×

Мы используем cookie-файлы, чтобы сделать работу LingQ лучше. Находясь на нашем сайте, вы соглашаетесь на наши правила обработки файлов «cookie».

image

My writings, 我在博客上写的留言

我 在 博客 上 写 的 留言

文章 二 我 在 博客 上 写 的 留言 我 的 想法 是 这样 的 。 我 跟 你 上 过 课 ,我 觉得 你 教 我 的 态度 认真 ,不过 我 的 汉语 水平 不太 好 。 要是 上课 时 只 用 汉语 上课 的话 ,我 就 预约 你 的 课 。

Angelia:好 的 ,大岩 先生 ,如果 你 有 空 预约 我 的 中文 对话 ,关于 你 所 感 兴 趣 的 中文 话题 ,也 请 你 先 给 我 留 个 言 。 我 会 做 好 中文 交谈 的 准备 。 我 答应 你 ,我们 只 用 中文 上课 。 学习 就是 从 不 熟练 到 熟练 的 一个 过程 ,我们 都 在 不停 地 学习 。

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

我 在 博客 上 写 的 留言 I|on|blog|on|write|attributive marker|comment Eine Nachricht, die ich in meinem Blog geschrieben habe bài đăng trên blog của tôi The comment I wrote on the blog.

文章 二 我 在 博客 上 写 的 留言 我 的 想法 是 这样 的 。 article|two|I|on|blog|on|write|attributive marker|comment|my|attributive marker|idea|is|this way|attributive marker Статья 2 Я написал сообщение в блоге, мои мысли таковы. Điều 2 Suy nghĩ của tôi về thông điệp tôi viết trên blog là như thế này. Article two: The comment I wrote on the blog, my thoughts are as follows. 我 跟 你 上 过 课 ,我 觉得 你 教 我 的 态度 认真 ,不过 我 的 汉语 水平 不太 好 。 I|with|you|attend|past experience marker|class|I|feel|you|teach|me|attributive marker|attitude|serious|however|I|attributive marker|Chinese|level|not very|good Я брал урок с вами. Думаю, вы серьезно относитесь к моему отношению, но мой уровень владения китайским языком не очень хороший. Tôi đã tham gia các lớp học với bạn, và tôi nghĩ rằng bạn dạy tôi nghiêm túc, nhưng tiếng Trung của tôi không tốt lắm. I have taken your class, and I feel that your attitude towards teaching me is serious, but my Chinese level is not very good. 要是 上课 时 只 用 汉语 上课 的话 ,我 就 预约 你 的 课 。 if|class|time|only|use|Chinese|class|if|I|then|book|your|attributive marker|class Если я буду использовать только китайский в классе, я зарезервирую ваш класс. Nếu lớp học chỉ có tiếng Trung, tôi sẽ hẹn lớp của bạn. If the class is conducted only in Chinese, then I will book your class.

Angelia:好 的 ,大岩 先生 ,如果 你 有 空 预约 我 的 中文 对话 ,关于 你 所 感 兴 趣 的 中文 话题 ,也 请 你 先 给 我 留 个 言 。 |good|attributive marker|Mr Dayan|Mr|if|you|have|free time|schedule|my|attributive marker|Chinese|conversation|about|you|that|feel|interest|interest|attributive marker|Chinese|topic|also|please|you|first|give|me|leave|a|message Ангелия: Хорошо, мистер Оива, если у вас есть время, чтобы зарезервировать мой разговор по китайскому языку, пожалуйста, оставьте мне комментарий на интересующую вас тему по китайскому языку. Angelia: Được rồi, thưa ông Oiwa, nếu ông có thời gian hẹn tôi buổi trò chuyện bằng tiếng Trung của tôi, vui lòng để lại lời nhắn cho tôi về chủ đề tiếng Trung mà ông quan tâm. Angelia: Okay, Mr. Dayan, if you have time to schedule my Chinese conversation about the Chinese topics you are interested in, please leave me a message first. 我 会 做 好 中文 交谈 的 准备 。 I|can|do|well|Chinese|conversation|attributive marker|preparation Tôi sẽ sẵn sàng cho cuộc trò chuyện bằng tiếng Trung. I will prepare well for the Chinese conversation. 我 答应 你 ,我们 只 用 中文 上课 。 I|promise|you|we|only|use|Chinese|have class Обещаю, мы занимаемся только на китайском. I promise you, we will only use Chinese in class. 学习 就是 从 不 熟练 到 熟练 的 一个 过程 ,我们 都 在 不停 地 学习 。 study|is|from|not|proficient|to|proficiency|attributive marker|one|process|we|all|at|continuously|adverbial marker|study Обучение - это процесс от неквалифицированного до опытного, мы постоянно учимся. Học tập là một quá trình từ thiếu kinh nghiệm đến thành thạo, và tất cả chúng ta đều không ngừng học hỏi. Learning is a process from being unskilled to skilled, and we are all constantly learning.

SENT_CWT:AsVK4RNK=4.38 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.55 en:AsVK4RNK openai.2025-02-07 ai_request(all=10 err=0.00%) translation(all=8 err=0.00%) cwt(all=121 err=0.83%)