×

我們使用cookies幫助改善LingQ。通過流覽本網站,表示你同意我們的 cookie 政策.

image

Culture, 儿童节和重阳节

儿童节 和 重阳节

心涛 :过 几天 是 "儿童节 "。 洋洋 :儿童节 和 你 有 什么 关系 ?

心涛 :虽然 我 不是 儿童 ,但是 我 有 一颗 童心 。

洋洋 :从 外表 看 ,有 一个 节日 更 适合 你 。

心涛 :什么 节 ?

洋洋 : 重阳节 。

心涛 :我 有 那么 老 吗 ?

洋洋 : 不 不 不 , 你 只是 长得 比较 成熟 !

心涛 :过 几天 是 "儿童节 "。 洋洋 :儿童节 和 你 有 什么 关系 ?

心涛 :虽然 我 不是 儿童 ,但是 我 有 一颗 童心 。

洋洋 :从 外表 看 ,有 一个 节日 更 适合 你 。

心涛 :什么 节 ?

洋洋 : 重阳节 。

心涛 :我 有 那么 老 吗 ?

洋洋 : 不 不 不 , 你 只是 长得 比较 成熟 !

心涛 :过 几天 是 "儿童节 "。 洋洋 :儿童节 和 你 有 什么 关系 ?

心涛 :虽然 我 不是 儿童 ,但是 我 有 一颗 童心 。

洋洋 :从 外表 看 ,有 一个 节日 更 适合 你 。

心涛 :什么 节 ?

洋洋 : 重阳节 。

心涛 :我 有 那么 老 吗 ?

洋洋 : 不 不 不 , 你 只是 长得 比较 成熟 !

单词 :

儿童 儿童

童心 童心

外表 外表

节日 节日

适合 适合

重阳节 重阳 节

成熟 成熟

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

儿童节 和 重阳节 Ngày Quốc tế Thiếu nhi||Tết Trung Thu Kindertag und Chung Yeung Festival Children's Day and Chung Yeung Festival Día del Niño y Festival Chung Yeung Journée des enfants et festival Chung Yeung Giornata dei bambini e Festa di Chung Yeung 子供の日と重陽の節句 어린이날과 중영 축제 Kinderdag en Chung Yeung-festival Dzień Dziecka i Festiwal Chung Yeung Dia da Criança e Festival Chung Yeung День защиты детей и фестиваль Chung Yeung 儿童节和重阳节 Ngày Quốc tế Thiếu nhi và Ngày Trung thu

心涛 :过 几天 是 "儿童节 "。 tên người|qua|vài ngày|là|Ngày Quốc tế Thiếu nhi Xintao|||| Xintao: In a few days it's "Children's Day". Tâm Tâm: Vài ngày nữa là "Ngày Quốc tế Thiếu nhi". 洋洋 :儿童节 和 你 有 什么 关系 ? tên người|Ngày Quốc tế Thiếu nhi|và|bạn|có|gì|mối quan hệ Yangyang|||||| Dương Dương: Ngày Quốc tế Thiếu nhi có liên quan gì đến bạn?

心涛 :虽然 我 不是 儿童 ,但是 我 有 一颗 童心 。 tên người|mặc dù|tôi|không phải|trẻ em|nhưng|tôi|có|một|tâm hồn trẻ thơ ||||a child||||a child's|childlike heart Xintao: Although I am not a child, I have a child's heart. Xintao:私は子供ではありませんが、子供のような心を持っています。 Tâm Tâm: Mặc dù tôi không phải là trẻ em, nhưng tôi có một trái tim trẻ thơ.

洋洋 :从 外表 看 ,有 一个 节日 更 适合 你 。 tên người|từ|ngoại hình|nhìn|có|một|lễ hội|càng|phù hợp|bạn ||appearance||||||| From the looks of it, there's a festival that suits you better. Dương Dương: Nhìn bề ngoài, có một lễ hội phù hợp với bạn hơn.

心涛 :什么 节 ? tên riêng|gì|tiết Tâm Thao: Lễ hội gì?

洋洋 : 重阳节 。 Dương Dương: Lễ Trùng Dương.

心涛 :我 有 那么 老 吗 ? tên người|tôi|có|vậy|già|từ nghi vấn ||||old| Xintao: Am I that old? Xintao:私はそんなに年をとっていますか? Tâm Thao: Tôi có già đến vậy không?

洋洋 : 不 不 不 , 你 只是 长得 比较 成熟 ! ||||||||chín Yang-Yang: No, no, no, no, you're just more mature! Dương Dương: Không không không, bạn chỉ trông trưởng thành hơn một chút!

心涛 :过 几天 是 "儿童节 "。 tên người|qua|vài ngày|là|Ngày Quốc tế Thiếu nhi Tâm Tào: Vài ngày nữa là "Ngày Quốc tế Thiếu nhi". 洋洋 :儿童节 和 你 有 什么 关系 ? tên người|Ngày Quốc tế Thiếu nhi|và|bạn|có|gì|mối quan hệ Dương Dương: Ngày Quốc tế Thiếu nhi có liên quan gì đến bạn?

心涛 :虽然 我 不是 儿童 ,但是 我 有 一颗 童心 。 tên người|mặc dù|tôi|không phải|trẻ em|nhưng|tôi|có|một|tâm hồn trẻ thơ Tâm Tào: Mặc dù tôi không phải là trẻ con, nhưng tôi có một trái tim trẻ thơ.

洋洋 :从 外表 看 ,有 一个 节日 更 适合 你 。 tên người|từ|vẻ ngoài|nhìn|có|một|lễ hội|càng|phù hợp|bạn Dương Dương: Nhìn bề ngoài, có một ngày lễ phù hợp với bạn.

心涛 :什么 节 ? tên riêng|gì|tiết Tâm Thao: Ngày lễ nào?

洋洋 : 重阳节 。 Dương Dương: Lễ Trùng Dương.

心涛 :我 有 那么 老 吗 ? tên người|tôi|có|vậy|già|từ nghi vấn Tâm Thao: Tôi có già đến vậy không?

洋洋 : 不 不 不 , 你 只是 长得 比较 成熟 ! Dương Dương: Không không không, bạn chỉ trông trưởng thành hơn một chút!

心涛 :过 几天 是 "儿童节 "。 tên người|qua|vài ngày|là|Ngày Quốc tế Thiếu nhi Tâm Tào: Vài ngày nữa là "Ngày Quốc tế Thiếu nhi". 洋洋 :儿童节 和 你 有 什么 关系 ? tên người|Ngày Quốc tế Thiếu nhi|và|bạn|có|gì|mối quan hệ Dương Dương: Ngày Quốc tế Thiếu nhi có liên quan gì đến bạn?

心涛 :虽然 我 不是 儿童 ,但是 我 有 一颗 童心 。 tên người|mặc dù|tôi|không phải|trẻ em|nhưng|tôi|có|một|tâm hồn trẻ thơ Tâm Tào: Mặc dù tôi không phải là trẻ con, nhưng tôi có một trái tim trẻ thơ.

洋洋 :从 外表 看 ,有 一个 节日 更 适合 你 。 tên người|từ|ngoại hình|nhìn|có|một|lễ hội|càng|phù hợp|bạn Dương Dương: Nhìn bề ngoài, có một lễ hội phù hợp với bạn.

心涛 :什么 节 ? tên riêng|gì|tiết Tâm Thao: Lễ hội gì?

洋洋 : 重阳节 。 Dương Dương: Lễ Trùng Dương.

心涛 :我 有 那么 老 吗 ? tên người|tôi|có|vậy|già|từ nghi vấn Tâm Thao: Tôi có già đến vậy không?

洋洋 : 不 不 不 , 你 只是 长得 比较 成熟 ! Dương Dương: Không không không, bạn chỉ trông trưởng thành hơn một chút!

单词 : Từ vựng:

儿童 儿童 Trẻ em Trẻ em

童心 童心 Tâm hồn trẻ thơ Tâm hồn trẻ thơ

外表 外表 Ngoại hình Ngoại hình

节日 节日 Lễ hội Lễ hội

适合 适合 Phù hợp Phù hợp

重阳节 重阳 节 Tết Trung Cường|Trung Cường|lễ hội Tết Trung thu Tết Trung thu

成熟 成熟 Chín Chín

SENT_CWT:9r5R65gX=5.37 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=4.02 vi:9r5R65gX openai.2025-02-07 ai_request(all=42 err=0.00%) translation(all=33 err=0.00%) cwt(all=175 err=28.00%)