HSK3 02-03 在 楼门口 送 朋友
|tại|cửa tòa nhà|tiễn|bạn
||Entrée d'immeuble|Raccompagner|
||the entrance of the building|see off|friend
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03
HSK3 02-03 tiễn bạn bè tận cửa tòa nhà
HSK3 02-03
小刚 : 雨下 得 真 大 。你 怎么 回去 ?我送你吧?
Tiểu Cương|Mưa rơi|thật|thật sự|to lớn|bạn||về nhà|tôi chở bạn
|pleut||||||rentrer|Je t'accompagne ?
Xiao Gang|the rain is falling|degree marker|really|big||how|go back|I'll walk you home
|||||||zurückgehen|ich bringe dich vielleicht
|lluvia|得||||||
Xiao Gang: إنها تمطر بغزارة. كيف ترجع؟ هل أرسلك؟
Xiaogang: Es regnet wirklich stark. Wie willst du zurückkommen? Soll ich dich mitnehmen?
Xiaogang: It's raining really hard. How are you going back? shall I send you?
Xiao Gang: Está lloviendo muy fuerte. ¿Cómo regresas? ¿Te despido?
Xiao Gang : Il pleut très fort. Comment reviens-tu ? Dois-je vous envoyer?
小康:すごい雨だ。どうやって帰るの?送ろうか?
Xiaogang: Está a chover muito. Como é que vais voltar? Queres que te dê boleia?
Tiểu Cương: Trời mưa to quá. Làm thế nào để bạn quay trở lại? Tôi sẽ đưa nó cho bạn nhé?
小丽 : 没事 , 我 出去 叫 辆 出租车 就行了 。
|không sao|||gọi|cái|taxi|thì được
|kein Problem||||||ist in Ordnung
Xiao Li|it's okay||go out|hail|a taxi|taxi|will be fine
||||appeler|une||ça suffit
شياولي: لا بأس ، سأخرج وأطلب سيارة أجرة.
Xiao Li: Ist schon gut, ich gehe einfach raus und rufe ein Taxi.
Xiaoli: It's alright, I'll just go out and call a taxi.
Xiaoli: Está bien, saldré y cogeré un taxi.
Xiaoli : C'est bon, je vais juste sortir et appeler un taxi.
Xiaoli: Không sao đâu, tôi sẽ ra ngoài gọi taxi.
小刚 : 那 你 等等 , 我 上楼 去 给 你 拿 把 伞 。
|thì||chờ một chút||lên lầu||||lấy|cái|cái ô
|||wait||go upstairs|to|||take|a|umbrella
Xiao Gang: إذن انتظر دقيقة ، سأصعد إلى الطابق العلوي وأحضر لك مظلة.
Xiaogang: Warten Sie, ich gehe nach oben und hole einen Regenschirm für Sie.
Xiaogang: Then wait, I'll go upstairs and get you an umbrella.
Xiao Gang: Entonces espera un minuto, subiré y te traeré un paraguas.
Xiao Gang : Alors attends une minute, je vais monter et te chercher un parapluie.
コング:待って、2階に行って傘を持ってくるよ。
Tiểu Cương: Vậy đợi chút, tôi lên lầu lấy ô cho cậu.
小丽 : 好 的 。我 跟 你 一起 上去 吧 。
||||với||cùng với|lên trên|
|||||||hochgehen|
||||with|||up|
شياولي: حسنًا. سأصعد معك.
Xiao Li: Okay. Ich werde mit Ihnen hochgehen.
Xiaoli: All right. I'll go up with you.
Xiaoli: está bien. Subiré contigo.
Xiaoli : D'accord. Je vais monter avec vous.
Tiểu Lý: Được rồi. Tôi sẽ đi lên cùng bạn.
小刚 : 你 在 这儿 等 吧 , 我 拿 了 伞 就 下来 。
|||đây|đợi|||||||xuống đây
|||hier||||||||
|you|||wait||I|get||umbrella|then|down
شياو قانغ: فقط انتظر هنا وسوف أنزل بعد أخذ المظلة.
Xiao Gang: Warte einfach hier, ich komme mit dem Regenschirm herunter.
Xiaogang: Just wait here, I'll get down with the umbrella.
Xiao Gang: Solo espera aquí, bajaré con el paraguas.
Xiao Gang : Attendez ici, je descendrai avec le parapluie.
Tiểu Cương: Đợi ở đây, lấy ô xong tôi sẽ xuống.
辆 , 楼 , 拿 , 把 , 伞
|tòa nhà|||
Véhicule|bâtiment à étages|||Parapluie
measure word for vehicles|building|measure word||umbrella
سيارة ، أرضية ، تأخذ ، مقبض ، مظلة
Auto , Gebäude , nehmen , Regenschirm
car, floor, take, handle, umbrella
voiture, sol, prendre, poignée, parapluie
Xe, sàn nhà, lấy, xử lý, ô