CHAPTER 7 - Cutting From "The Dailygraph", 8 August, part 7
KAPITEL 7 - Ausschnitt aus "The Dailygraph", 8. August, Teil 7
CAPÍTULO 7 - Recorte de "The Dailygraph", 8 de agosto, parte 7
CHAPITRE 7 - Découpage Extrait du "Dailygraph", 8 août, partie 7
CAPITOLO 7 - Taglio Da "The Dailygraph", 8 agosto, parte 7
CAPÍTULO 7 - Recorte de "The Dailygraph", 8 de agosto, parte 7
第 7 章 - 摘自 8 月 8 日《每日新闻》第 7 部分
It is needless to say that the dead steersman has been reverently removed from the place where he held his honourable watch and ward till death, a steadfastness as noble as that of the young Casabianca, and placed in the mortuary to await inquest.
|||||||||||||||||||||||Wache und Schutz||||Standhaftigkeit|||||||||||||Leichenhalle|||Untersuchung
||gereksiz|||||||||saygıyla|||||||||onurlu|||emanet||||süreklilik||||||||Casabianca|||||morg|||soruşturma
||||||||timonel|||||||||||||||||||firmeza||||||||Casabianca||||||||inquisición
No hace falta decir que el timonel muerto ha sido retirado reverentemente del lugar donde mantuvo su honorable vigilancia y custodia hasta la muerte, una firmeza tan noble como la del joven Casabianca, y colocado en la morgue para esperar la investigación.
Escusado será dizer que o timoneiro morto foi reverentemente retirado do local onde manteve a sua honrosa guarda até à morte, uma firmeza tão nobre como a do jovem Casabianca, e colocado na casa mortuária para aguardar o inquérito.
Không cần phải nói rằng người chỉ đạo đã chết đã được đưa ra khỏi nơi ông ta giữ chiếc đồng hồ danh dự và người bảo vệ cho đến chết, một sự kiên định cao quý như của Casabianca trẻ tuổi, và được đặt trong nhà xác để chờ truy xét.
Already the sudden storm is passing, and its fierceness is abating.
||||||||Heftigkeit||nachlassen
||||||||şiddeti||azalıyor
Ya la repentina tormenta está pasando, y su ferocidad está disminuyendo.
A tempestade repentina já está a passar e o seu furor está a diminuir.
Cơn bão bất ngờ đang đi qua và sự khốc liệt của nó đang giảm bớt.
Crowds are scattering backward, and the sky is beginning to redden over the Yorkshire wolds.
||sich zerstreuen||||||||sich röten||||
||dağılıyor||||||||kızarmak||||tepeleri
||dispersándose|||||||||||Yorkshire|colinas
||||||||||||||rolling hills
Las multitudes se están dispersando hacia atrás, y el cielo empieza a enrojecer sobre los wolds de Yorkshire.
As multidões estão a dispersar-se para trás e o céu começa a ficar avermelhado sobre os vales de Yorkshire.
Đám đông đang tản ra phía sau, và bầu trời bắt đầu chuyển sang màu đỏ trên những bông hoa vàng Yorkshire.
I shall send, in time for your next issue, further details of the derelict ship which found her way so miraculously into harbour in the storm.
||||||||||||||||||||wunderbarerweise|||||
|||||||||||||terkedilmiş||||||||||||
||||||||||||||||||||milagrosamente|||||
Enviarei, a tempo do vosso próximo número, mais pormenores sobre o navio abandonado que, milagrosamente, chegou ao porto durante a tempestade.
Tôi sẽ gửi, trong thời gian cho số tiếp theo của bạn, chi tiết thêm về con tàu vô chủ đã tìm thấy đường vào cảng trong cơn bão một cách kỳ diệu.
9 August.--The sequel to the strange arrival of the derelict in the storm last night is almost more startling than the thing itself.
||Fortsetzung|||||||Geisterschiff|||||||||||||
||devamı||||varış||||||||||||şok edici||||
9 de Agosto - A sequência da estranha chegada do náufrago na tempestade de ontem à noite é quase mais surpreendente do que o próprio acontecimento.
Ngày 9 tháng 8. - Phần tiếp theo của sự xuất hiện kỳ lạ của một kẻ vô chủ trong cơn bão đêm qua gần như gây sửng sốt hơn chính sự việc.
It turns out that the schooner is Russian from Varna, and is called the Demeter.
|||||tekne|||||||||
||||||||||||||Demeter
Si scopre che la goletta è russa, di Varna, e si chiama Demetra.
Acontece que a escuna é russa, de Varna, e chama-se Demeter.
Hóa ra người lái tàu là người Nga đến từ Varna, và được gọi là Demeter.
She is almost entirely in ballast of silver sand, with only a small amount of cargo, a number of great wooden boxes filled with mould.
|||||Ballaststoff|||||||||||||||||||
|||||balast|||||||||||||||||||küf
||||||||||||||||||||||||moldes
Está quase inteiramente em lastro de areia prateada, com apenas uma pequena quantidade de carga, uma série de grandes caixas de madeira cheias de bolor.
Cô ấy gần như hoàn toàn bằng cát bạc dằn, chỉ với một lượng nhỏ hàng hóa, một số hộp gỗ lớn đầy nấm mốc.
This cargo was consigned to a Whitby solicitor, Mr. S.F.
|||anvertraut|||||||
|||teslim edildi|||||||
|||consignado|||||||
Esta carga foi consignada a um advogado de Whitby, o Sr. S.F.
Hàng hóa này đã được ký gửi cho luật sư của Whitby, ông SF
Billington, of 7, The Crescent, who this morning went aboard and took formal possession of the goods consigned to him.
Billington|||Crescent|||||||||sahiplik|||mallar|teslim edilen||
||||||||||||||||enviados||
Billington, de 7, The Crescent, quien esta mañana abordó y tomó posesión formal de los bienes que le fueron consignados.
Billington, de 7, The Crescent, que esta manhã embarcou e tomou posse formal das mercadorias que lhe foram consignadas.
The Russian consul, too, acting for the charter-party, took formal possession of the ship, and paid all harbour dues, etc.
|||||||Chartervertrag||||||||||||Hafengebühren|
||konsolos||hareket ederek|||çarter||||sahiplik||||||||ücretleri|
||cónsul|||||contrato|||||||||||||
El cónsul ruso, también, actuando por el contrato de fletamento, tomó posesión formal del barco y pagó todas las tasas portuarias, etc.
Também o cônsul russo, em representação do fretador, tomou posse formal do navio e pagou todas as taxas portuárias, etc.
Lãnh sự Nga cũng vậy, hành động cho hợp đồng thuê tàu, đã chính thức sở hữu con tàu và trả tất cả phí bến cảng, v.v.
Nothing is talked about here today except the strange coincidence.
|||||||||Zufall
|||||||||rastlantı
|||||||||coincidencia
No se habla de nada aquí hoy excepto la extraña coincidencia.
The officials of the Board of Trade have been most exacting in seeing that every compliance has been made with existing regulations.
||||||Handel||||streng|||||Einhaltung||||||
||||||||||titiz||sağlamakta|||uygunluk||||||yönetmeliklere
||||Junta||||||||||||||||existentes|regulaciones
Los funcionarios de la Junta de Comercio han sido muy exigentes en asegurarse de que se cumpla con todas las regulaciones existentes.
Os funcionários da Junta Comercial têm sido muito exigentes no que respeita ao cumprimento dos regulamentos existentes.
Các quan chức của Ban Thương mại đã tỏ ra chính xác nhất khi thấy rằng mọi sự tuân thủ đều được thực hiện với các quy định hiện hành.
As the matter is to be a 'nine days wonder', they are evidently determined that there shall be no cause of other complaint.
||||||||||||açıkça||||||||||şikayet
||||||||||||||||||||||queja
Dado que el asunto va a ser un 'maravilla de nueve días', están evidentemente decididos a que no haya motivo de otra queja.
Uma vez que se trata de uma "maravilha de nove dias", é evidente que estão determinados a que não haja motivo para qualquer outra queixa.