su tarjeta ha sido rechazada
||已經||您的卡被拒絕
||||abgelehnt
your|||been|rejected
||||sido recusado
Ihre Karte wurde abgelehnt
your card has been declined
votre carte a été refusée
カードが拒否されました
카드가 거부된 경우
Twoja karta została odrzucona
o seu cartão foi recusado
Ваша карта была отклонена
thẻ của bạn đã bị từ chối
您的卡已被拒绝
- Su tarjeta ha sido rechazada ¿tiene otra?
|||被|被拒绝||
|||wurde|||
|||been|rejected|do you have|
||||відхилена||
||||被拒絕||
- Ihre Karte wurde abgelehnt. Haben Sie eine andere?
- Your card has been rejected, do you have another?
- Twoja karta została odrzucona, czy masz inną kartę?
- Thẻ của bạn đã bị từ chối, bạn có thẻ khác không?
- Qué extraño... pruebe con esta.
|奇怪|试试||
|Wie seltsam|versuchen Sie es||
|strange|try||
||試試看||
- Wie seltsam ... versuchen Sie es mit diesem.
- How strange ... try this one.
- Dziwne... spróbuj tego.
- Lạ thật... thử cái này xem.
- A ver... me vuelve a salir denegada.
|Let's see|my|comes back||to come out|denied
||||||negada
|||再度|||被拒絕
||||||abgelehnt
|||让我|||被拒绝
||||||відхилена
- Mal sehen ... ich werde wieder abgelehnt.
- Let's see ... I get rejected again.
- Zobaczmy... Znowu mi odmówiono.
- Để xem... Tôi lại bị từ chối nữa.
- 讓我們看看...我又被拒絕了。
- Pues no lo entiendo... este mes casi no he comprado nada, es imposible que haya sobrepasado el límite.
那么||||||||||||||我|超过||限额
|||||||||gekauft||||||überschritten||Grenze
Well||||||||ha|bought|||impossible||have|exceeded||limit
||||||||||||||超過|超過||
- Nun, ich verstehe nicht ... diesen Monat habe ich kaum etwas gekauft, es ist unmöglich, dass ich das Limit überschritten habe.
- Well I do not understand ... this month I have almost bought nothing, it is impossible that it has exceeded the limit.
-글쎄, 나는 이해하지 못한다 ... 이달에 나는 거의 아무것도 사지 않았다. 나는 한계를 초과했다는 것은 불가능하다.
- Cóż, nie rozumiem... Prawie nic nie kupiłem w tym miesiącu, to niemożliwe, żebym przekroczył limit.
- Ờ, tôi không hiểu... tháng này tôi gần như không mua gì cả, không thể nào vượt quá giới hạn được.
© 2011 Avalado por el IDEL (Instituto de Desarrollo Experimental de Lecciones)
||||||||的|
© 2011 Endorsed by the IDEL (Institute of Experimental Development of Lessons)