Álvaro Carrillo - Cancionero
Альваро Каррильо|Каррильо|Песенник
Álvaro|Carrillo|songbook
Álvaro Carrillo - Liederbuch
Álvaro Carrillo - Songbook
Álvaro Carrillo - Recueil de chants
Álvaro Carrillo - Libro di canzoni
アルバロ・カリージョ - ソングブック
Álvaro Carrillo - Liedboek
Álvaro Carrillo - Śpiewnik
Álvaro Carrillo - Livro de canções
Альваро Каррильо - Сборник песен
Álvaro Carrillo - Sångbok
Álvaro Carrillo - Şarkı Kitabı
Альваро Каррільйо - Пісенник
阿爾瓦羅·卡里略 - 歌集
Yo soy, un humilde cancionero
|Я есть|||
|||bescheidener|Liedersänger
أنا|||أنا متواضع|أنا شاعر متواضع
I|I am||humble|songwriter
I am, a humble songwriter
Ben, mütevazı bir söz yazarıyım
Y cantarte quiero
|أغني لك|
|петь тебе|
ich|dir dirigiere|ich will
And|and sing to you|I want
And I want to sing to you
Ve sana şarkı söylemek istiyorum
Una historia humana
||human
A human story
bir insan hikayesi
một câu chuyện về con người
Pues se que te ama, quien me hizo este ruego
|||||||||просьба
Nun|weiß ich|dass|dich|dich liebt|wer|mich|machte||Bitte
حسنًا|||||من|لي|فعل|هذا|
Well||that||loves|who||made|this|request
For I know that he loves you, who made this plea to me
Bana bu isteği yapan seni sevdiğini biliyorum.
Vâng, tôi biết anh ấy yêu bạn, người đã đưa ra yêu cầu này cho tôi
Si la ves
Wenn|sie|siehst
If||you see
If you see it
Если ты видишь её
onu görürsen
Nếu bạn nhìn thấy cô ấy
Cancionero dile tú, que soy feliz
|sage||||glücklich
songbook|tell||||
Cancionero dile tú, que soy feliz
Песенник скажи ей, что я счастлив
Songbook ona mutlu olduğumu söyle
Songbook nói với anh rằng em hạnh phúc
Que por ella, muchas veces te pedí
||||||batte
That|||many|times|you|I asked
That for her, many times I asked you
Что из-за неё, много раз тебя просил
Onun için, sana defalarca sordum
Đối với cô ấy, tôi đã hỏi bạn rất nhiều lần
Una canción para brindar, por su alegría
|song||to toast|||joy
A song to toast to your joy
Senin neşen için kadeh kaldıracak bir şarkı
Một bài hát chúc mừng niềm vui của bạn
Si la ves
Wenn|sie|
If||
If you see it
onu görürsen
Cancionero dile claro en tú canción
|||||Lied
Songbook|||||
Songbook make it clear in your song
Songbook, şarkında ona açıkça söyle
Songbook nói rõ ràng với anh ấy trong bài hát của bạn
Que en mis ojos, amanece su ilusión
||||dawn||
||||it dawns||illusion
That in my eyes, their illusion dawns
Gözlerimde senin illüzyonun doğuyor
Rằng trong mắt anh, ảo tưởng của em chợt bừng lên
Como una nueva primavera cada día
||neuen|Frühling||
Like|||spring|every|
Like a new spring every day
Her gün yeni bir bahar gibi
Như một mùa xuân mới mỗi ngày
No le digas
||sage
Don't||don't say
Do not tell
Ona söyleme
Que me viste, muy triste y muy cansado
That||saw||sad|||tired
That you saw me, very sad and very tired
Beni gördün, çok üzgün ve çok yorgun
No le digas
Nein||
||don't say
Do not tell
Ona söyleme
Đừng nói với anh ấy
Que sin ella, me siento destrozado
|||||zerstört
|without||to me|feel|destroyed
That without her, I feel broken
O olmadan, harap hissediyorum
Rằng không có cô ấy, tôi cảm thấy bị hủy hoại
Si la ves
||you see
If you see it
onu görürsen
Nếu bạn nhìn thấy cô ấy
Cancionero vuelve pronto, a mí rincón
||||meinem|Ecke
Songbook|returns|||my|corner
Songbook come back soon, to my corner
Songbook yakında geri dön, köşeme
Y aunque mientas
||du lügst
||you lie
And even if you lie
Ve yalan söylesen bile
Và ngay cả khi bạn nói dối
Haz feliz mí corazón
Mach|||
Make|||heart
Make my heart happy
kalbimi mutlu et
Làm cho trái tim tôi hạnh phúc
Vuelve a decirme, que me quiere
Come back||tell me|that||
Tell me again, that you love me
Beni sevdiğini bir daha söyle
Nói lại với em rằng anh yêu em
Todavía.
Still
Still.
Hala.
Vẫn.