Far Over the Misty Mountains Cold
|||Foggy||
먼|||||
|||Brumosas||
Weit über den nebligen Bergen Kalt
Far Over the Misty Mountains Cold
Lejos sobre las montañas neblinosas Frío
Loin au-dessus des montagnes brumeuses Froid
Lontano, oltre le montagne nebbiose, il freddo
霧のはるか彼方 寒さ
Toli už miglotų kalnų šalta
Zimno daleko nad Górami Mglistymi
Muito além das montanhas enevoadas Frio
Далеко за туманными горами холодно
Puslu Dağların Ötesinde Soğuk
Далеко за туманними горами холод
远方的迷雾山脉寒冷
遠方的迷霧山脈寒冷
Far over the misty mountains cold
|||misty||
|||туманних||
|||sombrios||
To dungeons deep and caverns old
|dungeons deep|||caves|
|підземелля|||печери|
|mazmorras||||
Para masmorras profundas e cavernas antigas
We must away, ere break of day
|||before|||
|||antes de que|||
|||antes|||
We must away, ere break of day
To find our long-forgotten gold
Pour réclamer notre or longtemps oublié
The pines were roaring on the heights
|pins||rugissaient|||
|pines||making noise|||heights
|pinos||rugiendo|||alturas
|pinheiros||rugindo|||
|сосни||шуміли|||
The winds was moaning in the night
|||sorrowful sound|||
|||виючи|||
|||gemendo|||
Os ventos gemiam na noite
The fire was red, it flaming spread
|||||flameante|se extendió
|||||flamejante|espalhou
Le feu était rouge, il flambait
The trees like torches blazed with light
|||torches|blazed||
|||antorchas|llameaban||
|||світильники|палахкотіли||
||||brilhavam||
------
------
Far over the misty mountains cold
lejos|sobre||nebulosas||
Loin de l'autre côté des montagnes froides et brumeuses
Muito além das montanhas nebulosas e frias
To dungeons deep and caverns old
|mazmorras||||
Aux donjons profonds et aux cavernes anciennes
Đến ngục tối sâu và hang động cũ
We must away, ere break of day
|||перед|||
We must away, ere break of day
Chúng ta phải đi xa trong vài ngày
To claim our long-forgotten gold
|претендувати||||
Để đòi lại số vàng đã bị lãng quên từ lâu của chúng ta
The pines were roaring on the heights
|||rugiendo|||
Những cây thông gầm rú trên đỉnh cao
The winds was moaning in the night
|vientos||gemía||la|
Những cơn gió đang rên rỉ trong đêm
The fire was red, it flaming spread
|flame|||||
||||||se extendió
The fire was red, it flaming spread
Ngọn lửa đỏ rực, nó lan rộng
The trees like torches blazed with light
||||||brightness
The trees like torches blazed with light
Cây cối như ngọn đuốc rực sáng