美人鱼 -林俊杰
русалка|Линь Цзюньцзе
Meerjungfrau|Lin Junjie
mermaid|JJ Lin
|リン・ジュンジェ
nàng tiên cá|Lâm Tuấn Kiệt
Mermaid - JJ Lin
Sirène - JJ Lin
Sirena - JJ Lin
マーメイド - JJリン
Die Meerjungfrau - Lin Junjie
Русалка - Линь Цзюньцзе
Nàng tiên cá - Lâm Tuấn Kiệt
我 在 沙滩 划个 圆圈
я|на|пляже|нарисую|круг
ich|am|Strand|zeichnen|Kreis
|at|the beach|draw a|circle
|||円を|
tôi|tại|bãi biển|vẽ một|vòng tròn
I circled the beach
Ich zeichne einen Kreis am Strand
Я рисую круг на пляже
Tôi vẽ một vòng tròn trên bãi biển
属于 我们 安逸 世界
принадлежать|мы|комфорт|мир
gehören|wir|bequem|Welt
||comfortable|
||快適な|
thuộc về|chúng tôi|thoải mái|thế giới
Belong to our comfortable world
우리의 것. 위로. 세상.
Die gemütliche Welt, die uns gehört
Принадлежит нашему уютному миру
Thuộc về thế giới an nhàn của chúng ta
不用 和 别人 连线
не нужно|и|другие|соединяться
nicht nötig|und|andere|verbinden
|||connect with others
không cần|và|người khác|kết nối
Don't need to connect with others
아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니, 아니.
Keine Verbindung zu anderen nötig
Не нужно связываться с другими
Không cần kết nối với người khác
我 不管 你 来自 深渊
я|не важно|ты|пришел из|бездны
ich|egal|du|kommst|Abgrund
|||come from|the abyss
tôi|không quan tâm|bạn|đến từ|vực thẳm
I don’t care if you come from the aby
상관없어요, 당신은 심연에서 왔으니까요.
Es ist mir egal, woher du aus der Tiefe kommst
Мне все равно, откуда ты пришел из бездны
Tôi không quan tâm bạn đến từ đâu
也 不在乎 身上 的 鳞片
также|не беспокоиться о|на теле|притяжательная частица|чешуя
auch|nicht kümmern um|auf dem Körper|possessives Partikel|Schuppen
|don't care|||scales
cũng|không quan tâm|trên cơ thể|trợ từ sở hữu|vảy
Don't care about the scales on the body
그리고 저울은 신경 쓰지 않습니다.
Es kümmert mich auch nicht um die Schuppen auf meinem Körper.
Мне не важны чешуя на теле
Cũng không để ý đến vảy trên người
爱情 能 超越 一切
любовь|может|преодолеть|всё
Liebe|kann|übertreffen|alles
love||surpass|
tình yêu|có thể|vượt qua|mọi thứ
Love can transcend everything
Die Liebe kann alles überwinden.
Любовь может преодолеть всё
Tình yêu có thể vượt qua mọi thứ
只要 你 在 我 身边
только если|ты|в|я|рядом
solange|du|bist|ich|an meiner Seite
chỉ cần|bạn|ở|tôi|bên cạnh
As long as you are by my side
Solange du an meiner Seite bist.
Лишь бы ты был рядом со мной
Chỉ cần bạn ở bên tôi
所有 蜚语 流言
все|слухи|сплетни
alle|Gerüchte|Klatsch
|rumors|rumors
tất cả|tin đồn|lời đồn
All the rumors and gossip
Alle Gerüchte und Klatsch.
Все сплетни и слухи
Tất cả những lời đồn đại
完全 视而不见
полностью|игнорировать
völlig|ignorieren
|turn a blind eye
hoàn toàn|nhìn mà không thấy
Totally turn a blind eye
Völlig ignoriert.
Я полностью игнорирую их
Hoàn toàn làm ngơ
请 不要 匆匆 一面
пожалуйста|не|спешить|одновременно
Bitte|nicht|hastig|gleichzeitig
|||one side
xin|đừng|vội vàng|một mặt
Please do not meet in haste
Bitte sei nicht hastig.
Пожалуйста, не спешите.
Xin đừng vội vàng một lần
一 转身 就 沉入 海平线
один|повернуться|сразу|погрузиться|горизонт
ein|sich umdrehen|sofort|eintauchen|Horizont
|||sank into|the horizon
một|quay lại|ngay lập tức|chìm vào|đường chân trời
Once turned, I sank into the Haiping line.
Ein Dreh und du versinkst im Horizont.
Обернувшись, вы сразу же погружаетесь в горизонт.
Chỉ cần quay lưng là đã chìm vào đường chân trời
传说 中 你 为 爱 甘心 被 搁浅
легенда|в|ты|ради|любовь|готов|быть|застрявшим
Legende|in|du|für|Liebe|bereitwillig|wurde|gestrandet
legend|||||willingly||stranded
truyền thuyết|trong|bạn|vì|tình yêu|cam lòng|bị|mắc kẹt
Legend has it that you are stranded for love
In der Legende bist du bereit, für die Liebe gestrandet zu sein.
По легенде, вы ради любви охотно остались на мели.
Truyền thuyết rằng bạn vì tình yêu mà sẵn lòng bị bỏ rơi
我 也 可以 为 你 潜入 海 里面
я|тоже|могу|для|ты|проникнуть|море|внутри
ich|auch|kann|für|dich|eindringen|Meer|innen
||can|||dive into|the sea|
tôi|cũng|có thể|vì|bạn|lén vào|biển|bên trong
I can also sneak into the sea for you.
Ich kann auch für dich ins Meer eintauchen.
Я тоже могу погрузиться в море ради вас.
Tôi cũng có thể vì bạn mà lặn sâu vào biển cả
怎么 忍心 断绝
как|сердце|разорвать
wie|das Herz haben|abbrechen
|to have the heart|to cut off
làm thế nào|nhẫn tâm|cắt đứt
How can I stop it?
Wie kann man nur das Herz brechen?
Как же можно с этим расстаться?
Làm sao có thể nhẫn tâm cắt đứt
忘记 我 不变 的 誓言
забыть|я|неизменный|притяжательная частица|клятва
vergessen|ich|unverändert|possessives Partikel|Versprechen
forget||won't change||oath
quên|tôi|không thay đổi|trợ từ sở hữu|lời hứa
Forget my unchanging vows
Vergiss mein unverändertes Versprechen
Забудь мои неизменные клятвы
Quên đi lời thề không thay đổi của tôi
我 眼泪 断了 线
я|слезы|оборвались|
ich|Tränen|gerissen|
||the thread|
tôi|nước mắt|đứt|sợi dây
My tears broke the line
Meine Tränen sind gerissen
Мои слезы обрываются
Tôi nước mắt đứt dây
现实 里 有 了 我 对 你 的 眷恋
реальность|в|есть|маркер завершенного действия|я|к|ты|притяжательная частица|привязанность
Realität|in|gibt|past tense marker|ich|zu|dir|possessives Partikel|Zuneigung
reality||there||||||nostalgia
thực tế|trong|có|trợ từ quá khứ|tôi|đối với|bạn|từ sở hữu|tình cảm
In reality, I have a crush on you.
In der Realität gibt es meine Zuneigung zu dir
В реальности появилась моя привязанность к тебе
Trong thực tại có tình cảm của tôi dành cho bạn
我 愿意 化作 雕像 等 你 出现
я|готов|превратиться в|статую|ждать|ты|появишься
ich|bereit|verwandeln in|Statue|warten|du|erscheinen
||turn into|statue|||appear
tôi|sẵn sàng|hóa thành|tượng|chờ|bạn|xuất hiện
I am willing to turn into a statue waiting for you to appear
Ich bin bereit, zu einer Statue zu werden, um auf dich zu warten
Я готова стать статуей, чтобы ждать тебя
Tôi sẵn sàng hóa thành tượng đợi bạn xuất hiện
再见 再也 不见
до свидания|больше не|не увидимся
Auf Wiedersehen|nie wieder|nicht sehen
||see
tạm biệt|không còn nữa|không thấy
Goodbye, forever
Auf Wiedersehen, nie wieder sehen
Прощай, больше не увидимся
Tạm biệt, không gặp lại nữa
心碎 了 飘荡 在 海边
разбитое сердце|маркер завершенного действия|колебаться|в|на берегу моря
Herz gebrochen|Zustand geändert|treiben|in|am Strand
heartbroken||drifting||the seaside
trái tim tan vỡ|trạng từ nhấn mạnh|bay bổng|ở|bờ biển
Heart broken and wandering by the sea
Das Herz ist gebrochen und schwebt am Meer.
Сердце разбито, блуждает у моря
Trái tim tan vỡ trôi dạt bên bờ biển
你 抬头 就 看见
ты|поднять голову|сразу|увидишь
Du|Kopf heben|sofort|sehen
|||see
bạn|ngẩng đầu|thì|thấy
You look up when you look up
Wenn du nach oben schaust, siehst du.
Ты поднимаешь голову и видишь
Bạn ngẩng đầu lên sẽ thấy
你 你 抬头 就 看见
You see it when you look up
Du, du siehst, wenn du nach oben schaust.
Ты, ты поднимаешь голову и видишь
Bạn, bạn ngẩng đầu lên sẽ thấy
SENT_CWT:9r5R65gX=2.42 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=13.12 SENT_CWT:9r5R65gX=3.16 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.24 SENT_CWT:9r5R65gX=1.58 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.87
de:9r5R65gX ru:9r5R65gX vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=29 err=0.00%) translation(all=23 err=0.00%) cwt(all=109 err=4.59%)