好久不见 - 陈奕迅 / Long time no see - Eason Chan
|Eason Chan|long||||Eason|Chan
|Eason Chan|||não|ver|Eason Chan|
Lange nicht mehr gesehen - Eason Chan / Lange nicht mehr gesehen - Eason Chan
Long time no see - Eason Chan / Long time no see - Eason Chan
Long time no see - Eason Chan / Long time no see - Eason Chan
Da tempo non ci vediamo - Eason Chan / Long time no see - Eason Chan
久しぶり - イーソン・チャン / Long time no see - Eason Chan
Dawno się nie widzieliśmy - Eason Chan / Long time no see - Eason Chan
Há muito tempo que não nos vemos - Eason Chan / Há muito tempo que não nos vemos - Eason Chan
Long time no see - Eason Chan / Долгое время не виделись - Исон Чан
Det var länge sedan sist - Eason Chan / Det var länge sedan sist - Eason Chan
Давно не бачились - Ісон Чан / Long time no see - Eason Chan
好久不见 - 陈奕迅 / Long time no see - Eason Chan
我 来到 你 的 城市
||||city
Ich bin in deine Stadt gekommen
Anh đã đến thành phố của em,
Eu cheguei à sua cidade
走过 你 来时 的 路
walked past||when you came||road
passou pela||quando veio||caminho
Geh den Weg, als du gekommen bist
đi qua con đường ngày trước em đi đến
Passei pelo caminho que você veio
想像 着 没 我 的 日子
imagining|||||days
imaginar|||||os dias
Stellen Sie sich die Tage ohne mich vor
Nghĩ đến những ngày không có anh ở bên,
Imaginando os dias sem mim
你 是 怎样 的 孤独
||||loneliness
||como||solitário
Wie einsam bist du
em cô đơn đến chừng nào
拿 着 你 给 的 照片
holding|(particle indicating the continuous aspect)||||
segurando|||||foto
Cầm trên tay tấm hình ngày trước em đưa,
熟悉 的 那 一条街
familiar|||the street
familiar|||aquela rua
vẫn con phố thân thuộc đó
只是 没 了 你 的 画面
just|||||the image
apenas|||||imagem
Chỉ là không còn hình ảnh của em
我们 回 不到 那天
Wir können an diesem Tag nicht zurückkommen
nên chúng ta không thể quay lại ngày đó
你 会 不会 忽然 的 出现
||won't|suddenly||appear
|||de repente||aparecer
Wirst du plötzlich auftauchen?
Liệu em có xuất hiện đột nhiên không nhỉ,
在 街角 的 咖啡店
|the street corner||the coffee shop
|canto da rua||
ở quán cafe nơi góc phố
我会 带 着 笑脸 挥手 寒喧
I will|with|着|smiling face|wave|wave goodbye
|||sorriso|acenar|
Ich werde mit einem Lächeln winken
Anh sẽ vui mừng vẫy tay chào hỏi ân cần
和 你 坐 着 聊聊天
||sitting||chatting
và ngồi tán gẫu cùng em
我 多么 想 和 你 见 一面
|how much||||meet|one side
Wie ich dich treffen will
Anh thực sự muốn gặp được em,
看看 你 最近 改变
take a look|||changed
để xem gần đây em thay đổi những gì
不再 去 说 从前 只是 寒喧
no longer|||the past||cold argument
Hör auf zu sagen, dass es nur rumorte
No longer say that it was just a pleasantries in the past
对 你 说 一句
|||a sentence
Nói với em một câu
只是 说 一句
Sag es einfach
chỉ là một câu thôi
好久不见
long time no see
lâu ngày không gặp
__________
好久不见 - 陈奕迅 / Eason Chan