×

Мы используем cookie-файлы, чтобы сделать работу LingQ лучше. Находясь на нашем сайте, вы соглашаетесь на наши правила обработки файлов «cookie».

image

小Lin说, 对 赌 ,在 资本 市场 是 怎么 玩 的? (2)

对 赌 , 在 资本 市场 是 怎么 玩 的 ? (2)

而且 你 想鼎晖 又 有 资金 又 有 经验

上市 对于 俏江南 来说 就是

瓮中捉鳖

探囊取物

退 一万步 讲 对 赌

赌 的 无非 就是 些 钱

到时候 就算 我 没 达标

我 就 花点 钱 把 这 股份 再 给 买回来

公司 还 在 我 自己 手里

于是 张兰 就 愉快 的 同意 了

拿到 投资 的 张兰 也 是 风光一时

到处 演讲

当时 的 俏江南 CEO

张兰 的 儿子 汪小菲

也 是 高高调 迎娶 了 女星 大S

俏江南 也 在 2011年

向 A股 提交 了 上市 申请

但是 好景 不长

2012年 1月 的 时候

证监会 公布 了 终止 IPO 的 名单

这里 边 就 包含 了 很多 的 餐饮行业 (公司 )

俏江南 就 赫然 在 列

当时 给出 的 原因 就是 因为 餐饮行业

它 的 采购 和 销售 端

都 是 很多 现金 交易

所以 没有 办法 保证 财报 的 真实性

张兰 当时 都 蒙 了

你 想 这时候 离 对 赌 协议

最后 的 有效 截止 时间

已经 只 剩 8个 月 了

只能 火急火燎 的 又 跑去 到 香港 上市

当然 外界 有 传闻 说

其实 是 俏江南 的 财务 问题

反正 最后 就是 香港 上市

也 没有 成功

两次 IPO 均 告 失败

于是 就 触发 了

对 赌 协议 当中 的 回购 协议

但 俏江南 这 2年

又 撞上 了 金融危机 的 冲击

已经 拿不出 4个 亿

去 买回 鼎辉 手里 的 股份 了

又 进一步 触发 了 我们 刚才 说 的

对 赌 协议 里 的 第二层

叫 领售权 和 清算 优先权

于是 鼎晖 就 找到 了

欧洲 的 一个 私募 大哥 CVC

以 3亿美金 的 价格

收购 了 鼎晖 和 张兰 手里 82.7% 的 股权

鼎辉 拿着 钱 美滋滋 的 离场

但是 CVC后来 也 是 东搞西搞

想要 救 这个 俏江南

最后 也 没 把 它 捞起来

而 创始人 张兰 则 是 黯然 离场

所以 你 看 像 俏江南 这种 例子

其实 是 资本 市场 里 更 常见 的

我 也 不 跟 你 赌 什么 业绩 发展

我 就 跟 你 赌 最 实打实 的

你 能 不能 上市

上市 呢 我 就 在 二级 市场 里 拿着 钱 退出 了

上不了 市 也 没关系

你 把 钱 连本带利 的 还给 我

说到底 呢 对 赌 协议 其实 就是

把 投资方 和 融资方 的 利益

进行 了 一个 再 分配 的 协议

自然 在 市场 里 就 会 找到 一个 均衡

所以 你 看 越是 风险 大 的 地方

就 越 容易 产生 对 赌

你 是不是 想到 了 另一个

风险 很 高 的 行业

没错 那 就是

影视 行业

影视 行业 的 不确定性 是 非常 大 的

一个 人 要是 爆火

可能 就 会 让 一个 上百人 的 公司

起死回生

但是 一个 明星 要是 暴雷

那 就 可能 让 一家 公司 彻底 废掉

而且 娱乐圈 又 存在 着

非常 大 的 信息 不 对称

你 说 一个 公司 运营 企业

你 可以 查 查账

看看 财报

你 说 娱乐圈 那些 明星 八卦 什么 的

对于 资本 来讲

就 真的 是 没法 监管 了

我 干脆 你 就 签个 对赌 对 吧

把 你 自己 来 监管 你 自己

就 比如说

现在 大量 的 电影 融资 的 时候

都 会 签 一个 对 赌

就要 保证 一个 票房 的 底线

我 能 查到 的 比如说 战狼2

叶问 3

美人鱼 都 是 有 这种 机制

当然 这 对 赌

有时候 也 逼着 这些 制片方

就明 知道 是 烂 片儿

也 得 加大 噱头 去 大力 宣传

再有 一些 明星 融资 的 时候

也 会 拿 自身 的 产出 效益 去 对 赌

我 几年 内 一定 要 赚 多少

达到 什么样 业绩 目标

对于 娱乐圈 这种

有点 鱼龙混杂 的 行业

对 赌 协议 确实 能 帮助 资本

去 制约 那些 信息 不 对称

带来 的 负面 效应

说到底 对 赌 协议

就是 投资方

为了 保护 自己 的 这种

下行 风险 的 一个 保护伞

但 你 想 哪个 国家 的 资本

肯定 都 想 保护 自己 的 下行 风险

只不过 在 欧美

它 的 机制 能 更 成熟 一些

所以 这些 资本 能用 的 招儿

其实 也 更 多

比如说 像 什么 优先股

可转债

或者 一些 结构性 的 债券 等等

都 是 这些 投资方

去 保护 自己 下行 风险 的 一些 武器

只不过 有 一点

确实 对 赌 协议

有 一个 比较 明显 的 不同 就

我们 平时 看 一些 融资 的 公司

和 投资人 之间 签 的 协议

都 是 公司 层面 上 的

但 对 赌 很多 情况 下

是 要 签到 个人 层面 上 的

这 就 会 导致 创始人 个人

会 被 无限 的 连带

甚至 倾家荡产

你 就 比如说 罗永浩 当时

不 就是 因为 签 了 对 赌 协议

被 无限 连带 就 进 了 老赖 名单

其实 在 市场 上 存在 即 合理

就 对 赌 协议

也 是 当时 的 市场 环境

和 投资方 融资

双方 的 处境

催生 出来 的 产物

随着 市场 环境 法律 监管 越来越 成熟

它 的 演变 的 形式 可能 会 多种多样

但是 从 底层 上来讲

资本 对于 降低 风险 的 诉求

它 是 永远 存在 的

所以 就是

小赌 疫情 大赌 伤身

所以 后来 甚至 有人 都 把 牛 ...

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

对 赌 , 在 资本 市场 是 怎么 玩 的 ? (2) Betting, in the capital market is how to play? (2) Apuestas, ¿cómo jugar en los mercados de capitales? (2) 对赌,在资本市场是怎么玩的? (2) Chơi cá cược trong thị trường vốn thì như thế nào? (2)

而且 你 想鼎晖 又 有 资金 又 有 经验 而且你想鼎晖又有资金又有经验 Hơn nữa, bạn muốn Đỉnh Huy vừa có vốn vừa có kinh nghiệm.

上市 对于 俏江南 来说 就是 niêm yết|đối với|Qiào Jiāng Nán|mà nói|chính là 上市对于俏江南来说就是 Việc niêm yết đối với Kiều Giang Nam thì chính là.

瓮中捉鳖 bẫy rùa trong bình easy catch 瓮中捉鳖 Bắt cá trong chậu.

探囊取物 lấy đồ trong túi easy task 探囊取物 Lấy đồ trong túi.

退 一万步 讲 对 赌 退一万步讲对赌 Lùi lại một bước để nói về cá cược

赌 的 无非 就是 些 钱 đánh bạc|trợ từ sở hữu|chỉ|chính là|một ít|tiền 赌的无非就是些钱 Cá cược chỉ đơn giản là một số tiền

到时候 就算 我 没 达标 đến lúc đó|ngay cả khi|tôi|không|đạt tiêu chuẩn ||||meet the standard 到时候就算我没达标 Đến lúc đó, cho dù tôi không đạt tiêu chuẩn

我 就 花点 钱 把 这 股份 再 给 买回来 tôi|chỉ|tiêu một ít|tiền|từ chỉ hành động|cái này|cổ phần|lại|cho|mua lại ||spend a little||||||| 我就花点钱把这股份再给买回来 Tôi chỉ cần chi một ít tiền để mua lại cổ phần này

公司 还 在 我 自己 手里 công ty|vẫn|ở|tôi|chính mình|tay 公司还在我自己手里 Công ty vẫn nằm trong tay tôi

于是 张兰 就 愉快 的 同意 了 vậy là|Trương Lan|thì|vui vẻ|như vậy|đồng ý|thì |||happily||| 于是张兰就愉快的同意了 Vì vậy, Zhang Lan đã vui vẻ đồng ý.

拿到 投资 的 张兰 也 是 风光一时 nhận được|đầu tư|trợ từ sở hữu|Trương Lan|cũng|là|nổi bật một thời ||||||glorious moment 拿到投资的张兰也是风光一时 Khi nhận được đầu tư, Zhang Lan cũng rất nổi bật.

到处 演讲 khắp nơi|diễn thuyết |speaking 到处演讲 Diễn thuyết khắp nơi.

当时 的 俏江南 CEO khi đó|của|Qiào Jiāng Nán|Giám đốc điều hành ||Qiao Jiangnan CEO| 当时的俏江南CEO CEO của Qiao Jiang Nan lúc bấy giờ.

张兰 的 儿子 汪小菲 Trương Lan|của|con trai|Wang Tiểu Phi |||Wang Xiaofei 张兰的儿子汪小菲 Con trai của Zhang Lan, Wang Xiaofei.

也 是 高高调 迎娶 了 女星 大S cũng|là|phô trương|cưới|đã|nữ diễn viên|Đại S |||high-profile|marriage ceremony||female star 也是高高调迎娶了女星大S Cũng đã công khai kết hôn với nữ diễn viên Đại S.

俏江南 也 在 2011年 qiào jiāng nán|cũng|tại|năm 2011 Qiao Jiang Nan||| 俏江南也在2011年 Tiểu Giang Nam cũng đã nộp đơn xin niêm yết trên sàn A cổ phiếu vào năm 2011.

向 A股 提交 了 上市 申请 hướng tới|cổ phiếu A|nộp|trợ từ quá khứ|niêm yết|đơn xin ||submitted||IPO|application 向A股提交了上市申请 Nhưng mà cảnh đẹp không kéo dài lâu.

但是 好景 不长 nhưng|cảnh đẹp|không lâu |good times don't last| 但是好景不长 Vào tháng 1 năm 2012.

2012年 1月 的 时候 năm 2012|tháng 1|trợ từ sở hữu|thời điểm 2012年1月的时候

证监会 公布 了 终止 IPO 的 名单 Ủy ban chứng khoán|công bố|trợ từ quá khứ|ngừng|phát hành cổ phiếu lần đầu|từ chỉ sở hữu|danh sách Securities Regulatory Commission|announced||termination|||list 证监会公布了终止IPO的名单 Ủy ban Chứng khoán đã công bố danh sách ngừng IPO

这里 边 就 包含 了 很多 的 餐饮行业 (公司 ) đây|bên|thì|bao gồm|đã|rất nhiều|của|ngành ẩm thực|công ty |||includes||||the catering industry| 这里边就包含了很多的餐饮行业(公司) Ở đây bao gồm nhiều công ty trong ngành ẩm thực

俏江南 就 赫然 在 列 qiào jiāng nán|thì|đột nhiên|tại|danh sách Qiao Jiang Nan||suddenly|| 俏江南就赫然在列 Qiáo Jiāngnán thì rõ ràng nằm trong danh sách

当时 给出 的 原因 就是 因为 餐饮行业 lúc đó|đưa ra|trợ từ sở hữu|lý do|chính là|vì|ngành ẩm thực 当时给出的原因就是因为餐饮行业 Lý do được đưa ra lúc đó là vì ngành ẩm thực

它 的 采购 和 销售 端 nó|trợ từ sở hữu|mua sắm|và|bán hàng|đầu ||procurement||| 它的采购和销售端 Mặt hàng mua vào và bán ra của nó

都 是 很多 现金 交易 đều|là|rất nhiều|tiền mặt|giao dịch |||cash transactions| 都是很多现金交易 Đều là rất nhiều giao dịch tiền mặt

所以 没有 办法 保证 财报 的 真实性 vì vậy|không có|cách|đảm bảo|báo cáo tài chính|trợ từ sở hữu|tính xác thực ||||financial report||authenticity 所以没有办法保证财报的真实性 Vì vậy không có cách nào đảm bảo tính xác thực của báo cáo tài chính

张兰 当时 都 蒙 了 Trương Lan|lúc đó|đều|ngạc nhiên|trạng từ nhấn mạnh Zhang Lan|||confused| 张兰当时都蒙了 Trương Lan lúc đó cũng bị choáng

你 想 这时候 离 对 赌 协议 bạn|muốn|lúc này|rời khỏi|đúng|cá cược|thỏa thuận 你想这时候离对赌协议 Bạn nghĩ lúc này rời khỏi thỏa thuận cá cược

最后 的 有效 截止 时间 cuối cùng|từ chỉ sở hữu|hiệu lực|hạn chót|thời gian 最后的有效截止时间 Thời gian hết hạn cuối cùng

已经 只 剩 8个 月 了 đã|chỉ|còn lại|8 cái|tháng|trợ từ nhấn mạnh 已经只剩8个月了 Chỉ còn 8 tháng nữa

只能 火急火燎 的 又 跑去 到 香港 上市 chỉ có thể|rất gấp gáp|trợ từ sở hữu|lại|chạy đến|đến|Hồng Kông|niêm yết |urgent|||||| 只能火急火燎的又跑去到香港上市 Chỉ có thể vội vàng chạy đến Hồng Kông để niêm yết

当然 外界 有 传闻 说 đương nhiên|bên ngoài|có|tin đồn|nói 当然外界有传闻说 Tất nhiên có tin đồn bên ngoài nói rằng

其实 是 俏江南 的 财务 问题 thực ra|là|Kiều Giang Nam|của|tài chính|vấn đề 其实是俏江南的财务问题 Thực ra là vấn đề tài chính của Qiáo Jiāngnán

反正 最后 就是 香港 上市 dù sao đi nữa|cuối cùng|chính là|Hồng Kông|niêm yết 反正最后就是香港上市 Dù sao thì cuối cùng cũng là niêm yết ở Hồng Kông

也 没有 成功 cũng|không có|thành công 也没有成功 Cũng không thành công

两次 IPO 均 告 失败 hai lần|phát hành cổ phiếu lần đầu|đều|thông báo|thất bại ||both failed|| 两次IPO 均告失败 Cả hai lần IPO đều thất bại

于是 就 触发 了 vậy là|thì|kích hoạt|thì ||triggered| 于是就触发了 Vì vậy đã kích hoạt

对 赌 协议 当中 的 回购 协议 đối|cược|thỏa thuận|trong|từ chỉ sở hữu|mua lại|thỏa thuận |||||repurchase agreement| 对赌协议当中的回购协议 thỏa thuận mua lại trong hợp đồng cược

但 俏江南 这 2年 nhưng|Qiào Jiāng Nán (tên riêng)|cái này|2 năm 但俏江南这2年 Nhưng Qiáo Jiāngnán trong 2 năm qua

又 撞上 了 金融危机 的 冲击 lại|va phải|đã|khủng hoảng tài chính|trợ từ sở hữu|cú sốc 又撞上了金融危机的冲击 Lại va chạm với cú sốc của cuộc khủng hoảng tài chính

已经 拿不出 4个 亿 đã|không thể lấy ra|4 cái|triệu |can't take out|| 已经拿不出4个亿 Đã không thể đưa ra 400 triệu

去 买回 鼎辉 手里 的 股份 了 đi|mua lại|tên công ty|trong tay|từ chỉ sở hữu|cổ phần|trợ từ hoàn thành |bought back|Dinghui|||shares| 去买回鼎辉手里的股份了 để mua lại cổ phần từ tay Đỉnh Huy

又 进一步 触发 了 我们 刚才 说 的 lại|tiến thêm một bước|kích hoạt|đã|chúng tôi|vừa rồi|nói|trợ từ sở hữu ||triggered||||| 又进一步触发了我们刚才说的 Lại tiếp tục kích hoạt điều mà chúng ta vừa nói

对 赌 协议 里 的 第二层 đối|cược|thỏa thuận|trong|từ chỉ sở hữu|tầng thứ hai ||agreement|||the second layer 对赌协议里的第二层 về lớp thứ hai trong thỏa thuận cá cược

叫 领售权 和 清算 优先权 gọi|quyền bán|và|thanh lý|quyền ưu tiên |Sales rights||liquidation|priority rights 叫领售权和清算优先权 Gọi là quyền bán và quyền thanh lý ưu tiên

于是 鼎晖 就 找到 了 vậy là|Đỉnh Huy|thì|tìm thấy|đã 于是鼎晖就找到了 Vì vậy, Đỉnh Huy đã tìm thấy

欧洲 的 一个 私募 大哥 CVC Châu Âu|của|một|quỹ đầu tư tư nhân|anh lớn|CVC |||private equity|big brother|CVC Capital Partners 欧洲的一个私募大哥CVC Một ông lớn quỹ đầu tư tư nhân ở châu Âu CVC

以 3亿美金 的 价格 với|300 triệu đô la Mỹ|trợ từ sở hữu|giá 以3亿美金的价格 Với giá 300 triệu đô la Mỹ

收购 了 鼎晖 和 张兰 手里 82.7% 的 股权 mua lại|dấu hiệu hành động đã hoàn thành|Đỉnh Huy|và|Trương Lan|trong tay|từ chỉ sở hữu|cổ phần acquisition||||||| 收购了鼎晖和张兰手里82.7%的股权 Đã mua lại 82,7% cổ phần của Đỉnh Huy và Trương Lan

鼎辉 拿着 钱 美滋滋 的 离场 Đỉnh Huy|cầm|tiền|vui vẻ|từ sở hữu|rời khỏi 鼎辉拿着钱美滋滋的离场 Đỉnh Huỳnh cầm tiền rời đi trong sự vui vẻ.

但是 CVC后来 也 是 东搞西搞 nhưng||cũng|là|làm việc lung tung 但是CVC后来也是东搞西搞 Nhưng CVC sau đó cũng chỉ loay hoay.

想要 救 这个 俏江南 muốn|cứu|cái này|Kiều Giang Nam 想要救这个俏江南 Muốn cứu cái tiệm Kiều Giang Nam này.

最后 也 没 把 它 捞起来 cuối cùng|cũng|không|từ chỉ hành động|nó|vớt lên |||||fished it out 最后也没把它捞起来 Cuối cùng cũng không cứu được nó.

而 创始人 张兰 则 是 黯然 离场 và|người sáng lập|Trương Lan|thì|thì|buồn bã|rời khỏi sân khấu ||Zhang Lan||dejected|left the stage| 而创始人张兰则是黯然离场 Còn người sáng lập Trương Lan thì buồn bã rời đi.

所以 你 看 像 俏江南 这种 例子 vì vậy|bạn|nhìn|giống như|Qiào Jiāng Nán|loại này|ví dụ 所以你看像俏江南这种例子 Vì vậy, bạn thấy những ví dụ như Qiāo Jiāngnán.

其实 是 资本 市场 里 更 常见 的 thực ra|là|vốn|thị trường|trong|hơn|phổ biến|từ sở hữu 其实是资本市场里更常见的 Thực ra, đây là điều thường thấy hơn trong thị trường vốn.

我 也 不 跟 你 赌 什么 业绩 发展 tôi|cũng|không|với|bạn|đánh cược|cái gì|thành tích|phát triển 我也不跟你赌什么业绩发展 Tôi cũng không cược với bạn về sự phát triển hiệu suất.

我 就 跟 你 赌 最 实打实 的 我就跟你赌最实打实的 Tôi chỉ cược với bạn về điều thực tế nhất.

你 能 不能 上市 bạn|có thể|không thể|niêm yết 你能不能上市 Bạn có thể niêm yết không?

上市 呢 我 就 在 二级 市场 里 拿着 钱 退出 了 niêm yết|thì|tôi|thì|ở|cấp hai|thị trường|trong|cầm|tiền|rút lui|đã 上市呢我就在二级市场里拿着钱退出了 Khi niêm yết, tôi đã rút tiền ra khỏi thị trường thứ cấp.

上不了 市 也 没关系 không thể lên|thị trường|cũng|không sao 上不了市也没关系 Không lên sàn cũng không sao.

你 把 钱 连本带利 的 还给 我 bạn|từ chỉ hành động|tiền|cả gốc lẫn lãi|từ chỉ sở hữu|trả lại|tôi |||principal and interest||| 你把钱连本带利的还给我 Bạn hãy trả lại cho tôi cả vốn lẫn lãi.

说到底 呢 对 赌 协议 其实 就是 nói cho cùng|thì|đúng|cá cược|thỏa thuận|thực ra|chính là |||bet|agreement|| 说到底呢对赌协议其实就是 Nói cho cùng, thỏa thuận cá cược thực chất là.

把 投资方 和 融资方 的 利益 chỉ thị|nhà đầu tư|và|bên cấp vốn|của|lợi ích 把投资方和融资方的利益 Lợi ích của bên đầu tư và bên huy động vốn.

进行 了 一个 再 分配 的 协议 tiến hành|đã|một|lại|phân phối|trợ từ sở hữu|thỏa thuận 进行了一个再分配的协议 Đã thực hiện một thỏa thuận phân phối lại

自然 在 市场 里 就 会 找到 一个 均衡 tự nhiên|tại|thị trường|trong|thì|sẽ|tìm thấy|một|cân bằng ||||||||equilibrium 自然在市场里就会找到一个均衡 Tự nhiên sẽ tìm thấy một sự cân bằng trong thị trường

所以 你 看 越是 风险 大 的 地方 vì vậy|bạn|nhìn|càng|rủi ro|lớn|trợ từ sở hữu|nơi 所以你看越是风险大的地方 Vì vậy, bạn thấy những nơi có rủi ro lớn hơn

就 越 容易 产生 对 赌 thì|càng|dễ dàng|phát sinh|đối với|cờ bạc 就越容易产生对赌 thì càng dễ phát sinh sự đánh cược

你 是不是 想到 了 另一个 bạn|có phải|nghĩ đến|trợ từ quá khứ|một cái khác 你是不是想到了另一个 Bạn có nghĩ đến một điều khác không?

风险 很 高 的 行业 rủi ro|rất|cao|từ sở hữu|ngành nghề 风险很高的行业 Ngành có rủi ro rất cao

没错 那 就是 đúng rồi|thì|chính là 没错 那就是 Đúng vậy, đó chính là

影视 行业 phim ảnh|ngành film and television| 影视行业 Ngành điện ảnh

影视 行业 的 不确定性 是 非常 大 的 điện ảnh|ngành|trợ từ sở hữu|sự không chắc chắn|là|rất|lớn|trợ từ nhấn mạnh 影视行业的不确定性是非常大的 Sự không chắc chắn của ngành điện ảnh là rất lớn

一个 人 要是 爆火 một|người|nếu|nổi tiếng |||become popular 一个人要是爆火 Nếu một người nổi tiếng

可能 就 会 让 一个 上百人 的 公司 có thể|thì|sẽ|làm|một|trên trăm người|trợ từ sở hữu|công ty |||||hundreds of people|| 可能就会让一个上百人的公司 Có thể sẽ khiến một công ty hàng trăm người

起死回生 khôi phục từ cõi chết revival 起死回生 hồi sinh

但是 一个 明星 要是 暴雷 nhưng|một|ngôi sao|nếu|bão tố ||||sudden collapse 但是一个明星要是暴雷 Nhưng nếu một ngôi sao gặp sự cố lớn

那 就 可能 让 一家 公司 彻底 废掉 thì|ngay|có thể|khiến|một|công ty|hoàn toàn|phá sản |||||||go bankrupt 那就可能让一家公司彻底废掉 thì có thể khiến một công ty hoàn toàn sụp đổ

而且 娱乐圈 又 存在 着 và|giới giải trí|lại|tồn tại|trạng thái |entertainment industry||| 而且娱乐圈又存在着 Hơn nữa, trong giới giải trí còn tồn tại

非常 大 的 信息 不 对称 rất|lớn|trợ từ sở hữu|thông tin|không|đối xứng |||||asymmetry 非常大的信息不对称 Thông tin không đối xứng rất lớn

你 说 一个 公司 运营 企业 bạn|nói|một|công ty|vận hành|doanh nghiệp ||||operates| 你说一个公司运营企业 Bạn nói một công ty vận hành doanh nghiệp

你 可以 查 查账 你可以查查账 Bạn có thể kiểm tra sổ sách

看看 财报 xem|báo cáo tài chính 看看财报 Xem báo cáo tài chính

你 说 娱乐圈 那些 明星 八卦 什么 的 bạn|nói|giới giải trí|những|ngôi sao|tin đồn|gì|trợ từ sở hữu 你说娱乐圈那些明星八卦什么的 Bạn nói về những tin đồn của các ngôi sao trong giới giải trí

对于 资本 来讲 đối với|vốn|mà nói 对于资本来讲 Đối với vốn mà nói

就 真的 是 没法 监管 了 thì|thật sự|là|không thể|giám sát|trạng từ nhấn mạnh 就真的是没法监管了 thì thật sự không thể quản lý được

我 干脆 你 就 签个 对赌 对 吧 tôi|thẳng thắn|bạn|thì|ký một|hợp đồng cá cược|đúng|nhé ||||sign a||| 我干脆你就签个对赌对吧 Tôi thà rằng bạn chỉ cần ký một hợp đồng cược đi

把 你 自己 来 监管 你 自己 chỉ thị|bạn|chính mình|đến|giám sát|bạn|chính mình 把你自己来监管你自己 Quản lý chính mình đi

就 比如说 thì|chẳng hạn 就比如说 Chẳng hạn như

现在 大量 的 电影 融资 的 时候 bây giờ|số lượng lớn|từ sở hữu|phim|tài trợ|từ sở hữu|thời gian ||||financing|| 现在大量的电影融资的时候 Hiện nay, khi tài trợ cho một lượng lớn phim

都 会 签 一个 对 赌 đều|sẽ|ký|một|đúng|cược |signing|||| 都会签一个对赌 thường sẽ ký một hợp đồng cược

就要 保证 一个 票房 的 底线 chỉ cần|đảm bảo|một|doanh thu|của|mức tối thiểu 就要保证一个票房的底线 phải đảm bảo một mức doanh thu tối thiểu

我 能 查到 的 比如说 战狼2 tôi|có thể|tra cứu|từ chỉ sở hữu|chẳng hạn như|Chiến Lang 2 |can check||||Wolf Warrior 我能查到的比如说战狼2 Những gì tôi có thể tra cứu, chẳng hạn như Chiến Lang 2

叶问 3 叶问3 Diệp Vấn 3

美人鱼 都 是 有 这种 机制 nàng tiên cá|đều|là|có|loại này|cơ chế 美人鱼都是有这种机制 Nàng tiên cá đều có cơ chế như vậy

当然 这 对 赌 đương nhiên|cái này|đúng|đánh cược 当然这对赌 Tất nhiên điều này có liên quan đến cá cược

有时候 也 逼着 这些 制片方 thỉnh thoảng|cũng|ép buộc|những|nhà sản xuất 有时候也逼着这些制片方 Đôi khi cũng buộc những nhà sản xuất này

就明 知道 是 烂 片儿 rõ ràng|biết|là|tồi tệ|phim is a bad movie|||bad|bad movie 就明知道是烂片儿 Biết rõ là phim dở tệ

也 得 加大 噱头 去 大力 宣传 cũng|phải|tăng cường|sự chú ý|để|mạnh mẽ|quảng bá ||increase|gimmick||| 也得加大噱头去大力宣传 Cũng phải tăng cường chiêu trò để quảng bá mạnh mẽ

再有 一些 明星 融资 的 时候 thêm|một số|ngôi sao|tài trợ|từ chỉ sở hữu|thời gian |||financing|| 再有一些明星融资的时候 Khi có một số ngôi sao huy động vốn

也 会 拿 自身 的 产出 效益 去 对 赌 cũng|sẽ|lấy|bản thân|của|sản xuất|hiệu quả|để|đối|cược 也会拿自身的产出效益去对赌 họ cũng sẽ sử dụng hiệu quả sản xuất của bản thân để đặt cược

我 几年 内 一定 要 赚 多少 tôi|bao nhiêu năm|trong|nhất định|sẽ|kiếm|bao nhiêu 我几年内一定要赚多少 Trong vài năm tới, tôi nhất định phải kiếm được bao nhiêu

达到 什么样 业绩 目标 đạt được|loại nào|thành tích|mục tiêu ||performance| 达到什么样业绩目标 Đạt được mục tiêu thành tích như thế nào

对于 娱乐圈 这种 đối với|giới giải trí|loại này |entertainment industry| 对于娱乐圈这种 Đối với giới giải trí như vậy

有点 鱼龙混杂 的 行业 một chút|cá và rồng lẫn lộn|từ chỉ sở hữu|ngành nghề |mixed quality|| 有点鱼龙混杂的行业 Có chút ngành nghề lẫn lộn.

对 赌 协议 确实 能 帮助 资本 đúng|đánh bạc|thỏa thuận|thực sự|có thể|giúp đỡ|vốn 对赌协议确实能帮助资本 Thực sự có thể giúp vốn với thỏa thuận cược.

去 制约 那些 信息 不 对称 đi|ràng buộc|những|thông tin|không|đối xứng 去制约那些信息不对称 Để kiềm chế những thông tin không đối xứng.

带来 的 负面 效应 mang lại|từ|tiêu cực|hiệu ứng ||negative effects| 带来的负面效应 Mang lại những tác động tiêu cực.

说到底 对 赌 协议 nói cho cùng|đối với|cá cược|thỏa thuận 说到底对赌协议 Nói cho cùng là về thỏa thuận cược.

就是 投资方 chính là|bên đầu tư 就是投资方 Đó chính là nhà đầu tư

为了 保护 自己 的 这种 để|bảo vệ|bản thân|trợ từ sở hữu|loại này 为了保护自己的这种 Để bảo vệ loại này của chính mình

下行 风险 的 一个 保护伞 giảm xuống|rủi ro|của|một|ô bảo vệ downside||||umbrella 下行风险的一个保护伞 Một chiếc ô bảo vệ cho rủi ro giảm giá

但 你 想 哪个 国家 的 资本 nhưng|bạn|muốn|cái nào|quốc gia|trợ từ sở hữu|thủ đô 但你想哪个国家的资本 Nhưng bạn muốn biết quốc gia nào có vốn

肯定 都 想 保护 自己 的 下行 风险 chắc chắn|đều|muốn|bảo vệ|bản thân|từ sở hữu|giảm|rủi ro 肯定都想保护自己的下行风险 Chắc chắn ai cũng muốn bảo vệ rủi ro giảm giá của mình

只不过 在 欧美 chỉ là|tại|Âu Mỹ 只不过在欧美 Chỉ là ở Âu Mỹ

它 的 机制 能 更 成熟 一些 nó|trợ từ sở hữu|cơ chế|có thể|hơn|trưởng thành|một chút 它的机制能更成熟一些 Cơ chế của nó có thể trưởng thành hơn một chút

所以 这些 资本 能用 的 招儿 vì vậy|những|vốn|có thể sử dụng|của|mẹo |||||methods 所以这些资本能用的招儿 Vì vậy, những cách mà vốn này có thể sử dụng

其实 也 更 多 thực ra|cũng|hơn|nhiều 其实也更多 Thực ra cũng nhiều hơn

比如说 像 什么 优先股 chẳng hạn như|giống như|cái gì|cổ phiếu ưu đãi |||preferred stock 比如说像什么优先股 Chẳng hạn như cổ phiếu ưu đãi

可转债 trái phiếu chuyển đổi convertible bonds 可转债 trái phiếu chuyển đổi

或者 一些 结构性 的 债券 等等 hoặc|một số|cấu trúc|của|trái phiếu|vân vân ||structural||| 或者一些结构性的债券等等 hoặc một số trái phiếu cấu trúc khác

都 是 这些 投资方 đều|là|những|nhà đầu tư 都是这些投资方 đều là những nhà đầu tư này

去 保护 自己 下行 风险 的 一些 武器 đi|bảo vệ|bản thân|xu hướng xuống|rủi ro|từ sở hữu|một số|vũ khí 去保护自己下行风险的一些武器 để bảo vệ mình khỏi một số rủi ro giảm giá

只不过 有 一点 chỉ|có|một chút just|| 只不过有一点 chỉ là có một chút

确实 对 赌 协议 thực sự|đúng|đánh bạc|thỏa thuận 确实对赌协议 Thật vậy, về thỏa thuận cá cược.

有 一个 比较 明显 的 不同 就 có|một|khá|rõ ràng|từ sở hữu|khác biệt|thì 有一个比较明显的不同就 Có một sự khác biệt khá rõ ràng.

我们 平时 看 一些 融资 的 公司 chúng tôi|thường xuyên|xem|một số|tài trợ|từ chỉ sở hữu|công ty 我们平时看一些融资的公司 Chúng ta thường thấy một số công ty tài trợ.

和 投资人 之间 签 的 协议 và|nhà đầu tư|giữa|ký|trợ từ sở hữu|hợp đồng 和投资人之间签的协议 Và thỏa thuận giữa các nhà đầu tư.

都 是 公司 层面 上 的 đều|là|công ty|cấp độ|trên|trợ từ sở hữu 都是公司层面上的 Đều là ở cấp độ công ty.

但 对 赌 很多 情况 下 nhưng|đối với|đánh bạc|rất nhiều|tình huống|dưới 但对赌很多情况下 Nhưng trong nhiều trường hợp liên quan đến cá cược

是 要 签到 个人 层面 上 的 là|cần|điểm danh|cá nhân|khía cạnh|trên|trợ từ sở hữu ||sign in|||| 是要签到个人层面上的 thì cần phải ký ở cấp độ cá nhân

这 就 会 导致 创始人 个人 này|thì|sẽ|dẫn đến|người sáng lập|cá nhân 这就会导致创始人个人 Điều này sẽ dẫn đến việc người sáng lập cá nhân

会 被 无限 的 连带 sẽ|bị|vô hạn|của|liên đới ||||consequences 会被无限的连带 sẽ bị liên đới vô hạn

甚至 倾家荡产 thậm chí|phá sản toàn bộ tài sản |lose everything 甚至倾家荡产 thậm chí là phá sản

你 就 比如说 罗永浩 当时 bạn|thì|chẳng hạn|Lạc Vĩnh Hạo|lúc đó |||Luo Yonghao| 你就比如说罗永浩当时 Bạn hãy nói về Lô Vĩnh Hạo lúc đó.

不 就是 因为 签 了 对 赌 协议 không|chính là|vì|ký|trợ từ quá khứ|đúng|cá cược|thỏa thuận 不就是因为签了对赌协议 Không phải là vì đã ký hợp đồng cá cược sao?

被 无限 连带 就 进 了 老赖 名单 bị|vô hạn|liên đới|thì|vào|đã|người nợ|danh sách 被无限连带就进了老赖名单 Bị liên đới vô hạn nên đã vào danh sách người nợ.

其实 在 市场 上 存在 即 合理 thực ra|tại|thị trường|trên|tồn tại|tức là|hợp lý |||||that is|reasonable 其实在市场上存在即合理 Thực ra, sự tồn tại trên thị trường là hợp lý.

就 对 赌 协议 thì|đúng|đánh bạc|thỏa thuận 就对赌协议 Chỉ là hợp đồng cá cược.

也 是 当时 的 市场 环境 cũng|là|lúc đó|của|thị trường|môi trường 也是当时的市场环境 Cũng là môi trường thị trường lúc đó

和 投资方 融资 và|nhà đầu tư|huy động vốn |investor| 和投资方融资 và các nhà đầu tư tài trợ

双方 的 处境 hai bên|từ sở hữu|hoàn cảnh 双方的处境 tình huống của cả hai bên

催生 出来 的 产物 thúc đẩy|ra|trợ từ sở hữu|sản phẩm product|||product 催生出来的产物 sản phẩm được hình thành

随着 市场 环境 法律 监管 越来越 成熟 theo|thị trường|môi trường|pháp luật|giám sát|ngày càng|trưởng thành |||legal regulations|||mature 随着市场环境法律监管越来越成熟 Khi môi trường thị trường và quy định pháp luật ngày càng trưởng thành

它 的 演变 的 形式 可能 会 多种多样 它的演变的形式可能会多种多样 Hình thức tiến hóa của nó có thể rất đa dạng

但是 从 底层 上来讲 nhưng|từ|tầng đáy|mà nói ||the bottom| 但是从底层上来讲 Nhưng về cơ bản

资本 对于 降低 风险 的 诉求 vốn|đối với|giảm|rủi ro|từ chỉ sở hữu|yêu cầu 资本对于降低风险的诉求 Nhu cầu của vốn đối với việc giảm thiểu rủi ro

它 是 永远 存在 的 nó|thì|mãi mãi|tồn tại|trợ từ sở hữu 它是永远存在的 Là điều luôn tồn tại

所以 就是 vì vậy|chính là 所以就是 Vì vậy là

小赌 疫情 大赌 伤身 cờ bạc nhỏ|dịch bệnh|cờ bạc lớn|tổn hại sức khỏe small gamble|pandemic|big gamble|harmful to health 小赌疫情大赌伤身 Cá cược nhỏ, dịch bệnh, cá cược lớn, tổn hại sức khỏe.

所以 后来 甚至 有人 都 把 牛 ... vì vậy|sau đó|thậm chí|có người|đều|đã|bò ||even||||cattle 所以后来甚至有人都把牛... Vì vậy, sau đó thậm chí có người đã đưa bò...

SENT_CWT:9r5R65gX=6.35 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.69 vi:9r5R65gX openai.2025-01-22 ai_request(all=183 err=0.00%) translation(all=152 err=0.66%) cwt(all=844 err=5.33%)