×

Мы используем cookie-файлы, чтобы сделать работу LingQ лучше. Находясь на нашем сайте, вы соглашаетесь на наши правила обработки файлов «cookie».

image

LingQ Mini Stories, 8 - Linh Đi Mua Giày

Câu chuyện thứ tám - Linh Đi Mua Giày

Linh muốn mua giày mới.

Cô ấy đi đến một cửa hàng giày.

Ở đó có rất nhiều giày đẹp.

Linh thử một đôi giày màu xanh dương.

Đôi giày màu xanh dương quá chật.

Cô ấy thử một đôi giày màu đen.

Đôi giày này rất thoải mái.

Linh hỏi đôi giày màu đen bao nhiêu tiền.

Đôi giày màu đen có giá bốn trăm năm mươi đô la.

Linh buồn bã đặt giày xuống và rời khỏi cửa hàng.

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác.

Tôi muốn mua giày mới.

Tôi đi đến một cửa hàng giày.

Ở đó có rất nhiều giày đẹp.

Tôi thử một đôi giày màu xanh dương.

Đôi giày màu xanh dương quá chật.

Tôi thử một đôi giày màu đen.

Đôi giày này rất thoải mái.

Tôi hỏi đôi giày màu đen bao nhiêu tiền.

Đôi giày màu đen có giá bốn trăm năm mươi đô la.

Tôi buồn bã bỏ giày xuống và rời khỏi cửa hàng.

Câu hỏi:

Một: Linh muốn mua giày mới.

Linh có muốn mua giày mới không?

Có, Linh muốn mua giày mới.

Hai: Có rất nhiều đôi giày đẹp trong cửa hàng giày.

Có nhiều giày trong cửa hàng giày không?

Có, có rất nhiều đôi giày đẹp trong cửa hàng giày.

Ba: Linh thử một đôi giày màu xanh dương và đen.

Linh thử hai đôi giày phải không?

Đúng, Linh thử hai đôi giày.

Cô ấy thử một đôi giày màu xanh dương và một đôi màu đen.

Bốn: Đầu tiên, Linh thử một đôi giày màu xanh dương.

Linh có thử một đôi giày màu đỏ trước không?

Không, Linh không thử một đôi giày màu đỏ.

Cô ấy thử một đôi giày màu xanh dương.

Năm: Đôi giày màu xanh dương quá chật.

Đôi giày màu xanh dương có thoải mái không?

Không, đôi giày màu xanh dương không thoải mái.

Chúng quá chật.

Sáu: Đôi giày màu đen rất thoải mái.

Đôi giày màu đen có thoải mái không?

Có, đôi giày màu đen rất thoải mái.

Bảy: Đôi giày màu đen có giá bốn trăm năm mươi đô la.

Đôi giày màu đen có đắt tiền không?

Có, đôi giày màu đen đắt tiền.

Chúng có giá bốn trăm năm mươi đô la.

Tám: Linh bỏ giày xuống và rời khỏi cửa hàng.

Linh có mua giày không?

Không, Linh không mua giày.

Cô ấy đặt chúng xuống và rời khỏi cửa hàng.

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

Câu chuyện thứ tám - Linh Đi Mua Giày |||||||신발 |||||||Schuhe The|story|eighth|eight|Linh|goes|buy|shoes |verhaal|||Linh||| ||||リン|||靴 Die achte Geschichte - Linh Geht Schuhe Einkaufen The eighth story - Linh Goes Shoe Shopping ストーリー 8 - リンが靴を買いに行く

Linh muốn mua giày mới. |||鞋子| Linh|wants|to buy|shoes|new |||신발| リン|||| Linh möchte neue Schuhe kaufen. Linh wants to buy a new pair of shoes. リンさんは新しい靴を買いたいと思っています。

Cô ấy đi đến một cửa hàng giày. She|that|walks|to|a|store|shoe|shoes |||||winkel|| Sie geht in einen Schuhladen. She goes to a shoe store. 彼女は靴屋に行きます。

Ở đó có rất nhiều giày đẹp. |那里|||||漂亮 There|that|are|very|many|shoes|beautiful ||||||예쁜 ||||||きれい ||||||mooi Dort gibt es viele schöne Schuhe. There are many beautiful shoes there. そこには美しい靴がたくさんあります。

Linh thử một đôi giày màu xanh dương. Linh|tries|a|pair|shoes|color|blue|dark |probeert||paar|schoenen|kleur||blauw |试||双|||蓝|蓝 |probiert||paar||Farbe||blau |||한 켤레||||파란 リン|||足りる|靴|色|青い|青 Linh probiert ein Paar dunkelblaue Schuhe. Linh tries on a pair of navy blue shoes. リンさんは青い靴を履いてみました。 Linh 試穿了一雙藍色的鞋子。

Đôi giày màu xanh dương quá chật. |||blauw||| ||||blau||eng The pair|shoes|color|blue|dark|too|tight ||색|||너무|좁다 |||||とても|狭い Die dunkelblauen Schuhe sind zu eng. The navy blue shoes are too tight. 青い靴はきつすぎる。

Cô ấy thử một đôi giày màu đen. |||||||黑色 She|that|tries|a|pair|shoes|color|black |||||||검은 |||||||黒い Sie probiert ein Paar schwarze Schuhe. She tries on a pair of black shoes. 彼女は黒い靴を試着します。

Đôi giày này rất thoải mái. ||这||舒适|鞋子 ||||bequem| The pair|shoes|this|very|comfortable|roof |||||편안해 ||||快適|快適 Diese Schuhe sind sehr bequem. These black shoes are very comfortable. この靴はとても快適です。 這雙鞋非常舒服。

Linh hỏi đôi giày màu đen bao nhiêu tiền. |问||||||| Linh|asks|pair|shoes|color|black|how|much|money |vraagt||||||| リン||足りる||||いくら|いくら| |||||||얼마| Linh fragt, wie viel die schwarzen Schuhe kosten. Linh asks how much the black shoes cost. リンさんは黒い靴の値段を尋ねました。 Linh問這雙黑鞋多少錢。

Đôi giày màu đen có giá bốn trăm năm mươi đô la. ||||||||||美元|拉 |||||Preis|||||Dollar| pair|shoes|color|black|has|price|four|hundred|fifty|ten|dollar|la |||||가격||||||달러 ||色|||値段|四|百|||ドル|ドル Die schwarzen Schuhe kosten vierhundertfünfzig Dollar. The black shoes are four hundred and fifty dollars. 黒い靴の値段は450ドルです。 這雙黑鞋價值四百五十美元。

Linh buồn bã đặt giày xuống và rời khỏi cửa hàng. |||stellt||ab||verlassen||| Linh|sad|sad|put|shoes|down|and|left|from|door|store ||슬픔|놓다||내려||||| リン|悲しい|悲しみ|||置いた||離れる|離れる|| Linh ist traurig, stellt die Schuhe ab und verlässt den Laden. Feeling sad, Linh puts the shoes down and leaves the store. リンさんは悲しそうに靴を置いて店を出ました。 琳傷心地放下鞋子,離開了商店。

Đây là câu chuyện tương tự được kể theo một cách khác. This|is|story|story|similar|similar|was|told|in accordance with|one|way|different |は||||||語られた|に||| Das ist eine ähnliche Geschichte, die auf eine andere Weise erzählt wird. This is a similar story told in a different way. これは同じ物語を別の方法で語ったものです。

Tôi muốn mua giày mới. I|want|to buy|shoes|new Ich möchte neue Schuhe kaufen. I want to buy new shoes. 新しい靴を買いたいです。

Tôi đi đến một cửa hàng giày. I|go|to|a|store|store|shoes Ich gehe in einen Schuhladen. I go to a shoe store. 靴屋に行きます。

Ở đó có rất nhiều giày đẹp. There|that|are|very|many|shoes|beautiful Dort gibt es viele schöne Schuhe. There are many beautiful shoes there. そこには美しい靴がたくさんあります。

Tôi thử một đôi giày màu xanh dương. |||||||蓝 ||||||blau| I|try|a|pair|shoes|color|blue|blue Ich probiere ein Paar dunkelblaue Schuhe. I try on a pair of navy blue shoes. 私は青い靴を履いてみました。

Đôi giày màu xanh dương quá chật. ||||||紧 The pair|shoes|color|blue|dark|too|tight Die dunkelblauen Schuhe sind zu eng. The navy blue shoes are too tight. 青い靴はきつすぎる。

Tôi thử một đôi giày màu đen. I|try|a|pair|shoes|color|black Ich probiere ein Paar schwarze Schuhe. I try on a pair of black shoes. 私は黒い靴を履いてみました。

Đôi giày này rất thoải mái. The pair|shoes|this|very|comfortable|mái Diese Schuhe sind sehr bequem. These black shoes are very comfortable. この靴はとても快適です。

Tôi hỏi đôi giày màu đen bao nhiêu tiền. I|ask|pair|shoes|color|black|how|much|money Ich frage, wie viel die schwarzen Schuhe kosten. How much are the black shoes? 私は黒い靴がいくらするのか尋ねました。

Đôi giày màu đen có giá bốn trăm năm mươi đô la. The pair|shoes|color|black|has|price|four|hundred|fifty|ten|dollar|la Die schwarzen Schuhe kosten vierhundertfünfzig Dollar. The black shoes cost four hundred and fifty dollars. 黒い靴の値段は450ドルです。

Tôi buồn bã bỏ giày xuống và rời khỏi cửa hàng. |||legte||||||| I|sad|sadness|took off|shoes|down|and|left|from|door|store |||置く||||||| Ich war traurig, zog die Schuhe aus und verließ den Laden. I sadly put down the shoes and left the store. 残念ながら靴を置いて店を出ました。

Câu hỏi: Sentence|question Frage: Question: 質問:

Một: Linh muốn mua giày mới. One|Linh|wants|to buy|shoes|new |リン|||| Eins: Linh möchte neue Schuhe kaufen. One: Linh wants to buy new shoes. 1: リンは新しい靴を買いたいと思っています。

Linh có muốn mua giày mới không? Linh|does|want|buy|shoes|new|question particle リン|||||| Ja, Linh möchte neue Schuhe kaufen. Does Linh want to buy new shoes? リン、新しい靴を買いたいですか?

Có, Linh muốn mua giày mới. Yes|Linh|wants|to buy|shoes|new |リン|||| Zwei: Es gibt viele schöne Schuhpaare im Schuhladen. Yes, Linh wants to buy new shoes. はい、リンは新しい靴を買いたいと思っています。

Hai: Có rất nhiều đôi giày đẹp trong cửa hàng giày. Hai|There is|very|many|pairs|shoes|beautiful|in|store|shop|shoes Ja, es gibt viele schöne Schuhpaare im Schuhladen. Two: There are many beautiful pairs of shoes in the shoe store. 2: 靴屋には美しい靴がたくさんあります。

Có nhiều giày trong cửa hàng giày không? Are there|many|shoes|in|store|store|shoe|not Drei: Linh probierte ein Paar blaue und schwarze Schuhe an. Are there many shoes in the shoe store? 靴屋には靴がたくさんありますか?

Có, có rất nhiều đôi giày đẹp trong cửa hàng giày. Yes|there are|very|many|pairs|shoes|beautiful|in|store|store|shoe Richtig, Linh probierte zwei Paare Schuhe an. Yes, there are many beautiful pairs of shoes in the shoe store. はい、靴屋には美しい靴がたくさんあります。

Ba: Linh thử một đôi giày màu xanh dương và đen. Dad|Linh|tries|a|pair|shoes|color|blue|dark|and|black |リン||||||||| Vier: Zuerst probierte Linh ein Paar blaue Schuhe an. Three: Linh tries on a pair of blue and black shoes. Ba: リンは青と黒の靴を試着しました。

Linh thử hai đôi giày phải không? Linh|tries|two|pairs|shoes|right|question particle リン|||||| Nein, Linh probierte keine roten Schuhe an. Did Linh try on two pairs of shoes? リンさんは二足の靴を試しましたよね? Linh試了兩雙鞋,對嗎?

Đúng, Linh thử hai đôi giày. Yes|Linh|tries|two|pairs|shoes |リン|||| Sie probierte ein Paar blaue Schuhe an. Yes, Linh tried on two pairs of shoes. はい、リンさんは 2 足の靴を試しました。

Cô ấy thử một đôi giày màu xanh dương và một đôi màu đen. |||||||||||paar||schwarz She|that|tried|a|pair|shoes|color|blue|blue|and|a|pair|color|black Fünf: Die blauen Schuhe waren zu eng. She tried on a pair of blue shoes and a pair of black shoes. 彼女は青い靴と黒い靴を一足試着しました。

Bốn: Đầu tiên, Linh thử một đôi giày màu xanh dương. |erste|zuerst|||||||| Four|First|try|Linh|tried|a|pair|shoes|color|blue|dark |||リン||||||| Four: First, Linh tried on a pair of blue shoes. 4: まず、リンさんは青い靴を履いてみました。

Linh có thử một đôi giày màu đỏ trước không? |||||||rot|zuvor| Linh|has|tried|a|pair|shoes|color|red|before|question particle リン|||||||赤|前| Did Linh try on a pair of red shoes first? リンさんは最初に赤い靴を履いてみましたか? Linh先試穿了一雙紅鞋嗎?

Không, Linh không thử một đôi giày màu đỏ. No|Linh|does not|try|a|pair|shoes|color|red |リン||||||| No, Linh did not try on a pair of red shoes. いいえ、リンは赤い靴を試着しませんでした。

Cô ấy thử một đôi giày màu xanh dương. She|that|tries|a|pair|shoes|color|blue|dark She tried on a pair of blue shoes. 彼女は青い靴を試着します。

Năm: Đôi giày màu xanh dương quá chật. The name of a person|Pair|shoes|color|blue|blue|too|tight Five: The blue shoes are too tight. 5: その青い靴はきつすぎます。

Đôi giày màu xanh dương có thoải mái không? The pair|shoes|color||blue|do|comfortable|comfortable|not Nein, die blauen Schuhe waren nicht bequem. Are the blue shoes comfortable? 青い靴は履きやすいですか?

Không, đôi giày màu xanh dương không thoải mái. No|pair|shoes|color|blue|blue|not|comfortable|(1) No, the blue shoes are not comfortable. いいえ、青い靴は快適ではありません。

Chúng quá chật. We|too|cramped Sie sind zu eng. They are too tight. きつすぎます。 他們太緊了。

Sáu: Đôi giày màu đen rất thoải mái. Six|Pair|shoes|color|black|very|comfortable|very Sechs: Die schwarzen Schuhe sind sehr bequem. Six: The black shoes are very comfortable. 6: 黒い靴はとても快適です。

Đôi giày màu đen có thoải mái không? pair|shoes|color|black|do|comfortable|comfortable|not Sind die schwarzen Schuhe bequem? Are the black shoes comfortable? 黒い靴は履きやすいですか?

Có, đôi giày màu đen rất thoải mái. Yes|pair|shoes|color|black|very|comfortable|roof Ja, die schwarzen Schuhe sind sehr bequem. Yes, the black shoes are very comfortable. はい、黒い靴はとても履きやすいです。

Bảy: Đôi giày màu đen có giá bốn trăm năm mươi đô la. sieben|||||||||||| Bảy|Pair|shoes|color|black|has|price|four|hundred|five|fifty|dollar|la Sieben: Die schwarzen Schuhe kosten vierhundertfünfzig Dollar. Seven: The black shoes are priced at four hundred fifty dollars. 7: 黒い靴の値段は 450 ドルです。

Đôi giày màu đen có đắt tiền không? |||||teuer|| pair|shoes|color|black|is|expensive|money|not Sind die schwarzen Schuhe teuer? Are the black shoes expensive? 黒い靴は高価ですか? 黑鞋貴嗎?

Có, đôi giày màu đen đắt tiền. Yes|pair|shoes|color|black|expensive|money Ja, die schwarzen Schuhe sind teuer. Yes, the black shoes are expensive. はい、黒い靴は高価です。

Chúng có giá bốn trăm năm mươi đô la. They|have|price|four|hundred|fifty|dollars|dollar|currency それら|||||||| Sie kosten vierhundertfünfzig Dollar. They are priced at four hundred fifty dollars. 値段は450ドルです。

Tám: Linh bỏ giày xuống và rời khỏi cửa hàng. Tam|Linh|took off|shoes|down|and|left|from|door|store |リン|||||||| Acht: Linh stellt die Schuhe ab und verlässt den Laden. Eight: Linh takes off the shoes and leaves the store. 8: リンは靴を置いて店を出ました。

Linh có mua giày không? Linh|does|buy|shoes|not リン|||| Hat Linh die Schuhe gekauft? Did Linh buy the shoes? リンさんは靴を買いますか?

Không, Linh không mua giày. No|Linh|does not|buy|shoes |リン||| Nein, Linh hat die Schuhe nicht gekauft. No, Linh did not buy the shoes. いいえ、リンは靴を買いません。

Cô ấy đặt chúng xuống và rời khỏi cửa hàng. ||legt||||||| She|that|put|them|down|and|left|from|store|shop Sie hat sie abgestellt und den Laden verlassen. She put them down and left the store. 彼女はそれらを置いて店を出ました。