[재택플러스] 문 앞에 '아침 식사'‥아파트 '조식' 서비스 (2022.03.28/뉴스투데이/MBC) - YouTube
Dịch vụ ăn sáng tại nhà|cửa|trước|bữa sáng|ăn|căn hộ|ăn sáng|dịch vụ|||
Lavoro da casa+||||||||||
||||||朝食|サービス|||
[HomePlus: "Frühstück" an der Tür, "Frühstücksdienst" in der Wohnung (2022.03.28/News Today/MBC) - YouTube
[Home Plus] 'Breakfast' at the door ‥ Apartment 'Breakfast' service (202.03.28/News Today/MBC) - YouTube
[HomePlus] "Petit déjeuner" à la porte, service de "petit déjeuner" à l'appartement (2022.03.28/Newstoday/MBC) - YouTube
[HomePlus] 'Colazione' alla porta, servizio di 'colazione' in appartamento (2022.03.28/News Today/MBC) - YouTube
[在宅プラス]玄関前に「朝食」‥アパート「朝食」サービス (2022.03.28/뉴스투데이/MBC) - YouTube - YouTube
[HomePlus] 'Ontbijt' aan de deur, appartement 'ontbijt' service (2022.03.28/Newstoday/MBC) - YouTube
[HomePlus] "Завтрак" у двери, услуга "завтрак" в квартире (2022.03.28/News Today/MBC) - YouTube
[At-Home Plus]门口的“早餐”‥公寓“早餐”服务(2022.03.28/今日新闻/MBC) - YouTube
[Làm việc tại nhà Plus] Trước cửa có 'bữa sáng'‥Dịch vụ 'bữa sáng' tại căn hộ (28.03.2022/News Today/MBC) - YouTube
🎵
🎵
-(앵커) 재미있고 유용한 경제 정보를 전해드리는 재택 플러스 시간입니다.
người dẫn chương trình|thú vị và|hữu ích|kinh tế|thông tin|sẽ truyền đạt cho bạn|làm việc tại nhà|cộng thêm|là thời gian
|interesting|useful||||||time
アンカー|面白くて|有益な|経済情報||お届けする|在宅|プラス1|
-(Anchor) This is a home plus time to deliver fun and useful economic information.
-(Người dẫn chương trình) Đây là thời gian Làm việc tại nhà Plus, nơi chúng tôi cung cấp thông tin kinh tế thú vị và hữu ích.
최근에 지어지는 대형 아파트 단지에는 헬스장이나 카페, 영화관까지 다양한 편의시설이 들어서고 있는데요.
gần đây|đang được xây dựng|lớn|căn hộ|||quán cà phê||đa dạng|các tiện ích|sẽ được đưa vào|thì
最近|建設中の|大型||団地には|ジムなど||映画館まで|||設置されて|
A variety of convenience facilities, including gyms, cafes, and movie theaters, are being built in recently built large apartment complexes.
Gần đây, các khu căn hộ lớn đang được xây dựng có nhiều tiện ích như phòng gym, quán cà phê và rạp chiếu phim.
호텔처럼 아침 식사를 제공하는 서비스까지 생겼다고 합니다.
như khách sạn|bữa||cung cấp|dịch vụ|đã xuất hiện|nghe nói
ホテルのように|||提供する|サービスまで|できた|
It is said that there is even a service that provides breakfast like a hotel.
Có thông tin rằng đã xuất hiện dịch vụ cung cấp bữa sáng như ở khách sạn.
(interview, no transciption)
(phỏng vấn, không có bản ghi)
-(기자) 불고기에 소시지 샐러드까지 호텔 조식 뷔페인가 싶지만 이곳은 한 아파트 단지의 입주민 편의시설입니다.
phóng viên||xúc xích||khách sạn|bữa sáng||nhưng|nơi này|một|căn hộ||cư dân|
reporter|bulgogi|||hotel|||||||||
|プルコギ|ソーセージ|サラダまで|||ビュッフェですか|と思いますが|ここは|||アパート団地の|住民|便利施設です
-(Reporter) Bulgogi and sausage salad would be a hotel breakfast buffet, but this is a convenience facility for residents of an apartment complex.
-(phóng viên) Có vẻ như đây là bữa sáng buffet khách sạn với món bulgogi và salad xúc xích, nhưng đây là tiện ích cho cư dân của một khu chung cư.
매일 희망하는 입주민들을 위해 조식뷔페를 제공하는 건데 최근에는 구내 식당 같은 공동 급식 수준을 벗어나 한 층 개인화, 고급화된 아침 식사 서비스를 제공하는 곳도 생겨나고 있습니다.
hàng ngày|mong muốn|cư dân|cho|bữa sáng tự chọn|cung cấp|nhưng|gần đây|trong khuôn viên|nhà ăn|như|chung|ăn uống|mức độ|thoát khỏi|một|tầng|cá nhân hóa|cao cấp hóa|bữa sáng|ăn uống|dịch vụ|cung cấp|nơi cũng|xuất hiện|có
|希望する|入居者たち|ために|朝食ビュッフェ||ことですが|最近では|館内|||共同|共同食事|共同食事のレベル|脱却して||1階|個別化|高級化された|||サービス||場所||
||||||||||||mensa comune|||||||||||||
We offer a daily breakfast buffet for residents who want to, but recently, there are places that offer a more personalized and luxurious breakfast service beyond the level of communal meals such as cafeterias.
Hàng ngày, bữa sáng buffet được cung cấp cho những cư dân mong muốn, nhưng gần đây đã xuất hiện những nơi cung cấp dịch vụ bữa sáng cá nhân hóa và cao cấp hơn, vượt ra ngoài mức độ ăn uống chung như nhà ăn.
밥과 국, 찌개 외에도 반찬만 5가지인 육첩반상을 기본으로 제공하는 곳이 있는가 하면 고급 레스토랑의 커피와 디저트 갓 구운 빵까지 직접 공수해 입주민들에게 전달하는 서비스를 하는 곳까지 생겨났습니다.
cơm và|canh|món hầm|ngoài ra|chỉ có món ăn kèm|có 5 loại|bàn ăn 6 món|như một tiêu chuẩn|cung cấp|nơi|có|nếu|cao cấp|của nhà hàng|cà phê và|món tráng miệng|mới|nướng||trực tiếp|vận chuyển|cho cư dân|giao|dịch vụ|thực hiện|nơi|đã xuất hiện
ご飯と||鍋料理|の他に|おかずだけ|5種類の|六菜定食|基本として|提供する|場所|あるか||高級||コーヒーと||焼きたての|焼きたて|||取り寄せて|住民に|提供する|||場所|生まれました
In addition to rice, soup, and stew, some places offer yukcheopbansang, which consists of only five side dishes, as standard, while others provide a service by airlifting freshly baked bread from high-end restaurants and desserts to residents.
Có những nơi cung cấp dịch vụ cơ bản với cơm, canh, món hầm và 5 món ăn kèm, trong khi đó cũng có những nơi cung cấp dịch vụ giao cà phê, bánh ngọt từ nhà hàng cao cấp đến tay cư dân.
SNS 등에서는 조식 성지라는 수식어와 함께 다양한 아파트의 최신 서비스들을 경험하고 공유하는 게 유행하고도있는데 조식 서비스가 고급 아파트의 척도로까지 부상하고 있는모습입니다.
mạng xã hội|và ở những nơi khác|bữa sáng|được gọi là thánh địa|với từ miêu tả|cùng nhau|đa dạng|của căn hộ|mới nhất|các dịch vụ|trải nghiệm|chia sẻ|việc|đã trở thành xu hướng|bữa sáng|dịch vụ|cao cấp|của căn hộ|đến mức thước đo|nổi lên|là một hình ảnh hiện tại
|などでは|朝食|聖地|修飾語と|||アパートの|最新|サービス|体験し|共有する||流行している|||高級||尺度として|浮上している|ある様子です
On SNS, etc., it is fashionable to experience and share the latest services of various apartments with the modifier “Breakfast Sanctuary”, but it seems that breakfast services are emerging as a measure of luxury apartments.
Trên các mạng xã hội, việc trải nghiệm và chia sẻ các dịch vụ mới nhất của các căn hộ với cụm từ "thánh địa bữa sáng" đang trở thành xu hướng, cho thấy dịch vụ bữa sáng đang nổi lên như một tiêu chuẩn của các căn hộ cao cấp.
최근에는 아파트에 전문 식당 관리 업체가 입주하거나 가구별 특성에 맞는 건강식품이나 신선 식품을 새벽에배달해주는 정기 구독 서비스까지 등장하는 등 관련 시장 경쟁도 치열해지는 모습입니다.
gần đây|trong chung cư|chuyên nghiệp|nhà hàng|quản lý|công ty|thuê vào|theo từng hộ gia đình|đặc điểm|phù hợp|thực phẩm chức năng hoặc|tươi sống|thực phẩm||định kỳ|đăng ký|dịch vụ||vv|liên quan|thị trường|cạnh tranh cũng|trở nên khốc liệt|hình ảnh
||専門||管理|業者が|入居したり|世帯ごと|特性に||健康食品や|新鮮な|食品を|朝に配達|定期|定期購読|サービスまで|登場する||関連する||競争も|激化している|
Recently, competition in the related market is also getting fierce, with specialized restaurant management companies moving into apartments and regular subscription services that deliver health food or fresh food tailored to the characteristics of each household at dawn.
Gần đây, các công ty quản lý nhà hàng chuyên nghiệp đã vào ở trong các căn hộ, và dịch vụ đăng ký định kỳ giao thực phẩm dinh dưỡng hoặc thực phẩm tươi sống phù hợp với đặc điểm của từng hộ gia đình vào buổi sáng sớm cũng đã xuất hiện, cho thấy sự cạnh tranh trong thị trường liên quan đang trở nên khốc liệt.
SENT_CWT:AFkKFwvL=2.81 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.98
vi:AFkKFwvL
openai.2025-02-07
ai_request(all=14 err=0.00%) translation(all=11 err=0.00%) cwt(all=154 err=11.69%)