al cien por cien|one hundred||hundred
مئة بالمئة
einhundert Prozent
one hundred percent
honderd procent
cem por cento
một trăm phần trăm
百分之百
Al cien por cien:To|one hundred|by|
مئة بالمئة:
One hundred percent:
Một trăm phần trăm:
百分之百:
- Estoy seguro al cien por cien de que voy a aprobar el examen.||||||||||通過||I am|sure||hundred||hundred||that|I go||pass|the|exam
- أنا متأكد مائة بالمائة من أنني سأنجح في الامتحان.
- Ich bin mir hundertprozentig sicher, dass ich die Prüfung bestehen werde.
- I am 100% sure that I will pass the exam.
- Tôi chắc chắn một trăm phần trăm rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi.
- 我百分之百確定我會通過考試。
- Hasta que no lo sepas al cien por cien, mejor no se lo digas.||||知道|||||||||告訴他||||weißt|||||||||Until|that|||know||||one hundred||don't|||say
- حتى تعرف مائة بالمائة، فمن الأفضل ألا تخبره.
- Bis Sie es hundertprozentig wissen, sagen Sie es besser nicht.
- Until you know it one hundred percent, better not tell it.
- Đến khi biết rõ một trăm phần trăm thì tốt nhất đừng nói cho anh ấy biết.
- 在你百分之百了解之前,最好不要告訴他。