×

我們使用cookies幫助改善LingQ。通過流覽本網站,表示你同意我們的 cookie 政策.

image

Boya Chinese Elementary II, 12. 搬家

12. 搬家

- 劳驾 请 把 这些 纸箱子 搬 到 那儿。注意 按 纸箱子 上 的 号码 放 好 。 不要 把 顺序 弄乱 了 。

- 好 。 电视 放在 哪儿 ?

- 先 放在 桌子 上 吧 。

- 小心 , 很 重 , 别 把 手 碰 了 。

- 先生 , 你 的 东西 都 在 这儿 了 。

- 谢谢 , 你们 辛苦 了 。

( 在 电话 里 )

- 保洁 公司 。 需要 我们 为 您 服务 吗 ?

- 我 刚 搬 完 家 , 家里 比较 脏 。 想 请 你们 来 收拾 一下 儿 。

- 好 。 请 把 您 的 姓名 , 地址 和 电话 号码 告诉 我们 。 先生 贵姓 ?

- 免贵 , 我 叫 大卫 , 住 在 华美 小区 , 三 号 楼 , 二 单元 ,1603 号 。 我 的 手机 号码 是 :136 9135 0769。 你们 明天 下午 两点 来 , 好吗 ?

- 好 , 明天 下午 见 。

课文

我 看中 了 一 套 房子 。 这 套 房子 离 学校 不太远 , 在 一个 居民 小区 里 。 小区 的 南边 是 一个 小 公园 。 每天 有 很多 人 在 那儿 散步 下棋 。 北边 有 一个 大 超市 , 买 东西 很 方便 。 东边 离 地铁站 不远 , 西边 没有 房子 。 远远 地 可以 看到 西山 , 风景 很漂亮 。 我 很 满意 , 认为 条件 不错 。 虽然 房租 有点儿 贵 , 但是 我 还是 决定 马上 搬家 。

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

12. 搬家 переезд déménagement moving house Umzug 12. umziehen 12. Moving 12. Mudanza 12. le déménagement 12. Spostamento 12.ムービング 12. deslocação 12. Переезд

- 劳驾 请 把 这些 纸箱子 搬 到 那儿。注意 按 纸箱子 上 的 号码 放 好 。 s'il vous plaît||||cartons||||attention|selon|||||| Excuse me||please||cardboard boxes||||Note|according to|the boxes|||number 1|put| - معذرة ، أين تنقل هذه الكراتين ، من فضلك ضعها حسب الأرقام الموجودة على العلب الكرتونية. - Bitte nehmen Sie diese Kartons mit, wohin Sie wollen, und legen Sie sie entsprechend den Nummern auf den Kartons ab. - Excuse me, please move these cardboard boxes over there. Be careful to place them according to the numbers on the boxes. - Por favor, lleve estas cajas al lugar donde se encuentran y colóquelas según el número que aparece en la caja. -すみません、これらの段ボール箱はどこに移動すればよいですか。箱の番号に従って入れてください。 -Com licença, para onde devo levar essas caixas de papelão, e por favor coloque-as de acordo com os números das caixas. - Xin lỗi, bạn vui lòng để những thùng giấy này ở đâu để đặt chúng theo những con số trên thùng giấy. 不要 把 顺序 弄乱 了 。 ||порядок|путать| ||ordre|déranger| do not||order|disrupt| ||die Reihenfolge|| Bringen Sie die Reihenfolge nicht durcheinander. Do not mix up the order. No estropees el orden. 注文を台無しにしないでください。 Não bagunce o pedido. Đừng làm rối thứ tự.

- 好 。 - Okay. - é bom. - nó tốt. 电视 放在 哪儿 ? télévision|| Fernseher|wo| TV|put on| Where is the TV placed? Onde esta a tv Cái ti-vi ở đâu?

- 先 放在 桌子 上 吧 。 |mettre sur||| first|put on|the table|on|suggestion particle - دعنا نضعها على الطاولة أولاً. - Let's put it on the table first. - Ponlo primero sobre la mesa. -Coloque na mesa primeiro. - Đặt nó lên bàn trước.

- 小心 , 很 重 , 别 把 手 碰 了 。 ||тяжелый||||ударить| ||schwer|||Hand|berühren| Be careful|very|heavy|||hand|bump|past tense marker ||||||touche| - Be careful, it's very heavy, don't let your hand touch it. - Cuidado, pesa mucho, no te toques las manos. -注意してください、それは重いです、あなたの手に触れないでください。 -Tome cuidado, é pesado, não toque nas mãos. - Cẩn thận, nặng lắm, đừng sờ tay.

- 先生 , 你 的 东西 都 在 这儿 了 。 Mr|||affaires|||| Herr||||||| Mr.|||your things|all||here| - سيدي ، كل أشيائك هنا. - Sir, all your things are here. - Señor, todas sus cosas están aquí. -Senhor, todas as suas coisas estão aqui. - Thưa ông, đồ của ông đây.

- 谢谢 , 你们 辛苦 了 。 ||трудно работали| ||hard work| |you all|you've worked hard| ||habt euch angestrengt| - Thank you, you have all worked hard. - Gracias por su duro trabajo. -Obrigado, vocês trabalharam muito. - Cám ơn sự làm việc chăm chỉ của bạn.

( 在 电话 里 ) |téléphone| |on the phone| ( on the phone) (Al teléfono) ( no telefone) (trên điện thoại)

- 保洁 公司 。 уборка| nettoyage|company cleaning| Reinigungs-|Reinigungsfirma -Cleaning company. - Empresa de limpieza. -Companhia de Limpeza. - Công ty làm sạch. 需要 我们 为 您 服务 吗 ? ||||Service| ||for|you|serve| تحتاج منا لخدمتك؟ Need us to serve you? 私たちがあなたに仕える必要がありますか? Precisa de nós para atendê-lo? Cần chúng tôi phục vụ bạn?

- 我 刚 搬 完 家 , 家里 比较 脏 。 |gerade|||||| ||||||relatively|dirty - لقد انتقلت للتو والمنزل متسخ تمامًا. -I just moved out and it is quite dirty. - Me acabo de mudar y la casa está bastante sucia. -Acabei de me mudar e está muito sujo. - Tôi mới chuyển đến, và nhà bẩn. 想 请 你们 来 收拾 一下 儿 。 ||||убрать|| vouloir||||ranger|| want|please|||tidy up|| ||||aufräumen|| أريدك أن تأتي وتنظف. I want you to come and clean up. Eu quero que você venha e se limpe. Tôi muốn bạn đến và dọn dẹp.

- 好 。 - جيد. - nó tốt. 请 把 您 的 姓名 , 地址 和 电话 号码 告诉 我们 。 |||||||téléphone||| ||||name|address||phone||| يرجى إخبارنا باسمك وعنوانك ورقم هاتفك. Please tell us your name, address and phone number. Diga-nos o seu nome, endereço e número de telefone. Vui lòng cung cấp cho chúng tôi tên, địa chỉ và số điện thoại của bạn. 先生 贵姓 ? |ваша фамилия |votre nom Herr|Ihr Nachname Mister|your last name What's your surname, sir? あなたの名前は何ですか? Tên bạn là gì thưa ông?

- 免贵 , не стесняйтесь sans honneur no need to pay keine Ehre お構いなく -Free, -自由、 -Livre, - miễn phí, 我 叫 大卫 , 住 在 华美 小区 , 三 号 楼 , 二 单元 ,1603 号 。 |||||||||||Einheit| |||||Hua Mei|Huamei Community||number 3|building||unit 1|1603 My name is David and I live in Huamei Community, Building No. 3, Unit 2, No. 1603. Me llamo David y vivo en el distrito de Hua Mei, edificio 3, unidad 2, nº 1603. Meu nome é David e moro na Comunidade Huamei, Edifício No. 3, Unidade 2, No. 1603. Tên tôi là David, và tôi sống trong Cộng đồng Huamei, Tòa nhà 3, Đơn vị 2, Số 1603. 我 的 手机 号码 是 :136 9135 0769。 mon|||| ||mobile phone|number| My cell phone number is: 136 9135 0769. Số điện thoại di động của tôi là: 136 9135 0769. 你们 明天 下午 两点 来 , 好吗 ? ||в 下午|two o'clock||Хорошо |||||Okay |tomorrow|afternoon|two o'clock||okay |||||okay You will come at two o'clock tomorrow afternoon, number? Vendrás mañana a las 14:00, ¿cuál es tu número? Você virá amanhã às duas horas da tarde, número? Bạn đến vào ngày mai lúc hai giờ, số?

- 好 , 明天 下午 见 。 |||увидимся ||afternoon|see - OK, see you tomorrow afternoon. -Ok, vejo você amanhã à tarde. - Được rồi, hẹn gặp lại vào chiều mai.

课文 textbook passage text texto bản văn

我 看中 了 一 套 房子 。 |приглянулась|||квартиру| |choisi|has||appartement|maison |have a preference for||a|set|house |interessiere mich für|||eine Einheit|eine Wohnung I have my eye on an apartment. Le he echado el ojo a una casa. 私は家に空想を持ってきました。 Eu me apaixonei por uma casa. Tôi để mắt đến một ngôi nhà. 这 套 房子 离 学校 不太远 , 在 一个 居民 小区 里 。 |||||не очень далеко|||жилой район|жилой комплекс| |ensemble|||||||residential|| |set|the house|is located|school|not too far|||residents|residential community| |||von|||||Wohngebiet|Wohnanlage| هذا المنزل ليس بعيدًا جدًا عن المدرسة ، في منطقة سكنية. This apartment is not too far from the school, located in a residential community. Esta casa não fica muito longe da escola, em uma área residencial. Nhà này không quá xa trường, thuộc khu dân cư. 小区 的 南边 是 一个 小 公园 。 ||юг|||| ||sud||||parc community||south side||||small park ||Süden|||| To the south of the community is a small park. Ao sul da comunidade existe um pequeno parque. Có một công viên nhỏ ở phía nam của khu phức hợp. 每天 有 很多 人 在 那儿 散步 下棋 。 ||||||гулять|играть в шахматы ||||||spazieren|Schach spielen |||||there|take a walk|playing chess |||||||playing chess كثير من الناس يمشون ويلعبون الشطرنج هناك كل يوم. Many people walk there every day to play chess. Muitas pessoas caminham até lá todos os dias para jogar xadrez. Có rất nhiều người đi bộ và chơi cờ ở đó mỗi ngày. 北边 有 一个 大 超市 , 买 东西 很 方便 。 北边|||||покупать|||удобно au nord|||grand|supermarket||||pratique the north|||big|supermarket||||convenient nördlich||||Supermarkt||||bequem There is a big supermarket in the north, which is very convenient for shopping. Há um grande supermercado no norte, que é muito conveniente para fazer compras. Có siêu thị lớn phía bắc rất tiện mua sắm. 东边 离 地铁站 不远 , 西边 没有 房子 。 восточная сторона||станция метро||west|| Est|est à|station de métro|not far|ouest|| the east|from|subway station|not far|the west||house ||U-Bahn-Station|nicht weit|||Häuser Not far from the subway station in the east, and no house in the west. O lado leste não fica longe da estação de metrô e não há nenhuma casa no lado oeste. Phía đông cách ga tàu điện ngầm không xa, phía tây không có nhà dân. 远远 地 可以 看到 西山 , 风景 很漂亮 。 далеко||||Западная гора|пейзаж| Loin||peut||montagne de l'ouest|paysage|très beau in the distance|adverbial marker|can be||the Western Hills|the scenery|very beautiful ||||West Mountain|die Landschaft| West Mountain can be seen from afar, the scenery is very beautiful. Se pueden ver las colinas occidentales desde lejos, y el paisaje es muy hermoso. Você pode ver a West Mountain à distância, e a paisagem é muito bonita. Bạn có thể nhìn thấy ngọn núi phía tây ở phía xa, phong cảnh rất đẹp. 我 很 满意 , 认为 条件 不错 。 ||satisfied|считаю|условия| ||satisfait|considérer|conditions| ||satisfied|think|the conditions|not bad ||||Bedingung (1)| I am very satisfied and think the conditions are good. Estoy muy satisfecho y creo que está en buenas condiciones. とても満足しており、コンディションも良いと思います。 Estou muito satisfeito e penso que as condições são boas. Tôi rất hài lòng và nghĩ rằng điều kiện là tốt. 虽然 房租 有点儿 贵 , 但是 我 还是 决定 马上 搬家 。 |||||||||déménager Although|rent|||||still|decided|immediately| Although the rent is a bit expensive, I still decided to move immediately. 家賃は少し高いですが、すぐに引っ越すことにしました。 Embora o aluguel seja um pouco caro, decidi me mudar imediatamente. Mặc dù giá thuê có hơi đắt nhưng tôi quyết định chuyển ngay.