Guide to Capital Library Services
Leitfaden zu den Dienstleistungen der Hauptstadtbibliothek
Guide to Capital Library Services
Guía de servicios de la Biblioteca de la capital
Guide des services de la bibliothèque de la capitale
Gids voor hoofdbibliotheekservices
Guia dos serviços da Biblioteca da Capital
Руководство по услугам столичной библиотеки
Hướng dẫn dịch vụ Thư viện Thủ đô
首都图书馆 服务 指南
Thủ đô thư viện|dịch vụ|hướng dẫn
Capital Library|service guide|
Capital Library Service Guide
Hướng dẫn dịch vụ Thư viện Thủ đô
地理位置
vị trí địa lý
geographic location
geographic location
Vị trí địa lý
首图 位于 北京市 朝阳区 东三环 南路 88号 ,可 乘坐 300路 、 特 8路 、28路 、51路 、53路 、638路 、976路 、998路 等 公共汽车 ,到 “首都图书馆” 或 “十里河桥北” 站 下车 ,即可 到达 。
Thư viện thủ đô|nằm ở|thành phố Bắc Kinh|quận Triều Dương|đường vành đai ba phía Đông|đường Nam|số 88|có thể|đi|tuyến 300||tuyến 28|tuyến 51|tuyến 53|tuyến 638|tuyến 976|tuyến 998||và|xe buýt|đến|Thư viện thủ đô|hoặc|Bắc cầu Thập Lý Hà|trạm|xuống xe|thì có thể|đến
First picture|located at|Beijing|Chaoyang District|East Third Ring|South Road|||take||special|||||||||bus||||Shili|Shilihe Bridge|||
The first picture is located at No. 88, East Third Ring South Road, Chaoyang District, Beijing. You can take buses such as No. 300, Te 8, 28, 51, 53, 638, 976, and 998 to the "Capital Library" Or get off at the "Shilihe Bridge North" station, and you can arrive there.
Thư viện Thủ đô nằm ở số 88, đường Nam 3, quận Triều Dương, Bắc Kinh. Bạn có thể đi xe buýt số 300, số 8 đặc biệt, số 28, số 51, số 53, số 638, số 976, số 998, đến trạm "Thư viện Thủ đô" hoặc "Cầu Thập Lý Hà Bắc" để đến nơi.
开馆 时间
giờ mở cửa|thời gian
opening hours|
Opening hours
Thời gian mở cửa
普通 阅览室 每日 开馆 时间 为 09∶00-19∶30; 各 少儿 阅览室 、 古籍 阅览室 等 为 09∶00-17∶00。
The general reading room is open daily from 09:00 to 19:30; the reading rooms for children and ancient books are open from 09:00 to 17:00.
Thời gian mở cửa của phòng đọc thông thường hàng ngày là 09:00-19:30; các phòng đọc trẻ em, phòng đọc cổ thư, v.v. là 09:00-17:00.
法定 节假日 开馆 时间 详见 馆内 通知 。
pháp định|ngày lễ|mở cửa|thời gian|xem chi tiết|trong thư viện|thông báo
legal|public holidays|||see details|inside the museum|notice
For the opening time of statutory holidays, please refer to the notice in the museum.
Thời gian mở cửa vào ngày lễ theo quy định xem trong thông báo tại thư viện.
网址 及 服务 电话
địa chỉ web|và|dịch vụ|điện thoại
website|and||
Website and service telephone
Địa chỉ website và số điện thoại dịch vụ
首图 网址 :www.clcn.net.cn
hình ảnh đầu tiên|địa chỉ website||||
|website||CLCN|website|First image
Website of the first picture: www.clcn.net.cn
Hình ảnh đầu tiên 网址:www.clcn.net.cn
北京市 公共 图书馆 计算机信息 服务网 (" 一卡通 " 服务网 ) 网址 :http://www.bplisn.net.cn/
Website of Beijing Public Library Computer Information Service Network ("One Card" Service Network): http://www.bplisn.net.cn/
Thư viện công cộng Bắc Kinh Dịch vụ thông tin máy tính ("Dịch vụ thẻ một" )网址:http://www.bplisn.net.cn/
服务 电话 :67358114/67358115-2102
dịch vụ|điện thoại
Số điện thoại dịch vụ:67358114/67358115-2102
“一卡通 ”服务
thẻ đa năng|dịch vụ
Yikatong|service
Dịch vụ "Thẻ một"
“一卡通 ”读者 卡 在 首图 二层 办理 ,每天 09∶00-18∶30 。
thẻ đa năng|độc giả|thẻ|tại|hình ảnh đầu tiên|tầng hai|làm|mỗi ngày
|reader card|card|||second floor|handle|
"One Card" reader card is processed on the second floor of the first picture, every day from 09:00 to 18:30.
Thẻ độc giả "Thẻ một thẻ" được làm tại tầng hai của tòa nhà chính, hàng ngày từ 09:00 đến 18:30.
服务 功能 与 范围 :
dịch vụ|chức năng|và|phạm vi
|Function||scope
Service function and scope:
Chức năng và phạm vi dịch vụ:
1、“ 一卡通 ” 分 B、C、D、E 四个 等级 , 借阅 范围 各有不同 , 读者 可以 依 个人 需求 办理 , 使用 有效期 为 两年 。
1\. The "All-in-One Card" is divided into four levels: B, C, D, and E. The scope of borrowing is different. Readers can apply for it according to their individual needs. The validity period of use is two years.
1. "Thẻ một thẻ" được chia thành bốn cấp độ B, C, D, E, phạm vi mượn sách khác nhau, độc giả có thể làm thẻ theo nhu cầu cá nhân, thời gian sử dụng có hiệu lực trong hai năm.
凡 年满 13周岁 的 中外 人士 均 可 持 本人 身份证 等 有效证件 办理 。
bất kỳ|đủ tuổi|13 tuổi|trợ từ sở hữu|Trung Quốc và nước ngoài|người|đều|có thể|mang|bản thân|chứng minh nhân dân|và|giấy tờ hợp lệ|làm thủ tục
who|aged|13 years old||Chinese and foreign|individuals|all|hold|their own|||valid identification documents||
Any person aged 13 years or over, both Chinese and foreigners, may apply for this program with a valid ID card.
Tất cả những người từ 13 tuổi trở lên, cả người trong và ngoài nước, đều có thể làm thẻ bằng cách xuất trình chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ hợp lệ khác.
2、持 “一卡通 ”的 读者 可 在 任意 成员 馆 借阅 该馆 图书 ;异地 还书 ,只限 在 开通 通 还 服务 成员 馆内 所借 图书 。
có|thẻ đa năng|trợ từ sở hữu|độc giả|có thể|tại|bất kỳ|thành viên|thư viện|mượn|thư viện này|sách|nơi khác|trả sách|chỉ giới hạn|tại|mở|dịch vụ|trả|dịch vụ|thành viên|trong thư viện|đã mượn|sách
hold|One Card Pass|||||any|member||borrow|the library|library books|different location|return books|only||operation|||||within the member library|that is borrowed|
(2) Readers holding the One Card can borrow books from any member library, and return books from other places only in member libraries with the "Return and Borrow" service.
2、Người đọc có thẻ "Một thẻ" có thể mượn sách tại bất kỳ thư viện thành viên nào; việc trả sách ở nơi khác chỉ giới hạn cho những cuốn sách mượn tại các thư viện thành viên có dịch vụ trả sách qua thư.
3、图书 续借 ,可 前往 图书馆 ,还 可 登陆 “一卡通 ”服务网 ,或 拨打 电话 87325656进行 续借 。
sách|gia hạn|có thể|đến|thư viện|cũng|có thể|đăng nhập|thẻ một thẻ|trang web dịch vụ|hoặc|gọi|điện thoại|thực hiện|gia hạn
library books|renew||go to||||log in|Yikatong|service website||dial||to carry out|renew
3. To renew a book, you can go to the library, log on to the OneCard service network, or call 87325656 for renewal.
3、Gia hạn sách, có thể đến thư viện, cũng có thể đăng nhập vào trang dịch vụ "Một thẻ", hoặc gọi điện thoại 87325656 để gia hạn.
4、持 “一卡通 ”的 读者 可 免费 阅览 部分 数字 资源 。
giữ|thẻ|trợ từ sở hữu|độc giả|có thể|miễn phí|đọc|phần|số|tài nguyên
hold||||||browse|||resources
4、Người đọc có thẻ "Một thẻ" có thể đọc miễn phí một số tài nguyên số.
SENT_CWT:9r5R65gX=3.95 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=2.96
vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=24 err=0.00%) translation(all=19 err=0.00%) cwt(all=182 err=31.87%)