The life-changing benefits of boxing \_ BBC Ideas
the||changing|benefits|of|boxing sport|BBC|Ideas
Os|vida||||||
|||||đấm bốc||
복싱의||변화하는|이점|복싱|복싱|BBC|아이디어
فوائد|||||||
(визначений артикль)|життя|змінюючі|переваги|боксування|бокс|BBC|Ідеї
||transformadoras|||||
فوائد الملاكمة التي ستغير حياتك \ _ أفكار بي بي سي
Die lebensverändernden Vorteile des Boxens \_ BBC Ideas
The life-changing benefits of boxing \_ BBC Ideas
Los beneficios del boxeo que cambian la vida \_ BBC Ideas
Les bienfaits de la boxe qui changent la vie \_ BBC Ideas
I benefici del pugilato che cambiano la vita \_ BBC Ideas
ボクシングがもたらす人生を変える効果 ㊧ BBCのアイデア
복싱의 삶을 바꾸는 이점 \_ BBC 아이디어
Boksas keičia gyvenimą \_ BBC idėjos
De levensveranderende voordelen van boksen \ BBC Ideas
Zmieniające życie korzyści płynące z boksu \ BBC Ideas
Os benefícios do boxe para mudar a vida \_ BBC Ideas
Меняющие жизнь преимущества бокса _ BBC Ideas
Boksun hayat değiştiren faydaları \_ BBC Ideas
Переваги боксу, що змінюють життя \_ BBC Ideas
Lợi ích thay đổi cuộc sống của quyền anh \_ BBC Ideas
拳击改变生活的好处\\_ BBC Ideas
拳擊改變生活的好處\\_ BBC Ideas
Boxing has massively helped my mental health.
Boxing|has|greatly|improved|my|mental|health
o boxe||muito ajudado||||
||極大地||||
La boxe||enormemente||||
бокс|допомогло|значно|допомогло|моє|психічне|здоров'я
||masivamente||||
لقد ساعدت الملاكمة بشكل كبير في صحتي العقلية.
Boxing has massively helped my mental health.
Бокс очень помог моему психическому здоровью.
Quyền anh đã giúp tôi rất nhiều về sức khỏe tâm thần.
Most of the people here probably wouldn't even have jobs if they didn't go here because they wouldn't have the right state of mind.
most|of|||here|probably|would not|even|have|jobs|if|they|didn't|come|here|because|they|would not|||right|state||mind
a maioria||||||não teriam|nem|teriam|empregos|||||aqui||eles||||certa|||
|||||||||||||||||||||||心態
||||||||يملكون||||||||||يملكون|||||
більшість||(визначений артикль)|люди|тут|напевно|не мали б|навіть|мати|роботи|якби|вони|не|ходити|тут|бо|вони|не було б|мати|правильного|правильного|стан||розуму
||||||||||||||||||||correcta|||
ربما لن يكون لدى معظم الناس هنا وظائف إذا لم يذهبوا إلى هنا لأنهم لن يتمتعوا بالحالة الذهنية الصحيحة.
Die meisten der Leute hier hätten wahrscheinlich nicht einmal einen Job, wenn sie nicht hierher kämen, weil sie nicht die richtige Einstellung hätten.
La mayoría de la gente de aquí probablemente ni siquiera tendría trabajo si no fuera aquí porque no tendría el estado de ánimo adecuado.
Większość ludzi tutaj prawdopodobnie nie miałaby nawet pracy, gdyby nie przyjechali tutaj, ponieważ nie mieliby odpowiedniego stanu umysłu.
Большинство людей здесь, вероятно, не имели бы работы, если бы не пришли сюда, потому что у них не было бы нужного состояния души.
Hầu hết người ở đây có lẽ sẽ không có việc làm nếu họ không đến đây vì họ sẽ không có trạng thái tâm lý đúng đắn.
It helps create that sense of belonging.
||||||being part of
|||essa||de|pertencimento
||||||thuộc về
||||||appartenenza
Це||створити|цей||належності|приналежності
||||||歸屬感
||||sentimiento||pertenencia
يساعد في خلق هذا الشعور بالانتماء.
Es trägt dazu bei, ein Gefühl der Zugehörigkeit zu schaffen.
Это помогает создать ощущение сопричастности.
Nó giúp tạo ra cảm giác thuộc về.
Without it, I don't know where I'd be.
không có|||||||
||||||I would|located
||||||estaria|
|||||dónde||
بدونها ، لا أعرف أين سأكون.
Ohne sie wüsste ich nicht, wo ich jetzt wäre.
Sin ella, no sé dónde estaría.
Bez tego nie wiem, gdzie bym był.
Nếu không có nó, tôi không biết mình sẽ ở đâu.
Taking part in any physical activity regularly will positively impact on a person's physical and mental wellbeing.
||||||||||||||||благополучие
Participating in||||||||||||||||health and wellness
praticar||||||||||||||||bem-estar
||||身体的||定期||積極地|影响|||||||身心健康
||||||||||||||||benessere fisico e mentale
||||||thường xuyên||tích cực||||sức khỏe||||
||||||||positivamente||||||||bienestar
ستؤثر المشاركة في أي نشاط بدني بانتظام بشكل إيجابي على صحة الشخص الجسدية والعقلية.
Регулярное участие в любой физической активности положительно сказывается на физическом и психическом состоянии человека.
Tham gia vào bất kỳ hoạt động thể chất nào một cách thường xuyên sẽ có tác động tích cực đến sức khỏe thể chất và tâm lý của một người.
Boxing has really high physical demands, so if a young person engages in boxing training on a regular basis and they put the effort in, they'll probably see improved muscular strength, improved muscular power and improvements in their anaerobic fitness.
Бокс|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|||||demands||||||participates|||||||regularly|||||||||||muscle|||||||||anaerobic|
|||||exigências||||||se dedica||||||||||||esforço||||||||||||melhorias||||condição
||||身体|需求||||||參與||||||||||||努力||||||肌肉的|肌肉力量|||||改進|||無氧運動|無氧體能
|||||esigenze fisiche elevate||||||si dedica a||||||||||||||||||muscolare||||||||||
đấm bốc|||||||||||tham gia|||||||||||||||||cải thiện||sức mạnh||||||||kỵ khí|sức khỏe
|||||demandas|entonces|||||se involucra||||||||||||esfuerzo||||||||||||||||
للملاكمة متطلبات بدنية عالية حقًا ، لذلك إذا شارك الشاب في تدريب الملاكمة على أساس منتظم وبذل جهدًا في ذلك ، فمن المحتمل أن يرى تحسنًا في القوة العضلية ، وتحسنًا في القوة العضلية ، وتحسينات في لياقته اللاهوائية.
Boxing has really high physical demands, so if a young person engages in boxing training on a regular basis and they put the effort in, they'll probably see improved muscular strength, improved muscular power and improvements in their anaerobic fitness.
Boks ma naprawdę wysokie wymagania fizyczne, więc jeśli młoda osoba regularnie angażuje się w trening bokserski i wkłada w to wysiłek, prawdopodobnie zauważy poprawę siły mięśni, poprawę siły mięśni i poprawę sprawności beztlenowej.
Бокс предъявляет очень высокие физические требования, поэтому если молодой человек регулярно занимается боксом и прилагает усилия, то у него, скорее всего, улучшится мышечная сила, повысится мышечная мощность и улучшится анаэробная подготовка.
Đấm bốc có yêu cầu thể chất rất cao, vì vậy nếu một người trẻ tham gia vào việc tập luyện đấm bốc thường xuyên và họ nỗ lực, họ sẽ có khả năng thấy được sức mạnh cơ bắp được cải thiện, sức mạnh cơ bắp tăng lên và cải thiện thể lực kỵ khí của họ.
Boxing has massively disciplined me.
||極大地|磨練|
|||trained|
||enormemente|mi ha disciplinato|
لقد أدت الملاكمة إلى تأديبي بشكل كبير.
Boks bardzo mnie zdyscyplinował.
Đấm bốc đã kỷ luật tôi một cách mạnh mẽ.
I've lost 10 kilos in weight.
||公斤||
لقد||||
||kilograms||
||kilo||
لقد فقدت 10 كيلوغرامات من وزني.
Tôi đã giảm 10 kilo trọng lượng.
I've been eating healthy. I haven't drunk.
لقد||||||
||||||bebido
||||||bebido
لقد كنت أتناول طعامًا صحيًا. أنا لم أشرب.
Zdrowo się odżywiałem. Nie piłem.
Я питался здоровой пищей. Я не пил.
Tôi đã ăn uống lành mạnh. Tôi chưa uống rượu.
Boxing keeps me focused.
|||tập trung
الملاكمة تجعلني أركز.
Beim Boxen kann ich mich konzentrieren.
Boks pozwala mi się skupić.
Бокс помогает мне сосредоточиться.
Đấm bốc giúp tôi tập trung.
It keeps me fit. It keeps me healthy, body and mind.
|||in shape|||||||
يحافظ على لياقتي. إنها تبقيني بصحة جيدة ، جسديًا وعقليًا.
Utrzymuje mnie w formie. Utrzymuje mnie w zdrowiu ciała i umysłu.
Он поддерживает меня в форме. Это помогает мне сохранить здоровье тела и разума.
Nó giúp tôi giữ dáng. Nó giữ cho tôi khỏe mạnh, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Boxing can also alleviate some of the symptoms of anxiety and depression.
|||soulager||||||||
|||reduce||of the|the|||||sadness
|||aliviar||||sintomas||ansiedade||
|||緩解||||症狀||焦慮症狀||抑郁
|||alleviare||||sintomi||ansia||
|||||||أعراض||||
|||aliviar||||||||
|||giảm nhẹ||||triệu chứng||lo âu||
|||łagodzić||||||||
يمكن للملاكمة أيضًا أن تخفف بعض أعراض القلق والاكتئاب.
Бокс также может облегчить некоторые симптомы тревоги и депрессии.
Đấm bốc cũng có thể giảm bớt một số triệu chứng của lo âu và trầm cảm.
The Bulldogs is a boxing gym based in Port Talbot.
|boxing gym||||||||Talbot
|os Bulldogs||||||||
|||||||||Talbot
|I Bulldogs||||||||Port Talbot
|鬥牛犬拳館|||||||塔尔博特|塔尔博特
|Bulldogs|||||||Port|Talbot
The Bulldogs هي صالة رياضية للملاكمة مقرها في بورت تالبوت.
The Bulldogs - это боксерский зал, расположенный в Порт-Толботе.
The Bulldogs là một phòng tập boxing có trụ sở tại Port Talbot.
We're here to support the local community.
||||||社区
|||assist|||
نحن هنا لدعم المجتمع المحلي.
Jesteśmy tutaj, aby wspierać lokalną społeczność.
Chúng tôi ở đây để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
We've got people from all walks of life, different backgrounds.
|||||||||contesti diversi
|||||层面||||
|||||esferas||||orígenes
temos|||||caminhos||||diversas origens
|||||||||xuất thân
لدينا أشخاص من جميع مناحي الحياة وخلفيات مختلفة.
We've got people from all walks of life, different backgrounds.
Tenemos gente de todas las profesiones y condiciones sociales.
Mamy ludzi z różnych środowisk, z różnych środowisk.
Temos pessoas de todos os sectores da vida, de diferentes origens.
У нас есть люди из разных слоев общества, с разным происхождением.
Chúng tôi có những người từ mọi tầng lớp, với những nền tảng khác nhau.
We've got people who are disengaged with society, some people who are disengaged with school, we've got some people who have been on the wrong side of the law.
|||||отстранены от общества|||||||||||||||||||||||
|||||disconnected|||||||||||||||||||||||
|||||desligadas|||||||||||||||||||||||a lei
|||||脫離社會||社会|||||||||||||||||||||
|||||disimpegnati|||||||||||||||||||||||
|||||không quan tâm|||||||||||||||||||||||
|||||desconectadas|||||||||||||||||||||||
لدينا أشخاص غير مرتبطين بالمجتمع ، وبعض الأشخاص غير مرتبطين بالمدرسة ، ولدينا بعض الأشخاص الذين كانوا في الجانب الخطأ من القانون.
Mamy ludzi, którzy są oderwani od społeczeństwa, niektórych ludzi, którzy są oderwani od szkoły, mamy ludzi, którzy byli po złej stronie prawa.
Temos pessoas que estão desinteressadas da sociedade, algumas pessoas que estão desinteressadas da escola, temos algumas pessoas que estiveram do lado errado da lei.
У нас есть люди, которые не принимают общество, есть те, кто не принимает школу, есть те, кто оказался по ту сторону закона.
Chúng tôi có những người không gắn bó với xã hội, một số người không gắn bó với trường học, chúng tôi có một số người đã ở phía đối diện của pháp luật.
It helps create a sense of identity through attending a gym and training with others and overall it helps create that sense of belonging.
||||||||||||||||complessivamente|||||||
||||||bản sắc|||||||||||||||||
||||||||frequentando||||||||de modo geral|||||||
|||||||a través de|||||||||en general|||||||
||||||身份認同|通过|参加||||||||整體而言|||||归属感||归属感
يساعد في خلق شعور بالهوية من خلال حضور صالة الألعاب الرياضية والتدريب مع الآخرين ويساعد بشكل عام على خلق هذا الشعور بالانتماء.
Ayuda a crear un sentimiento de identidad al asistir a un gimnasio y entrenar con otras personas y, en general, ayuda a crear ese sentimiento de pertenencia.
Посещение спортзала и тренировки с другими людьми помогают создать чувство идентичности, а в целом - чувство принадлежности.
Nó giúp tạo cảm giác về bản sắc thông qua việc tham gia tập gym và tập luyện với những người khác, và tổng thể nó giúp tạo ra cảm giác thuộc về.
The benefits of boxing incorporate things such as cooperation and teamwork.
||||||||||командная работа
||||include||||collaboration||collaboration
|好处|||包含||||合作||
||||includono||||cooperazione||lavoro di squadra
||||bao gồm||||||
||||obejmować||||||
تتضمن فوائد الملاكمة أشياء مثل التعاون والعمل الجماعي.
Korzyści płynące z boksu obejmują takie elementy jak współpraca i praca zespołowa.
Преимущества бокса включают в себя такие вещи, как сотрудничество и командная работа.
Lợi ích của quyền anh bao gồm những điều như hợp tác và làm việc nhóm.
Even though boxing may seem an individual sport, it very much involves working with a coach or a group of coaches as well as other people within a gym.
|||||||||||implique|||||||||||||||au sein d'une||
||||||||||||||||||||trainers||||||||
Mesmo|embora|||||||||||||||||||||||||dentro de||
|||||||||||涉及到||||教練|||一组||||||||在||
||||||||||||||||||||huấn luyện viên||||||||
incluso||||||||||||||||||||||||||dentro||
على الرغم من أن الملاكمة قد تبدو رياضة فردية ، إلا أنها تنطوي إلى حد كبير على العمل مع مدرب أو مجموعة من المدربين بالإضافة إلى أشخاص آخرين داخل صالة الألعاب الرياضية.
Aunque el boxeo pueda parecer un deporte individual, implica en gran medida trabajar con un entrenador o un grupo de entrenadores, así como con otras personas dentro de un gimnasio.
Несмотря на то что бокс может показаться индивидуальным видом спорта, он в значительной степени предполагает работу с тренером или группой тренеров, а также с другими людьми в спортивном зале.
Mặc dù quyền anh có vẻ là một môn thể thao cá nhân, nhưng nó thực sự liên quan đến việc làm việc với một huấn luyện viên hoặc một nhóm huấn luyện viên cũng như những người khác trong một phòng tập thể dục.
Ultimately it's really a place to reinstall some discipline into them and put them back on the straight and narrow.
||||||внедрить заново|||||||||||||
|||||||||||||||||||droit chemin
finally||||||reestablish||self-control|||||||||||
por fim||||||reinstalar|||||||||||reta||caminho certo
||||||cài đặt lại|||||||||||||
||||||||Disziplin|||||||||||
||||||reintrodurre|||||||||||||
最終||||||重新灌輸||紀律|||||||||正軌||正軌
|||||||||||||||||||recto
في النهاية ، إنه حقًا مكان لإعادة تثبيت بعض الانضباط فيهم وإعادتهم إلى الوضع المستقيم والضيق.
En última instancia, es un lugar para volver a imponerles disciplina y devolverles al buen camino.
Ostatecznie jest to naprawdę miejsce, w którym można przywrócić im dyscyplinę i postawić ich z powrotem na prostej i wąskiej drodze.
В конечном счете, это место, где можно восстановить дисциплину и вернуть их на путь истинный.
Cuối cùng, đó thực sự là một nơi để khôi phục một số kỷ luật vào họ và đưa họ trở lại con đường thẳng và ngay thẳng.
I've lived in Port Talbot my whole life.
|住过|||塔尔博特|||
عشت|||||||
||||||toda|
Mieszkałem w Port Talbot przez całe życie.
Я прожил в Порт-Толботе всю свою жизнь.
Tôi đã sống ở Port Talbot cả đời.
There's a lot of misconceptions about Port Talbot.
||||заблуждения|||
||||misunderstandings|||
||||equívocos|||
||||誤解|||塔尔博特
||||idee sbagliate|||
||||những hiểu lầm|||
||||conceptos erróneos|||
Istnieje wiele błędnych przekonań na temat Port Talbot.
О Порт-Толботе существует множество неверных представлений.
Có rất nhiều hiểu lầm về Port Talbot.
They talk about the steelworks, about the air, about this and that.
||||сталелитейный завод|||||||
||||aciérie|||||||
||||steel production facility|||||||
||||siderurgia|||||||
||||煉鋼廠|||||||
||||acciaieria|||||||
||||nhà máy thép|||||||
||||siderurgia|||||||
Hablan de la acería, del aire, de esto y aquello.
Rozmawiają o hucie, o powietrzu, o tym i owym.
Они говорят о сталелитейных заводах, о воздухе, о том, о сем.
Họ nói về nhà máy thép, về không khí, về cái này cái kia.
There's not much opportunity here, but there's a lot of talent, there's a lot of sport and there is a sense of community here.
|||機會|||||||才華||||||||||||社区|
||||||||||tài năng|||||||||||||
Nie ma tu zbyt wielu możliwości, ale jest wiele talentów, dużo sportu i poczucie wspólnoty.
Здесь не так много возможностей, но здесь много талантов, здесь много спорта и здесь есть чувство общности.
Không có nhiều cơ hội ở đây, nhưng có rất nhiều tài năng, có nhiều thể thao và có một cảm giác cộng đồng ở đây.
What happens with most boys, what happened to me, 16, 17, got in with the wrong crowd, started drinking, started doing this and that and sort of lost my way.
|||||||||||||不良|圈子|||||||||有点||||
||||||||||||||turma|||||||||uma||||
Cosa|||||||||||||||||||||||||||
||||||||||||||grupo|||||||||||||
Was den meisten Jungs passiert, ist auch mir passiert, 16, 17, ich geriet in die falschen Kreise, fing an zu trinken, machte dies und das und kam irgendwie vom Weg ab.
Lo que pasa con la mayoría de los chicos, lo que me pasó a mí, 16, 17, me metí con la gente equivocada, empecé a beber, empecé a hacer esto y lo otro y perdí el rumbo.
To, co dzieje się z większością chłopaków, co stało się ze mną w wieku 16, 17 lat, wpadłem w złe towarzystwo, zacząłem pić, robić to i tamto i w pewnym sensie zgubiłem drogę.
То, что происходит с большинством мальчишек, случилось и со мной, 16-17-летним, я попал не в ту компанию, начал пить, делать то-то и то-то и как бы сбился с пути.
Điều gì xảy ra với hầu hết các cậu bé, điều đã xảy ra với tôi, 16, 17 tuổi, bị dính vào đám bạn xấu, bắt đầu uống rượu, bắt đầu làm cái này cái kia và kiểu như đã lạc lối.
I can see that some of the issues with Sam's being, I see myself in him, struggling really for somewhere to go, somewhere to see and probably somewhere to feel accepted.
||||||||||存在||||||掙扎|真的|||||||||||||被接納
|||||||problems||Sam's situation|||||||||||||||||||||
||||||||||||||||luchando||||||||||||||
|||||||questões|||||||||lutando||||||||||||||
||||||||||||||||vật lộn||||||||||||||
Puedo ver que algunos de los problemas con el ser de Sam, me veo en él, luchando realmente por un lugar donde ir, un lugar donde ver y probablemente un lugar donde sentirse aceptado.
Widzę, że niektóre problemy z byciem Samem, widzę w nim siebie, naprawdę walczącego o to, by gdzieś pójść, gdzieś zobaczyć i prawdopodobnie gdzieś poczuć się akceptowanym.
Я вижу, что некоторые из проблем, связанных с Сэмом, я вижу себя в нем, который действительно борется за то, чтобы куда-то пойти, с кем-то увидеться и, возможно, почувствовать себя принятым.
Tôi có thể thấy rằng một số vấn đề với Sam là, tôi thấy mình trong cậu ấy, thực sự vật lộn để tìm một nơi để đi, một nơi để nhìn thấy và có thể là một nơi để cảm thấy được chấp nhận.
It's very important to be able to build and gain the trust and respect of the young individuals who come here.
|||||||||獲得||||尊重|||||||
|||||||||||||respect|||||||
|||||||||ganar|||||||||||
|||||||||conquistar||a confiança||||||||vêm|
|||||||||đạt được|||||||||||
Bardzo ważne jest, aby móc budować i zdobywać zaufanie i szacunek młodych ludzi, którzy tu przychodzą.
Очень важно уметь завоевать доверие и уважение молодых людей, которые приходят сюда.
Rất quan trọng để có thể xây dựng và đạt được lòng tin và sự tôn trọng của những người trẻ tuổi đến đây.
It's about being available, it's about mentoring, coaching, empowering and also developing their needs because a lot of these young people haven't actually been able to trust people before.
||||||наставничество||наделение полномочиями||||||||||||||||||||
||||||guiding|guidance|enabling||||||||||||||||||||
||||||||capacitando|||desenvolvendo||necessidades|||||||||||||||
|||||||huấn luyện|||||||||||||||||||||
||||||mentoring|formazione e supporto|responsabilizzare||||||||||||||||||||
||处于|可用|||指導|指導|賦予權力|||发展|||||||||||||||||
||||||||wzmacnianie pozycji||||||||||||||||||||
Chodzi o bycie dostępnym, o mentoring, coaching, wzmacnianie pozycji, a także rozwijanie ich potrzeb, ponieważ wielu z tych młodych ludzi nie było wcześniej w stanie zaufać ludziom.
Нужно быть доступным, нужно наставлять, обучать, расширять возможности, а также развивать их потребности, потому что многие из этих молодых людей раньше не могли доверять людям.
Đó là việc có mặt, là việc hướng dẫn, huấn luyện, trao quyền và cũng phát triển nhu cầu của họ vì nhiều bạn trẻ này trước đây chưa thực sự có thể tin tưởng người khác.
We all respect the coaches because we want them to coach us and not for them to shout at us and kick us out.
||尊重||||||||教练|||||||大聲斥責||||踢走||
|||||||||||||||||||||expulsar|nos|
|||||||||||||||||gritem com nós||||expulsar||
We all respect the coaches because we want them to coach us and not for them to shout at us and kick us out.
Todos respetamos a los entrenadores porque queremos que nos entrenen y no que nos griten y nos echen.
Мы все уважаем тренеров, потому что хотим, чтобы они тренировали нас, а не кричали на нас и выгоняли.
Chúng tôi đều tôn trọng các huấn luyện viên vì chúng tôi muốn họ huấn luyện chúng tôi chứ không phải để họ la mắng và đuổi chúng tôi ra ngoài.
The people in here are like a family that you've never met before, but you're really close to them, no matter what.
|||||||||||見過|||||||||無論如何|
Ludzie tutaj są jak rodzina, której nigdy wcześniej nie spotkałeś, ale jesteś z nimi naprawdę blisko, bez względu na wszystko.
Люди здесь похожи на семью, с которой вы никогда не встречались, но вы очень близки с ними, несмотря ни на что.
Những người ở đây giống như một gia đình mà bạn chưa từng gặp trước đây, nhưng bạn thực sự gần gũi với họ, bất kể điều gì xảy ra.
They can talk to you, even if you're feeling down, and they've always got your back.
Pueden hablar contigo, aunque te sientas mal, y siempre te cubren las espaldas.
Mogą z tobą porozmawiać, nawet jeśli czujesz się przygnębiony, i zawsze cię wspierają.
Они могут поговорить с вами, даже если вы чувствуете себя подавленно, и всегда прикроют вас.
Họ có thể nói chuyện với bạn, ngay cả khi bạn cảm thấy chán nản, và họ luôn ủng hộ bạn.
Some people feel that it can actually increase aggression and violence, but research shows that it actually has the opposite effect.
||||||||||violence||||||||||
|||||||aumentar|||||pesquisa||||||||
||||||实际上||侵略性||暴力行為||研究|||||||相反效果|效果
||||||||aggressività||violenza||||||||||
||||||||sự hung hăng||||||||||||
||||||||||||||||w rzeczywistości||||
Niektórzy uważają, że może to zwiększyć agresję i przemoc, ale badania pokazują, że w rzeczywistości ma to odwrotny skutek.
Некоторые люди считают, что это может увеличить агрессию и насилие, но исследования показывают, что на самом деле это имеет обратный эффект.
Một số người cảm thấy rằng nó có thể thực sự gia tăng sự hung hăng và bạo lực, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng nó thực sự có tác dụng ngược lại.
So it teaches young people to react differently in situations that would normally trigger the anger and these stress responses.
|||||||||||||déclencher||||||
||instructs|||||||||||set off||||||reactions
||ensina|||||||||||desencadearia||raiva||||
||||||反應|||||||引发||愤怒||这些|压力|反应
|||||||||||||innescare||rabbia||||
||||||phản ứng|||||||||||||
Uczy więc młodych ludzi reagować inaczej w sytuacjach, które normalnie wywołałyby gniew i reakcje stresowe.
Это учит молодых людей по-другому реагировать на ситуации, которые обычно вызывают гнев и стрессовые реакции.
Vì vậy, nó dạy cho giới trẻ cách phản ứng khác đi trong những tình huống mà thường thì sẽ kích thích cơn giận và các phản ứng căng thẳng.
Obviously, with a sport like boxing, there's the risks of physical injury, particularly when you're sparring and particularly when you're competing.
|||||||||||||||спарринг|||||
|||||||||||||||entraînement au combat|||||
|||||||||||physical harm||||practice fighting|||||participating in matches
|||||||||||lesão física||||treinamento de sparring|||||
顯然|对于|||||||||身體的|伤害||||對打||尤其是|||比賽
|||||||||||infortunio fisico||||allenamento di combattimento|||||gareggiando
|||||||||||||||đánh tập|||||
Oczywiście w sporcie takim jak boks istnieje ryzyko obrażeń fizycznych, szczególnie podczas sparingów, a zwłaszcza podczas rywalizacji.
Очевидно, что в таком виде спорта, как бокс, есть риск получить физическую травму, особенно во время спарринга и особенно во время соревнований.
Hiển nhiên, với một môn thể thao như quyền anh, có những rủi ro về chấn thương thể xác, đặc biệt là khi bạn đang tập luyện và đặc biệt là khi bạn đang thi đấu.
However, one could argue that the benefits do actually outweigh these risks.
|||||||||перевешивают||
|||||||||l'emportent sur||
|||||||||are greater than||
|||argumentar||os||||superam||
|||爭辯說||||||超过||風險
|||sostenere||||||superano||
|||||||||vượt trội hơn||
Można jednak argumentować, że korzyści faktycznie przewyższają to ryzyko.
Однако можно утверждать, что преимущества перевешивают риски.
Tuy nhiên, người ta có thể lập luận rằng những lợi ích thực sự vượt trội hơn những rủi ro này.
Boxing has massively disciplined me, made me work hard, resilient, core values you need in your life to progress.
|||||||||устойчивым|||||||||
||||||||||valeurs fondamentales||||||||
|||||||||mentally tough|fundamental principles||||||||
|||||||||||valores fundamentais|||||||
||||||||||cốt lõi|những giá trị|||||||
|||||||||resiliente|||||||||
||大大地|磨練||||||堅韌不拔|核心|价值观|||||||進步
Boxing has massively disciplined me, made me work hard, resilient, core values you need in your life to progress.
Boks bardzo mnie zdyscyplinował, zmusił do ciężkiej pracy, odporności, podstawowych wartości, których potrzebujesz w swoim życiu, aby się rozwijać.
Бокс очень дисциплинировал меня, заставил упорно работать, быть стойким, что является основными ценностями, которые необходимы в жизни, чтобы прогрессировать.
Đấm bốc đã rèn luyện cho tôi rất nhiều kỷ luật, khiến tôi làm việc chăm chỉ, kiên cường, những giá trị cốt lõi bạn cần trong cuộc sống để tiến bộ.
They come here, they can speak to people, they can let their frustrations go and really have a different outlook and perspective on life.
||||||||||||разочарования|||||||||||
|||||||||||||||||||point de vue||||
||||||||||||feelings of frustration|||||||viewpoint||||
|||||||||||||||||||visão||||
|||||||||||||||||||quan điểm||||
|||||||||||他们的|挫折感|||||||看法||觀點||
Przychodzą tutaj, mogą rozmawiać z ludźmi, mogą dać upust swojej frustracji i naprawdę spojrzeć na życie z innej perspektywy.
Они приходят сюда, могут поговорить с людьми, выплеснуть свое разочарование и по-настоящему взглянуть на жизнь с другой стороны.
Họ đến đây, họ có thể nói chuyện với mọi người, họ có thể giải tỏa những thất vọng của mình và thực sự có một cái nhìn và góc độ khác về cuộc sống.
I think it's very important.
Я думаю, это очень важно.
Tôi nghĩ điều đó rất quan trọng.
That sense of identity can extend beyond the boxing gym, so not just to the gym itself, but also to the wider community and the wider town, village or society where that individual lives.
|||身份認同||延伸至|超越|||||||||||||||更廣泛的|社区||||城鎮|村莊|||||个人|生活
|||||||||||||||||||||||||plus large||||||||
|||||reach out to||||||||||||||||broader||||||||||||
|||||se estender|além de||||||||||em si mesma|||||mais ampla|comunidade||||||||||indivíduo|
|||||||||||||||||||||rộng hơn||||||||||||
Ese sentimiento de identidad puede extenderse más allá del gimnasio de boxeo, es decir, no sólo al gimnasio en sí, sino también a la comunidad en general y a la ciudad, pueblo o sociedad en general donde vive esa persona.
To poczucie tożsamości może wykraczać poza siłownię bokserską, a więc nie tylko do samej siłowni, ale także do szerszej społeczności i szerszego miasta, wioski lub społeczeństwa, w którym dana osoba żyje.
Это чувство идентичности может выходить за пределы боксерского зала, то есть не только в сам зал, но и в более широкое сообщество, в город, деревню или общество, где живет этот человек.
Cảm giác về bản thân đó có thể mở rộng ra ngoài phòng tập boxing, vì vậy không chỉ là phòng tập mà còn cả cộng đồng rộng lớn hơn và thị trấn, làng mạc hoặc xã hội nơi cá nhân đó sinh sống.
The Ballard Laws gave me my first opportunity to be a leader, a teacher, and now I'm going on to finish my degree and be a qualified teacher.
|巴拉德|法则|||||機會||||||||||||||||和|||合格的|
|Ballard Laws|Laws|||||||||||||||||||||||||
|Ballard|||||||||||||||||||||título|||||
|Ballard||||||||||||||||||||||||||
Las Leyes Ballard me dieron mi primera oportunidad de ser líder, profesora, y ahora voy a terminar la carrera y ser profesora titulada.
Ballard Laws dało mi pierwszą okazję do bycia liderem, nauczycielem, a teraz zamierzam ukończyć studia i zostać wykwalifikowanym nauczycielem.
Законы Балларда дали мне первую возможность стать лидером, учителем, и теперь я собираюсь получить степень и стать квалифицированным преподавателем.
Luật Ballard đã cho tôi cơ hội đầu tiên để trở thành một nhà lãnh đạo, một người giáo viên, và bây giờ tôi đang tiến tới hoàn thành bằng cấp của mình và trở thành một giáo viên có chứng nhận.
Thanks for watching. If you enjoyed that, be sure to check out these videos next.
Спасибо за просмотр. Если вам понравилось, обязательно посмотрите следующие видео.
Cảm ơn bạn đã xem. Nếu bạn thích video đó, hãy chắc chắn kiểm tra những video này tiếp theo.
And if you haven't already, hit the subscribe button and click the bell to get a notification each time we upload a new video.
||||||||||点击||||||通知|||||||
||||||||||||||||alert||||post|||
|||||||iscriviti|||||campanella||||notifica|||||||
||||||||botão de inscrição||||o sino||||||||carregamos|||
||||||||||||||||thông báo|||||||
A jeśli jeszcze tego nie zrobiłeś, naciśnij przycisk subskrypcji i kliknij dzwonek, aby otrzymywać powiadomienia za każdym razem, gdy prześlemy nowy film.