我 很 喜欢 她
tôi|rất|thích|cô ấy
|||her
Ich mag sie sehr.
I really like her
Je l'aime beaucoup.
Mi piace molto.
彼女のことはとても好きだ。
전 그녀를 정말 좋아합니다.
Она мне очень нравится.
Ondan çok hoşlanıyorum.
Tôi rất thích cô ấy
男 :她 结婚 了 吗 ?
nam|cô ấy|kết hôn|trợ từ hoàn thành|từ nghi vấn
man 1||is married||
homem||casar||
M: Is she married?
Hombre: ¿Está casada?
Homem: Ela já se casou?
Erkek: Evli mi?
Nam: Cô ấy đã kết hôn chưa?
女 :她 还没 有 结婚 ,还是 单身 。
nữ|cô ấy|chưa|có|kết hôn|vẫn|độc thân
female||still||married|still|single
mulher|||não|casar|ainda|solteira
W: Sie ist nicht verheiratet und immer noch ledig.
Female: She is not married yet, she is still single.
Mulher: Ela ainda não se casou, ainda está solteira.
Kadın: Henüz evli değil, hala bekar.
Nữ: Cô ấy vẫn chưa kết hôn, vẫn độc thân.
你 喜欢 她 吗 ?
bạn|thích|cô ấy|từ nghi vấn
||her|
do you like her?
Você gosta dela?
Bạn có thích cô ấy không?
男 :我 很 喜欢 她 。
nam|tôi|rất|thích|cô ấy
Man: I like her very much.
Nam: Tôi rất thích cô ấy.
女 :祝 你 好运 !
nữ|chúc|bạn|may mắn
female|Wish you good luck||
|desejo-lhe boa sorte||
Woman: Good luck!
Nữ: Chúc bạn may mắn!
男 :她 结婚 了 吗 ?
nam|cô ấy|kết hôn|trợ từ hoàn thành|từ nghi vấn
Man: Is she married?
Nam: Cô ấy đã kết hôn chưa?
女 :她 还没 有 结婚 ,还是 单身 。
nữ|cô ấy|chưa|có|kết hôn|vẫn|độc thân
Female: She is not married yet, she is still single.
Nữ: Cô ấy vẫn chưa kết hôn, vẫn độc thân.
你 喜欢 她 吗 ?
bạn|thích|cô ấy|từ nghi vấn
do you like her?
Bạn có thích cô ấy không?
男 :我 很 喜欢 她 。
nam|tôi|rất|thích|cô ấy
he||||
Man: I like her very much.
Nam: Tôi rất thích cô ấy.
女 :祝 你 好运 !
nữ|chúc|bạn|may mắn
female|||
Female: Good luck to you!
Nữ: Chúc bạn may mắn!
男 :她 结婚 了 吗 ?
nam|cô ấy|kết hôn|trợ từ hoàn thành|từ nghi vấn
Man: Is she married?
Nam: Cô ấy đã kết hôn chưa?
女 :她 还没 有 结婚 ,还是 单身 。
nữ|cô ấy|chưa|có|kết hôn|vẫn|độc thân
Female: She is not married yet, she is still single.
Nữ: Cô ấy vẫn chưa kết hôn, vẫn còn độc thân.
你 喜欢 她 吗 ?
bạn|thích|cô ấy|từ nghi vấn
do you like her?
Bạn có thích cô ấy không?
男 :我 很 喜欢 她 。
nam|tôi|rất|thích|cô ấy
Man: I like her very much.
Nam: Tôi rất thích cô ấy.
女 :祝 你 好运 !
nữ|chúc|bạn|may mắn
Female: Good luck to you!
Nữ: Chúc bạn may mắn!
词语
từ ngữ
word
palavra
Words
Kelimeler
Từ ngữ
“ 她 ” “ 她 ”
"She" "She"
“ Cô ấy ” “ Cô ấy ”
“ 结婚 ” “ 结婚 ”
"Married" "married"
"Evlilik" "Evlilik"
“ Kết hôn ” “ Kết hôn ”
“还是 ”“还是 ”
vẫn|hay là
or|
|ou
"Still" "Still"
“ Vẫn ” “ Vẫn ”
“ 单身 ” “ 单身 ”
"Single" "Single"
“ Độc thân ” “ Độc thân ”
“ 喜欢 ” “ 喜欢 ”
" yes I like"
“ Thích ” “ Thích ”
“ 很 ” “ 很 ”
"Very" "very"
“ Rất ” “ Rất ”
“ 祝你好运 ”“ 祝你好运 ”
“ Chúc bạn may mắn ” “ Chúc bạn may mắn ”
SENT_CWT:9r5R65gX=1.45 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.24
vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=30 err=0.00%) translation(all=24 err=0.00%) cwt(all=94 err=12.77%)