People do not sleep enough – level 2
|||||seviye 1
||||o suficiente|nível
Die Menschen schlafen nicht genug - Stufe 2
La gente no duerme lo suficiente - nivel 2
Le persone non dormono abbastanza - livello 2
睡眠時間が短い(レベル2
사람들은 충분히 잠을 자지 않습니다 - 레벨 2
Ludzie nie śpią wystarczająco dużo - poziom 2
As pessoas não dormem o suficiente - nível 2
Люди не высыпаются – уровень 2
İnsanlar yeterince uyumuyor - seviye 2
Люди недостатньо сплять - рівень 2
人们睡眠不足——2 级
人们睡眠不足 - 第 2 级
Especially in big cities, people sleep less and less, and it has a big impact on their physical and mental health.
особенно||||||||||||||влияние||||||
particularly|||||||||||has a||large|effect|||||emotional|
especialmente||especialmente|cidades|as pessoas||||||||||impact||sua|física||mental|saúde
|||||||||||||||||||mentale|
|||||||||||bu|||||||||
|||||||||||||||||身体|||
||||||||||||||vpliv||||||
||||||||||||||影響||||||
especialmente|||||||||||||||||física||mental|salud física y mental
Especialmente en las grandes ciudades, la gente duerme cada vez menos, y esto tiene un gran impacto en su salud física y mental.
特に大都市では睡眠時間が短くなり、心身の健康に大きな影響を及ぼしています。
Đặc biệt ở các thành phố lớn, người dân ngày càng ngủ ít và điều này ảnh hưởng lớn đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.
特别是在大城市,人们的睡眠越来越少,对身心健康影响很大。
The COVID-19 pandemic caused people to sleep less and the quality of their sleep was worse.
|COVID-19||led to||||||||||||
|a pandemia de COVID-19 fez com que as pessoas dormissem menos e a qualidade do sono delas fosse pior.|pandemia|causou||||menos|||qualidade|||||pior
||Pandemie||||||||Qualität|||||
||||||||||질|||||
||疫情|||||||||||||
||pandemia|causó que|las personas|||||||||dormir||
La pandemia de COVID-19 hizo que las personas durmieran menos y la calidad de su sueño fuera peor.
COVID-19の大流行により、人々の睡眠時間は短くなり、睡眠の質も悪くなりました。
A pandemia de COVID-19 fez com que as pessoas dormissem menos e a qualidade do seu sono fosse pior.
Пандемия COVID-19 привела к тому, что люди стали меньше спать, а качество их сна ухудшилось.
Đại dịch COVID-19 khiến con người ngủ ít hơn và chất lượng giấc ngủ kém hơn.
COVID-19 大流行导致人们睡眠不足,睡眠质量更差。
The reason was stress.
|||estrés
|a razão||o estresse
La razón fue el estrés.
理由はストレスだった。
Many people could not do the things which they normally did, so they got up and went to sleep at different times.
||||||coisas|||normalmente|faziam||eles|levantaram|||foram||dormir||diferentes|vezes
Muchas personas no podían hacer las cosas que normalmente hacían, así que se levantaban y se acostaban a diferentes horas.
Beaucoup de gens ne pouvaient pas faire ce qu'ils faisaient normalement, alors ils se levaient et se couchaient à des heures différentes.
多くの人が普段できないことをするために、起きる時間や寝る時間がバラバラになってしまったのです。
Многие люди не могли делать то, что обычно делали, поэтому вставали и ложились спать в разное время.
Nhiều người không thể làm những việc mà họ thường làm, vì vậy họ thức dậy và đi ngủ vào những thời điểm khác nhau.
This was not good because they needed routines in their lives.
|||||||рутины|||
|||||||structured activities|||
|||bom|||precisavam|rotinas|||vidas
|||||||Routinen|||
||||왜냐하면||||||
|||||||rutine|||
||||porque necesitaban rutinas|ellos||rutinas|||
Esto no fue bueno porque necesitaban rutinas en sus vidas.
彼らは生活にルーティンを必要としているため、これは良くないことでした。
Это было нехорошо, потому что им нужна была рутина в их жизни.
Điều này không tốt vì họ cần có những thói quen trong cuộc sống.
When people do not sleep enough, they are at higher risk of some diseases such as heart disease or obesity.
|||||||||||||болезней||||||ожирение
|||||||||||||health conditions||||||excess body weight
|||||o suficiente||||maior|risco||algumas|doenças|||||ou|obesidade
|||||||||||||||||Krankheit||Fettleibigkeit
|||||||||||||||||||肥胖症
|||||||||||||bolezni||||||
|||||||||mayor||||||||||obesidad
Cuando las personas no duermen lo suficiente, corren un mayor riesgo de algunas enfermedades como enfermedades cardíacas u obesidad.
睡眠不足になると、心臓病や肥満など、さまざまな病気のリスクが高まるといわれています。
Когда люди недостаточно спят, они подвергаются более высокому риску некоторых заболеваний, таких как сердечные заболевания или ожирение.
Khi con người không ngủ đủ giấc sẽ có nguy cơ mắc một số bệnh cao hơn như bệnh tim hoặc béo phì.
Less sleep also affects their mood and thinking.
|||beeinflusst||||
|||impacts||emotional state||
|||||estado de ánimo||
menos|||afeta||humor||pensamento
|||||umore||
Menos sueño también afecta su estado de ánimo y pensamiento.
Le manque de sommeil affecte également l'humeur et la réflexion.
睡眠不足は、気分や思考にも影響を与えます。
Ngủ ít cũng ảnh hưởng đến tâm trạng và suy nghĩ của họ.
Another problem is that many people think that they have to sleep less so they can work more.
outro|outro||||||||||dormir||||||
Otro problema es que muchas personas piensan que tienen que dormir menos para poder trabajar más.
もう 1 つの問題は、多くの人が、より多くの仕事をするために睡眠時間を減らす必要があると考えていることです。
Другая проблема заключается в том, что многие люди думают, что им нужно меньше спать, чтобы больше работать.
Một vấn đề nữa là nhiều người nghĩ rằng họ phải ngủ ít hơn để có thể làm việc nhiều hơn.
Difficult words: stress (great worry which comes when someone is in a difficult situation), routine (when a person does usual things at usual times), obesity (when a person is very fat, and it is dangerous for his health).
difícil|estresse||grande|preocupação||surge||alguém||||difícil|situação|rotina|||pessoa|faz|usual|||||obesidade||||||gordo||||perigoso|para||
||||||||||||||||||||||||||||||şişman|||||||
nehéz||||aggodalom||||||||||rutinszerű tevékenység||||||||||elhízás|||||||||||||egészség
||||||||||||||日常|||||||||||||||||||||||
||||||||||||||||||||||||debelost|||||||||||||
difíciles||||||||||||||rutina||||||||||obesidad|||||||||||||
Palabras difíciles: estrés (gran preocupación que surge cuando alguien está en una situación difícil), rutina (cuando una persona hace cosas habituales a horas habituales), obesidad (cuando una persona es muy gorda y es peligroso para su salud).
難しい言葉:ストレス(人が困難な状況にあるときに来る大きな心配)、ルーティン(人がいつものことをいつもの時にしているとき)、肥満(人が非常に太っていて、健康に危険であるとき).
Những từ khó: căng thẳng (rất lo lắng khi ai đó gặp hoàn cảnh khó khăn), thói quen (khi một người làm những việc bình thường vào thời gian bình thường), béo phì (khi một người rất béo và nguy hiểm cho sức khỏe của họ).
You can watch the original video in the Level 3 section.
||||orijinal|||||
||||||||Livello(1)|sezione
||assistir||original|vídeo||||seção
Puedes ver el video original en la sección de Nivel 3.