别想 她 - 高進 / Do Not Think About Her - Gao Jin
Don't think||Gao Jin|Do Not Think|Do Not Think|Do Not Think|About|her|Gao|Jin
||高進||||||高|ジン
Não pense||Gao Jin|||Não pense||Ela|Gao Jin|Gao Jin
Denken Sie nicht an sie - Gao Jin / Do Not Think About Her - Gao Jin
Don't Think About Her - Gao Jin / Do Not Think About Her - Gao Jin
No pienses en ella - Gao Jin / Do Not Think About Her - Gao Jin
Ne pensez pas à elle - Gao Jin / Ne pensez pas à elle - Gao Jin
Non pensare a lei - Gao Jin / Non pensare a lei - Gao Jin
彼女のことは考えるな-ガオ・ジン/彼女のことは考えるな-ガオ・ジン
그녀에 대해 생각하지 마세요 - 가오진 / 그녀에 대해 생각하지 마세요 - 가오진
Nie myśl o niej - Gao Jin / Nie myśl o niej - Gao Jin
Não penses nela - Gao Jin / Não penses nela - Gao Jin
Не думай о ней - Гао Цзинь / Не думай о ней - Гао Цзинь
Tänk inte på henne - Gao Jin / Tänk inte på henne - Gao Jin
Onu Düşünme - Gao Jin / Do Not Think About Her - Gao Jin
你 是 谁 的 谁 又 为 谁 流眼泪
|||||again|||crying tears
|||de quem||de novo|por|de quem|Derramar lágrimas
Who are you crying for someone again?
Qui êtes-vous ? Qui êtes-vous ? Pour qui pleurez-vous ?
Você é de quem chora pelas lágrimas de quem?
你 说 不 需要 安慰
you||not||comfort
||||consolar
You said you don't need consolation.
Vous dites que vous n'avez pas besoin de consolation
Você diz que não precisa de consolo
也 不 需要 有人 陪
|||someone|accompany
||||acompanhar
And you don't need company.
Et je n'ai pas besoin de chaperon.
E também não precisa de companhia
她 是 谁 的 谁 心疼 又 为了 谁
she|||||heartache||for whom|
Ela|||||Compaixão por|||
Who is she heartbroken for and why
Elle, qui, qui, qui, qui a le cœur brisé, et pour qui ?
海誓山盟 无怨无悔
eternal vows|No regrets
海誓山盟|無怨無悔
Juras eternas|Sem arrependimentos
Swearing eternal love without any regrets
Je n'ai aucun regret.
结果 却 像 风中 飘落 的 花蕊
result 1|but||in the wind|falling petals||flower stamen
||||||花びら
|||no vento|caindo||pétalas de flores
But the result is like a flower petal drifting in the wind
Le résultat ressemble à une étamine qui tombe au vent.
就 放手 吧 别想 她
just|Let go|||
Vậy thì buông tay đi, đừng nhớ đến cô ấy
Laisse tomber, ne pense pas à elle.
这 世界 有 很多 爱 你 的 人 那
|world|||||||
|mundo|||||||
Trên thế giới này có rất nhiều người yêu bạn mà.
Le monde compte beaucoup de gens qui vous aiment, qui vous aiment et qui vous aiment.
就 放手 吧 别想 她
|Deixe ir|||
Vậy thì buông tay đi, đừng nhớ đến cô ấy
Laisse tomber, ne pense pas à elle.
她 是否 值得 你 这样 牵挂
|whether|worth it|you|like this|worry about
|se ou não|vale a pena||dessa maneira|
Cô ấy có đáng để bạn phải áy náy như vậy không?
En vaut-elle la peine ? En vaut-elle la peine pour vous ?
就 放手 吧 别想 她
Vậy thì buông tay đi, đừng nhớ đến cô ấy
爱过 就 好 何必 要 苦苦 挣扎
Loved before|||Why bother||painfully|
Amei|||por que||desesperadamente|lutar
Có yêu là tốt rồi, việc gì phải cố gắng đấu tranh đến cùng?
C'est bien d'avoir aimé, alors pourquoi lutter ?
就 放手 吧 别想 她
|Deixe ir|||
Buông tay đi, đừng nhớ đến cô ấy
把 所有 一切 就 当做 是 一个 笑话
____________
作词 : 高进
作曲 : 高进
编曲 : 曲澎涛
||||treat as|||joke|Lyricist||Composer 1|Gao Jin||Qu Pengtao
||||||||作詞|高進||||曲澎涛
Hãy coi tất cả như một trò đùa.
Treat everything as a joke Paroles : Gao Jin Compositeur : Gao Jin Arrangeur : Qu Pengtao