迟到
đến muộn
zu spät kommen
Late
Llegada tardía
Arrivée tardive
Arrivo in ritardo
te laat komen
chegar tarde
Đến muộn
林青 :汉生 ,你 在 哪儿 呢 ?
tên người|tên người|bạn|ở|đâu|từ hỏi
Lin Qing|Han Sheng|you|at|where|emphasis marker
Lin Qing: Hansheng, where are you?
Lâm Thanh: Hàn Sinh, bạn đang ở đâu vậy?
我 等 了 你 一个 小时 !
tôi|chờ|đã|bạn|một|giờ
I|wait|past tense marker|you|one|hour
I waited for you for an hour!
Tôi đã đợi bạn một tiếng đồng hồ!
林青 :汉生 ,你 在 哪儿 呢 ?
tên người|tên người|bạn|ở|đâu|từ hỏi
Lin Qing|Han Sheng|you|at|where|emphasis marker
Lin Qing: Hansheng, where are you?
Lâm Thanh: Hàn Sinh, bạn đang ở đâu vậy?
我 等 了 你 一个 小时 !
tôi|đợi|đã|bạn|một|giờ
I|wait|past tense marker|you|one|hour
I waited for you for an hour!
Tôi đã đợi bạn một tiếng đồng hồ!
林青 :汉生 ,你 在 哪儿 呢 ?
tên người|tên người|bạn|ở|đâu|từ hỏi
Lin Qing|Han Sheng|you|at|where|emphasis marker
Lin Qing: Han Sheng, where are you?
Lâm Thanh: Hán Sinh, bạn đang ở đâu vậy?
我 等 了 你 一个 小时 !
tôi|chờ|đã|bạn|một|giờ
I|waited|for|you|one|hour
I've been waiting for you for an hour!
Tôi đã đợi bạn một tiếng đồng hồ!
汉生 : 对不起 , 对不起 , 我 还 在 路上 , 今天 堵车 。
||||||đường đi||tắc đường
Han Sheng: I'm sorry, I'm sorry, I'm still on the way, there's traffic today.
Hán Sinh: Xin lỗi, xin lỗi, tôi vẫn đang trên đường, hôm nay kẹt xe.
汉生 : 对不起 , 对不起 , 我 还 在 路上 , 今天 堵车 。
Han Sheng: I'm sorry, I'm sorry, I'm still on the way, there's traffic today.
Hán Sinh: Xin lỗi, xin lỗi, tôi vẫn đang trên đường, hôm nay kẹt xe.
汉生 : 对不起 , 对不起 , 我 还 在 路上 , 今天 堵车 。
Han Sheng: I'm sorry, I'm sorry, I'm still on the way, there's traffic today.
Hán Sinh: Xin lỗi, xin lỗi, tôi vẫn đang trên đường, hôm nay kẹt xe.
林青 :你 怎么 能 这样 ?
tên người|bạn|làm thế nào|có thể|như vậy
Lin Qing|you|how|can|this way
Lin Qing: How can you do this?
Lâm Thanh: Sao bạn có thể như vậy?
每次 都 迟到 。
mỗi lần|đều|đến muộn
every time|always|late
You're late every time.
Lần nào cũng đến muộn.
林青 :你 怎么 能 这样 ?
tên người|bạn|làm thế nào|có thể|như vậy
Lin Qing|you|how|can|this way
Lin Qing: How can you do this?
Lâm Thanh: Bạn làm sao có thể như vậy?
每次 都 迟到 。
mỗi lần|đều|đến muộn
every time|always|late
You're late every time.
Lần nào cũng đến muộn.
林青 :你 怎么 能 这样 ?
tên người|bạn|làm thế nào|có thể|như vậy
Lin Qing|you|how|can|this way
Lin Qing: How can you do this?
Lâm Thanh: Bạn làm sao có thể như vậy?
每次 都 迟到 。
mỗi lần|đều|đến muộn
every time|always|late
Every time I'm late.
Lần nào cũng đến muộn.
汉生 :别 生气 ,我 马上 就 到 了 。
tên người|đừng|tức giận|tôi|ngay lập tức|sẽ|đến|trợ từ hoàn thành
Han Sheng|don't|get angry|I|immediately|just|arrive|emphasis marker
Han Sheng: Don't be angry, I'll be there soon.
Hán Sinh: Đừng tức giận, tôi sẽ đến ngay.
汉生 :别 生气 ,我 马上 就 到 了 。
tên người|đừng|tức giận|tôi|ngay lập tức|sẽ|đến|trợ từ hoàn thành
Han Sheng|don't|angry|I|immediately|just|arrive|emphasis marker
Han Sheng: Don't be angry, I'll be there soon.
Hán Sinh: Đừng tức giận, tôi sẽ đến ngay.
汉生 :别 生气 ,我 马上 就 到 了 。
tên người|đừng|tức giận|tôi|ngay lập tức|sẽ|đến|trợ từ hoàn thành
Han Sheng|don't|angry|I|immediately|just|arrive|emphasis marker
Han Sheng: Don't be angry, I'll be there soon.
Hán Sinh: Đừng tức giận, tôi sẽ đến ngay.
单词
từ
word
Word
Từ vựng
“ 等 ”“ 等 ”
"Wait" "Wait"
“Chờ” “Chờ”
“ 对不起 ”“ 对不起 ”
"Sorry" "Sorry"
“Xin lỗi” “Xin lỗi”
“ 堵车 ”“ 堵车 ”
"Traffic jam" "Traffic jam"
“Tắc đường” “Tắc đường”
“ 每次 ”“ 每次 ”
"Every time" "Every time"
“Mỗi lần” “Mỗi lần”
“ 迟到 ”“ 迟到 ”
"Late" "Late"
“Đến muộn” “Đến muộn”
“ 别 ”“ 别 ”
"Don't" "Don't"
“Đừng” “Đừng”
“ 生气 ”“ 生气 ”
"Don't be angry" "Don't be angry"
“Giận” “Giận”
SENT_CWT:AsVK4RNK=3.74 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.38 SENT_CWT:9r5R65gX=3.02 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.43
en:AsVK4RNK vi:9r5R65gX
openai.2025-02-07
ai_request(all=34 err=0.00%) translation(all=27 err=0.00%) cwt(all=127 err=32.28%)