HSK3 03-04
HSK
汉语水平考试
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
HSK3 03-04
小丽 : 桌子 上 放着 很多 饮料 , 你 喝 什么 ?
Tiểu Lệ|bàn||để trên|nhiều|đồ uống||uống|
|||posées||boissons|||
Xiao Li|table||is placed|a lot|beverages||drink|what
|||||飲み物|||
|mesa|encima de||||||
Siu Lai: Es stehen viele Getränke auf dem Tisch, was möchten Sie trinken?
Xiao Li: There are many drinks on the table, what do you want to drink?
Siu Lai: Hay muchas bebidas en la mesa, ¿qué quieres beber?
Xiaoli : Il y a beaucoup de verres sur la table, que bois-tu ?
Xiaoli: Trên bàn có rất nhiều đồ uống. Bạn uống gì?
小刚 : 茶 或者 咖啡 都 可以 。
|trà|hoặc|||được
Xiaogang|tea|or|coffee|both|
Kong: Tee oder Kaffee ist in Ordnung.
Xiao Gang: Tea or coffee is fine.
Kong: Té o café está bien.
Xiao Gang : Du thé ou du café c'est bien.
Tiểu Cương: Trà hoặc cà phê đều được.
你 呢 ?
|you
Was ist mit Ihnen?
What about you?
¿Y tú?
Et toi?
Và bạn?
你 喝 什么 ?
Tú|beber|
Was trinkst du da?
what do you drink?
Qu'est-ce que tu bois?
Bạn đang uống gì?
小丽 : 我 喝茶 , 茶 是 我 的 最 爱 。
||uống trà||||||yêu thích nhất
Xiao Li||drink tea|||||most|love
شياو لي: أنا أشرب الشاي هو المفضل لدي.
Siu Lai: Ich trinke Tee, Tee ist mein Lieblingsgetränk.
Xiaoli: I drink tea, tea is my favorite.
Siu Lai: Bebo té, el té es mi favorito.
Xiaoli : Je bois du thé, le thé est mon préféré.
Xiaoli: Tôi uống trà. Trà là thứ tôi thích nhất.
天冷 了 或者 工作 累 了 的 时候 , 喝杯 热茶 会 很 舒服 。
trời lạnh|trạng thái|hoặc||||||uống một cốc|trà nóng|sẽ|rất|thoải mái
Il fait froid||||||||||||
when the weather is cold||or|work|tired|(past tense marker)||when|a cup|hot tea|will be||comfortable
عندما يكون الطقس باردًا أو كنت متعبًا من العمل، سيكون من المريح جدًا شرب كوب من الشاي الساخن.
Wenn es kalt ist oder Sie müde von der Arbeit sind, ist eine Tasse heißer Tee sehr angenehm.
It's nice to have a cup of hot tea when it's cold or when you're tired from work.
Cuando hace frío o cuando estás cansado del trabajo, una taza de té caliente te resultará muy reconfortante.
Lorsqu'il fait froid ou que vous êtes fatigué du travail, une tasse de thé chaud sera très confortable.
寒いときや仕事で疲れているとき、温かいお茶を飲むととても心地よい。
Quando está frio ou quando está cansado do trabalho, uma chávena de chá quente é muito confortável.
Khi thời tiết se lạnh hoặc làm việc mệt mỏi uống một tách trà nóng sẽ rất thoải mái.
小刚 : 你 喜欢 喝 什么 茶 ?
||thích|||
Xiao Gang|you|like|||tea
Kong: Welche Art von Tee mögen Sie?
Xiaogang: What kind of tea do you like to drink?
Kong: ¿Qué tipo de té le gusta?
Kong : Quel type de thé aimez-vous ?
Tiểu Cương: Bạn thích uống loại trà nào?
小丽 : 花茶 , 绿茶 , 红茶 , 我 都 喜欢 。
|trà hoa|trà xanh|trà đỏ|||
|thé aux fleurs|thé vert|||tous|
Xiao Li|floral tea|green tea|black tea|||like
Xiaoli: Ich mag Blumentee, grünen Tee und schwarzen Tee.
Xiaoli: I like scented tea, green tea, and black tea.
Xiaoli: Me gusta el té de flores, el té verde y el té negro.
Xiaoli : Thé aux fleurs, thé vert, thé noir, je les aime tous.
Xiaoli: Tôi thích trà thơm, trà xanh và trà đen.
放 , 饮料 , 或者 , 舒服 , 花 , 绿
đặt|||thoải mái||xanh
Mettre|Boisson||||Vert
put|beverages|or|comfortable|flower|green
Setzen, trinken, oder, bequem, Blume, grün.
put, drink, or, comfortably, flower, green
mettre, boire ou, confortablement, fleurir, vert
đặt, uống, hoặc, thoải mái, hoa, màu xanh lá cây