lele.
丽丽 : 你好 , 汉生 。
리리: 안녕하세요, 한생.
Lệ Lệ: Xin chào, Hán Sinh.
Lili: Olá, Han Sheng.
乐乐 :汉生 !
tên người|Hán Sinh
이름|한생
nome próprio|Han Sheng
레레: 한생!
Lạc Lạc: Hán Sinh!
Lele: Han Sheng!
汉生 :嗨 ,乐乐 !
nome próprio|oi|nome próprio
한생: 안녕, 레레!
Hán Sinh: Chào, Lạc Lạc!
Han Sheng: Oi, Lele!
请问 这位 是 …… ?
xin hỏi|vị này|là
por favor|esta pessoa|é
이분은 누구신가요...?
Xin hỏi vị này là...?
Posso perguntar quem é esta...?
乐乐 :这 是 我 的 朋友 ,丽丽 。
tên người|đây|là|tôi|trợ từ sở hữu|bạn|tên người
이름|이것은|이다|나|의|친구|리리
Lele|isso|é|eu|partícula possessiva|amigo|Lili
레레: 이분은 제 친구, 리리입니다.
Lạc Lạc: Đây là bạn của tôi, Lệ Lệ.
Lele: Esta é minha amiga, Lili.
汉生 : 你好 , 丽丽 。
한생: 안녕하세요, 리리.
Hán Sinh: Chào, Lệ Lệ.
Han Sheng: Olá, Lili.
我 叫 汉生 ,也 是 乐乐 的 朋友 。
tôi|gọi là|Hàn Sinh|cũng|là|Lạc Lạc|trợ từ sở hữu|bạn
나|이름이|한생|또한|이다|레레|의|친구
eu|chamo|Han Sheng|também|sou|Lele|partícula possessiva|amigo
저는 한생이라고 합니다. 그리고 레레의 친구이기도 합니다.
Tôi tên là Hàn Sinh, cũng là bạn của Lạc Lạc.
Eu me chamo Han Sheng, também sou amigo da Lele.
丽丽 : 你好 , 汉生 。
리리: 안녕하세요, 한생.
Lệ Lệ: Chào, Hàn Sinh.
Lili: Olá, Han Sheng.
词语
Words
단어
Từ ngữ
Palavras
“ 请问 ”,“ 请问 ”
"Excuse me", "Excuse me"
"실례합니다", "실례합니다"
"Xin hỏi", "Xin hỏi"
"Com licença", "Com licença"
“这 ”,“这 ”
isso|este
"이것", "이것"
“ cái này ”,“ cái này ”
“ isso ”,“ isso ”
“位 ”,“位 ”
vị trí|ngôi
|"Place" or "position"
position|
자리|위치
posição|lugar
"Bit", "bit"
“ 위치 ”,“ 위치 ”
“ vị trí ”,“ vị trí ”
“ lugar ”,“ lugar ”
“ 朋友 ”,“ 朋友 ”
"Friend", "friend"
“ 친구 ”,“ 친구 ”
“ bạn ”,“ bạn ”
“ amigo ”,“ amigo ”
“ 你好 ”,“ 你好 ”
“ 안녕하세요 ”,“ 안녕하세요 ”
“ xin chào ”,“ xin chào ”
“ olá ”,“ olá ”
“叫 ”,“叫 ”
chamar|gritar
“ 부르다 ”,“ 부르다 ”
“gọi ”,“gọi ”
“ chamar ”, “ chamar ”
“ 也 ”,“ 也 ”
"Also", "also"
“ 또한 ”,“ 또한 ”
“cũng ”,“cũng ”
“ também ”, “ também ”
SENT_CWT:9r5R65gX=3.75 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.72 SENT_CWT:9r5R65gX=3.54 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.22 SENT_CWT:9r5R65gX=2.42 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.58
ko:9r5R65gX vi:9r5R65gX pt:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=38 err=0.00%) translation(all=30 err=0.00%) cwt(all=103 err=32.04%)