《标准 教程 HSK 6》第 21课 课文 - 未来 商店
||||||tương lai|cửa hàng
|||||||store
estándar|tutorial|||lección|texto de la lección|futuro|tienda
„Standardkurs HSK 6“ Lektion 21 Text-Future Store
"Standard Course HSK 6" Lesson 21 Text - Future Store
Tutorial Estándar HSK 6 Lección 21 Texto - Tienda Futura
Tutoriel standard HSK 6 Leçon 21 Texte - Future Shop
標準チュートリアル HSK6級 21課 テキスト - 未来屋書店
Tutorial Standard HSK 6 Lição 21 Texto - Future Shop
Стандартный учебник HSK 6 Урок 21 Текст - Future Shop
《Chuẩn Mực HSK 6》Bài 21 - Văn Bản - Cửa Hàng Tương Lai
《标准 教程 HSK 6》第 21课 课文 - 未来 商店
如今 喜欢 网络 购物 的 人 急剧 增加 , 买 东西 不用 在 川流不息 的 人群 中 奔走 , 仅 需 登录 网站 , 动 几下 手指 , 下 几道 指令 就 可以 把 东西 买 回家 , 人类 根深蒂固 的 购物 习惯 正在 改变 。
|||mua sắm|||||||||dòng người không ngừng||||||||||||||lệnh|||||||||||||
nowadays|||shopping|||rapidly||||||endless stream||||rush around||only need|Log in||move|a few times|finger||a few commands|commands||||||||deep-rooted||shopping|shopping habit||
||||||drastic|aumentar|||||fluxo contínuo||||correr entre pessoas||||||||||instruções||||||||profundamente enraizado|||||
hoy en día||||||drásticamente|aumentar||cosas|no necesita||flujo incesante||multitud||correr|solo||iniciar sesión|sitio web|mover|unas pocas|dedo|||instrucciones||||||a casa|humanidad|arraigado||compras|hábito|está|cambiar
Heutzutage hat die Zahl der Menschen, die Online-Shopping mögen, dramatisch zugenommen. Sie müssen sich nicht zwischen den endlosen Menschenmassen bewegen, um etwas zu kaufen. Sie müssen sich nur auf der Website anmelden, ein paar Finger bewegen und ein paar geben Anleitung zum Einkaufen nach Hause Die tief verwurzelten Einkaufsgewohnheiten der Menschen ändern sich.
Nowadays, the number of people who like to shop online has increased dramatically. To buy things, you don’t need to run through the crowds. You only need to log in to the website, move a few fingers, and follow a few instructions to buy things home. The deep-rooted shopping habits of human beings are changing.
Hiện nay, số người thích mua sắm trực tuyến gia tăng nhanh chóng, không cần phải chen chúc giữa dòng người đông đúc để mua sắm, chỉ cần đăng nhập vào trang web, động vài ngón tay, thực hiện vài thao tác là có thể mua sắm đồ về nhà, thói quen mua sắm ăn sâu vào tâm trí con người đang thay đổi.
我们 不免 要 问 : 网上 购物 如此 方便 , 未来 实体 商店 还会 存在 吗 ?
|inevitably||||shopping||||physical stores|stores|||
|||||||||lojas físicas||||
nosotros||||en línea|compras|tan|conveniente|futuro|físico|tienda|todavía|existir|
Wir kommen nicht umhin zu fragen: Wird es in Zukunft noch stationäre Geschäfte geben, wenn Online-Shopping so bequem ist?
We can’t help but ask: With online shopping so convenient, will brick-and-mortar stores still exist in the future?
Chúng ta không thể không hỏi: Với việc mua sắm trực tuyến thuận tiện như vậy, liệu trong tương lai các cửa hàng thực sẽ còn tồn tại không?
有人 这样 预言 : 实体 商店 若想 存在 , 必须 进行 根本性 的 革命 , 而 不是 改良 , 否则 实体店 昔日 的 欣欣向荣 终将 一去不复 还 。
|||||nếu muốn|||||||||||cửa hàng vật lý|||thịnh vượng||một đi không trở lại|
||prophecy|physical stores||if want||||fundamental||revolution|||improvement||physical stores|||prosperous scene|will eventually|never return|
||profecía|entidad|tienda|si quiere|existir|debe|realizar|fundamental||revolución|sino|no|mejorar|de lo contrario|tienda física|de antaño||prosperidad|finalmente|no volverá|regresar
||profecia|||||||fundamental|||||melhoria|||||florescimento exuberante|will eventually|não voltará|
Einige Leute sagen voraus, dass physische Geschäfte, wenn sie existieren wollen, eher grundlegende Revolutionen als Verbesserungen durchführen müssen, sonst wird der frühere Wohlstand der physischen Geschäfte irgendwann für immer vorbei sein.
Some people predict that if the brick-and-mortar store is to exist, it must undergo a fundamental revolution, not an improvement, otherwise the former prosperity of the brick-and-mortar store will be gone forever.
有人 这样 描述 未来 商店 : 那里 的 仓库 货物 储备 管理 、 销售 结算 、 客户关系 管理 等 , 全部 实现 电子化 。
||||||||||||||||||tự động hóa
|||||||warehouse|goods|inventory management|management|sales|settlement|customer relations|management|||achieved|digitalization
|||||||armazém|mercadoria|reservas||vendas|||||||
hay personas|así|describir|futuro|tienda|allí||almacén|mercancías|reservas|gestión|ventas|liquidación|relaciones con los clientes|gestión|etcétera|todo|realizar|digitalización
Jemand hat das Geschäft der Zukunft so beschrieben: Lagerbestandsverwaltung, Verkaufsabwicklung, Kundenbeziehungsmanagement usw., alles elektronisch realisiert.
Someone described the future store like this: the warehouse inventory management, sales settlement, customer relationship management, and so on, are all fully digitized.
Một số người mô tả cửa hàng tương lai như thế này: Quản lý lưu trữ hàng hóa trong kho, quyết toán doanh số, quản lý quan hệ khách hàng, v.v., tất cả đều là điện tử.
在 那儿 几乎 见 不到 工作人员 , 顾客 可以 自己 动手 完成 整个 购物 过程 。
|||||staff|customers|||||the whole||
||casi|||personal|cliente|puede|solo|hacerlo|terminar|todo|compra|proceso
Dort gibt es fast kein Personal, und die Kunden können den gesamten Einkaufsprozess selbst abwickeln.
There are almost no staff there; customers can complete the entire shopping process by themselves.
Hầu như không có bất kỳ nhân viên nào trong tầm mắt và khách hàng có thể tự mình thực hiện toàn bộ quá trình mua sắm.
未来 商店 实行 的 将 是 一种 全新 的 商业模式 。
|||||||brand new||business model
||||||una|totalmente nuevo||modelo de negocio
In Zukunft werden die Geschäfte ein völlig neues Geschäftsmodell implementieren.
The future store will implement a brand new business model.
Cửa hàng của tương lai sẽ thực hiện một mô hình kinh doanh mới.
未来 商店 的 购物车 把 手上 装有 购物 助手 --- 一个 可 随意 装卸 的 无线电 脑 工具 。
|||giỏ hàng|||||||||||||
|||shopping cart||on hand|equipped with||||||loading and unloading||radio|brain tool|
||||||||||||carregar e descarregar||||
futuro|tienda||carrito de compras||en la mano|equipado con|compras|asistente||que|a voluntad|carga y descarga||radio|脑(1)|herramienta
Der Einkaufswagengriff des Kaufhauses der Zukunft ist mit einem Einkaufsassistenten ausgestattet – einem kabellosen Computertool, das sich nach Belieben an- und abkoppeln lässt.
The shopping cart handle of the store of the future is equipped with a shopping assistant - a wireless computer tool that can be loaded and unloaded at will.
Tay cầm giỏ hàng của cửa hàng tương lai được trang bị trợ lý mua sắm - một công cụ máy tính không dây có thể tải và dỡ hàng theo ý muốn.
消费者 想 买 哪种 商品 , 小 屏幕 上 就 会 显示 商品 所在 的 位置 , 当 消费者 走 到 相应 货架 时 ,
the consumer|||which|product||screen|||||product||||||||corresponding|shelf|
||||||||||||||localização do produto|||||correspondente||
consumidor|quiere|comprar|qué tipo|producto|pequeño|pantalla||||mostrar|producto|ubicación||ubicación||consumidor|llega||correspondiente|estante|cuando
Welche Art von Produkt der Verbraucher kaufen möchte, der Standort des Produkts wird auf dem kleinen Bildschirm angezeigt. Wenn der Verbraucher zum entsprechenden Regal geht,
What kind of product the consumer wants to buy, the location of the product will be displayed on the small screen. When the consumer walks to the corresponding shelf,
Người tiêu dùng muốn mua loại sản phẩm nào, vị trí của sản phẩm sẽ được hiển thị trên màn hình nhỏ. Khi người tiêu dùng bước đến kệ tương ứng,
仪器 会 发出 提示 音 , 以免 消费者 错过 商品 。
instrument|||||so that||miss|
instrumento||emitir|alerta|sonido|para evitar|consumidor|perder|producto
instrumento||||||||
Das Instrument gibt einen Ton aus, um zu verhindern, dass Verbraucher das Produkt verpassen.
The instrument will beep to prevent consumers from missing the item.
Thiết bị sẽ phát ra tiếng bíp để ngăn người tiêu dùng bỏ sót mặt hàng.
如果 你 想 吃 鲜鱼 , 又 嫌 腥 , 不愿 自己 加工 , 可以 在 触摸屏 上 留言 , 等 店员 把 鱼 清理 好后 , 再 去 领取 , 不必 排队 等候 。
||||cá tươi|||tanh||||||||||||||sau khi||||||
||||fresh fish||dislike|fishy smell|not willing|||||touch screen||leave a message||staff|||clean|after it is cleaned|||pick up||queue|
||||||não gosta|sabor de peixe|||preparar||||||||||||||retirar|||
si||quieres|comer|pescado fresco||se queja de||no quiere|uno mismo|procesar|puedes|en|pantalla táctil|en|mensaje|esperar|dependiente||pescado|limpiar|después de||ir|recoger|no es necesario|hacer cola|esperar
Wenn Sie frischen Fisch essen, ihn aber nicht selbst verarbeiten möchten, können Sie eine Nachricht auf dem Touchscreen hinterlassen und warten, bis der Verkäufer den Fisch gesäubert hat, bevor Sie ihn abholen, ohne anstehen zu müssen.
If you want to eat fresh fish, but it is too fishy, and you are unwilling to process it yourself, you can leave a message on the touch screen and wait for the clerk to clean up the fish before picking it up, without having to wait in line.
Nếu bạn muốn ăn cá tươi nhưng quá tanh và không muốn tự tay chế biến, bạn có thể để lại tin nhắn trên màn hình cảm ứng và đợi nhân viên làm sạch cá trước khi vớt lên, không cần phải xếp hàng chờ.
如果 想 买手机 , 又 不 了解 哪 一款 性能 更 适合 自己 , 也 无须 烦恼 , 电子 便利 站会 为 你 把关 , 在 那儿 一系列 选择题 会为 你 提供 决策 支持 和 购买 建议 。
|||||||||||||không cần||||trạm tiện lợi|||kiểm soát||||||||||||
||buy a phone|||||a model|performance|||||no need|worry|electronic|store|website|||gatekeeping||||multiple-choice questions|will provide|||||||recommendation
||||||||desempenho||||||||||||fiscalizar||lá||||||tomada de decisão|apoio à decisão|||
Wenn Sie ein Handy kaufen möchten, aber nicht wissen, welches für Sie besser geeignet ist, machen Sie sich keine Sorgen, die elektronische Convenience-Station prüft für Sie, wo Ihnen eine Reihe von Multiple-Choice-Fragen als Entscheidungshilfe dienen Kaufvorschläge.
If you want to buy a mobile phone, but you don’t know which one is more suitable for you, you don’t need to worry, the electronic convenience station will check for you, where a series of multiple-choice questions will provide you with decision support and purchasing advice.
Nếu bạn muốn mua một chiếc điện thoại di động, nhưng bạn không biết loại nào phù hợp với mình hơn, bạn không cần phải lo lắng, tổng đài điện tử tiện ích sẽ kiểm tra giúp bạn, nơi cung cấp hàng loạt câu hỏi trắc nghiệm. bạn với hỗ trợ quyết định và tư vấn mua hàng.
购物 完毕 , 该 结账 了 , 未来 商店 无须 人工 过 秤 , 带有 摄像头 的 结账 系统 可以 识别 商品 的 重量 和 体积 , 迅速 运算 , 之后 给出 消费 钱数 的 总和 , 自动 收款机 则 可 接受 现金 和 刷卡 支付 。
|hoàn tất|||||||||||||||||||||||||||số tiền||||máy thu ngân||||||thẻ tín dụng|
|completed||Checkout||||no need|human labor||scale||||checkout||||||||volume||calculations||provides|total amount spent|total amount||total amount|automatic|cash register||||cash||card payment|payment
||||||||||balança|||||||identificar|||||||||dar||||||caixa registradora|||||||
Nach dem Einkauf geht es an die Kasse: Künftig muss der Laden nicht mehr manuell gewogen werden, das Kassensystem mit Kamera erkennt Gewicht und Volumen der Ware, berechnet es schnell und gibt dann die Summe aus ausgegebenes Geld Die automatische Registrierkasse kann Bargeld- und Kreditkartenzahlungen akzeptieren.
After shopping, it's time to check out. In the future, the store does not need to manually weigh the scale. The checkout system with a camera can identify the weight and volume of the product, calculate it quickly, and then give the sum of the consumption money. The automatic cash register can accept cash and credit card payment. .
Mua sắm xong là đến lúc trả phòng, sau này cửa hàng không cần cân thủ công nữa, hệ thống tính tiền có camera có thể nhận biết trọng lượng và khối lượng của sản phẩm, tính toán nhanh chóng rồi đưa ra tổng tiền tiêu dùng. Máy tính tiền tự động có thể chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt và thẻ tín dụng.
消费者 加入 设计 队伍 , 是 未来 商店 着重 推荐 的 服务 , 譬如 , 你 想 买 衣服 , 可是 你 觉得 市场 上 的 几款 都 不 太 满意 , 那 就 参与 设计 吧 。
||||||||||||||||||||||mẫu||||||||thiết kế|
||design|team||||emphasizes|recommendation|||for example|||||but|||market|||a few|||||||participate|design|let's
|||||||enfatiza||||||||||||||||||||||||
Es ist ein sehr empfehlenswerter Service für zukünftige Geschäfte, dass Verbraucher dem Designteam beitreten.Wenn Sie beispielsweise Kleidung kaufen möchten, aber mit den verschiedenen Modellen auf dem Markt nicht zufrieden sind, können Sie sich an der Gestaltung beteiligen.
Consumers join the design team, which is a service recommended by the store in the future. For example, if you want to buy clothes, but you are not satisfied with the several models on the market, then participate in the design.
Người tiêu dùng tham gia nhóm thiết kế, đây là dịch vụ được cửa hàng khuyến nghị trong tương lai, ví dụ bạn muốn mua quần áo nhưng không hài lòng với một số mẫu trên thị trường thì hãy tham gia thiết kế.
你 登录 到 虚拟 设计室 , 进入 设计 过程 , 对 颜色 、 外观 等 设计 内容 进行 投票 , 这样 设计 出来 的 衣服 保管 你 满意 。
||||phòng thiết kế|||||||||||||||||||
|||virtual|design studio||design||||appearance|etc.|design|||vote||design||||storage||
|||virtual||||||||||||||||||||
Sie loggen sich in den virtuellen Designraum ein, treten in den Designprozess ein und stimmen über Designinhalte wie Farbe und Optik ab, damit Sie mit der so gestalteten Kleidung zufrieden sind.
You log in to the virtual design room, enter the design process, and vote on the design content such as color and appearance, so that you are satisfied with the designed clothes.
Bạn đăng nhập vào phòng thiết kế ảo, vào quy trình thiết kế và bình chọn nội dung thiết kế như màu sắc, ngoại hình sao cho ưng ý với bộ quần áo đã thiết kế.
在 未来 商店 , 商家 和 消费者 的 互动 非常 活跃 。
|||||||||sôi động
|||merchants||||interaction||active
|||||||interação||ativa
Im Laden der Zukunft ist die Interaktion zwischen Händlern und Verbrauchern sehr aktiv.
In the store of the future, the interaction between merchants and consumers is very active.
Trong cửa hàng của tương lai, sự tương tác giữa người bán và người tiêu dùng rất tích cực.
不管 你 是 想 买 样式 新颖 的 羽绒服 、 旗袍 , 还是 想 买 你 中意 的 音响 、 收音机 、 水龙头 或者 只是 几 矿产 的 工具 , 枚 纽扣 儿 、 一个 插座 , 再 或者 是 勘探 门 的 网站 , 你 只要 把 照片 发送到 专
||||||mới mẻ||áo khoác lông vũ|||||||||||hoặc|||khoáng sản|||||||ổ cắm||||khảo sát|||||||||
|||||style 1|novel|that|down jacket|cheongsam|||||favorite||audio equipment|radio|faucet||||mineral products|||measure word for buttons|button|||socket|again|or||exploration door||||||||send to|specialized
||||||inovador||||||||que você gosta||caixa de som||||||minerais|||classificador|botão|||tomada||||exploração|de exploração||||||||
Egal, ob Sie eine neuartige Daunenjacke, Cheongsam oder Ihre Lieblings-Stereoanlage, Radio, Wasserhahn oder nur ein paar Bergbauwerkzeuge, einen Knopf, eine Steckdose oder die Website der Erkundungstür kaufen möchten, Sie müssen nur das Foto senden zu besonders
Whether you want to buy a fashionable down jacket, cheongsam, or your favorite stereo, radio, faucet, or just a few mining tools, a button, a socket, or the website of the exploration gate, you just need to send the photo to the specialist
Cho dù bạn muốn mua một chiếc áo khoác thời trang, sườn xám hay dàn âm thanh nổi, đài, vòi yêu thích của mình hay chỉ một vài công cụ khai thác, một nút bấm, một ổ cắm hoặc trang web của cổng thám hiểm, bạn chỉ cần gửi ảnh đến chuyên gia
的 商品 在 某某 店 有售 , 就 能 得到 反馈 :“ 您 查询 式 供 您 选购 。
|||||có bán||||||||||
||||store|available for sale||||feedback||query||supply||purchase
|||||está à venda||||feedback|||modelo|oferta||comprar
Wenn das Produkt in einem bestimmten Geschäft verkauft wird, können Sie Feedback erhalten: „Ihre Anfrage steht für Sie zum Kauf bereit.
The products are sold in such and such stores, and you can get feedback: "Your query is for you to buy.
Các sản phẩm được bán tại các cửa hàng như vậy và như vậy, và bạn có thể nhận được phản hồi: "Bạn có thể mua thắc mắc của mình.
” 这样 的 互动 方便 了 顾 那里 有 多种 款 客 , 也 为 商家 带来 了 生意 。
|||||customer service|||various|types|customers||||brought||business
Diese Art der Interaktion ist praktisch für Gu, um dort eine Vielzahl von Gastfreundschaft zu haben, und es bringt den Händlern auch Geschäfte.
” Such interaction facilitates a variety of customers and brings business to the merchants.
”Sự tương tác như vậy tạo điều kiện cho nhiều khách hàng khác nhau và mang lại công việc kinh doanh cho các thương gia.
未来 商店 对 消费者 的 关怀 可 谓 无微不至 , 他们 根据 消费者 的 个人 生活习惯 , 把握 消费者 的 需求 , 将 商店 变为 以 消费者 为 主导 的 店铺 。
|||||sự quan tâm||có thể nói|chu đáo|||||||||||||||||||
|||||care||is called|meticulous care||||||lifestyle habits|grasp|||needs|||consumer-led||||consumer-led||store
|||||cuidado||||||||||||||||||||||loja
Future Stores kümmern sich in jeder Hinsicht um den Verbraucher: Entsprechend den persönlichen Lebensgewohnheiten der Verbraucher greifen sie die Bedürfnisse der Verbraucher auf und machen den Laden zu einem verbraucherorientierten Laden.
In the future, the care that stores provide to consumers can be described as meticulous. They will grasp consumer needs based on individual life habits, turning stores into consumer-led shops.
Trong tương lai, các cửa hàng sẽ quan tâm đến người tiêu dùng bằng mọi cách có thể, theo thói quen sinh hoạt cá nhân của người tiêu dùng, họ sẽ nắm bắt được nhu cầu của người tiêu dùng và biến cửa hàng thành cửa hàng hướng đến người tiêu dùng.
努力 使 整个 购物 过程 轻松 、 快捷 、 便利 , 是 未来 商店 每一项 设计 的 宗旨 。
|||||dễ dàng||||||mỗi một mục|||mục đích
||||||quick|||||every design|||purpose
||||||rápido||||||||objetivo
Das Bemühen, den gesamten Einkaufsprozess einfach, schnell und bequem zu gestalten, ist das Ziel jeder Gestaltung des zukünftigen Geschäfts.
The goal of every design in future stores is to make the entire shopping process easy, fast, and convenient.
Nỗ lực làm cho toàn bộ quá trình mua sắm trở nên dễ dàng, nhanh chóng và thuận tiện là mục đích của mọi thiết kế của cửa hàng trong tương lai.
试想 , 这样 的 商店 怎么 能 不 生意 兴隆 呢 !
||||||||thịnh vượng|
Imagine||||||||prosperous business|
||||||||próspero|
Stellen Sie sich vor, wie kann ein solches Geschäft kein erfolgreiches Geschäft haben!
Just imagine, how can such a store not be prosperous!
Chỉ cần tưởng tượng, làm thế nào một cửa hàng có thể không bùng nổ!
---
---
改编自 《 北京晚报 》 文章 《 未来 商店 什么样 》
|||||what kind
Adaptiert aus dem Artikel der Beijing Evening News „Wie wird der Laden in Zukunft aussehen“
Adapted from the Beijing Evening News article "What's the future of the store?
Phỏng theo bài "Tin tức buổi tối Bắc Kinh" "Loại cửa hàng nào trong tương lai"