HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
HSK3 07-04
小丽 : 你 看看 手表 , 怎么 迟到 了 ?
|||đồng hồ||đến muộn|
|||montre||en retard|
||take a look|the watch|how did|are late|
شياو لي: انظر إلى ساعتك لماذا تأخرت؟
Xiaoli: Look at your watch, why are you late?
Xiaoli : Regarde ta montre, pourquoi es-tu en retard ?
Xiaoli: Nhìn đồng hồ đi. Tại sao bạn đến muộn?
小刚 : 没 迟到 啊 。
|not late|late|
شياو قانغ: أنت لم تتأخر.
Xiao Gang: I'm not late.
Xiao Gang : Je ne suis pas en retard.
Tiểu Cương: Cậu không muộn đâu.
小丽 : 你 不是 说 七点半 来接 我 吗 ?
||||bảy rưỡi|đón||
|||||venir chercher||
|||said|7:30|come pick up||
|||||오다||
شياولي: ألم تقل أنك ستصطحبني في الساعة السابعة والنصف؟
Xiaoli: Hast du nicht gesagt, dass du mich um 7:30 Uhr abholen sollst?
Xiaoli: Didn’t you say to pick me up at 7:30?
Xiaoli : Tu n'as pas dit de venir me chercher à 7h30 ?
Xiaoli: Não disseste que me vinhas buscar às 7:30?
Xiaoli: Không phải anh nói sẽ đón em lúc bảy giờ rưỡi sao?
你 迟到 了 一刻钟 。
|||một phần tư
|||un quart d'heure
|late||15 minutes
|||15분
لقد تأخرت ربع ساعة.
Sie sind eine Viertelstunde zu spät.
You are a quarter of an hour late.
Vous avez un quart d'heure de retard.
Bạn đến muộn mười lăm phút.
小刚 : 现在 不是 七点 半 吗 ?
|||bảy giờ||
|||7 o'clock|half|
شياو قانغ: أليست الساعة السابعة والنصف الآن؟
Xiao Gang: Ist es nicht halb sieben?
Xiaogang: Isn't it 7:30 now?
Kong : Il n'est pas 7h30 maintenant ?
Tiểu Cương: Bây giờ không phải là bảy giờ rưỡi sao?
小丽 : 已经 差 一刻 八点 了 !
Tiểu Lệ|đã|còn|một phút|8 giờ|
|déjà||||
|already|it's almost|quarter|eight o'clock|
شياولي: إنها بالفعل الثامنة إلا ربع!
Xiaoli: Es ist Viertel vor acht!
Xiao Li: It's already a quarter to eight!
Xiaoli : Il est huit heures moins le quart !
Tiểu Lý: Đã tám giờ kém mười lăm rồi!
我 都 在 这儿 坐 了 半个 小时 了 。
||đã|đây|ngồi||nửa|giờ|
||||sat||half|half an hour|
لقد كنت جالسا هنا لمدة نصف ساعة.
Ich sitze hier seit einer halben Stunde.
I've been sitting here for half an hour.
Je suis assis ici depuis une demi-heure.
Tôi đã ngồi đây được nửa tiếng rồi.
小刚 : 不是 我 迟到 了 , 是 你 的 表 快 了 一刻钟 。
||||||||đồng hồ|chạy nhanh||một phút
|||||||||||un quart d'heure
|||late|past tense marker|is|||watch|fast||quarter of an hour
شياو قانغ: ليس الأمر أنني تأخرت، بل لأن ساعتك تسبقك بربع ساعة.
Xiao Gang: Es ist nicht so, dass ich zu spät bin, es ist deine Uhr, die eine Viertelstunde vorgeht.
Xiao Gang: It's not that I'm late, it's that your watch is fast by a quarter of an hour.
Xiao Gang : Ce n'est pas que je suis en retard, c'est ta montre qui avance d'un quart d'heure.
Tiểu Cương: Không phải tôi đến muộn, mà là đồng hồ của anh sớm hơn mười lăm phút.
迟到 , 半 , 接 , 刻 , 差
|半 giờ|接|giờ|
||prendre||moins
late|half|pick up|quarter|late
||到||
متأخرا، متأخرا، متأخرا، متأخرا، متأخرا
late , half , pick up , moment , poor
tard, moitié, ramasser, quart, mademoiselle
Muộn, muộn, muộn, muộn, muộn