The 7 Habits Of Highly Effective People (1989) (2)
|habitudes||très|Efficaces|
العادات السبع للأشخاص ذوي الكفاءة العالية (1989) [2)
Die 7 Gewohnheiten hocheffektiver Menschen (1989) (2)
The 7 Habits Of Highly Effective People (1989) (2)
Los 7 hábitos de la gente altamente efectiva (1989) (2)
Les 7 habitudes des gens très efficaces (1989) (2)
Le 7 abitudini delle persone altamente efficaci (1989) (2)
7つの習慣(1989年) (2)
고도로 효율적인 사람들의 7가지 습관(1989) (2) (2)
Os 7 Hábitos das Pessoas Altamente Eficazes (1989) (2)
7 привычек высокоэффективных людей (The 7 Habits Of Highly Effective People) (1989) (2)
De 7 vanorna hos mycket effektiva människor (1989) (2)
要 达成 这点 ,你 必须 打破 你 个人 需求 的 结构 与 安全感 ,要花费 共同 的 时间 进行 一场 冒险 ,此时 的 成果 应该 是 你 能 控制 和 接受 的。
|atteindre||||briser|||||||sentiment de sécurité|doit passer||||||aventure|||résultat||||||||
|achieve|||||||||framework|||to spend|||||||at this moment||||||||||
للقيام بذلك ، يجب عليك تحطيم هيكل وأمن احتياجاتك الفردية ، وقضاء بعض الوقت معًا في مغامرة يجب أن تكون نتيجتها أمرًا يمكنك التحكم فيه وقبوله.
To do this, you must break down the structure and security of your individual needs, and spend time together on an adventure whose outcome should be one you can control and accept.
Để làm được điều này, bạn phải phá vỡ cấu trúc và tính bảo mật của các nhu cầu cá nhân và dành thời gian chung cho một cuộc phiêu lưu mà kết quả của nó phải nằm trong tầm kiểm soát và chấp nhận của bạn.
你 需要 更 多 的 自信 做 这件 事 ,更 重要 的 是 信任 ,比起 只有 一个 人 ,很多 人 的 加入 能 把 事情 做 得 更好。
|||||||||||||confiance||||||||||||||
||||||||||||||compared to|||||||||||||
أنت بحاجة إلى مزيد من الثقة للقيام بذلك ، والأهم من ذلك ، الثقة. يمكن للعديد من الأشخاص القيام بالأشياء بشكل أفضل من مجرد شخص واحد.
You need more confidence to do this, and more importantly, trust. Many people can do things better than just one person.
Bạn cần tự tin hơn để làm điều này, và quan trọng hơn là hãy tin tưởng, nhiều người có thể làm tốt hơn chỉ một người.
当 大家 协同 合作 ,就 能 彼此 倾听 对方 ,试着 知道 对方 如何 看待 世界 ,然后 把 事情 做 得 更好。
||collaborer|||||écouter|l'autre|||||perçoit|||||||
||collaborative effort|||||listen to each other||||||view the world|||||||
عندما نعمل معًا ، يمكننا الاستماع إلى بعضنا البعض ، ومحاولة فهم كيف يرى الآخر العالم ، ومن ثم تحسين الأمور.
When we work together, we can listen to each other, try to understand how the other sees the world, and then make things better.
Khi mọi người làm việc cùng nhau, họ có thể lắng nghe nhau, cố gắng hiểu cách nhau nhìn thế giới và làm cho mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.
如果 互助 与 信任 的 环境 可以 实现 ,人们 就 能 成熟 行动 ,会试 着 理解 他人 ,并 投资 于 关系 的 建立。
|entraide||||||||||||essayer de|||||||||
|mutual assistance||||||||||||try||||and|invest||||establishment
إذا أمكن تحقيق بيئة من الدعم والثقة المتبادلين ، يمكن للناس التصرف بنضج ومحاولة فهم الآخرين والاستثمار في بناء العلاقات.
If an environment of mutual support and trust can be achieved, people can act maturely, try to understand others, and invest in relationship building.
Nếu có thể đạt được một môi trường hỗ trợ và tin tưởng lẫn nhau, mọi người có thể hành động chín chắn, cố gắng hiểu người khác và đầu tư vào việc xây dựng mối quan hệ.
我们 几乎 不 可能 知道 结果 为何 ,而且 工作 经常 是 一团 混乱 ,不必 因此 担心 ,你 反而 必须 了解 ,最后 的 结果 不会 是 一个 人 造成 的。
||||||pourquoi|||||un désordre|désordre||||||||||||||||
|||||||||||a mess|chaos|||||||||||||||caused by|
يكاد يكون من المستحيل معرفة النتيجة ، والعمل غالبًا ما يكون في حالة من الفوضى ، لذلك لا تقلق بشأنه ، وبدلاً من ذلك ، عليك أن تفهم أن النتيجة النهائية ليست نتيجة شخص واحد.
It's almost impossible to know what the outcome will be, and work is often a mess, so don't worry about it. Instead, you have to understand that the end result is not one person's fault.
Hầu như không thể biết trước được kết quả sẽ như thế nào, và công việc thường rất bộn bề, vì vậy đừng lo lắng về điều đó, bạn phải hiểu rằng kết quả cuối cùng không phải là kết quả của một người nào cả.
本书的主要思想:
principales idées
the main idea of this book
الفكرة الرئيسية لهذا الكتاب:
The main idea of this book:
Ý tưởng chính của cuốn sách này:
真正 有效 能 指 的 是 要 清楚 知道 你 想 做 的 事 ,并 将 你 的 目标 积极主动 付诸实践。
|efficace|peut|||||||||||||||||de manière proactive|mettre en pratique
|||||||||||||||||||proactive|put into practice
أن تكون فعالًا حقًا يعني أن تعرف بالضبط ما تريد القيام به وأن تكون استباقيًا في وضع أهدافك موضع التنفيذ.
Being truly effective means knowing exactly what you want to do and being proactive about putting your goals into practice.
Thực sự hiệu quả có nghĩa là biết chính xác những gì bạn muốn làm và chủ động đưa mục tiêu của mình vào thực tế.
最好 的 方式 是 试 着 与 他人 协同 合作 ,投资 在 关系 的 建立 上 ,并 生活 于 平衡 之中。
|||||||||||||||||||équilibre|
||||||||collaborate|||||||||||balance|within
أفضل طريقة للقيام بذلك هي محاولة العمل بشكل تآزري مع الآخرين ، والاستثمار في بناء العلاقات ، والعيش في توازن.
The best way to do this is to try to work synergistically with others, invest in relationship building, and live in balance.
Cách tốt nhất là cố gắng cộng tác với những người khác, đầu tư vào việc xây dựng mối quan hệ và sống cân bằng.
如何 持衡 的 改变 ,并 长期保持 生产力?
|maintenir l'équilibre||||maintenir à long terme|productivité
|maintain a balance||||long-term maintenance|productivity
كيف يتم إجراء تغييرات متوازنة والحفاظ على الإنتاجية على المدى الطويل؟
How to make balanced changes and maintain productivity in the long run?
Làm thế nào để cân bằng giữa sự thay đổi và duy trì năng suất trong dài hạn?
– 关注 于 品德 ,而 非 行为
||moral character|||
– Focus on character, not behavior
- Tập trung vào tính cách, không phải hành vi
– 在 品德 下功夫 ,指 的 是 匹配 共同 真理 的 思维 定式
||put in effort||||matching||||thinking pattern|thinking pattern
– Work on character, referring to mind-sets that match common truths
- Làm việc về tính cách, đề cập đến những suy nghĩ phù hợp với chân lý chung
– 如果 你 要切 东西 的话 ,请 「把 刀 磨利」
||||||||sharpen the knife
- "شحذ سكينك" إذا كنت تقطع شيئًا
– "Sharpen your knife" if you're cutting something
- "Mài dao" nếu bạn định cắt một cái gì đó
如何 做 大事 ,并 有效率 地 改变 周遭 的 世界?
|||||||surrounding world||
كيف تفعل أشياء كبيرة وتغير العالم من حولك بشكل فعال؟
How to do big things and effectively change the world around you?
Làm thế nào để bạn làm được những điều tuyệt vời và thay đổi hiệu quả thế giới xung quanh bạn?
– 「积极主动 」,掌握 自己 的 人生
- "كن استباقيًا" وتحكم في حياتك
– "Be proactive" and take control of your own life
- "Chủ động" và làm chủ cuộc sống của chính mình
– 一 开始 就要 思考 结束 ,「如果 要 做 一些 事 ,你 需要 长期 目标 和 使命 宣言」
|||||||||||||||mission statement|mission statement
- في البداية ، عليك التفكير في النهاية ، "إذا كنت تريد القيام بشيء ما ، فأنت بحاجة إلى هدف طويل المدى وبيان مهمة"
– At the beginning you need to think about the end, "If you want to do something, you need a long-term goal and a mission statement"
- Bắt đầu bằng cách suy nghĩ về phần cuối, "Nếu bạn muốn làm điều gì đó, bạn cần có mục tiêu dài hạn và tuyên bố sứ mệnh"
– 要 达到目标 ,你 要 在 做 之前 ,先 清楚 在 内心 演练 一遍
|reach the goal||||||||||mental rehearsal|
- لتحقيق الهدف ، يجب أن تتدرب عليه بوضوح في قلبك قبل القيام بذلك
– To achieve the goal, you must first clearly rehearse it in your heart before doing it
- Để đạt được mục tiêu, bạn phải thực hành nó trong tâm trí của bạn trước khi bạn thực hiện nó
– 如果 要 达到 真正 有效率 ,「要事 第一」
|||||important matters|
– If you want to achieve real efficiency, "first things first"
- Nếu bạn muốn đạt được hiệu quả thực sự, "điều đầu tiên"
如何 以 有效 的 方式 与 他人 协同 合作?
how to||||||||
كيف تعمل بشكل تعاوني مع الآخرين بطريقة فعالة؟
How to work collaboratively with others in an effective manner?
Làm thế nào để cộng tác với những người khác một cách hiệu quả?
– 「双赢 思维 」,可以 拿到 一块 蛋糕 ,也 能 建立 持久 的 关系
|||||||||lasting||
- "التفكير المربح للجانبين" ، يمكنك الحصول على قطعة من الكعكة وبناء علاقة دائمة
– "Win-win thinking", you can get a piece of cake and build a lasting relationship
- "Tư duy đôi bên cùng có lợi", bạn có thể nhận được một miếng bánh và xây dựng một mối quan hệ lâu dài
– 与 他人 建立 牢固 的 关系 ,就 像 投资 情绪 银行帐户 一样
|||strong|||||||emotional bank account|
- بناء علاقات قوية مع الآخرين ، مثل الاستثمار في حساب مصرفي عاطفي
– Build strong relationships with others, like investing in an emotional bank account
- Xây dựng mối quan hệ bền chặt với những người khác như đầu tư vào tài khoản ngân hàng tình cảm
– 若 要 影响 他人 ,「先 尝试 了解 ,然后 才能 理解」
if||||||understand|||understanding
- للتأثير على الآخرين ، "حاول أن تفهم قبل أن تفهم"
– To influence others, “try to understand before you understand”
- Để ảnh hưởng đến người khác, hãy “cố gắng hiểu, rồi sẽ hiểu”
– 「统合 综效 」是 善待 他人 ,并试 着 理解 他人
integration synergy|synergistic effect||treat well|||||
- "التوليف" هو أن تكون لطيفًا مع الآخرين وأن تحاول فهم الآخرين
– "Synthesis" is to be kind to others and try to understand others
- Synergy là đối xử tử tế với người khác và cố gắng hiểu họ