WomeninWhite
Women in White
Mujeres de blanco
Phụ nữ trong trang phục trắng
Женщины в белом
穿 白 衣服 的 女子
mặc|trắng|áo|trợ từ sở hữu|nữ
носить|белый|одежда|притяжательная частица|женщина
Woman in white clothes
Người phụ nữ mặc áo trắng
Женщины в белой одежде
前年 冬天 ,有些 日子 晚上 加班 ,回来 得 晚 。
năm trước|mùa đông|một số|ngày|buổi tối|làm thêm giờ|trở về|phải|muộn
позапрошлый год|зима|некоторые|дни|вечером|работать сверхурочно|вернуться|должен|поздно
In the winter of the previous year, some days worked overtime and came back late.
Mùa đông năm trước, có những ngày tôi làm thêm giờ vào buổi tối, về nhà muộn.
Два года назад зимой, в некоторые дни я задерживался на работе допоздна и возвращался домой поздно.
走到 小区 附近 ,发现 有 一两个 女子 ,站 在 小区 门口 或 路边 、树下 。
đi đến|khu dân cư|gần đây|phát hiện|có|một hai|phụ nữ|đứng|tại|khu dân cư|cửa ra vào|hoặc|bên đường|dưới cây
||residential community|||||women||||||
дойти до|жилой комплекс|рядом|обнаружить|есть|один-два|женщины|стоять|в|жилом комплексе|у входа|или|на обочине|под деревом
I walked to the neighborhood and found one or two women standing in the doorway or on the roadside or under the tree.
Khi đi đến gần khu dân cư, tôi phát hiện có một hoặc hai người phụ nữ đứng ở cổng khu dân cư hoặc bên đường, dưới gốc cây.
Когда я подходил к жилому комплексу, я заметил одну-две женщины, стоящих у входа в комплекс или на обочине дороги, под деревом.
我 想 可能 是 谈恋爱 的 女朋友 在 等 男朋友 。
tôi|muốn|có thể|là|nói chuyện|yêu đương|trợ từ sở hữu|bạn gái|đang|chờ
я|хочу|возможно|есть|в отношениях|частица притяжательности|девушка|в|ждать|парень
I think it may be a girlfriend who is in love waiting for her boyfriend.
Tôi nghĩ có lẽ là bạn gái đang chờ bạn trai để hẹn hò.
Я думаю, что, возможно, девушка, которая хочет встречаться, ждет своего парня.
天 很 黑 ,这 一带 又 没有 路灯 ,在 外面 呆着 多少 有点儿 不安全 。
trời|rất|tối|cái này|khu vực này|lại|không có|đèn đường|ở|bên ngoài|ở lại|trạng từ tiếp diễn|một chút|hơi
||||||||||stay|||
небо|очень|темно|это|район|снова|нет|уличные фонари|в|снаружи|находиться|немного|немного|небезопасно
It's dark. There are no lights in this area. Staying outside is somewhat unsafe.
Trời rất tối, khu vực này lại không có đèn đường, đứng ở ngoài một chút cũng có phần không an toàn.
Небо очень темное, и в этом районе нет уличных фонарей, поэтому находиться на улице немного небезопасно.
这么 晚 站 在 这里 苦 等 ,都 是 爱情 给 的 胆量 。
như vậy|muộn|đứng|ở|đây|khổ sở|chờ đợi|đều|là|tình yêu|cho|trợ từ sở hữu|dũng khí
||||||||||||courage
так|поздно|стоять|здесь|здесь|мучительно|ждать|все|есть|любовь|дать|притяжательная частица|смелость
It's all the guts of love to stand here waiting so late.
Đứng ở đây chờ đợi muộn như vậy, đều là dũng khí do tình yêu mang lại.
Так поздно стоять здесь и терпеливо ждать — это смелость, данная любовью.
有点 奇怪 的 是 ,她们 都 穿着 白 衣服 。
một chút|kỳ lạ|từ sở hữu|là|họ|đều|đang mặc|trắng|áo
немного|странно|частица притяжательного падежа|есть|они|все|носить|белый|одежду
Somewhat strangely, they all wear white clothes.
Điều hơi kỳ lạ là, họ đều mặc áo trắng.
Странно, что все они одеты в белые платья.
在 黑夜 里 很 显眼 ,突然 看到 ,象 鬼 一样 ,叫 人 害怕 。
trong|đêm tối|ở|rất|nổi bật|đột nhiên|thấy|giống như|ma|như|kêu|người|sợ hãi
||||eye-catching||||||||
в|темноте|в|очень|заметно|вдруг|увидел|как|призрак|так же|заставляет|людей|бояться
Conspicuous in the darkness, Suddenly seeing, like a ghost, scares people.
Trong đêm tối rất nổi bật, đột nhiên nhìn thấy, giống như ma quái, khiến người ta sợ hãi.
В темноте очень заметно, вдруг увидел, как призрак, пугает людей.
我 路过 的时候 ,还 总是 朝 我 看 。
tôi|đi qua|từ sở hữu|lúc|vẫn|luôn luôn|về phía|tôi
я|проходить мимо|когда|все еще|всегда|в|меня|смотреть
When I passed by, I always looked at me.
Khi tôi đi qua, nó vẫn luôn nhìn về phía tôi.
Когда я проходил мимо, она всегда смотрела на меня.
我 心想 ,别 误会 ,我 不是 你 要 等 的 人 。
tôi|nghĩ thầm|đừng|hiểu lầm|tôi|không phải|bạn|muốn|chờ|trợ từ sở hữu|người
я|думаю|не|пойми неправильно|я|не есть|ты|должен|ждать|частица принадлежности|человек
I thought to myself, don't misunderstand me. I'm not the one you want to wait.
Tôi nghĩ thầm, đừng hiểu lầm, tôi không phải là người mà bạn đang chờ.
Я подумал, не пойми неправильно, я не тот человек, которого ты ждешь.
有 一 晚 ,看到 一辆 汽车 开 到 一个 女子 身边 ,她 很快 走近 ,上车 离开 。
có|một|buổi tối|thấy|một chiếc|ô tô|lái|đến|một|cô gái|bên cạnh|cô ấy|rất nhanh|đi gần|lên xe|rời đi
есть|один|вечер|увидеть|один|автомобиль|ехать|к|один|женщина|рядом|она|очень быстро|подошла|села в машину|уехала
One night, when I saw a car driving to a woman, she quickly approached and got off the train.
Có một tối, thấy một chiếc ô tô chạy đến bên một người phụ nữ, cô ấy nhanh chóng tiến lại, lên xe và rời đi.
Однажды я увидел, как машина подъехала к женщине, она быстро подошла, села в машину и уехала.
看来 ,她 谈 的 男朋友 是 有钱 人 。
có vẻ|cô ấy|nói về|trợ từ sở hữu|bạn trai|là|giàu có|người
похоже|она|говорит|притяжательная частица|парень|есть|богатый|человек
It seems that the boyfriend she talks to is rich.
Có vẻ như, bạn trai mà cô ấy nói đến là người giàu có.
Похоже, что её парень - богатый человек.
正 走 着 ,又 听到 后面 两 声 口哨 响 。
đang|đi|trạng từ tiếp diễn|lại|nghe thấy|phía sau|hai|tiếng|còi|vang
||||||||whistle|sound
в данный момент|идти|маркер продолженного действия|снова|услышал|сзади|два|звук|свисток|звучал
As I was walking, I heard two more whistles from behind.
Đang đi, lại nghe thấy hai tiếng huýt sáo từ phía sau.
Когда она шла, вдруг услышала сзади два свиста.
回头 看 ,发现 两个 男人 对着 路边 两个 女子 打 口哨 。
quay lại|nhìn|phát hiện|hai|đàn ông|đối diện|bên đường|hai|phụ nữ|thổi|còi
оглянуться|смотреть|обнаружить|два|мужчины|напротив|обочины|два|женщины|свистеть|свисток
Looking back, they found two men whistling to the two women on the roadside.
Quay lại nhìn, phát hiện hai người đàn ông đang huýt sáo với hai cô gái bên đường.
Она обернулась и увидела, что два мужчины свистят двум девушкам у обочины.
这 两个 女子 没有 生气 ,也 没有 走开 ,还 站 在 那里 。
này|hai|phụ nữ|không|tức giận|cũng|không|rời đi|vẫn|đứng|ở|đó
это|два|женщины|не|сердиться|также|не|уйти|все еще|стоят|в|там
The two women were not angry and did not walk away. They were still standing there.
Hai cô gái này không tức giận, cũng không đi chỗ khác, mà vẫn đứng ở đó.
Эти две девушки не рассердились и не ушли, а остались на месте.
突然 ,我 什么 都 明白 了 --她们 等 的 就 不是 男朋友 !
đột nhiên|tôi|cái gì|đều|hiểu|rồi|họ|chờ|trợ từ sở hữu|thì|không phải|bạn trai
вдруг|я|что|всё|понял|частица завершенного действия|они|ждать|частица притяжательного падежа|именно|не|парень
Suddenly, I understand everything. - What they wait for is not a boyfriend!
Đột nhiên, tôi hiểu mọi thứ - họ không chờ đợi bạn trai!
Вдруг я всё понял -- они ждали не парня!
从此 ,在 白天 看到 穿 白 衣服 的 女子 ,我 心里 也 觉得 怪怪的 ,虽然 知道 这么 想 有点儿 可笑 。
từ đó|tại|ban ngày|thấy|mặc|trắng|áo|trợ từ sở hữu|nữ|tôi|trong lòng|cũng|cảm thấy|kỳ lạ|mặc dù|biết|như vậy|nghĩ|một chút|buồn cười
с тех пор|в|днём|увидев|носить|белый|одежду|частица притяжательности|женщина|я|в сердце|тоже|чувствую|странно|хотя|знаю|так|думать|немного|смешно
From then on, I saw a woman wearing white clothes during the day. I felt strange in my heart. Although I know this, it is a bit ridiculous.
Từ đó, khi nhìn thấy những cô gái mặc áo trắng vào ban ngày, tôi cũng cảm thấy kỳ lạ, mặc dù biết rằng suy nghĩ như vậy có chút buồn cười.
С тех пор, когда я вижу днём женщин в белой одежде, мне становится немного странно, хотя я знаю, что так думать немного смешно.
SENT_CWT:9r5R65gX=3.39 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.53 SENT_CWT:9r5R65gX=2.52 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.9
vi:9r5R65gX ru:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=23 err=0.00%) translation(all=18 err=0.00%) cwt(all=196 err=0.51%)