HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
HSK3 05-02
周 太太 : 对不起 , 我 明天 不能 和 你们 出去 玩儿 了 。
|||||||||chơi|
Mrs. Zhou|Mrs Zhou|Sorry||tomorrow|cannot|||go out|hang out|
Mrs. Zhou: I'm sorry, but I can't hang out with you tomorrow.
MRS CHOW (en cantonés): Lo siento, no puedo salir a jugar contigo mañana.
Mme Zhou : Désolée, je ne peux pas sortir avec toi demain.
Bà Chu: Xin lỗi, ngày mai tôi không thể đi ra ngoài chơi với các bạn được.
张 太太 : 为什么 ?怎么 了 ?
Mrs. Zhang|Mrs.|Why What happened|what|
Mrs. Zhang: Why? What's wrong?
MRS MIRIAM LAU (en cantonés): ¿Por qué, qué pasó?
Mme Zhang : Pourquoi ? Qu'est-il arrivé?
Bà Trương: Tại sao? Có chuyện gì vậy?
周 太太 : 我 儿子 生病 了 , 我要 在家 照顾 他 。
||||bệnh|||ở nhà|chăm sóc|
|||||||à la maison|prendre soin|
|||son|is sick|||at home|take care of|
Mrs. Chow: My son is sick, and I want to take care of him at home.
Mme Zhou : Mon fils est malade et je dois m'occuper de lui à la maison.
Bà Chu: Con trai tôi bị bệnh, tôi phải ở nhà chăm sóc nó.
张 太太 : 他 吃药 了 吗 ?要 不要 去 医院 ?
|||||||||bệnh viện
|||take medicine|||should|||hospital
Mrs. Zhang: Has he taken medicine? Do you want to go to the hospital?
Sra. Cheung: ¿Se ha tomado la medicación y debe ir al hospital?
Mme Zhang : A-t-il pris des médicaments ? Voulez-vous aller à l'hôpital ?
Bà Trương: Anh ấy đã uống thuốc chưa? Có cần đi bệnh viện không?
周 太太 : 不用 去 医院 , 昨天 吃 了 感冒 药 , 现在 好 一些 了 。
||||bệnh viện||||||bây giờ|||
||||||||rhume|||||
||No need|||yesterday|took medicine||cold|medicine|now|||
Mrs. Zhou: You don't need to go to the hospital. I took cold medicine yesterday and I feel better now.
MRS CHOW (en cantonés): No hace falta ir al hospital. Ayer tomé medicinas para el resfriado y ya me encuentro mejor.
Mme Zhou : Inutile d'aller à l'hôpital, j'ai pris des médicaments contre le rhume hier et je me sens mieux maintenant.
Bà Chu: Không cần đi bệnh viện, hôm qua đã uống thuốc cảm, giờ đã đỡ một chút rồi.
张 太太 : 那 我们 下次 再 一起 出去 玩儿 吧 。
||||lần sau|||||
Madame Zhang|||||||||
Mrs. Zhang||then||next time|again|together||play|
السيدة تشانغ: إذًا فلنخرج ونلعب معًا في المرة القادمة.
Mrs. Zhang: Then let's go out together next time.
Sra. Cheung: Entonces salgamos a jugar juntos la próxima vez.
Mme Zhang : Dans ce cas, rencontrons-nous la prochaine fois.
Bà Trương: Vậy lần sau chúng ta cùng đi chơi nhé.
照顾 , 用 , 感冒 , 张
|||feuille de papier
take care of|use|cold|张
take care of, use, cold, Zhang
Prendre soin de, utiliser, attraper un rhume, Zhang