Twice - I Can't Stop Me
Twice|Tôi|không thể|dừng|tôi
트와이스|나|못|멈추다|나를
Twice||||eu
Twice - I Can't Stop Me
Twice - I Can't Stop Me
Twice - I Can't Stop Me
Duas Vezes - Não Posso Me Parar
Twice - I Can't Stop Me
Twice - I Can't Stop Me
Twice - I Can't Stop Me
Twice - I Can't Stop Me
Twice - I Can't Stop Me
알람이 울려대 Ring ring a ling
đồng hồ báo thức|reo||||
the alarm|is ringing||||
The alarm is ringing, ring ring a ling
Chuông báo thức kêu lên Ring ring a ling
서로의 눈길이 닿을 때마다
của nhau|ánh nhìn|chạm|mỗi khi
each other's|gaze|touches|every time
Every time our eyes meet
Mỗi khi ánh mắt của chúng ta chạm nhau
알면서 빙빙 도는데
biết rõ|vòng quanh|vẫn làm
knowing|spinning|is
I know, but I keep spinning around
Dù biết nhưng vẫn cứ vòng vòng
점점 다가가잖아
ngày càng|lại đến gần
gradually|is approaching
I'm getting closer and closer
Càng lúc càng tiến lại gần
I know it's too late
Tôi|biết|nó|quá|muộn
나|알아|그것이|너무|늦은
I know it's too late
Tôi biết là đã quá muộn
마음속으로는 다 알고 있잖아
trong lòng|tất cả|biết|mà
in my heart|all|knowing|you know
I know it in my heart
Trong lòng thì tôi đã biết hết rồi
결국에는 선을 넘게 될 거라는 걸
cuối cùng|ranh giới|vượt|sẽ|rằng|điều
eventually||crossing|will|that|thing
That in the end, I will cross the line
Cuối cùng thì sẽ vượt qua giới hạn thôi
I'm warning myself
Tôi đang|cảnh báo|chính mình
나는|경고하는|나에게
I'm warning myself
Tôi đang tự cảnh báo mình
너 그러면 안 돼
bạn|như vậy|không|được
you|like that|not|should
You shouldn't do that
Cậu không nên như vậy
매분, 매초, 내 맘이 내 맘을 추월해
mỗi phút|mỗi giây|tôi|tâm trí|tôi|tâm trí|vượt qua
every minute|every second|my|heart|my|heart|surpasses
Every minute, every second, my heart surpasses my heart
Mỗi phút, mỗi giây, trái tim tôi vượt qua trái tim tôi
Out of control
Ra|khỏi|kiểm soát
밖의|의|통제
Out of control
Ngoài tầm kiểm soát
나를 감시하는 저 Spot spot spotlight
tôi|theo dõi|cái đó|Spot||ánh sáng chiếu
me|watching|that|Spot||spotlight
That Spot spot spotlight watching me
Ánh đèn spot spot spotlight đang theo dõi tôi
비출수록 어둠 속으로 빨려 들어
càng chiếu sáng|bóng tối|vào|bị hút|vào
the more it shines|darkness|into|being sucked|in
The more it shines, the more I'm pulled into the darkness
Càng chiếu sáng, tôi càng bị hút vào bóng tối
끝이 보이는데 I know it's not right
cuối|nhìn thấy nhưng|||||
the end|is visible|||||
I can see the end, but I know it's not right
Mặc dù đã thấy được kết thúc, tôi biết điều đó là không đúng
I can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를|||
I can't stop me, can't stop me
Tôi không thể dừng lại, không thể dừng lại
내 앞에 놓여진 이 Red red red line
tôi|trước|được đặt|cái||||
my|in front of|placed|this|Red|red||line
This Red red red line placed in front of me
Đường đỏ đỏ đỏ này đang đặt trước mặt tôi
건너편의 너와 난 이미 눈을 맞춰
bên kia|với cậu|tôi|đã|ánh mắt|giao nhau
across|you|I|already|eyes|matched
You and I on the other side have already locked eyes
Bạn ở bên kia và tôi đã nhìn nhau rồi
느끼고 싶어 짜릿한 Highlight
cảm nhận|muốn|hồi hộp|điểm nhấn
feel|want to|thrilling|highlight
I want to feel the thrilling Highlight
Tôi muốn cảm nhận sự nổi bật đầy phấn khích
I can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를|||
I can't stop me, can't stop me
Tôi không thể dừng lại, không thể dừng lại
I can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를|||
I can't stop me, can't stop me
Tôi không thể ngăn cản mình, không thể ngăn cản mình
눈감아 달라구 Ya ya
nhắm mắt lại|nói rằng||
close your eyes|please|ya|ya
Please close your eyes, ya ya
Hãy nhắm mắt lại Ya ya
딱 한 번만 No rules ah ah
chính xác|một|lần|không|quy tắc|ah|ah
just|one|time|no|규칙|ah|ah
Just this once, no rules, ah ah
Chỉ một lần thôi Không có quy tắc ah ah
모른 척해 줘 Lights off tonight
không biết|giả vờ|cho|đèn|tắt|tối nay
unknown|pretending|to you|불빛|꺼져|오늘밤
Pretend you don't know, lights off tonight
Hãy giả vờ như không biết Lights off tonight
나 참을 수 없을 거 같아 Losing myself
tôi|chịu đựng|có thể|không|cái|có vẻ|Mất|chính mình
I|endure|can|not|thing|seem|잃어가는|나 자신을
I feel like I can't hold back, losing myself
Tôi cảm thấy không thể kiềm chế được nữa Mất chính mình
이제는 Turning back
bây giờ|Quay|lại
now|turning|back
Now there's no turning back
Bây giờ thì không thể quay lại
불가능해 난 점점 더 깊은 어둠에
không thể|tôi|ngày càng|hơn|sâu|trong bóng tối
impossible|I|gradually|more|deep|in darkness
It's impossible, I'm sinking deeper into darkness
Tôi ngày càng chìm sâu vào bóng tối
너무나 짜릿해
quá|hồi hộp
so|thrilling
It's so thrilling
Thật quá kích thích
나 눈을 감을래
tôi|mắt|sẽ nhắm
I|eyes|will close
I want to close my eyes
Tôi sẽ nhắm mắt lại
다시는 돌아갈 수 없을 것만 같애
không bao giờ|trở về|có thể|không|chỉ có thể|giống như
again|return|can|not|only|seem
It feels like I can never go back again
Có vẻ như tôi không thể quay lại nữa
Out of control
Ra|khỏi|kiểm soát
밖의|의|통제
Out of control
Ngoài tầm kiểm soát
나를 감시하는 저 Spot spot spotlight
tôi|theo dõi|cái đó|Spot||ánh đèn sân khấu
me|watching|that|Spot||spotlight
That Spot spot spotlight watching me
Cái Spot spot spotlight đang theo dõi tôi
비출수록 어둠 속으로 빨려 들어
càng chiếu sáng|bóng tối|vào|bị hút|vào
the more it shines|darkness|into|being sucked|in
The more it shines, the more I'm sucked into the darkness
Càng chiếu sáng, tôi càng bị hút vào bóng tối
끝이 보이는데 I know it's not right
cuối|nhìn thấy|||||
the end|is visible|||||
I can see the end, but I know it's not right
Mặc dù đã thấy được điểm kết thúc, tôi biết điều đó là không đúng
I can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를|||
I can't stop me, can't stop me
Tôi không thể dừng lại, không thể dừng lại
내 앞에 놓여진 이 Red red red line (red line)
tôi|trước|được đặt|cái||||||
my|in front of|placed|this|Red|red|(red|line)||
This Red red red line (red line) placed in front of me
Dòng đỏ đỏ đỏ này (red line) đặt trước mặt tôi
건너편의 너와 난 이미 눈을 맞춰
bên kia|với bạn|tôi|đã|ánh mắt|giao nhau
across|you|I|already|eyes|matched
You and I on the other side have already made eye contact
Em và tôi ở phía bên kia đã nhìn nhau rồi
느끼고 싶어 짜릿한 Highlight
cảm nhận|muốn|hồi hộp|điểm nhấn
feel|want to|thrilling|highlight
I want to feel the thrilling Highlight
Tôi muốn cảm nhận sự nổi bật đầy phấn khích
I can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를|||
I can't stop me, can't stop me
Tôi không thể dừng lại, không thể dừng lại
Risky risky wiggy 위기
Rủi ro|rủi ro|wiggy|khủng hoảng
위험한|위험한|위기|crisis
Risky risky wiggy crisis
Rủi ro rủi ro wiggy nguy hiểm
This is an emergency
Đây|là|một|tình huống khẩn cấp
이것은|이다|하나의|비상사태
This is an emergency
Đây là một tình huống khẩn cấp
Help me, help me, somebody stop me
Giúp|tôi|giúp|tôi|ai đó|dừng|tôi
Help me, help me, somebody stop me
Giúp tôi, giúp tôi, ai đó hãy dừng tôi lại
Cuz I know I can't stop me
Bởi vì|tôi|biết|tôi|không thể|dừng|tôi
왜냐하면|나는|안다|내가|할 수 없다|멈추다|나를
Cuz I know I can't stop me
Bởi vì tôi biết tôi không thể dừng lại
답은 알고 있잖아
câu trả lời|biết|mà
the answer|knowing|you know
You know the answer, right?
Bạn biết câu trả lời mà
근데 가고 있잖아
nhưng|đang đi|mà
but|going|you see
But I'm still going, right?
Nhưng mà bạn vẫn đang đi tiếp
이러고 싶지 않아
như thế này|không muốn|làm
like this|want|not
I don't want to do this
Tôi không muốn như vậy
내 안에 내가 또 있나 봐
trong tôi|bên trong|tôi|lại|có|nhìn
my|inside|I|again|exist|seems
I guess there's another me inside me
Có vẻ như trong tôi lại có một tôi khác
나는 원하는데 원하는 게 안돼
tôi|muốn|điều tôi muốn|cái|không được
I|want|desired|thing|doesn't work
I want it, but I can't have it
Tôi muốn nhưng những gì tôi muốn lại không được
Guilty 난 싫은데
có tội|tôi|không thích
유죄|I|don't like
Guilty, I don't like it
Guilty, tôi không thích điều đó
I can't stop me, can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를||||||
I can't stop me, can't stop me, can't stop me
Tôi không thể dừng lại, không thể dừng lại, không thể dừng lại
나를 감시하는 저 Spot spot spotlight
tôi|theo dõi|cái đó|Spot||ánh sáng chiếu
me|watching|that|Spot||spotlight
That Spot spot spotlight watching me
Ánh đèn Spot spot spotlight đang theo dõi tôi
비출수록 어둠 속으로 빨려 들어
càng chiếu sáng|bóng tối|vào|bị hút|vào
the more it shines|darkness|into|being sucked|in
The more it shines, the more I'm pulled into the darkness
Càng chiếu sáng, tôi càng bị hút vào bóng tối
끝이 보이는데 I know it's not right
cuối|thấy rồi|||||
the end|is visible|||||
I can see the end, but I know it's not right
Mặc dù đã thấy được điểm kết thúc, tôi biết điều đó là không đúng
I can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를|||
I can't stop me, can't stop me
Tôi không thể dừng lại, không thể dừng lại
내 앞에 놓여진 이 Red red red line
tôi|trước|được đặt|cái||||
my|in front of|placed|this|Red|red||line
This Red red red line laid out in front of me
Đường Red red red line đang đặt trước mặt tôi
건너편의 너와 난 이미 눈을 맞춰
bên kia|với cậu|tôi|đã|ánh mắt|giao nhau
across|you|I|already|eyes|matched
You and I on the other side have already made eye contact
Em và anh đã nhìn nhau từ bên kia
느끼고 싶어 짜릿한 Highlight
cảm nhận|muốn|hồi hộp|điểm nhấn
feel|want|thrilling|highlight
I want to feel the thrilling highlight
Em muốn cảm nhận những khoảnh khắc hồi hộp
I can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를|||
I can't stop me, can't stop me
Tôi không thể dừng lại, không thể dừng lại
I can't stop me, can't stop me
Tôi|không thể|dừng|tôi|không thể|dừng|tôi
나|못|멈추다|나를|||
I can't stop me, can't stop me
Tôi không thể dừng lại, không thể dừng lại
SENT_CWT:AO6BvvLW=2.78 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.79 SENT_CWT:AFkKFwvL=3.42 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.9
en:AO6BvvLW vi:AFkKFwvL
openai.2025-01-22
ai_request(all=71 err=0.00%) translation(all=59 err=0.00%) cwt(all=321 err=11.84%)